13 loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng tại Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Hươu Vàng
Hươu vàng (Hyelaphus porcinus) là một loài động vật có vú thuộc họ Hươu nai, bộ Guốc chẵn, lần đầu tiên được Zimmermann mô tả vào năm 1780. Ở Việt Nam, loài này chủ yếu sinh sống tại khu vực Tây Nguyên, tại các tỉnh như Kontum, Đắk Lắk, Lâm Đồng và Đồng Nai, với số lượng hiện chỉ còn khoảng vài trăm cá thể. Do nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng, hươu vàng đã được ghi vào Sách Đỏ Việt Nam. Loài này có kích thước nhỏ, bộ lông chủ yếu màu vàng nâu hoặc vàng đậm. Đây là loài nai có vẻ ngoài chậm rãi, với thân dài khoảng 1,3–1,5m, chiều cao từ 66–74 cm, trọng lượng trung bình từ 35-45 kg, có thể lên đến 50-60 kg. Chúng có bộ lông mềm mịn và sừng ngắn với từ 2 đến 3 nhánh. Đặc biệt, hươu vàng thay lông mỗi năm một lần, thay đổi màu sắc theo mùa từ màu hạt dẻ nhạt đến nâu sẫm. Hiện nay, số lượng loài này còn rất ít và có thể đã tuyệt chủng tại một số khu vực thuộc Tây Nguyên và Nam Trung Bộ.

2. Voọc mũi hếch
Voọc mũi hếch là loài động vật quý hiếm, chỉ xuất hiện tại một số tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam. Đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do tình trạng săn bắn và mất môi trường sống vì nạn phá rừng, số lượng loài này hiện chỉ còn khoảng 80 cá thể được phát hiện, với ước tính khoảng 110 cá thể vẫn tồn tại ở Việt Nam. Chúng có bộ lông màu nâu đen, đầu và mặt trắng nhạt, không có mào, phần ngực, bụng và chân trắng mờ. Đặc biệt, đuôi loài này dài hơn thân và phủ đầy lông xù. Voọc mũi hếch con khi mới sinh có màu lông vàng nhạt, và khi trưởng thành sẽ chuyển sang màu như voọc trưởng thành. Đây là một trong những loài linh trưởng quý hiếm nhất và là loài đặc hữu của Việt Nam, với tổng số trên toàn cầu chỉ còn khoảng 200 cá thể, trong đó Hà Giang chiếm gần 180 cá thể. Năm 2002, một quần thể voọc mũi hếch khoảng 60 con được phát hiện tại khu rừng Khau Ca, một trong những khu bảo tồn đặc dụng của Hà Giang. Sau đó, dự án bảo tồn loài voọc mũi hếch đã được triển khai với sự hỗ trợ của Tổ chức FFI, giúp loài này thoát khỏi nguy cơ tuyệt chủng. FFI và lực lượng Kiểm lâm Hà Giang đã và đang duy trì các hoạt động giám sát và bảo vệ môi trường sống của loài voọc mũi hếch.

3. Voọc đầu trắng
Theo thông tin từ Hiệp hội bảo vệ thiên nhiên thế giới, hiện nay trên toàn cầu chỉ còn khoảng 60 cá thể Voọc đầu trắng sinh sống, tất cả đều tập trung tại đảo Cát Bà, Hải Phòng, nơi mà môi trường sống của chúng đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi sự phát triển du lịch. Loài voọc này có đặc điểm nhận diện dễ dàng với bộ lông dày, sợi lông hơi thô cứng. Con trưởng thành có phần đầu và vai màu trắng vàng, vùng mông có màu xám nhạt. Mào lông trên đầu có gốc màu vàng nhạt và đầu lông phớt xám. Đuôi dài, thon, phủ đầy lông màu đen. Voọc con khi mới sinh có màu lông vàng nhạt. Đặc biệt, vào ngày 2 tháng 6 năm 2003, tại Trung tâm cứu hộ linh trưởng Vườn Quốc gia Cúc Phương, lần đầu tiên một con voọc Cát Bà đã sinh được một con non khỏe mạnh, đánh dấu bước tiến lớn trong công tác bảo tồn loài này. Hiện nay, số lượng voọc đầu trắng trong tự nhiên chỉ còn khoảng 50-60 cá thể, đang đối mặt với nhiều mối nguy như nạn săn bắt trộm, phá rừng và phát triển du lịch không kiểm soát. Tuy nhiên, loài này vẫn duy trì các tập tính sinh sống tập thể, sinh hoạt ban ngày trong các khu rừng đá vôi. Voọc đầu trắng ngủ trên vách đá vào mùa nóng và trong hang vào mùa lạnh, và chủ yếu ăn lá, quả của khoảng 74 loài cây rừng.

