Top 10 món đặc sản nổi tiếng và hấp dẫn nhất tỉnh Hà Nam
Nội dung bài viết
1. Hồng không hạt Nhân Hậu
Hà Nam nổi tiếng với một loại hồng đặc biệt, đó là hồng không hạt Nhân Hậu. Quả hồng này có kích thước lớn, hình dáng hoàn hảo, vỏ căng mịn và khi chín, chuyển từ đỏ tươi sang đỏ thẫm. Đặc biệt, hồng Nhân Hậu không có hạt, bên trong chỉ có phần thịt quả mềm mại, thơm ngọt như thạch. Khi thưởng thức, lớp vỏ mỏng dễ dàng bóc ra, và phần ruột quả tan chảy trong miệng, để lại dư vị ngọt ngào. Quả hồng này mang đến cảm giác lạ miệng, khác biệt so với các loại hồng khác, khiến người thưởng thức không thể quên được hương vị đặc trưng của nó.


2. Bún cá rô đồng Hà Nam
Vùng đất chiêm trũng Hà Nam nổi tiếng với món bún cá rô đồng, đặc biệt là trong mùa lúa chín, từ tháng 6 đến tháng 9, khi cá rô có trứng béo ngậy. Những quán ven đường, nhất là khi bạn đi qua thành phố Phủ Lý, là nơi lý tưởng để thưởng thức món canh hoặc bún cá rô đồng. Món ăn này đơn giản nhưng lại mang đậm hương vị của quê hương, với thịt cá vàng óng hòa quyện cùng rau cải xanh tươi, và nước dùng thơm ngọt. Đặc biệt, bún cá rô đồng không sử dụng cá rô phi hay cá rô lai mà là cá rô đồng thật sự của vùng chiêm trũng. Cá được lọc sạch, tẩm gia vị và chiên vàng, giữ nguyên độ béo ngậy mà không bị cháy. Bánh đa trước khi cho vào bát cũng được nhúng qua nước sôi để tạo độ giòn mềm. Rau cải ngọt hoặc cải canh là điểm nhấn không thể thiếu, làm cân bằng độ béo của thịt cá. Nước dùng được ninh từ xương cá rô, tạo nên hương vị ngọt ngào và nhẹ nhàng. Dù chỉ là ghé qua Hà Nam, bạn cũng đừng bỏ qua món bún cá rô đồng đầy hấp dẫn này nhé!


3. Rượu làng Vọc (Bình Lục)
Rượu làng Vọc đã tồn tại và phát triển suốt hàng trăm năm qua. Theo truyền thuyết, từ thế kỷ XIII, những thuyền buôn xuôi dòng Ninh Giang chở gạo và rượu của làng Vọc đã đi khắp các vùng, từ xứ Thanh, xứ Nghệ, Lào Cai cho đến xứ Lạng. Rượu làng Vọc không chỉ được người dân yêu thích mà còn được dâng tiến vua chúa, chứng tỏ giá trị lâu đời và sự tinh túy của nó.
Được chưng cất từ gạo đặc sản và men thuốc bắc, rượu làng Vọc có hương thơm đặc biệt, vị ngọt đậm đà, hòa quyện cùng những gia vị cay nồng của các vị thuốc. Để tạo ra rượu ngon, người thợ nấu phải chọn gạo nếp cẩm hay nếp cái hoa vàng còn nguyên lớp cám, sau khi thu hoạch 3 tháng. Men rượu gồm 16 đến 36 loại thuốc bắc, có tính nóng, tạo nên màu men trắng, khi ủ sẽ chuyển sang màu vàng nhẹ, tơi xốp.
Quá trình nấu rượu rất cầu kỳ: Gạo sau khi nấu chín được trải đều ra nong, để nguội vừa đủ, rồi rắc men lên. Sau đó, cơm được cho vào hũ hoặc chum để ủ kín, giữ ấm. Rượu chỉ có hương vị đặc trưng khi được nấu tại làng Vọc, nơi đã gắn liền với truyền thống làm rượu qua bao thế hệ. Những mẻ rượu từ nơi khác mang đi không thể đạt được hương vị đặc biệt như rượu làng Vọc chính gốc.


