12 Món ăn đặc sắc ngày Tết của các dân tộc Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Dân tộc Thái
Mỗi dịp Tết đến, các bản làng của người Thái Mai Châu lại ngập tràn hương thơm đặc trưng của thịt và cá được tẩm ướp các gia vị rừng, rồi được đồ hoặc sấy trên bếp than. Không thể thiếu trong bữa ăn Tết của người Thái là món xôi ngũ sắc, được chế biến từ nếp nương thơm ngon, tạo nên hương vị vừa béo ngậy, vừa đậm đà. Những món ăn này đã trở thành biểu tượng của Tết nơi đây.
Cá là món ăn không thể thiếu trong mâm cơm Tết của người Thái, nhất là cá lớn, được chọn làm con cá đầu mâm, nướng nguyên con. Các món cá đặc trưng như cá đồ, cá sấy, cá nướng, cá sả, cá độn cơm, cá mọc, và đặc biệt là lạp cá “pa lạp” đều góp phần tạo nên một bữa ăn Tết vô cùng đậm đà và độc đáo.


2. Dân tộc Dao
Với người Dao, Tết không chỉ là thời điểm nghỉ ngơi sau một năm làm việc cực nhọc mà còn là dịp để cả gia đình sum vầy, báo cáo tổ tiên những thành tựu trong năm qua và cầu mong cho một năm mới an lành, thịnh vượng. Người Dao luôn dành sự tôn trọng lớn đối với tổ tiên, vì vậy lễ cúng Tết của họ thường có những món như thịt lợn, thịt gà trống, bánh chưng gù, bánh dày, và rượu... Hơn thế, những thầy tạo (thầy cúng) và già làng sẽ tổ chức những buổi dạy chữ Nho cho thế hệ trẻ ngay trong những ngày đầu xuân tại chính ngôi nhà của mình.
Mỗi gia đình người Dao Tiền đều chuẩn bị cho dịp Tết một vại thịt lợn chua, hay còn gọi là ò sui, một món ăn dân dã nhưng vô cùng đặc trưng. Món ăn này được chế biến từ thịt lợn, muối tinh và cơm tẻ nguội, sau đó ướp kỹ và ăn kèm với lá lốt, lá prăng lẩu, chấm với chanh ớt. Vị đậm đà, mặn mà của thịt ướp muối cùng các gia vị sẽ khiến ai thưởng thức cũng nhớ mãi.


3. Dân tộc Mường
Người Mường nổi tiếng với những món ăn không chỉ độc đáo, lạ mắt mà còn rất ngon, giàu hương vị. Mâm cơm trong những ngày thường hay mâm cỗ trong dịp lễ Tết luôn được chuẩn bị một cách tỉ mỉ, khéo léo, giữ trọn những nét đẹp cổ truyền của dân tộc.
Giống như người Kinh, món bánh chưng luôn xuất hiện trong mâm cỗ Tết của người Mường. Trước Tết, những ngày cuối năm, cả bản làng cùng tụ họp, rủ nhau gói bánh, từ nhà này đến nhà khác. Đó là thời gian vui vẻ, mang đậm không khí hội hè, tuy bận rộn nhưng rất đầm ấm và đầy niềm vui.
Người Mường tin rằng, các món thịt khi được bày trên lá chuối mới giữ được hương vị thơm ngon đặc trưng, và một mâm cỗ Tết cần phải có đầy đủ các món ăn cân đối về dinh dưỡng, từ các món chua, cay, ngọt, mặn đến chát, mỗi vị đều phải có sự hài hòa. Không gian thưởng thức cũng rất quan trọng, phải là nơi thoáng mát, có bạn bè, người thân và khách quý cùng ngồi thưởng thức. Những món ăn đặc trưng trong dịp Tết của người Mường có thể kể đến như: Pẻng năng (bánh nẳng), Cá ướp chua, Chả rau đáu...