4. Voi
Voi Việt Nam là một phần quan trọng trong hệ sinh thái và văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Loài voi này thuộc nhóm voi châu Á, từng có mặt rộng khắp trên các vùng đất Việt Nam và gắn bó mật thiết với sản xuất, chiến đấu, và các nghi thức văn hóa. Tuy nhiên, hiện nay voi hoang dã ở Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, chỉ còn xuất hiện chủ yếu ở Tây Nguyên, đặc biệt là Đắk Lắk. Voi Việt Nam có kích thước ấn tượng, có thể dài tới 6 mét, với vòi dài và ngà voi phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, voi đực có ngà dài tới 150 cm và nặng từ 15-20 kg. Da voi dày, màu nâu xám hoặc đôi khi trắng, lông thưa, cứng. Tình trạng săn bắt để lấy lông đuôi và ngà đang làm giảm số lượng voi ngày một nhanh chóng. Loài voi này không chỉ là một phần của thiên nhiên, mà còn có vai trò to lớn trong đời sống cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Người đồng bào M'Nông đã xây dựng những quy định bảo vệ voi trong cộng đồng buôn làng, coi voi như thành viên quý giá không thể thiếu. Tuy nhiên, việc sinh sản của loài voi đang gặp nhiều khó khăn do thiếu môi trường sống phù hợp và sự khai thác quá mức.

5. Cò Quăm cánh xanh
Cò quăm cánh xanh, hay còn gọi là cò quăm vai trắng, là loài chim có kích thước lớn, với chiều dài từ 75 cm đến 85 cm. Đây là một trong những loài chim quý hiếm nhất trên thế giới, hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Loài chim này đã biến mất hoàn toàn khỏi các vườn chim ở miền Nam trong những năm gần đây, và chỉ còn một số ít cá thể tại các khu vực như Vườn Quốc gia Cát Tiên và Hòn Chông. Chúng sinh sống trong các khu rừng cây thưa, ao hồ, hoặc đất ngập nước trũng. Môi trường sống của chúng đang bị thu hẹp và bị quấy nhiễu bởi các hoạt động của con người. Sự biến mất của loài cò này là một dấu hiệu đáng lo ngại về sự suy thoái của môi trường tự nhiên. Trên thế giới, cò quăm cánh xanh cũng phân bố ở miền Bắc Campuchia, Đông Kalimantan của Indonesia và đồng bằng Nam Bộ. Số lượng cò quăm cánh xanh tại Việt Nam hiện nay chỉ còn rất ít, và chúng đang bị đe dọa nghiêm trọng. Loài chim này cần được bảo vệ ngay lập tức để tránh khỏi nguy cơ tuyệt chủng hoàn toàn.