4. Bánh đa Kiện Khê
Khác biệt hoàn toàn với những loại bánh đa ở các địa phương khác, Bánh đa Kiện Khê của người dân nơi đây đã tạo nên một hương vị riêng biệt nhờ sự kết hợp tinh tế với các món ăn kèm như chuối tiêu, cùi dừa. Vị ngọt ngào của chuối chín kết hợp với độ giòn của bánh đa khiến cho mỗi miếng bánh như một trải nghiệm đầy bất ngờ. Để tạo ra những chiếc bánh đa thơm ngon, người làm bánh phải bắt đầu công việc từ rất sớm, có khi từ 3 giờ sáng, chuẩn bị bột và tráng bánh, trong khi đó, việc ngâm gạo và chuẩn bị nguyên liệu phải thực hiện từ tối hôm trước.
Bánh đa Kiện Khê được ra đời nhờ sự tỉ mỉ trong từng công đoạn, từ việc chọn lựa nguyên liệu cho đến kỹ thuật tráng bánh. Gạo tẻ được chọn từ những nơi uy tín, không chứa bụi bẩn, sau đó được xay mịn thành bột trắng, mịn màng. Các nguyên liệu như vừng, lạc cũng được lựa chọn cẩn thận, chỉ dùng những loại tươi ngon nhất.
Kỹ thuật tráng bánh đòi hỏi sự khéo léo và cẩn thận của người thợ. Mỗi chiếc bánh khi tráng phải mỏng, đều tay, rồi sau đó đem phơi dưới nắng mai. Những phên bánh đa tráng xong còn bốc khói nghi ngút, được mang ra phơi ngay trên những con đường xóm, để bánh khô ráo và giòn tan. Bánh đa Kiện Khê nổi bật không chỉ vì độ giòn tan, thơm ngon mà còn bởi sự kết hợp với vừng và lạc, mang lại hương vị ngọt dịu tự nhiên của gạo, khiến ai đã một lần thưởng thức đều không thể quên.


5. Bún làng Tái Kênh
Không ai còn nhớ rõ nghề bún làng Tái Kênh có từ khi nào, chỉ biết rằng từ thuở nhỏ, các thế hệ trong làng đã được truyền nghề từ ông bà, cha mẹ. Những công đoạn làm bún trở nên quen thuộc, đến khi trưởng thành, ai cũng đã thành thạo công việc này. Điều đặc biệt là nghề làm bún không phân biệt nam hay nữ, chỉ cần có lòng và yêu nghề, những người trong làng sẽ tận tình truyền dạy.
Để tạo ra những mẻ Bún Tái Kênh thơm ngon, việc đầu tiên là phải chọn được loại gạo chất lượng. Gạo Khang Dân và gạo Ải là hai giống gạo được ưa chuộng, có đặc điểm khi nấu không bị dính, rất thích hợp để làm bún. Gạo được ngâm kỹ, thời gian ngâm tuỳ vào mùa, mùa hè ngâm ngắn, mùa đông ngâm lâu hơn để gạo nở đều. Sau khi ngâm, gạo được vo sạch và xay nhuyễn với nước để tạo thành hỗn hợp bột mịn, dẻo.
Tiếp theo, bột được nhào thành viên tròn, sau đó cho vào nồi nước sôi luộc cho đến khi bún nổi lên, rồi dùng rổ vớt ra, rửa qua nước lạnh để bún không bị dính. Bún sau khi hoàn thành được đưa vào thúng tre, lót lá chuối hong khô, rồi đem bán tại các chợ.
Khác với những loại bún thông thường, Bún Tái Kênh có sợi bún trong, dai và tròn đều. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được độ dẻo, thơm của từng sợi bún. Được ăn cùng nước dùng đậm đà, món bún này sẽ khiến bạn không thể quên được hương vị giản dị mà đậm đà của vùng quê Hà Nam yên bình này.


