10 Nét văn hóa đặc sắc của người Myanmar
Nội dung bài viết
1. Tập quán ăn uống của người Myanmar
Myanmar nằm giữa giao thoa của hai nền văn hóa lớn, vì thế mà không chỉ tôn giáo, mà cả nền ẩm thực nơi đây cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nền văn hóa khác. Trong suốt thời kỳ thuộc địa, văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến ẩm thực Myanmar, tạo nên một nền ẩm thực đặc trưng với sự kết hợp sáng tạo. Dù toàn cầu hóa đã mang đến sự phong phú và đa dạng, nhưng người dân Myanmar vẫn rất tự hào và trân trọng ẩm thực truyền thống của họ.
Người Myanmar chỉ ăn hai bữa chính trong ngày: bữa sáng lúc 9 giờ và bữa chiều vào 17 giờ, với bữa trưa thường nhẹ nhàng hơn. Trên mâm cơm của người Myanmar thường có các món rau, tôm và cá, bởi họ tin rằng thiếu tôm cá sẽ khiến bữa ăn không ngon miệng. Người Myanmar không dùng đũa để ăn cơm. Trước mỗi bữa ăn, họ sẽ rửa tay sạch sẽ và dùng tay phải để ăn, vì theo quan niệm của họ, tay trái chỉ dùng cho việc vệ sinh cá nhân. Lưu ý, khi đưa đồ cho người Myanmar, hãy luôn dùng tay phải. Ngoài ra, những người theo Phật giáo không ăn thịt bò, trong khi người Hồi giáo tránh thịt lợn.


2. Chùa chiền Myanmar – Nơi lưu giữ tinh hoa văn hóa Phật giáo
Trong các làng quê Myanmar truyền thống, chùa chiền không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm văn hóa, nơi kết nối cộng đồng. Người dân luôn dành sự kính trọng sâu sắc đối với các nhà sư, và thể hiện lòng tôn kính qua những nghi lễ quỳ lạy. Lễ shinbyu, một nghi thức quan trọng đánh dấu sự trưởng thành của các bé trai khi vào chùa tu học, là một trong những sự kiện không thể thiếu trong đời sống của người Myanmar. Cô bé khi đến tuổi trưởng thành cũng sẽ trải qua một lễ riêng qua việc xuyên lỗ tai. Văn hóa Myanmar đặc biệt được thể hiện qua các lễ hội địa phương, với lễ hội chùa là nghi lễ lớn nhất và được mong đợi nhất trong năm.
Khi đến Myanmar, không ai có thể bỏ qua việc thăm những ngôi chùa linh thiêng ở đây. Myanmar nổi tiếng với hàng ngàn ngôi chùa, tháp và đền thờ, mang đậm dấu ấn văn hóa và tâm linh. Người dân Myanmar có lòng sùng kính đạo Phật sâu sắc, và bạn sẽ dễ dàng gặp những ngôi chùa hoặc tu viện Phật giáo ở bất kỳ thành phố hay làng mạc nào. Các ngôi chùa nổi bật như Chùa Shwedagon, Chùa Kyaikhtiyo, Chùa Shwemawdaw Paya, và Chùa Kuthodaw không chỉ là những công trình kiến trúc đẹp mắt mà còn chứa đựng những câu chuyện lịch sử và văn hóa sâu sắc của quốc gia này.


3. Các lễ hội truyền thống đặc sắc của Myanmar
Khi nhắc đến Myanmar, không thể không nghĩ đến những ngôi chùa vàng lấp lánh, những vị sư áo đỏ chân trần, cùng những di tích lịch sử huyền bí đã tồn tại qua hàng nghìn năm. Nhưng bên cạnh đó, đất nước này còn nổi bật với những lễ hội đầy sắc màu và năng động. Một trong những lễ hội mà bạn không thể bỏ qua khi đến Myanmar là lễ hội Thingyan (Tết Nguyên Đán của người Myanmar), lễ hội âm nhạc truyền thống, lễ hội chùa Shwedagon, và lễ hội Phaung Daw U. Myanmar nổi bật với số lượng lễ hội phong phú, diễn ra xuyên suốt cả năm, nhưng nhiều nhất vào các tháng 3 và 4, khi người dân đón Tết cổ truyền.
Điều đặc biệt ở Myanmar là vào dịp Tết, họ tổ chức lễ hội té nước. Người dân sẽ dùng nước té lên nhau, với hy vọng gột rửa những bụi bẩn, tội lỗi của năm cũ, chào đón một năm mới đầy may mắn và hạnh phúc. Ngoài ra, Myanmar còn có lễ hội xuất gia, thể hiện tinh thần trọng đạo và đức tin sâu sắc của người dân. Lễ hội này diễn ra quanh năm, mỗi tháng một lần tại các tu viện, với mong muốn các đứa trẻ trong gia đình sẽ trở thành những tu sĩ Phật giáo, mang lại sự vinh dự cho dòng họ. Các bé trai sẽ được trang điểm lộng lẫy, như hoàng tử, công chúa, trước khi được đón rước linh đình trên phố và vào chùa làm lễ xuất gia. Bên cạnh đó, Myanmar còn rất nhiều lễ hội độc đáo khác như Lễ hội nghệ thuật múa rối, Lễ hội Phaung Daw U, Lễ hội nấu cơm nếp, Lễ hội thần Ko Gyi Kyaw…