6. Rùa da
Rùa da là loài rùa biển lớn nhất và đứng thứ tư trong số các loài bò sát, chỉ sau ba loài cá sấu. Với kích thước đồ sộ và hình dáng khác biệt, rùa da được Hiệp hội Bảo vệ Động vật Thế giới coi là một trong những loài động vật quý hiếm nhất trên hành tinh. So với các loài rùa biển khác, rùa da không có mai cứng mà thân rùa được bao phủ bởi một lớp da dày. Thức ăn chính của chúng là sứa, loài vật di chuyển chậm mà rùa dễ dàng bắt được. Đặc điểm nổi bật của loài rùa này là đầu tam giác, hàm trên có hai chóp rõ rệt, đôi chân bơi dài và không có vảy hay móng vuốt. Màu sắc của chúng rất đặc biệt, với phần lưng có màu đen và điểm xuyết các vạch hoặc đốm trắng, cổ và chân có thể xuất hiện những chấm màu xanh hoặc hồng. Rùa da trưởng thành có thể đạt trọng lượng lên đến 500 kg, với chiều dài thân đạt 240 cm.
Rùa da là loài rùa biển duy nhất có thể sinh sống xa bờ, ít khi được bắt gặp trong các chuyến đi biển. Môi trường sinh sống lý tưởng của chúng là các bãi biển nhiệt đới dài và rộng, không có đá, nước biển trong suốt hoặc có bùn mềm dưới đáy. Trứng của chúng thường được đẻ trong các tổ có 80-90 quả, với đường kính mỗi quả từ 5,1 đến 5,5 cm. Sinh cảnh của rùa da trải dài từ vùng biển nhiệt đới, ôn đới cho đến các xứ lạnh ở các đại dương như Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
Loài rùa này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, không chỉ là động vật quan trọng trong chu trình di cư xuyên đại dương mà còn là đối tượng nghiên cứu khoa học và du lịch. Tuy nhiên, sự ô nhiễm môi trường, đặc biệt là tại các vùng ven bờ, đã khiến số lượng rùa da suy giảm mạnh mẽ. Trước năm 1975, loài rùa này khá phổ biến ở Việt Nam, nhưng hiện nay, số lượng rùa da trưởng thành còn lại ở nước ta chỉ khoảng dưới 250 cá thể, giảm hơn 80% so với trước đây.

7. Rùa Hồ Gươm
Rùa Hồ Gươm là loài rùa hiếm gặp, thuộc chi rùa mai mềm, có nguồn gốc từ sông Dương Tử. Chúng không chỉ là biểu tượng của thủ đô Hà Nội mà còn là một trong những loài rùa quý hiếm nhất trên thế giới. Về kích thước, rùa Hồ Gươm có thể đạt chiều dài hơn 100 cm, bề ngang 70 cm, và trọng lượng từ 70 đến 100 kg. Mai của loài này dài trên 50 cm với chu vi lên đến 106 cm. Mặc dù có kích thước lớn, cá thể đực thường nhỏ hơn cá thể cái và sở hữu chiếc đuôi dài đặc trưng. Trước khi cụ rùa Hồ Gươm qua đời, loài này chỉ còn lại một vài cá thể trên thế giới, và hiện nay chỉ còn ba cá thể duy nhất.
Đặc điểm dễ nhận thấy của rùa Hồ Gươm là phần đầu nhỏ, tròn và mõm ngắn. Màu sắc mai của chúng chủ yếu là vàng lục với những đốm vàng nổi bật, trong khi yếm bụng có màu trắng nhạt. Mai của loài này mềm, không cứng như những loài rùa thông thường. Thông tin từ di thể rùa chết vào thập niên 1960, hiện được lưu giữ tại đền Ngọc Sơn, cho thấy cá thể đó có trọng lượng lên đến 250 kg và chiều dài lên đến 2,1 m. Cá thể rùa Hồ Gươm được chữa trị tại Hà Nội vào năm 2011 nặng 169 kg, dài 185 cm và rộng 99 cm. Theo một số giả thuyết, rùa Hồ Gươm có thể có nguồn gốc từ Lam Kinh, Thanh Hóa, quê hương của vua Lê Lợi, và được thả vào Hồ Gươm trong thời kỳ phong kiến. Gen của loài này có sự tương đồng với rùa Quảng Phú ở Thanh Hóa.
Ngày nay, rùa Hồ Gươm nằm trong nhóm động vật quý hiếm với nguy cơ tuyệt chủng rất cao và cần được bảo vệ nghiêm ngặt.

