Danh sách 10 quốc gia thải ra lượng khí CO2 lớn nhất toàn cầu
Nội dung bài viết
1. Nga - 1,711 triệu tấn CO2
Nga hiện đang xếp thứ tư trong danh sách các quốc gia phát thải khí nhà kính, đứng sau Trung Quốc, Hoa Kỳ và Ấn Độ. Quốc gia này cũng là một trong những nguồn phát thải carbon lớn nhất trong lịch sử, với khoảng 7% tổng lượng CO2 tích lũy toàn cầu. Kinh tế Nga chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, đóng góp khoảng 45% vào ngân sách liên bang vào năm 2021. Mặc dù sở hữu đội ngũ nhà máy nhiệt điện than lớn thứ bảy trên thế giới, nhưng năng lượng gió và mặt trời của Nga lại yếu hơn so với Phần Lan, một quốc gia có dân số chỉ bằng 1/26 so với Nga. Tuy nhiên, Tổng thống Vladimir Putin vẫn khẳng định rằng năng lượng của Nga là một trong những dạng năng lượng có carbon thấp và sạch nhất nhờ vào năng lượng hạt nhân và thủy điện. Hơn nữa, 2/3 lãnh thổ Nga được bao phủ bởi lớp băng vĩnh cửu, và khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên, lớp băng này có thể tan ra, giải phóng lượng khí nhà kính lớn. Nga đang phải đối mặt với những thiệt hại nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, như các vụ cháy rừng lớn và ngày càng thường xuyên ở khu vực Siberia.


2. Nhật Bản - 1,162 triệu tấn CO2
Nhật Bản là nền kinh tế đứng thứ ba trên thế giới và cũng là quốc gia phát thải khí nhà kính lớn thứ bảy toàn cầu. Sau thảm họa hạt nhân Fukushima vào năm 2011, kế hoạch khử cacbon của Nhật Bản đã bị trì hoãn nghiêm trọng, buộc quốc gia này phải giảm dần việc sử dụng năng lượng hạt nhân và chuyển sang phụ thuộc nhiều hơn vào nhiên liệu hóa thạch. Lượng khí thải của Nhật Bản đã tăng cao kỷ lục trong năm tài chính vừa qua, khi việc đóng cửa các nhà máy điện hạt nhân khiến nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch tăng mạnh. Dữ liệu sơ bộ từ Bộ Môi trường cho thấy lượng phát thải tăng 1,6%, đạt 1,395 tỷ tấn CO2, so với năm trước đó. Số liệu này cao hơn 1,3% so với năm 2005 và tăng 10,6% so với năm 1990. Hiện chỉ có hai trong số 48 lò phản ứng hạt nhân của Nhật Bản hoạt động, sau khi các nhà máy hạt nhân bị đóng cửa sau trận động đất và sóng thần năm 2011. Trước đó, năng lượng hạt nhân từng chiếm 26% sản lượng điện quốc gia. Việc đóng cửa các nhà máy hạt nhân buộc Nhật Bản phải nhập khẩu thêm khí đốt tự nhiên và than đá, dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng khí thải nhà kính.


3. Đức - 759 triệu tấn CO2
Khoảng 20% năng lượng của Đức được sản xuất từ việc đốt than, tương tự như Mỹ, nhưng một phần lớn trong số đó là than non, loại than gây ô nhiễm carbon nặng. Than non là loại khoáng chất ẩm, màu nâu sẫm, dễ cháy, được khai thác từ các mỏ lộ thiên khổng lồ như mỏ Garzweiler ở North-Rhine Westphalia. Tại đây, các tổ chức bảo vệ môi trường đã phản đối việc mở rộng các mỏ than. Sắp tới, ba nhà máy điện hạt nhân cuối cùng của Đức sẽ ngừng hoạt động, và sự thiếu vắng của nguồn năng lượng hạt nhân, kết hợp với việc phụ thuộc vào than đá và năng lượng tái tạo chưa đủ mạnh, đã khiến nhiều người lo ngại rằng Đức sẽ khó có thể đạt được mục tiêu carbon trung tính vào năm 2045.
Đức là một trong số ít quốc gia cam kết không chỉ từ bỏ năng lượng hạt nhân mà còn tiến tới việc loại bỏ hoàn toàn năng lượng từ than đá – một trong những tác nhân chính gây phát thải khí CO2. Mặc dù luật ban đầu yêu cầu loại bỏ dần than vào năm 2038, nhưng chính quyền liên bang mới, bao gồm SPD, The Greens và FDP, đang hướng tới việc hoàn thành kế hoạch này vào năm 2030. Đức cũng mạnh mẽ ủng hộ “Thỏa thuận xanh châu Âu”, trong đó kỳ vọng EU sẽ trở thành khu vực không phát thải carbon vào năm 2050.


