CBM là gì? Từ viết tắt này đại diện cho cụm từ nào và mang ý nghĩa gì?
Nội dung bài viết
Nếu bạn chưa hiểu về CBM và đang tìm hiểu CBM là gì, viết tắt của từ nào, cũng như ý nghĩa của nó, hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về CBM, từ viết tắt của nó, và ý nghĩa cụ thể của thuật ngữ này.
CBM là gì? Từ viết tắt của cụm từ nào?
CBM là từ viết tắt của nhiều cụm từ tiếng Anh như: Cubic Meter, Contra Body Movement, và Certified Business Manager.
Ý nghĩa của từ CBM là gì?
Tùy thuộc vào cụm từ viết tắt, CBM mang những ý nghĩa khác nhau như sau:
1. CBM là viết tắt của cụm từ Cubic Meter, tức là mét khối.
Cubic Meter (mét khối - m³) là đơn vị đo khối lượng hàng hóa, thường được sử dụng để tính toán cước vận chuyển. Dù là đường hàng không, đường bộ hay đường biển, cách tính CBM đều giống nhau, nhưng quy ước chuyển đổi từ CBM sang kg lại khác biệt. Cụ thể, quy ước chuyển đổi 1 CBM sang kg như sau:
- Đối với vận chuyển hàng không, 1 CBM tương đương 176 kg.
- Đối với vận chuyển đường bộ, 1 CBM tương đương 1000 kg.
- Đối với vận chuyển đường biển, 1 CBM tương đương 333 kg.
Công thức tính CBM:
CBM = (chiều dài(m) x chiều rộng(m) x chiều cao(m)) x (số lượng)
Trong đó, số lượng có thể là thùng, kiện hoặc đơn vị đóng gói tương ứng.
2. CBM là viết tắt của cụm từ Contra Body Movement.
Contra Body Movement (CBM) là một động tác trong khiêu vũ, diễn tả sự dịch chuyển cùng chiều của phần thân đối diện với chân đang di chuyển. Khi đối phương ra hiệu CBM, bạn cần thực hiện động tác này một cách chính xác.
3. CBM là viết tắt của cụm từ Certified Business Manager.
Certified Business Manager là chứng chỉ được cấp bởi các tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực kinh doanh. Đây là chứng nhận dành cho những học viên có năng lực quản lý, kỹ năng thực tiễn và kiến thức lý thuyết đủ để đáp ứng yêu cầu công việc.
Trên đây, Tripi đã chia sẻ với các bạn những cụm từ đầy đủ của CBM và ý nghĩa của từng cụm từ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về CBM là gì và ý nghĩa của nó trong từng ngữ cảnh.