8. Tê giác một sừng
Tê giác một sừng Việt Nam (Danh pháp khoa học: Rhinoceros sondaicus annamiticus) là một phân loài của loài tê giác một sừng (Rhinoceros sondaicus), phân bố chủ yếu tại các khu vực của Việt Nam, Lào, Campuchia, và mở rộng đến Thái Lan cùng Malaysia. Tên gọi 'Annamiticus' xuất phát từ dãy Trường Sơn ở Đông Dương, khu vực mà loài này sinh sống. Loài tê giác này còn được biết đến với các tên gọi như 'Tê giác Java Việt Nam' hay đơn giản là 'Tê giác Việt Nam' vì chúng chỉ tồn tại ở nước ta. Người Xtiêng gọi loài này là Pai-ro-mhai. Các nghiên cứu di truyền cho thấy, loài này và loài tê giác Java ở Indonesia có cùng tổ tiên, xuất hiện khoảng 300.000 đến 2 triệu năm trước. Đáng tiếc, tê giác một sừng đã được xem là tuyệt chủng ở các khu vực đất liền châu Á và Đông Nam Á cho đến khi một cá thể bị săn bắt vào năm 1988 tại khu bảo tồn Cát Tiên.
Mặc dù có các nỗ lực bảo tồn, nhưng diện tích sinh sống của tê giác vẫn tiếp tục bị xâm lấn, với 15% bị thu hẹp vào năm 1990. Từ đó, số lượng cá thể tê giác Việt Nam giảm mạnh, chỉ còn từ 5 đến 8 cá thể vào năm 1999. Một cuộc đánh giá vào năm 2000 cho thấy, khoảng 6.000 người sống gần khu vực Vườn quốc gia Cát Tiên đang xâm lấn các khu đất trồng lúa, nơi tê giác sinh sống, trong khi lực lượng kiểm lâm quá ít ỏi, chỉ có dưới 20 người. Do đó, các chuyên gia dự đoán loài tê giác này chỉ còn sống được từ 3 đến 5 năm nữa. Những số liệu gần đây cho thấy chỉ còn 3-8 cá thể tê giác, trong đó có thể không còn cá thể đực nào.
Tê giác Việt Nam hiện sinh sống trong Vườn Quốc gia Cát Tiên, tập trung chủ yếu trong khu rừng rộng 5.000 ha tại xã Gia Viễn. Cá thể cuối cùng đã sống tại khu rừng Cát Lộc, ở phía bắc của Vườn Quốc gia. Vườn Quốc gia Cát Tiên, nơi bảo tồn động vật hoang dã, cũng là nơi duy nhất tê giác một sừng từng tồn tại, trước khi chúng bị tuyệt chủng do hoạt động săn bắn trái phép.

9. Voọc mông trắng
Voọc mông trắng (Trachypithecus delacouri) là một loài linh trưởng đặc hữu của Việt Nam, được phát hiện lần đầu tiên bởi Jean Théodore Delacour vào năm 1903 và được mô tả bởi Wilfred Hudson Osgood vào năm 1932. Vào đầu những năm 1990, các cuộc khảo sát ghi nhận sự tồn tại của 19 quần thể với 50-57 đàn và tổng số 281-317 cá thể, phân bố trên diện tích khoảng 5.000 km2 tại miền Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây cho thấy loài này đang giảm mạnh cả về số lượng quần thể lẫn cá thể. Trong suốt hơn một thập kỷ qua, 8-9 tiểu quần thể đã hoàn toàn biến mất, khiến tổng số cá thể của loài giảm đáng kể. Voọc mông trắng hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng với tổng số cá thể còn lại dưới 250 cá thể.
Loài voọc này có tên gọi khác là 'Voọc quần đùi trắng', thuộc họ Khỉ Cựu thế giới (Cercopithecidae) và bộ Linh trưởng (Primates). Voọc mông trắng là loài đặc hữu của Việt Nam, phân bố chủ yếu tại các tỉnh miền Bắc như Yên Bái, Hoà Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh. Đặc điểm nhận dạng của chúng là mào lông màu đen trên đỉnh đầu và vệt lông trắng trên má kéo dài lên phía trên vành tai.
Những hoạt động của con người như săn bắn, khai thác gỗ, khai thác đá và đốt than đang đe dọa sự tồn tại của loài voọc này. Mặc dù số lượng loài voọc mông trắng giảm mạnh, các nhà bảo tồn vẫn hy vọng rằng với sự phát hiện mới, loài linh trưởng này có thể được cứu vớt khỏi sự tuyệt chủng.