4. Dân tộc Cơ Tu
Với người Cơ Tu, Tết không chỉ là dịp lễ hội mà còn là thời gian để nhìn lại một năm qua với bao nhiêu thăng trầm, những vụ mùa bội thu hay thất bát, sức khỏe dồi dào hay bệnh tật. Tết của người Cơ Tu ở Nam Giang được gọi là Cha Pổiq hay Cha Pling, còn người ở Đông Giang và một số vùng khác lại gọi là Cha Pruôt. Từ “Pling” hay “Pruôt” đều mang ý nghĩa là Tết, cũng như một dịp để tổng kết một năm và hy vọng cho năm mới tốt đẹp.
Ngày xưa, người Cơ Tu chỉ ăn Tết riêng sau mỗi vụ mùa, khi cơm mới đã thu hoạch xong. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, họ cũng đã bắt đầu tổ chức Tết cổ truyền giống như người Kinh, nhưng vẫn giữ được những phong tục, hương vị đặc biệt của Tết riêng. Đặc biệt, trong mâm cỗ Tết của người Cơ Tu, rượu là thứ không thể thiếu.
Rượu Tà vạt và rượu cần là hai loại rượu truyền thống không thể thiếu trong mỗi dịp Tết của người Cơ Tu. Ngoài rượu, một món bánh đặc sắc không thể thiếu trong lễ cúng Giàng là bánh Avị cuốt - bánh sừng trâu, với hình dáng độc đáo, được chuẩn bị cầu kỳ và tỉ mỉ. Mâm cỗ Tết của người Cơ Tu luôn đầy ắp những món ăn truyền thống như bánh sừng trâu, thịt nướng ống, thịt xông khói, cơm lam, thịt cá, thịt đông và các loại rượu do chính đồng bào làm ra. Tất cả đều được chế biến theo hương vị riêng biệt, đậm đà, và mang đến hương thơm đặc trưng từ tiêu rừng, lá rau rừng tự nhiên. Trong suốt ba ngày Tết, người Cơ Tu ăn uống, vui chơi và tận hưởng không khí lễ hội, như một cách tự thưởng cho mình sau một năm làm việc vất vả trên nương rẫy.


5. Dân tộc Ê Đê
Trong không khí ấm cúng của ngày Tết, món canh bột lá yao đã trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cỗ của người Ê Đê. Món canh này không chỉ là một món ăn, mà còn là một phần gắn kết tình cảm, là sợi dây nối liền những người con xa xứ trở về, cùng quây quần bên mâm cơm sum vầy.
Khi nấu canh bột lá yao, người đầu bếp phải khéo léo khuấy đều tay và canh lửa cẩn thận để tránh món canh bị đặc hay khét. Thường thì canh bột lá yao được ăn kèm với cơm nóng, và các món ăn truyền thống khác như cà đắng giã muối ớt, đu đủ giã kiến vàng, lá mì xào, xôi nếp hấp… Từng thìa canh sẽ mang đến cho người ăn cảm giác hài hòa của vị đắng nhẹ từ cà, vị cay nồng của ớt, vị sệt sệt của nước canh, và sự béo ngậy từ thịt bở. Mùi thơm dịu của lá yao cũng là một nét đặc trưng không thể lẫn vào đâu được. Món ăn này càng ăn càng hao cơm, càng khiến người ta nhớ mãi.
Bên chén rượu cần, bên bếp lửa hồng ấm áp, người Ê Đê sum vầy bên nhau, cùng thưởng thức canh bột lá yao, cùng trò chuyện vui vẻ, chúc cho năm mới đoàn kết, thịnh vượng. Đối với những vị khách tình cờ ghé qua, món canh bột lá yao như một nét văn hóa ẩm thực đầy quyến rũ, khiến họ say mê hương vị và càng yêu thích hơn vẻ đẹp của những truyền thống lâu đời của người Ê Đê.