6. Mắm cáy Bình Lục
Hà Nam không chỉ được biết đến với những cánh đồng lúa bát ngát mà còn nổi tiếng bởi một món đặc sản độc đáo - Mắm cáy Bình Lục. Loại mắm này có một hương vị đặc trưng, đậm đà với sự kết hợp hoàn hảo của vị hăng, cay và thơm. Cáy sống chủ yếu ở các vùng nước lợ của tỉnh như Thanh Liêm, Bình Lục, Kim Bảng... nhưng nghề làm mắm cáy phát triển mạnh mẽ nhất ở huyện Bình Lục.
Quy trình làm mắm cáy tuy đơn giản nhưng đòi hỏi sự tinh tế và công phu để đạt được hương vị đặc biệt. Dù có dịp đi qua những thành phố lớn, nơi có vô vàn món ăn hấp dẫn, người dân nơi đây vẫn không thể quên được mùi hương đặc trưng của mắm cáy, một vị mằn mặn, cay cay, đầy ấm áp của quê hương.
Để tạo ra mắm cáy ngon, đầu tiên, cáy phải được lựa chọn kỹ càng, những con cáy tươi ngon nhất sẽ được mang về. Sau khi rửa sạch, cáy được giã nhuyễn trong cối đá, trong quá trình này, người làm mắm nêm một lượng muối tinh vừa đủ, rồi thêm vào giềng hoặc gừng đập dập để tăng thêm vị thơm ngon. Hỗn hợp này sau đó được cho vào hũ sành, phủ kín bằng vải màn và phơi dưới ánh nắng trong một ngày. Tiếp đó, hũ mắm được chôn dưới đất, và càng để lâu, mắm cáy sẽ càng dậy mùi và trở nên đậm đà hơn.
Thành phẩm của Mắm cáy Bình Lục sẽ có màu sắc bắt mắt, mùi vị phong phú với sự hòa quyện của muối mặn, giềng bùi béo và gừng ấm nóng. Đây chính là một món ăn đặc sắc, đặc trưng của vùng đất Hà Nam. Mắm cáy không chỉ là món gia vị tuyệt vời để chấm thịt luộc, rau sống mà còn là nguyên liệu tuyệt vời trong các món xào, nấu canh. Những ai một lần ghé qua Hà Nam, chắc chắn sẽ không thể bỏ qua món mắm cáy này.


7. Chuối ngự Đại Hoàng
Câu chuyện về chuối ngự Đại Hoàng đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ, gắn liền với một sự kiện lịch sử từ thời nhà Trần. Vào một lần, đoàn thuyền vua Trần từ Thăng Long xuôi về phủ Thiên Trường để thăm Thái Thượng Hoàng, khi đến ngã ba Tuần Vường, dân làng đổ ra đón tiếp. Trong số đó có một cặp vợ chồng nông dân nghèo, không có gì quý giá để dâng tiến vua. Tuy nhiên, trong vườn nhà họ lại có một buồng chuối nhỏ, vàng óng, tỏa hương thơm ngát. Họ đem chuối đến dâng vua với niềm kính trọng, và sau khi vua thưởng thức, ông rất ngạc nhiên với hương vị ngọt ngào, đậm đà của quả chuối này.
Nhận thấy đây là một món đặc sản tuyệt vời, vua ban thưởng và ra lệnh cho dân làng Đại Hoàng nhân rộng giống chuối này, gọi là chuối ngự hay còn gọi là “chuối tiến Vua”. Từ đó, chuối ngự Đại Hoàng trở thành biểu tượng của sự thanh cao, quý phái, mang trong mình hương vị tinh túy của vùng đất Đại Hoàng.
Ngày nay, chuối ngự Đại Hoàng đã trở thành một món quà đặc sản quý giá, được nhiều người chọn làm quà biếu trong dịp Tết Nguyên Đán. Với hương thơm đặc trưng và vị ngọt thanh, chuối ngự không chỉ được bày biện trong mâm ngũ quả thờ cúng tổ tiên mà còn trở thành món quà tinh tế, thể hiện tấm lòng thành kính của người dân địa phương đối với tổ tiên. Vào mỗi dịp Tết, thương lái đổ về Đại Hoàng để thu mua chuối, đem đến khắp các vùng miền trong cả nước, phục vụ nhu cầu của người dân trong những ngày lễ hội.
Không chỉ nổi tiếng vì hương vị, chuối ngự Đại Hoàng còn được biết đến với phương pháp giấm chuối tự nhiên, không sử dụng hóa chất. Người dân nơi đây chỉ dùng trấu và tro để sưởi ấm chuối, giúp chuối chín tự nhiên và thơm ngon. Nhờ trồng chuối ngự, nhiều nông dân trong làng đã thoát nghèo và vươn lên làm giàu, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho cả cộng đồng.