10. Cá sấu hoa cà
Cá sấu hoa cà (Crocodylus siamensis), còn gọi là cá sấu nước mặn, là loài bò sát lớn nhất, sống chủ yếu ở các cửa sông. Loài cá sấu này có thể đạt chiều dài từ 5 đến 8 mét, với trọng lượng từ 700 đến 1.200 kg. Đặc biệt, con đực thường có kích thước lớn hơn con cái, chiều dài cơ thể của cá sấu cái không vượt quá 4 mét. Cá sấu hoa cà chủ yếu sinh sống ở các khu vực cửa sông của Ấn Độ, Indonesia và các vùng ven biển Đông Nam Á. Đây là những vận động viên bơi lội điêu luyện, sở hữu bộ hàm cực kỳ mạnh mẽ với từ 64 đến 68 chiếc răng sắc nhọn. Lớp vảy của cá sấu hoa cà có hình dạng trái xoan. Cá sấu con có màu vàng nhạt với các vết sọc và chấm đặc trưng trên thân và đuôi, trong khi cá sấu trưởng thành có màu sắc tối hơn, từ nâu vàng đến xám, với bụng trắng hoặc vàng và các sọc mờ trên phần dưới cơ thể. Đuôi cá sấu hoa cà có màu xám với các vạch đen rõ nét.
Cá sấu hoa cà là loài động vật thông minh và có hành vi phức tạp. Chúng chủ yếu sống ở cửa sông và thức ăn của chúng rất đa dạng. Cá sấu con ăn các loài côn trùng nhỏ, động vật lưỡng cư, bò sát, giáp xác và cá nhỏ. Trong khi đó, cá sấu trưởng thành có thể ăn cua, còng, rùa, rắn, chim, bò rừng, lợn lòi, và thậm chí cả khỉ. Vào mùa ẩm ướt, cá sấu sinh sản trong các khu vực nước ngọt. Con đực đánh dấu lãnh thổ của mình và bảo vệ nó khỏi các cá sấu khác. Nếu con đực không đủ sức mạnh để bảo vệ lãnh thổ, chúng sẽ phải tìm một vùng sông mới. Cá sấu cái đạt tuổi trưởng thành khi được 10-12 năm, trong khi con đực phải chờ đến 16 năm mới trưởng thành. Cá sấu hoa cà cái có thể đẻ từ 40 đến 60 trứng, thậm chí lên đến 90 trứng. Cá sấu con sẽ lớn lên trong các con sông vào mùa ẩm ướt, từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau. Với đặc điểm nhận dạng dễ dàng, cá sấu hoa cà khác biệt với cá sấu xiêm nhờ vào phần đầu dài và gồ ghề, với hai gờ nổi kéo dài từ mũi đến mắt. Toàn thân của chúng được bao phủ bởi các tấm sừng dày, cách nhau bởi màng da, và đuôi cao, to, khỏe mạnh với 4 gờ đặc trưng.

11. Bò tót
Bò tót (Bos gaurus), còn được biết đến với tên gọi bò rừng Mã Lai hay bò rừng bizon Ấn Độ, là loài động vật thuộc bộ Guốc chẵn (Artiodactyla) và họ Trâu bò (Bovidae). Loài này có thân hình to lớn, với bộ lông màu đen hoặc nâu sẫm, sống chủ yếu tại các khu vực đồi núi của Ấn Độ và Đông Nam Á. Ở Việt Nam, chúng được phân loại là bò tót Đông Dương (Bos gaurus laosiensis hoặc Bos gaurus readei), hiện đang trong tình trạng nguy cấp và được ghi vào Sách Đỏ Thế Giới.
Bò tót là loài lớn nhất trong họ bò, có thể đạt chiều cao lên đến 2m và trọng lượng gần 2 tấn. Đầu của chúng lớn, trán phẳng, có đốm lông trắng nổi bật. Sừng bò tót khỏe và lớn, cong lên tạo thành vòng cung bán nguyệt, đầu sừng nhọn và bóng đen. Màu sắc của chúng rất đặc trưng, với lông ở lưng có màu nâu đen ánh xanh, trong khi bụng có màu nâu nhạt. Các con cái có màu hung đỏ, còn bốn chân từ khoeo trở xuống có màu trắng ngả vàng. Đuôi của bò tót dài và có màu đen. Loài bò này đang bị săn bắt trái phép và mất dần nơi sinh sống.
Bò tót sống chủ yếu trong các khu rừng thường xanh, rừng hỗn giao tre nứa và các khu rừng thứ sinh ở độ cao 500-1500m. Chúng sống thành đàn từ 5 đến 10 con, có khi lên đến 30 con, tuy nhiên, cũng có những cá thể sống đơn lẻ. Hiện nay, bò tót chỉ còn khoảng 300 con tại các vườn quốc gia ở Lào Cai, Kon Tum và Lâm Đồng. Nạn phá rừng và săn bắn trái phép đang đe dọa sự tồn tại của loài bò quý hiếm này. Để bảo vệ chúng, cần phải cấm khai thác rừng ở những khu vực mà bò tót sinh sống và thực thi các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt.