4. Nghệ thuật làm đẹp của phụ nữ Myanmar
Thanaka là một loại mỹ phẩm truyền thống độc đáo, được người dân Myanmar tin dùng để bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời, hạn chế nếp nhăn và duy trì làn da mịn màng. Phấn Thanaka không phân biệt độ tuổi hay giới tính, bạn có thể dễ dàng bắt gặp những hình vẽ độc đáo trên khuôn mặt mỗi người khi di chuyển khắp đất nước. Đây là một loại kem được chiết xuất từ cây Thanaka, một loài cây phổ biến ở khu vực miền Trung Myanmar và Đông Nam Á. Cây Thanaka có khả năng phát triển trên đất khô cằn, nơi không có nguồn nước dồi dào, và thường được dùng không chỉ để làm mỹ phẩm mà còn cho các mục đích khác như chế tác thủ công mỹ nghệ như lược, hộp đựng.
Để làm ra phấn Thanaka, người dân Myanmar thu hoạch gỗ từ cây Thanaka, sau đó cắt thành các khúc nhỏ vừa phải và mài lên các phiến đá với nước để tạo ra bột mịn. Bột Thanaka được phụ nữ Myanmar dùng để bôi lên mặt và những vùng da tiếp xúc với ánh nắng, giúp làm mát da, chống nắng và giảm thiểu tác động của các yếu tố môi trường. Sản phẩm này có lịch sử lâu dài, xuất hiện trong các tài liệu văn học từ thế kỷ 14 và đã được phụ nữ Myanmar sử dụng trong suốt hơn 2000 năm như một loại mỹ phẩm thiên nhiên. Phấn Thanaka không chỉ giúp dưỡng da mà còn có tác dụng kháng viêm, trị mụn trứng cá, mụn đầu đen và làm se khít lỗ chân lông.


5. Nghi thức nhai trầu của người Myanmar
Giống như người Việt Nam, tục ăn trầu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Myanmar. Phong tục này, mang đậm nét truyền thống, đã tồn tại từ rất lâu và không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi sự hiện đại hóa. Miếng trầu trở thành hình ảnh quen thuộc không chỉ ở các làng quê mà còn ở các đô thị, từ người già đến lớp trẻ. Nhai trầu không phân biệt độ tuổi hay giới tính, trở thành một thói quen đã ăn sâu vào đời sống người dân Myanmar. Từ những người buôn bán nhỏ lẻ cho đến những cụ già ngồi dệt vải, hay những người lao động ngoài đồng, tất cả đều nhai trầu như một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường nhật. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp hình ảnh này ở bất cứ đâu, từ quán xá, phố phường cho đến khi dừng đèn đỏ.
Vì vậy, nếu có dịp ghé thăm Myanmar, đừng ngạc nhiên khi thấy những bãi nước trầu đỏ trên đường phố hay trong các khách sạn sang trọng. Dù có vẻ không hợp vệ sinh, nhưng đây là một thói quen hết sức bình thường và phổ biến. Nhai trầu ở Myanmar giống như việc hút thuốc lá ở nhiều quốc gia khác; đàn ông thường chọn nhai trầu hơn là hút thuốc. Điều thú vị là trầu không chỉ là một nét văn hóa mà còn là một ngành nghề buôn bán. Bạn sẽ thấy các tiệm bán trầu cau, có thể là trầu chưa têm hoặc đã têm, nằm khắp nơi. Người dân thường tụ tập tại những quán bán trầu ngoài vỉa hè, vừa nhai trầu vừa trò chuyện, uống nước hoặc hát ca.


