15 sự thật hấp dẫn nhất về loài dơi
Nội dung bài viết
1. Vai trò của loài dơi trong văn hóa và cuộc sống con người.
Hình ảnh con dơi thường được nhân cách hóa trong phim ảnh và truyện kể. Theo nhiều tín ngưỡng, dơi bị xem là sinh vật hút máu và ác độc, nhưng trong nhiều bộ phim, dơi lại hóa thân thành những siêu anh hùng cứu nhân loại.
Trong văn hóa đại chúng, dơi xuất hiện trong phim ảnh, tiểu thuyết và truyện tranh với hình ảnh một loài hút máu có hàm răng sắc nhọn, tượng trưng cho ma cà rồng và các thế lực hắc ám. Một số nhân vật nổi tiếng lấy cảm hứng từ dơi như Batman của Mỹ là anh hùng, hay các nhân vật trong tiểu thuyết Kim Dung và các tác phẩm khác.
Đối với văn hóa phương Đông, dơi lại được coi là biểu tượng may mắn và thường được dùng trong trang trí.
Trong đời sống thực, dơi góp phần bảo vệ mùa màng nhờ việc diệt sâu bệnh, hỗ trợ thụ phấn hoa và phát tán hạt giúp cây phát triển mạnh mẽ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài dơi - động vật có vú phong phú nhất trên thế giới.

2. Dơi – sự phong phú đa dạng của thế giới loài vật
Bộ dơi là một trong những nhóm động vật có vú đa dạng nhất trên hành tinh với khoảng 1240 loài được các nhà khoa học ghi nhận. Chúng chiếm tới 20% tổng số loài động vật có vú, nghĩa là cứ 5 loài thì có một loài dơi. Tại Mỹ, hơn 50 loài dơi đã được phát hiện.
Tất cả các loài dơi trên thế giới được phân chia thành hai nhóm chính: Megachiroptera (dơi lớn) và Microchiroptera (dơi nhỏ). Dơi có kích thước rất đa dạng, từ loài khổng lồ Acerodon jubatus với sải cánh lên tới 1,5 mét, đến loài nhỏ xíu Itty Bitty với sải cánh chỉ 15 cm. Hầu hết các loài dơi ăn trái cây và các sinh vật nhỏ, nhưng có 3 loài dơi hút máu – điều góp phần tạo nên hình tượng ma cà rồng trong văn hóa.
Loài dơi cổ Onychonycteris có nhiều đặc điểm khác biệt so với dơi hiện đại: móng trên năm đầu ngón mỗi chi trước, cánh ngắn rộng khiến nó không thể bay xa, và chi sau dài hơn để bám chắc vào cành cây. Thay vì bay nhanh, Onychonycteris chủ yếu lượn và leo trên cây.

3. Dơi – loài động vật có vú duy nhất chinh phục bầu trời
Dù có khả năng bay lượn điêu luyện, dơi vẫn là một loài động vật có vú thuần chủng 100%. Qua quá trình tiến hóa, dơi đã phát triển lớp da mỏng nối liền chi trước với cơ thể, tạo thành đôi cánh độc đáo giúp chúng chinh phục bầu trời. Bên cạnh đó, dơi vẫn giữ nguyên những đặc điểm nổi bật của động vật có vú, đặc biệt là nuôi con bằng sữa mẹ.
Bộ dơi mang nhiều nét tương đồng với thú ăn sâu bọ, được xem như nhánh thích nghi với khả năng bay. Các ngón tay của chúng, trừ ngón cái, kéo dài và căng màng da mỏng không lông. Màng da nối liền không chỉ chi trước với chi sau mà còn giữa chi sau và đuôi. Cơ ngực phát triển mạnh mẽ, đồng thời dơi sở hữu tư thế treo người độc đáo - đu mình ngược trên cao.
Khả năng phát siêu âm ở tần số 50.000 - 70.000 Hz giúp dơi ước lượng khoảng cách các vật cản. Tuy nhiên, dơi không chỉ dựa vào siêu âm mà còn kết hợp với thị giác tinh nhạy. Với loài ăn quả, mắt to, nằm ngay trên đầu giúp quan sát tốt. Trong khi đó, dơi ăn côn trùng có đôi mắt nhỏ hơn dùng để xác định độ cao, mức độ ánh sáng, phân biệt ngày đêm, từ đó chọn thời điểm săn mồi hợp lý và định hướng trong khi bay.