8. Bánh cuốn chả Phủ Lý
Mặc dù không cầu kỳ trong chế biến, nhưng mỗi miếng bánh cuốn Phủ Lý lại mang đến cho người thưởng thức cảm giác vô cùng đặc biệt. Bánh cuốn được làm từ gạo tẻ, nhưng loại gạo tám xoan đặc biệt mới tạo ra bánh có hương vị thơm ngon, mềm mịn. Thực khách không thể quên được hương vị giản dị nhưng đầy đặn của món ăn này, chính là sự kết hợp của gạo, thịt, mỡ hành và nước chấm.
Điều tạo nên sự khác biệt của bánh cuốn Phủ Lý là không dùng chả lụa hay chả quế mà là chả thịt nướng. Thịt ba chỉ được thái mỏng, tẩm gia vị rồi nướng trên than hoa cho đến khi miếng thịt vàng giòn, dậy mùi thơm. Cái khéo là trong lúc nướng, cần phải quạt than vừa phải để thịt chín đều, không quá khô mà vẫn giữ được độ mềm và vị ngọt tự nhiên của thịt. Chính những miếng thịt nướng vàng ruộm này, khi kết hợp với bánh cuốn, tạo nên một món ăn hoàn hảo, hấp dẫn.
Bánh cuốn Phủ Lý có độ dày vừa phải, khi hấp lên có màu trắng ngà, mềm mại như lòng trắng trứng gà. Khi ăn, người ta thường rắc lên vài lát hành khô và thêm chút mỡ hành, tạo thêm sự béo ngậy cho món bánh. Tuy nhiên, phần không thể thiếu, quyết định sự thành công của món ăn này chính là nước chấm. Nước chấm phải được pha sao cho hài hòa vị chua, cay, mặn, ngọt, có thể vừa chấm bánh vừa xì xụp húp được. Nước chấm được kết hợp cùng với chả nướng và dưa góp đu đủ xanh, tạo nên một hương vị tươi mới và lạ miệng.
Bánh cuốn Phủ Lý, giản dị nhưng đậm đà, với chả nướng thơm lừng, dưa góp chua giòn, điểm xuyết chút ớt tươi và nộm cà rốt, su hào, khiến thực khách không thể ngừng thưởng thức. Đây chính là hồn quê đậm đà trong từng miếng bánh cuốn dân dã nhưng đầy lôi cuốn.