6. Phong tục đặt tên
Ở Myanmar, việc đặt tên không dựa vào dòng họ mà lại lấy ngày sinh trong tuần để gán tên, mỗi ngày trong tuần đều gắn liền với một linh vật đặc trưng. Những linh vật này bao gồm: Phượng, Hồ, Nghê, Voi, Thỏ, Chuột và Rắn. Cách gọi tên gắn liền với một mạo từ đặc biệt, chỉ rõ giới tính, độ tuổi, thân phận và địa vị của người đó. Người Myanmar không chỉ đơn thuần đặt tên mà họ thường sử dụng thêm những mạo từ trước tên của mình, thể hiện sự kính trọng và phân biệt từng tầng lớp trong xã hội.
Ví dụ, thanh niên và trẻ nhỏ sẽ tự gọi mình là “mào” (em trai) để thể hiện sự khiêm tốn. Những người cùng lứa sẽ dùng “gua” (bạn), còn đối với bề trên, từ “u” (chú, bác) sẽ được dùng để gọi. Phụ nữ thường thêm từ “daw” để thể hiện sự kính trọng, như chị, cô, bà. Điều đặc biệt là người Myanmar không sử dụng quá 100 chữ để đặt tên, họ lựa chọn những từ ngữ đơn giản, dễ phát âm, và vì vậy, tên gọi của họ thường khá phổ biến. Để phân biệt, người ta thường thêm vào chức vụ, nghề nghiệp, hoặc cơ quan công tác vào tên của mình.


7. Âm nhạc truyền thống Myanmar
Giống như nhiều quốc gia khác trên thế giới, văn hóa nghệ thuật truyền thống Myanmar cũng có những đặc trưng độc đáo đầy ấn tượng. Một trong những điều cuốn hút khách du lịch chính là dàn nhạc truyền thống Myanmar (Saing Waing) với sự kết hợp hoàn hảo của nhiều loại nhạc cụ, tạo ra những âm thanh vô cùng phong phú. Dàn nhạc này bao gồm một bộ trống đặc sắc, bộ cồng chiêng (Kyi Waing), chuông tre (Pattala), chũm chọe, nhạc cụ bộ hơi và nhạc cụ bộ dây… Trong đó, bộ trống Pat Waing đặc biệt nổi bật với 21 chiếc trống lớn và 9 chiếc trống nhỏ.
Nhạc cụ bộ hơi như hnè (oboe) và sáo mang đến những âm thanh cao vút, trong khi bộ cồng truyền thống Myanmar gồm tới 9 chiếc, đôi khi thay bằng bộ chiêng tứ giác. Bộ chiêng này được treo trên một khung chữ nhật và có thêm một số chiếc chiêng tròn. Bên cạnh đó, Myanmar còn sở hữu những nhạc cụ dân tộc tiêu biểu như Sidaw (trống đại) dùng trong các lễ hội trọng đại, ozi (trống vò) và dobat (trống cơm) sử dụng trong các hội làng, bonshay (trống dài) và bongyi (trống cái) dành cho các lễ hội mùa màng và hội xuống đồng.


8. Những điều kiêng kỵ trong cuộc sống
Trong xã hội Myanmar, quan niệm trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại khá sâu sắc. Một số ngôi chùa thiêng liêng cấm phụ nữ đến gần tượng Phật, không cho phép họ bước vào những khu vực dành riêng cho nam giới, hay thậm chí là không được tham gia dát vàng vào các vật phẩm tôn kính trong chùa. Đặc biệt, có một tục lệ kỳ lạ là phụ nữ không được gối đầu lên cánh tay đàn ông vì người ta tin rằng điều này sẽ làm suy giảm sức mạnh và tinh thần của người đàn ông. Đối với người Myanmar, đỉnh đầu được xem là nơi thể hiện sự tôn trọng, vì thế bạn không nên chạm vào đầu của bất kỳ ai, kể cả những đứa trẻ nhỏ.
Người Myanmar cũng có một niềm tin vững chắc rằng, việc đưa đồ vật bằng tay trái là một hành động bất kính. Do đó, khi đưa đồ cho người khác, bạn nên dùng tay phải, và tốt nhất là sử dụng cả hai tay để thể hiện sự tôn trọng.
Ngoài ra, bạn không được phép ăn uống hay ngủ qua đêm tại các ngôi chùa, và càng không thể leo lên những ngôi chùa cao dù chúng có đẹp đến đâu. Việc chụp ảnh hay ngắm cảnh ở những khu vực này cũng không được phép. Đặc biệt, tại Myanmar, việc chỉ vào chân người khác được coi là hành động cực kỳ bất lịch sự. Nếu bạn chỉ vào chân một bức tượng Phật, bạn sẽ bị nhìn nhận một cách khác biệt. Đôi chân ở Myanmar được coi là bộ phận ít tôn trọng nhất của cơ thể, vì vậy bạn cũng không được phép đặt chân lên bất kỳ vật gì, đặc biệt là những vật phẩm linh thiêng.


