1 dặm Trung Quốc tương đương bao nhiêu km? Khám phá hệ thống đo lường độc đáo của Trung Quốc
Nội dung bài viết
Trong các bộ phim hay tiểu thuyết cổ trang Trung Quốc, đơn vị dặm thường xuất hiện như một cách đo khoảng cách phổ biến. Nếu bạn chưa biết 1 dặm Trung Quốc quy đổi sang kilomet là bao nhiêu, hay các đơn vị đo lường truyền thống của Trung Quốc là gì, hãy cùng Tripi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo khoảng cách phổ biến tại Trung Quốc, Mỹ và nhiều quốc gia châu Âu. Với tên tiếng Anh là Mile (ký hiệu mi), dặm đã xuất hiện từ thời cổ đại và được sử dụng rộng rãi trước khi hệ đo lường mét trở nên phổ biến như ngày nay.
Dặm thường được sử dụng để đo độ dài và các khoảng cách lớn. Ngày nay, đơn vị này không còn phổ biến như trước. Nếu bạn tò mò về cách quy đổi dặm Trung Quốc sang km, hãy cùng khám phá chi tiết trong phần tiếp theo.

2. 1 Dặm Trung Quốc tương đương bao nhiêu km?
Theo tiêu chuẩn đo lường quốc tế: 1 dặm (mi) = 1.609344 km = 1609,344 mét.
Trong các hệ thống đo lường khác nhau, như hệ đo lường Anh, Mỹ hay Na Uy, giá trị của dặm có thể dao động nhẹ, thường nằm trong khoảng hơn 1 km đến dưới 3 km. Tuy nhiên, tại Trung Quốc, dặm là đơn vị đo truyền thống phổ biến thời xưa, nhưng khi quy đổi sang km, 1 dặm Trung Quốc chỉ tương đương 0.5 km.
1 dặm Trung Quốc = 0.5 km = 500 mét.

3. Hệ thống đo lường Trung Quốc
Bên cạnh đơn vị dặm quen thuộc, Trung Quốc còn sở hữu một hệ thống đo lường độc đáo và phong phú. Dưới đây là những đơn vị đo lường cổ xưa của Trung Quốc, bao gồm đơn vị đo chiều dài, diện tích, khối lượng, thể tích và thời gian.
3.1 Đơn vị đo chiều dài
- 1 lý, 1 dặm (市里, li) = 15 dẫn = 500 m
- 1 dẫn (引, yin) = 10 trượng = 33,33 m
- 1 trượng (市丈, zhang) = 2 bộ = 3,33 m
- 1 bộ (步, bu) = 5 xích = 1,66 m
- 1 xích (市尺, chi) = 10 thốn = 1/3 m = 33,33 cm
- 1 thốn (市寸, cun) = 10 phân = 3,33 cm
- 1 phân (市分, fen) = 10 li = 3,33 mm
- 1 li (市厘, li) = 10 hào = 1/3 mm = 333,3 µm
- 1 hào (毫, hao) = 10 si = 33,3 µm
- 1 ti (丝, si) = 10 hu = 3,3 µm
- 1 hốt (忽, hu) = 1/3 àm = 333,3 nm

3.2 Đơn vị đo diện tích
- 1 khoảnh (市顷, qing) = 100 mẫu = 66.666,6 m²
- 1 mẫu (市亩 / 畝, mu) = 10 phân = 60 phương trượng = 666,6 m²
- 1 phân (市分, fen) = 10 lý = 66,6 m²
- 1 li (市里, li) = 6,6 m²
- 1 phương trượng (方丈, zhang²) = 100 phương xích = 11,11 m²
- 1 phương xích (方尺, chi²) = 100 phương thốn = 1/9 m² = 0,11 m²
- 1 phương thốn (方寸, cun²) = 1.111,1 mm²

3.3 Đơn vị đo khối lượng
- 1 đảm (市担 / 擔, dan) = 100 cân = 50 kg
- 1 cân (市斤, jin) = 10 lượng = 500 g (cổ: 1 cân = 16 lượng)
- 1 lượng, lạng (市两, liang) = 10 tiền = 37.3 g
- 1 tiền (市钱, qian) = 10 phân = 3.73 g
- 1 phân (市分, fen) = 10 li = 500 mg
- 1 li (市厘, li) = 10 hào = 50 mg
- 1 hào (毫, hao) = 10 si = 5 mg
- 1 ti (絲, si) = 10 hu = 500 µg
- 1 hốt (忽, hu) = 50 µg

3.4 Đơn vị đo thể tích
- 1 thạch (市石, dan) = 10 đẩu/đấu = 100 lít
- 1 đẩu/đấu (市斗, dou) = 10 thăng = 10 lít
- 1 thăng (市升, sheng) = 10 hộc = 1 lít
- 1 hộc (合, ge) = 10 chước = 0,1 lít
- 1 chước (勺, shao) = 10 toát = 0,01 lít
- 1 toát (撮, cuo) = 1 ml = 1 cm³

Đơn vị đo thời gian
- 1 nhật (日, ri) = 12 thời canh = 96 khắc = 1 ngày (24 giờ).
- 1 thời canh (时辰, shi chen) = 8 khắc = 2 giờ.
- 1 khắc (刻, ke) = 60 phân = 15 phút.
- 1 phân (分, fen) = 15 giây.

Tripi đã chia sẻ với bạn khái niệm dặm là gì, cách quy đổi 1 dặm Trung Quốc sang km, và các đơn vị đo lường cổ xưa trong hệ thống Trung Quốc. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị đo độ dài dặm, biết chính xác 1 dặm Trung Quốc bằng bao nhiêu km, và khám phá thêm về các đơn vị đo lường truyền thống của Trung Quốc. Cảm ơn bạn đã theo dõi và quan tâm đến bài viết này.
Có thể bạn quan tâm

Những cái tên shop ấn tượng bằng tiếng Anh

Những cái tên trại ấn tượng và ý nghĩa nhất năm 2025

Khám phá hơn 999 biệt danh đáng yêu, ngọt ngào và đầy sáng tạo dành cho các bé gái.

Gợi ý đặt tên cho bé gái sinh năm 2019 phù hợp với tuổi bố mẹ

Kích thước vali tiêu chuẩn và phổ biến - Thông tin chi tiết về size vali bạn cần biết