9. Quýt Lý Nhân
Lý Nhân, một vùng đất ven sông Hồng, nhờ có phù sa bồi đắp mà đất đai nơi đây trở nên phì nhiêu, thích hợp cho sự phát triển của các loại cây trái. Trong số đó, quýt Lý Nhân nổi bật với hương vị ngọt ngào, đặc trưng, khiến nó trở thành đặc sản nổi tiếng không chỉ ở Hà Nam mà còn được yêu thích khắp mọi miền đất nước. Quýt Lý Nhân, còn gọi là quýt hương hay quýt Văn Lý, có quả dẹt, vỏ mỏng và giòn. Khi chín, vỏ quýt có màu vàng ươm, tỏa ra hương thơm thanh mát, quyến rũ.
Đặc biệt, quýt Lý Nhân chứa nhiều vitamin C, có tác dụng tốt đối với sức khỏe như giúp vết thương mau lành, làm đẹp da và ngăn ngừa lão hóa. Vỏ quýt còn được dùng trong y học để chữa bệnh, với tên gọi trần bì, và còn là một gia vị đặc trưng trong món chả rươi. Quýt Lý Nhân có vị ngọt đậm, hương thơm tinh tế, khiến ai nếm thử cũng phải mê mẩn.
Vào những năm 1960-1970, quýt Lý Nhân đã được xuất khẩu sang các nước Đông Âu và Liên Xô, chứng tỏ chất lượng và giá trị của nó vượt xa biên giới quốc gia. Đây là giống cây ăn quả đã gắn bó lâu dài với người dân Văn Lý, có lịch sử hàng trăm năm. Quýt Lý Nhân từng được dâng tiến lên vua, mang theo giá trị cao quý và đặc biệt của nó. Ngày nay, quýt Lý Nhân vẫn tiếp tục được bảo tồn và phát triển bởi các dự án nông nghiệp, giúp giống quýt quý hiếm này được nhân rộng, mang lại lợi ích cho nông dân trong vùng.
Với hương vị tuyệt vời và giá trị dinh dưỡng cao, quýt Lý Nhân không chỉ là niềm tự hào của người dân Hà Nam mà còn là món quà quý giá để biếu tặng người thân và bạn bè. Đây thực sự là một sản phẩm nông sản đậm đà bản sắc văn hóa địa phương.


10. Cá kho Bá Kiến (Cá kho niêu làng Vũ Đại)
Không chỉ nổi tiếng với những tác phẩm văn học của Nam Cao, làng Vũ Đại còn được biết đến với một đặc sản vô cùng nổi bật – món cá kho Bá Kiến. Đây là món ăn mang đậm nét văn hóa của vùng đất Hà Nam, với hương vị khó quên mà bất cứ ai một lần thưởng thức cũng đều nhớ mãi. Truyền thống kho cá lâu đời ở làng Vũ Đại đã tạo ra món cá kho đặc biệt, ngon và rất dễ bảo quản, có thể giữ nguyên hương vị thơm ngon trong suốt tháng Giêng.
Cá kho Bá Kiến được chế biến theo công thức gia truyền, giữ lửa nghề suốt bao thế hệ. Cá trắm đen được chọn lọc kỹ lưỡng, thịt chắc và ngọt, sau khi sơ chế, cá được ướp cùng các gia vị như giềng, gừng, chanh, ớt và mắm. Sau đó, cá được xếp vào niêu đất, dưới đáy niêu có lớp giềng để tạo hương thơm, rồi được kho liên tục trong 16 giờ bằng củi nhãn. Cách kho cá công phu và tỉ mỉ giúp cá không chỉ thơm mà còn giữ nguyên độ ngọt tự nhiên của thịt.
Cá kho Bá Kiến khi chín, thịt cá mềm, vẫn giữ được độ ngọt tươi, thấm đều gia vị. Mỗi miếng ba chỉ kho mỡ trong, khi ăn tan dần trong miệng, hòa quyện cùng hương thơm từ cá, thịt và gia vị, tạo nên món ăn đậm đà, tinh tế, một đặc sản nổi tiếng không thể bỏ qua khi đến với làng Vũ Đại.


Có thể bạn quan tâm

Tại sao không thử trồng cây Oregano ngay trong khuôn viên nhà mình? Đây là một gợi ý thú vị để tận dụng không gian sống và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cũng như bữa ăn.

Cách viết email chuyên nghiệp gửi giảng viên

Cách xem người theo dõi mới của bạn bè trên Instagram

Hướng Dẫn Xoá Bài Viết Trên Tumblr

Top 10 Thi phẩm đặc sắc nhất dành riêng cho mảnh đất Nam Định