4. Phân dơi – nguồn nguyên liệu kỳ diệu cho thuốc nổ và nông nghiệp
Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng phân dơi chứa hàm lượng cao muối kali nitrate, hay còn gọi là diêm tiêu – thành phần quan trọng trong phân bón và thuốc nổ. Trong lịch sử, đặc biệt là thời Nội chiến Mỹ, phân dơi được xem như tài nguyên quý giá giúp chiết xuất diêm tiêu để sản xuất thuốc nổ, một loại chất màu đen gây nổ mạnh. Quy trình chế tạo khá đơn giản: hòa phân dơi trong nước, cô đặc và sấy khô, sau đó trộn với than củi để tạo ra hỗn hợp nổ, trong đó than củi là chất khử còn diêm tiêu là chất oxy hóa.
Bên cạnh công dụng trong công nghiệp, phân dơi còn được sử dụng trong y học truyền thống để chữa nhiều bệnh như kinh phong, các vấn đề về mắt, quáng gà, hôi nách, thậm chí hỗ trợ xử lý thai chết lưu. Phân dơi còn được gọi với các tên như dạ minh sa hay thiên thử phẩn.
Về nông nghiệp, phân dơi là loại phân hữu cơ giàu dưỡng chất với hàm lượng N-P-K cao, đặc biệt là Photpho, cùng nhiều nguyên tố đa lượng, trung lượng và vi lượng. Phân dơi chứa vô số vi khuẩn có lợi giúp cải thiện đất trồng, ngăn chặn sâu bệnh, giảm nhu cầu sử dụng thuốc hóa học, từ đó mang lại rau quả sạch, tươi ngon và thân thiện với môi trường.

5. Dơi – người bạn thầm lặng của hoa trong quá trình thụ phấn
Giống như ong mật và một số loài chim, dơi đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho hoa và phát tán hạt giống. Chúng di chuyển khắp các bông hoa, hút mật và mang phấn hoa từ cây này sang cây khác, giúp duy trì sự đa dạng sinh học với khoảng 72 loài cây thuốc cùng nhiều loại cây khác được thụ phấn nhờ dơi.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, dơi là trợ thủ đắc lực của người nông dân khi tiêu diệt các loài côn trùng gây hại như sâu bướm, bọ cánh cứng, góp phần bảo vệ mùa màng. Các nghiên cứu ước tính rằng dơi giúp tiết kiệm hàng chục tỷ USD mỗi năm cho ngành nông nghiệp Mỹ.
Dơi rất sợ nước và tránh bay khi trời mưa. Theo các nhà khoa học, khi bộ lông dơi bị ướt, năng lượng tiêu thụ khi bay tăng gấp đôi so với bình thường. Nếu bình thường dơi bay tốn năng lượng gấp 10 lần lúc nghỉ ngơi, thì khi bay dưới mưa, con số này lên tới 20 lần. Vì vậy, những ngày mưa dơi thường trú ẩn trong các hang đá hoặc tìm đến nơi khô ráo như nhà dân.