12. Hổ
Hổ, loài động vật lớn nhất trong Họ Mèo (Felidae), có thể nặng tới 200 - 250kg. Chúng sở hữu bộ lông vàng hoặc vàng sáng, với phần bụng trắng tinh khiết và những sọc đen dọc theo thân và mặt. Trên thế giới có 5 phân loài hổ, trong đó hổ Đông Dương (Panthera tigris corbetti) là phân loài có kích thước nhỏ hơn, sống chủ yếu ở các khu vực Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, sự săn bắt quá mức đã khiến số lượng hổ giảm mạnh, chỉ còn lại vài cá thể sống sót trong những khu rừng của Việt Nam. Dấu hiệu sinh sản của loài hổ gần như không còn, và hiện nay chúng chỉ được nuôi dưỡng trong các khu chuồng để bảo tồn giống loài. Số lượng hổ ngoài tự nhiên hiện nay chỉ còn khoảng 5 cá thể.
Hổ hoang dã Việt Nam có thể đã biến mất, một điều rất tiếc nuối và đau lòng. Hơn 15 năm qua (từ 1990), không có thêm bất kỳ ghi nhận nào về hổ ngoài thiên nhiên hoang dã. Các chuyên gia hiện nay đều cho rằng loài hổ đã tuyệt chủng tại Việt Nam, ngay cả trong các khu bảo tồn thiên nhiên hay vườn quốc gia. Vậy khi nào chúng ta mới có thể thấy một con hổ, dù chỉ là con cuối cùng, xuất hiện ngoài tự nhiên ở Việt Nam? Một giám đốc vườn quốc gia chia sẻ, rất lâu rồi ông và đồng nghiệp không nhận được thông báo về vết chân hay gia súc bị hổ tấn công như trước kia. "Hổ hoang dã Việt Nam có thể đã biến mất".

13. Sao La
Sao la (Pseudoryx nghetinhensis), một trong những loài thú quý hiếm nhất thế giới, sinh sống ở những khu rừng núi hẻo lánh thuộc dãy Trường Sơn của Việt Nam và Lào. Loài này được đánh giá là có nguy cơ tuyệt chủng rất cao và hiện đang được xếp vào danh sách nguy cấp trong Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thế giới (IUCN) và Sách Đỏ Việt Nam.
Sao la có kích thước khá lớn, chiều dài cơ thể từ 1,3 đến 1,5m, trọng lượng dao động từ 80 đến 120kg. Với bộ lông nâu sẫm, chúng có những vệt sọc trắng hoặc đen mờ chạy dọc thân thể, cùng các vạch trắng đặc biệt trên mặt, cằm và cổ. Mỗi con đều sở hữu những vệt trắng ở cánh tay và bàn chân, cùng đôi sừng dài, thẳng, không phân nhánh. Sừng sao la rất nhẵn bóng và có đầu nhọn sắc bén.
Được phát hiện lần đầu tiên vào tháng 5/1992 tại Việt Nam, Sao la đã gây chấn động thế giới bởi đây là loài động vật lớn mới được phát hiện trong thế kỷ 20. Với cuộc sống không ổn định và đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao, số lượng Sao la hiện tại chỉ còn khoảng 50 đến 60 cá thể, hầu hết được nuôi dưỡng trong các vườn quốc gia. Mặc dù các chuyên gia chưa thể xác định chính xác số lượng sao la còn lại trong tự nhiên, nhưng nạn săn bắt trộm đang đe dọa mạnh mẽ sự tồn tại của loài này, khi chúng có thể bị mắc bẫy săn động vật khác như hươu, nai hay lợn rừng.

Có thể bạn quan tâm

Top 15 phương pháp làm đẹp da hiệu quả từ nguyên liệu thiên nhiên

Hướng dẫn chi tiết cách tạo tài khoản Riot để trải nghiệm Valorant và Tốc Chiến

Hướng dẫn giả lập PS1 trên PC sử dụng ePSXe

Top 8 cửa hàng mẹ và bé uy tín nhất tại Thái Nguyên

Hướng dẫn làm chân vịt rút xương chiên giòn đơn giản, nhanh chóng