9. Trang phục truyền thống Myanmar
Mỗi quốc gia đều có những bộ trang phục đặc trưng, phản ánh phong tục và lối sống của người dân. Myanmar cũng không ngoại lệ, với những trang phục truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa của họ. Đối với nam giới, Longchy là bộ trang phục phổ biến nhất, bao gồm một chiếc quần dài được quấn quanh hông và buộc lại ở giữa, kết hợp cùng áo sơ mi hoặc áo Taipon truyền thống. Còn đối với phụ nữ, Thummy là lựa chọn phổ biến, giống như váy Lào hay Thái, thường có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch. Longchy và Thummy đều được tạo thành từ các miếng vải đơn giản, dài khoảng 2m đối với nam giới, và vải có màu sắc, họa tiết tinh tế dành cho nữ giới. Chỉ mất vài giây để quấn vải quanh người, tạo thành chiếc quần hoặc váy dài tới mắt cá chân. Điều thú vị là nam giới Myanmar phải thường xuyên điều chỉnh Longchy khi di chuyển vì chiếc quần chỉ được buộc một cách đơn giản. Ngoài ra, khi cần, họ có thể kéo Longchy hoặc Thummy lên thành áo khoác che mưa, nắng, hoặc làm mũ che cho những phụ nữ mang hàng hóa. Cả nam và nữ đều đi dép Lào khi mặc trang phục truyền thống.
Chính phủ Myanmar khuyến khích người dân duy trì bản sắc văn hóa của dân tộc, vì thế trang phục truyền thống vẫn được sử dụng rộng rãi hàng ngày, không chỉ trong những dịp lễ Tết. Trang phục này phù hợp với khí hậu nắng nóng của Myanmar, mang lại sự thoải mái trong mọi hoạt động thường nhật. Người dân Myanmar không quá cầu kỳ trong việc ăn mặc. Phụ nữ Myanmar cũng rất ít trang điểm, thay vào đó, họ sử dụng bột Thanakha để chống nắng, dưỡng da. Bột Thanakha được mài từ thân cây Thanakha, sau đó dùng để thoa lên mặt, tạo cảm giác mát lạnh, dịu dàng và giúp bảo vệ da khỏi tác động của nắng nóng. Phụ nữ Myanmar luôn mang nụ cười tươi tắn, tạo nên một vẻ đẹp thầm lặng, khiến bao du khách không thể nào quên.


10. Ngôn ngữ Myanmar
Tiếng Miến Điện, hay còn gọi là tiếng Myanmar, là ngôn ngữ chính thức của đất nước này. Đây là tiếng mẹ đẻ của hơn 32 triệu người, đồng thời là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số trong khu vực. Tiếng Myanmar được chia thành hai dạng: một là dạng "chính thống" được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo chí và truyền thông; hai là dạng văn ngôn, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Chữ viết của tiếng Myanmar bắt nguồn từ hệ thống chữ viết của tiếng Môn, mang đậm dấu ấn văn hóa của vùng đất này.
Tiếng Myanmar là ngôn ngữ chủ yếu của người dân Myanmar và các dân tộc khác sống trong khu vực như người Rakhine. Dạng chính thống của tiếng Myanmar được sử dụng trong các sự kiện chính thức như phát thanh, diễn thuyết, còn văn ngôn, với sự giản lược hơn, lại thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Chữ viết tiếng Myanmar, vốn có nguồn gốc từ chữ viết Mon, là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa và lịch sử của đất nước này.


Có thể bạn quan tâm

Nốt ruồi trên môi mang ý nghĩa gì? Liệu đó là điềm lành hay dấu hiệu không may? Và bạn có nên xóa bỏ nó hay không?

Hướng dẫn kích hoạt chế độ riêng tư trên Twitter

Nước ép cô đặc trái cây Sunquick có gì nổi bật?

Tẩy da chết Detclear từ Nhật Bản có thực sự tốt không? Mức giá sản phẩm như thế nào?

Cách hiển thị đuôi file trên hệ điều hành Windows