6. Dơi – loài vật có tổ chức xã hội tinh vi
Nghiên cứu chỉ ra rằng dơi không chỉ thông minh mà còn có đời sống xã hội phong phú. Trong bầy dơi Bechstein's, chúng thường phân nhóm khoảng 20 cá thể, và có thể chuyển đổi giữa các nhóm khi mối quan hệ trong bầy gặp trục trặc. Thông qua những tiếng rít đặc trưng, dơi phân biệt được thành viên trong nhóm, dù lâu ngày không gặp vẫn có thể tìm về bên nhau như những thành viên trong gia đình thân thiết.
Loài dơi còn nổi bật với thời gian ngủ đông kéo dài, thậm chí lâu hơn cả gấu. Nhịp tim của chúng giảm từ trung bình 400 xuống chỉ còn 25 nhịp mỗi phút, thân nhiệt cũng hạ xuống mức gần bằng hoặc thấp hơn điểm đóng băng để thích nghi với môi trường lạnh.
Ở Mỹ, nhiều loài dơi bay hàng trăm cây số để di cư tìm hang ngủ đông. Điển hình như 8 triệu con dơi châu Phi mỗi mùa đông lại bay quãng đường gần 950 km đến công viên quốc gia Kasanka, Zambia, theo dõi từ thiết bị gắn trên người cho thấy hành trình kỳ vĩ này kéo dài khoảng một tháng.

7. Bí mật đằng sau tư thế treo ngược khi dơi nghỉ ngơi
Khi nghỉ ngơi hay ngủ, dơi thường treo ngược người, đầu hướng xuống dưới, dùng vuốt của hai chân sau bám chặt vào các khe đá, vách tường hay xà nhà. Trong những hang núi lớn ít dấu chân người, ta dễ dàng thấy hàng trăm con dơi đung đưa trên vách đá. Nơi đây là chốn trú ngụ yêu thích của chúng, đôi khi còn chọn các ngôi nhà bỏ hoang hay dưới mái hiên làm tổ. Nếu đặt một con dơi xuống đất, nó sẽ bò bằng vuốt các ngón tay trước và chân sau, cho đến khi trèo lên được một điểm cao mới giang cánh bay đi. Tại sao dơi không nghỉ nằm phẳng mà lại chọn treo ngược người như vậy?
Tư thế ngủ treo ngược giúp dơi duy trì tuần hoàn máu lên não một cách ổn định, làm chậm quá trình chuyển hóa để tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, nó cho phép chúng thoát nhanh khi gặp nguy hiểm, bởi đôi cánh mỏng manh không đủ lực để cất cánh từ mặt đất, nên dơi chọn cách thả mình rơi xuống từ trên cao để bay lên dễ dàng hơn.
Để thích nghi với cách ngủ kỳ lạ và kỹ thuật bay đặc biệt, dơi có cơ thể nhỏ gọn và tim phát triển vượt trội, lớn gấp ba lần so với các động vật có vú cùng kích thước, giúp vận chuyển máu hiệu quả kể cả khi lộn ngược. Đặc biệt, móng vuốt của chúng không cần sử dụng sức lực để bám chắc, cho phép dơi treo ngược hàng giờ liền, kể cả trong thời gian ngủ đông hoặc sau khi đã chết. Một số loài có thể ngủ đông kéo dài từ năm đến sáu tháng, dựa vào lượng mỡ tích trữ trong cơ thể.
Khi mùa đông lạnh giá, dơi thường thu mình, vùi đầu vào trong màng cánh phủ đầy lông mềm để ngăn cách không khí lạnh, giữ ấm cơ thể và duy trì sự sống qua những tháng ngày giá rét. Chúng hoạt động chủ yếu vào lúc hoàng hôn, rời tổ đi tìm thức ăn về đêm.

8. Dơi vương miện vàng – khổng lồ như người
Dơi vương miện vàng sở hữu chiều dài cánh tay lên đến 21,5cm, sải cánh rộng từ 1,5 đến 1,7 mét – đủ che phủ một người trưởng thành trung bình – và cân nặng khoảng 1,4kg. Dù hình dáng có phần đáng sợ, chúng lại vô cùng hiền lành, chủ yếu ăn trái cây, lá cây và quả sung. Loài dơi này sống về đêm và dành phần lớn thời gian ban ngày để nghỉ ngơi.
Không giống các loài dơi khác sử dụng sóng âm định vị, dơi vương miện vàng dựa vào thị lực sắc bén để bay lượn và tìm thức ăn. Đôi cánh khổng lồ vừa giúp chúng bay nhanh, vừa có chức năng giữ ấm mùa đông bằng cách phủ kín toàn thân, đồng thời vỗ cánh để hạ nhiệt khi trời nóng.
Loài dơi "cáo bay vương miện vàng" hiện nằm trong danh sách loài nguy cấp, được bảo vệ bởi luật pháp Philippines và công ước quốc tế. Tuy nhiên, nạn săn bắn và buôn bán trái phép vẫn diễn ra, khiến chúng ngày càng hiếm gặp tại nhiều đảo như Panay và Cebu.