6. Dân tộc Chăm
Người Chăm, ngoài những lễ hội đặc trưng như Ramadam, còn tổ chức đón Tết Nguyên Đán cùng người Kinh, đặc biệt là ở các tỉnh như Ninh Thuận, An Giang. Dù là một dân tộc có truyền thống lâu đời với những lễ hội riêng, nhưng trong dịp Tết Nguyên Đán, người Chăm hòa cùng nhịp đập xuân về, đón Tết trong không khí vui tươi và ấm cúng như bao người dân khác.
Giống như Tết Royah Haji, mâm cỗ Tết Nguyên Đán của người Chăm luôn có những món ăn đặc sắc không thể thiếu như cà ri, cà púa, phú ku (tung lò mò) và cơm nị. Đây không chỉ là những món ăn ngon mà còn là nét đặc trưng văn hóa, phản ánh sự giàu có, tình đoàn kết và bản sắc dân tộc của người Chăm. Bên cạnh việc thưởng thức những món ăn ấy, Tết Nguyên Đán còn là dịp để người Chăm giáo dục con cháu về giá trị của năm cũ, cùng nhau nhìn lại những thành tựu đã đạt được, đồng thời hướng đến một năm mới với những quyết tâm và mục tiêu phấn đấu cao hơn.
Với người Chăm, Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để quây quần gia đình mà còn là cơ hội để thắt chặt tình đoàn kết giữa các dân tộc anh em, cùng nhau sống hòa thuận và sẻ chia. Đây là một phần quan trọng trong văn hóa của người Chăm, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cộng đồng và nền văn hóa dân tộc Việt Nam đa dạng, đầy nghĩa tình.


7. Dân tộc Tày
Người Tày ở Cao Bằng dành cả năm để chuẩn bị cho mâm cỗ Tết, từ những thửa lúa nếp được chăm sóc cẩn thận, những chú gà thiến béo mập bằng thóc, ngô, cho đến những con lợn đen được chọn lọc kỹ càng chỉ dành riêng cho dịp Tết. Mỗi món ăn đều được thực hiện với tâm huyết, không chỉ để thể hiện sự khéo léo trong chế biến mà còn để tôn vinh văn hóa truyền thống của dân tộc. Đó là sự hòa quyện của hương vị và tinh thần đoàn kết gia đình.
Ngày gói bánh, mổ lợn là ngày Tất Niên, ngày để mọi thành viên trong gia đình về sum họp, cùng nhau làm bánh, chuẩn bị mâm cỗ dâng lên tổ tiên. Dù cuộc sống có bận rộn thế nào, vào dịp này, người Tày vẫn luôn cố gắng quay về quê hương để chung vui, cầu mong cho một năm mới bình an, hạnh phúc.
Mâm cỗ của người Tày không thể thiếu những món ăn đặc trưng như rượu, xôi trắng đồ trứng kiến, bánh trưng, bánh gio, thịt lợn, thịt gà, cá suối đồ nõn chuối, tất cả đều được bày biện đẹp mắt trên lá chuối, tượng trưng cho sự tôn kính đối với tổ tiên và lòng hiếu khách của người Tày.
Tết đến, trong không khí ngập tràn sắc xuân, tiếng chiêng, trống vang lên rộn rã, điệu xòe uyển chuyển, tất cả tạo nên một không gian đậm đà bản sắc, nơi mọi người cùng chúc nhau những điều tốt lành, thịnh vượng cho năm mới.