9. Thị giác sắc bén của loài dơi
Mắt dơi ban đêm sở hữu hai loại tế bào hình nón giúp quan sát ánh sáng ban ngày và phân biệt màu sắc tinh tế. Các nhà khoa học tại Viện nghiên cứu não Max Planck, Frankfurt và Đại học Oldenburg phát hiện tế bào nón cùng sắc tố thị giác ở hai loài dơi ăn phấn hoa. Qua kỹ thuật ghi điện đồ võng mạc, họ chứng minh khả năng cảm nhận tia cực tím tăng mạnh dưới ánh sáng kích thích tế bào hình nón.
Đặc điểm này giúp mắt dơi thích nghi hoàn hảo cả với ánh sáng ngày lẫn tia cực tím, tăng cường định hướng khi chạng vạng, tránh kẻ săn mồi và phát hiện những bông hoa phản chiếu tia UV – nguồn thức ăn chính của nhiều loài dơi lấy mật hoa.
Phân bộ Dơi nhỏ có mắt rất nhỏ với võng mạc chứa chủ yếu tế bào hình que, tạo điều kiện cho việc nhìn ban đêm tối ưu. Các nhà nghiên cứu đã dùng kháng thể opsin nhuộm võng mạc hai loài dơi nhỏ, xác nhận mật độ tế bào hình que dày đặc và tỷ lệ tế bào hình nón từ 2-4%, đủ giúp chúng nhận biết ánh sáng ban ngày.
Thị giác đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt của dơi: từ săn mồi đến nghỉ ngơi và tránh kẻ thù. Khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu, nhất là lúc bình minh, chạng vạng hay đêm trăng sáng, được kích hoạt nhờ đồng thời hoạt động của tế bào hình que và hình nón. Sự nhạy cảm với tia cực tím nâng cao hiệu quả tìm kiếm thức ăn, khi nhiều loài hoa phản chiếu ánh sáng này.

10. Khám phá ngôn ngữ kỳ diệu của loài dơi
Các nhà khoa học Mỹ cho rằng, việc giải mã cơ chế giao tiếp bằng âm thanh của loài dơi mở ra hy vọng phát triển những liệu pháp mới cho các rối loạn ngôn ngữ ở người. Mỗi đêm tại miền Trung Texas, hàng ngàn con dơi bay lượn, phát ra những giai điệu phức tạp vượt tần số nghe được của con người.
Dơi chủ yếu phát ra sóng siêu âm vượt ngưỡng nghe của tai người, chỉ thỉnh thoảng mới nghe được những âm thanh đủ tần số để ta cảm nhận. Nhờ sóng siêu âm phản hồi, chúng định vị và nhận biết chính xác khoảng cách cũng như vị trí vật thể xung quanh. Tần số sóng siêu âm càng cao, khả năng nhận diện môi trường của dơi càng sắc nét.
Tiếng kêu của dơi có nét tương đồng với tiếng hót chim, nhưng khác biệt não bộ khiến việc nghiên cứu ngôn ngữ chim khó ứng dụng cho con người. Não bộ các loài hữu nhũ có cấu trúc đồng nhất, dơi sở hữu nhiều điểm tương đồng với não người. Vì thế, nghiên cứu cách dơi sử dụng âm thanh giúp chúng ta hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và giao tiếp của chính mình.