8. Dân tộc Hoa
Cộng đồng người Hoa tại Việt Nam luôn nổi bật với một nền văn hóa ẩm thực vô cùng phong phú và đặc sắc. Bếp của họ lúc nào cũng đầy đủ dụng cụ từ chảo rán đến cối xay đá, dùng để chế biến những món ăn mang đậm bản sắc văn hóa của dân tộc trong các dịp lễ Tết. Một trong những món ăn truyền thống không thể thiếu của người Hoa bao gồm xá xíu, khâu nhục, lợn quay, sủi cảo, bánh tổ.
Sủi cảo, món ăn mang đậm hương vị Trung Hoa, có rất nhiều loại nhân, từ thịt lợn, thịt bò, tôm, gà, cho đến rau, với những hình dáng và hương vị phong phú khác nhau. Người Hoa thường ăn sủi cảo vào dịp tất niên, bởi họ tin rằng ăn sủi cảo sẽ mang lại may mắn trong năm mới. Món ăn này không chỉ thể hiện sự khéo léo trong chế biến mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc Hoa.
Khâu nhục, món ăn đặc trưng với miếng thịt mềm mại, hương vị đậm đà từ các gia vị, khiến người ăn không thể không xuýt xoa. Đây là món ăn được dùng để tiếp đãi khách quý và trong những bữa cơm sum họp vào dịp Tết. Vì vậy, khâu nhục thường được lựa chọn trong các bữa tiệc gia đình, nơi có sự đoàn viên và gắn kết tình cảm của các thành viên.


9. Dân tộc Khmer
Tết Chôl Chnăm Thmây của người Khmer Nam Bộ, hay còn gọi là ''Lễ chịu tuổi'', là một dịp lễ truyền thống được tổ chức từ ngày 14 đến 16 tháng 4 dương lịch mỗi năm, đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Trong những ngày này, người Khmer sẽ dâng cúng tổ tiên những món ăn đặc sắc, trong đó không thể thiếu các loại bánh truyền thống như bánh rế, bánh tét, bánh quai vạc, bánh bông lan, bánh num kha mos… Mỗi loại bánh đều mang ý nghĩa sâu sắc, từ lễ cúng tổ tiên đến bữa ăn sum vầy của gia đình và cộng đồng.
Ẩm thực của người Khmer vô cùng đa dạng và phong phú, phản ánh sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên. Từ các món ăn quen thuộc hàng ngày đến những món ăn đặc trưng trong các dịp lễ Tết, tất cả đều mang trong mình sự tinh tế và sáng tạo. Người Khmer luôn biết cách lựa chọn nguyên liệu tự nhiên, qua bàn tay khéo léo chế biến thành những món ăn độc đáo, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa ẩm thực riêng biệt.
Nét đẹp văn hóa ẩm thực ấy đã được lưu giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ, không chỉ trong những bữa cơm gia đình mà còn trong các nghi lễ trang trọng, tạo nên sự kết nối tình cảm giữa các thế hệ và cộng đồng.


10. Dân tộc Kinh
Người Kinh, chiếm đến 85,3% dân số cả nước, là dân tộc đông nhất và sinh sống trải dài từ miền Bắc đến miền Nam. Tết Nguyên Đán của người Kinh không chỉ là dịp để gia đình sum vầy mà còn là biểu tượng của những giá trị văn hóa lâu đời, với những phong tục truyền thống mang ý nghĩa sâu sắc, cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc và thịnh vượng.
Mâm cỗ Tết của người Kinh không thể thiếu những món ăn quen thuộc như: bánh tét, bánh chưng, dưa hành, củ kiệu, thịt đông, nem, giò, xôi, gà luộc và canh măng. Mỗi món ăn không chỉ đơn thuần là thực phẩm, mà còn là cầu nối giữ gìn các giá trị văn hóa ẩm thực truyền thống của dân tộc. Ẩm thực của người Kinh tuy có sự khác biệt giữa các vùng miền, nhưng tất cả đều thể hiện sự hòa hợp, sự tinh tế và đồng nhất trong văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Những món ăn ấy, dù giản dị nhưng luôn chứa đựng tình cảm gia đình, sự trân trọng những giá trị cội nguồn. Chính những nét đẹp trong ẩm thực đã làm nên sự đa dạng và độc đáo trong bức tranh văn hóa của các dân tộc Việt Nam.