11. Sự khác biệt trong cách bay giữa dơi và chim
Dù chim là bậc thầy bay lượn của động vật có xương sống với kỹ thuật bay tinh tế, dơi vẫn lướt nhẹ nhàng trên bầu trời mà không cần bộ lông vũ. Anders Hedenstrom và nhóm nghiên cứu tại Đại học Lund, Thụy Điển, đã khám phá cơ chế bay đặc biệt của dơi dựa trên lớp màng mỏng dẻo trên cánh. Khi cánh chim vung lên, các lông vũ ở mép cánh tách ra, cho phép không khí lưu thông, giảm lực cản. Ngược lại, màng cánh dơi căng mịn không có khả năng này.
Trong thử nghiệm với ống thổi gió, khi tốc độ gió nhẹ, dơi Glossophaga Soricina nhẹ nhàng uốn cánh, tận dụng dòng không khí để tăng lực đẩy. Khi bay nhanh hơn, chúng khéo léo gấp cánh để giảm sức cản không khí.
Bằng cách thổi hạt bụi vào dòng gió, nhóm nghiên cứu đã tái tạo các luồng xoáy do cánh dơi tạo ra. Mỗi cánh tạo nên một xoáy riêng biệt duy trì trong suốt quá trình bay, khác với chim khi hai xoáy hợp nhất nhờ đuôi chim. Kỹ thuật bay linh hoạt của dơi thu hút sự chú ý của các kỹ sư hàng không khi thiết kế máy bay trinh sát nhỏ cho đô thị, tiếp nối truyền thống cánh máy bay lấy cảm hứng từ dơi từ cuối thế kỷ 19.

12. Dơi – những kẻ gieo rắc mầm bệnh trên toàn cầu
Nói đến dơi, ta thường nghĩ đến loài bay lượn thần tốc trong bóng tối nhờ định vị sóng siêu âm. Nhưng từ góc nhìn y học, dơi còn là vật chủ kiên cường của vô số virus nguy hiểm như Hendra, Nipah, Marburg hay Ebola, mà bản thân chúng không hề nhiễm bệnh. Qua nhiều con đường, dơi truyền virus, biến con người thành nạn nhân tiềm tàng.
Nước bọt dơi chứa nhiều loại virus, khiến việc lây truyền trong đàn rất dễ xảy ra. Khi một cá thể nhiễm bệnh, cả đàn có thể cùng mang virus. Nếu virus truyền sang người, nguy cơ đại dịch là rất lớn bởi số lượng dơi ngày càng tăng.
Nghiên cứu cho thấy nhiều dơi đang chuyển từ môi trường hoang dã sang tìm thức ăn tại các bãi rác, khiến chúng tiếp xúc gần hơn với virus và con người. Phân và nước tiểu của dơi, đặc biệt dơi ăn quả, thường rơi xuống gốc cây – nơi virus tồn tại và dễ lây sang gia súc khi chúng ăn cỏ hay uống nước nhiễm bẩn.
Virus Ebola là ví dụ điển hình, đã gây nên đại dịch kinh hoàng, bởi khi các triệu chứng xuất hiện, virus đã lây lan rộng rãi trong cộng đồng người.

13. Tổng quan về loài dơi
Dơi, dù có hình dáng bay khá tương đồng, lại đa dạng rõ nét về kích thước giữa các loài. Loài dơi nhỏ nhất là dơi mũi heo Kitti, dài chỉ từ 29 đến 34mm, nằm trong nhóm những động vật có vú nhỏ nhất thế giới. Ngược lại, họ cáo bay là đại diện lớn nhất với sải cánh rộng tới 1,7 mét và trọng lượng khoảng 1kg (2,2 pound).
Về màu sắc, dơi thể hiện sự đa dạng phong phú với hơn 1.200 loài, sắc thái chủ đạo thường là những gam tối như xám đen hoặc nâu, xen lẫn các sắc vàng cam, đôi khi điểm xuyết đốm đỏ và vàng trên lông. Khuôn mặt của chúng cũng mang những đặc trưng riêng biệt, tập trung chủ yếu ở tai và mõm. Một số loài sở hữu đặc điểm lá mũi thịt bao quanh lỗ mũi, rất nổi bật trong cấu trúc sinh học.
Đặc biệt, cánh của dơi thực chất là bàn tay với bốn ngón dài cùng một ngón cái nhỏ, tất cả được nối với nhau bởi lớp màng mỏng đàn hồi, giống như chân vịt hay ngỗng trong thế giới chim. Sinh hoạt về đêm là thói quen đặc trưng, chúng kiếm ăn lúc màn đêm buông xuống và ngủ treo ngược người trong các hang động, vách đá hoặc thậm chí mái nhà, cuộn mình như trong chiếc kén an toàn.

14. Thức ăn của loài dơi
Thức ăn của dơi đa dạng tùy theo từng loài, nhưng chủ yếu vẫn là côn trùng. Nhờ khả năng bay nhanh nhẹn, dơi dễ dàng săn bắt các loài côn trùng trên mặt hồ, thân cây hay lá cây. Ở vùng nhiệt đới, dơi thường ăn các loại quả chín như nhãn, ổi hay hồng. Ngoài ra, chúng còn sử dụng phấn hoa, mật hoa, chim nhỏ, thằn lằn và động vật giáp xác làm nguồn dinh dưỡng phong phú.
Tại Moscow, nông dân đã tận dụng loài dơi bằng cách thu hút chúng vào các mảnh đất canh tác để dơi tiêu diệt côn trùng gây hại và giúp thụ phấn cho cây trồng.
Một số loài dơi ăn thịt săn bắt chim, ếch, thằn lằn và gà con. Những loài này có ngoại hình khác biệt so với dơi ăn côn trùng, với thân hình to lớn hơn, hàm răng sắc nhọn và đôi cánh rộng giúp bắt mồi hiệu quả.
Mùa đông, dơi không xuất hiện do chúng ngủ đông, còn mùa thu là thời điểm săn mồi tích trữ mỡ để chống chọi với thời tiết lạnh giá. Trong giấc ngủ đông, thân nhiệt và chuyển hóa của dơi giảm sâu đến mức cơ thể gần như bị đóng băng.

15. Tập tính sinh sản của dơi
Là loài động vật có vú, dơi sinh con và nuôi con bằng sữa mẹ thay vì đẻ trứng. Vào đầu mùa hè, khi thức ăn dồi dào, dơi mẹ chỉ sinh một con mỗi năm để dễ dàng chăm sóc và di chuyển, vì dơi con phát triển rất nhanh và có thể gây khó khăn khi bay hay kiếm ăn. Trong khoảng ba tuần, dơi con phát triển tương đối đầy đủ nhưng vẫn chưa hoàn thiện. Chúng thường trú ngụ trong hang động, cây cối hay trên các cọc gỗ.
Dơi con có thể bám vào mẹ di chuyển cùng, tuy nhiên khả năng bay bẩm sinh chỉ phát triển khi cánh đủ lớn. Các loài dơi nhỏ thuộc phân bộ Microchiroptera bay được sau 6-8 tuần, trong khi các loài lớn thuộc phân bộ Megachiroptera mất đến 4 tháng để biết bay. Dơi đạt độ trưởng thành khi khoảng 2 năm tuổi, với tuổi thọ trung bình khoảng 20 năm, nhưng số lượng loài dơi không nhiều do tỷ lệ sinh sản thấp.

Có thể bạn quan tâm

Cách Trả lời Câu hỏi "Bạn Thích Tôi Điều Gì?"

Những thiết kế nail xanh bơ ấn tượng nhất năm 2025

Hướng dẫn hẹn giờ tắt máy tính Windows 11 đơn giản, không cần phần mềm bổ sung

Khám Phá 9 Địa Điểm Du Lịch Tuyệt Vời Nhưng Ít Người Biết Tại Quảng Nam

Khám phá 5 spa uy tín và chất lượng hàng đầu tại Lạng Sơn