11. Dân tộc Mông
Tết của người Mông không giống như Tết Nguyên đán của người Kinh, mà diễn ra trước một tháng và kéo dài suốt tháng đầu năm. Vào thời điểm này, khi những cánh hoa đào, hoa mận khoe sắc khắp núi rừng Tây Bắc, không khí xuân rộn rã cùng tiếng khèn vang lên khắp bản làng, là lúc đồng bào Mông đón chào năm mới với nhiều niềm vui và hy vọng.
Mâm cơm trong ba ngày Tết của người Mông chủ yếu bao gồm bánh dày, thịt gà, thịt lợn. Trong suốt kỳ lễ, gia đình nào cũng giữ lửa trong bếp, vừa để giữ ấm, vừa xua đuổi những điều xui xẻo, cầu mong bình an. Ngoài ra, các đồ vật trong nhà cũng được chăm chút, “mặc áo mới” để chuẩn bị đón chào năm mới. Mâm cỗ cúng của người Mông không thể thiếu chiếc bánh dày to, làm từ gạo nếp nương, được giã nhuyễn sau khi đồ chín, rồi phủ lên mặt bánh một lớp lòng đỏ trứng gà thơm ngon.
Đối với người Mông, bánh dày không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng thiêng liêng, tượng trưng cho Mặt Trăng và Mặt Trời, những yếu tố quan trọng trong vũ trụ quan của họ. Món ăn này là một phần không thể thiếu trong suốt tháng Tết, mang đậm giá trị văn hóa và tín ngưỡng của dân tộc Mông.


12. Dân Tộc Nùng
Dân tộc Nùng thường sinh sống ở các vùng núi cao, nơi cuộc sống hòa quyện với thiên nhiên tươi đẹp. Truyền thống canh tác tự cung tự cấp của họ, từ săn bắn, hái lượm đến trồng trọt và chăn nuôi, đã tạo nên một nền ẩm thực phong phú, phản ánh sự sáng tạo và tình yêu đất trời. Đặc biệt, nhiều món ăn của người Nùng đã trở thành đặc sản nổi tiếng của Lạng Sơn, nơi có đông đảo cộng đồng người Nùng sinh sống.
Dù không có phong tục tiễn ông Công, ông Táo như người Kinh, nhưng Tết của người Nùng vẫn vô cùng ấm cúng và vui vẻ. Trong các mâm cỗ ngày Tết của họ, món bánh chưng là một phần không thể thiếu, gắn liền với truyền thống và sự kính trọng tổ tiên. Bánh chưng thể hiện sự trân trọng với đất đai và ông bà tổ tiên, là món ăn truyền thống thể hiện sự gắn bó với văn hóa dân tộc.
Một món ăn đặc sắc khác không thể thiếu trong ngày Tết của người Nùng là bánh khảo, còn gọi là bánh cao, gói trong những lớp giấy màu sắc rực rỡ. Những chiếc bánh này không chỉ là món quà mời khách, mà còn là cơ hội để gia chủ thể hiện tay nghề khéo léo của mình. Ngoài ra, không thể không nhắc đến xôi ngũ sắc, với những mâm xôi đủ màu sắc như xanh, vàng, đỏ, tím, trắng, tạo nên một không gian Tết đầy sắc màu rực rỡ. Những món ăn này không chỉ mang đến hương vị đặc biệt mà còn mang ý nghĩa cầu chúc một năm mới đầy may mắn và hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá cách chụp ảnh màn hình Windows 10 mà không cần sử dụng phím PrintScreen, mang đến sự tiện lợi và hiệu quả vượt trội.

Top 10 huấn luyện viên huyền thoại nhất mọi thời đại

Khám phá 6 địa chỉ xăm nghệ thuật uy tín và chất lượng bậc nhất tại quận 10, TP. HCM

Top 5 địa chỉ Spa trị mụn và chăm sóc sắc đẹp hiệu quả nhất tại Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

5 bí quyết thưởng thức trà sữa thoải mái mà không lo tăng cân, dành cho những tín đồ mê mẩn