4. Iran - 720 triệu tấn CO2
Iran là một trong những quốc gia đóng góp lớn vào lượng khí thải carbon toàn cầu, với 75% dân số sinh sống tại các khu vực đô thị. Mức tiêu thụ năng lượng của nước này đã tăng từ 5 đến 8% mỗi năm từ năm 1990 đến 2019, cao hơn gấp 5 lần mức trung bình toàn cầu. Các tòa nhà, đặc biệt tại các thành phố lớn, chiếm một phần đáng kể trong tổng mức tiêu thụ năng lượng, tiêu tốn gấp 2,5 đến 4 lần mức trung bình toàn cầu, với 70% trong số này là từ các công trình công cộng, gây lãng phí đến 60% năng lượng. Iran đứng thứ 8 trong số các quốc gia phát thải khí nhà kính vào năm 2015 và vươn lên vị trí thứ 7 vào năm 2022. Với nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí đốt dồi dào, cùng với tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, Iran chi khoảng 20% GDP cho các trợ cấp năng lượng. Việc cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng là một yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của quốc gia này, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Công việc này chủ yếu được thực hiện tại thủ đô Tehran, nơi đã phát triển thành một trong những thành phố lớn nhất thế giới, với dân số lên đến khoảng 9 triệu người.


5. Hàn Quốc - 659 triệu tấn CO2
Hàn Quốc là quốc gia có lượng khí thải nhà kính lớn do nền công nghiệp sản xuất phát triển mạnh mẽ. Để đối phó với tình trạng này, Hàn Quốc đặt ra mục tiêu giảm 37% lượng phát thải vào năm 2030. Các công ty tại đây đã bắt đầu chia sẻ trách nhiệm giảm phát thải qua hệ thống tín chỉ carbon. Bên cạnh đó, Hàn Quốc cũng đang thực hiện các biện pháp khuyến khích sử dụng xe điện và tăng cường năng lượng tái tạo nhằm giảm thiểu khí thải CO2. Năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng carbon thấp chủ yếu ở quốc gia này, dù năng lượng tái tạo chưa đủ mạnh để thay thế đáng kể nguồn năng lượng truyền thống.
Hàn Quốc cũng đang đối mặt với những vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng, đặc biệt là bụi vàng và bụi mịn. Theo một cuộc khảo sát, ô nhiễm không khí là mối quan tâm hàng đầu của người dân Hàn Quốc. Nhiều người tránh ra ngoài khi nồng độ bụi mịn cao, và thường xuyên đeo khẩu trang để bảo vệ sức khỏe. Cùng với đó, việc sử dụng máy lọc không khí tại các hộ gia đình cũng tăng mạnh do mức độ ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.


6. Ả Rập Xê Út - 621 triệu tấn CO2
Ả Rập Xê Út là một trong những quốc gia có lượng khí thải CO2 bình quân đầu người cao nhất thế giới, đạt khoảng 18 tấn/người. Quốc gia này cũng là nơi sản sinh ra Saudi Aramco, tập đoàn dầu khí quốc gia, và là một trong những nhà sản xuất CO2 lớn nhất toàn cầu. Từ những năm 1960, Saudi Aramco đã thải hơn 60 tỷ tấn CO2 vào khí quyển. Mặc dù Ả Rập Xê Út có mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, nhưng chưa có dấu hiệu nào cho thấy nước này sẽ giảm bớt đầu tư vào ngành dầu khí hay từ bỏ vai trò thống trị trong thị trường năng lượng toàn cầu.
Nền kinh tế của Ả Rập Xê Út chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, mặc dù quốc gia này đang nỗ lực đa dạng hóa doanh thu khi thế giới chuyển dần sang các nguồn năng lượng tái tạo. Thái tử Ả Rập Xê Út đã tuyên bố mục tiêu trồng 450 triệu cây xanh và cải tạo các vùng đất khô cằn, đồng thời dự tính giảm 200 triệu tấn CO2 vào năm 2030, đồng thời biến Riyadh thành một thủ đô bền vững hơn. Tuy nhiên, Ả Rập Xê Út vẫn phản đối việc loại bỏ nhanh chóng nhiên liệu hóa thạch, cảnh báo rằng quá trình chuyển đổi sớm có thể dẫn đến biến động giá và thiếu hụt năng lượng.


7. Indonesia - 615 triệu tấn CO2
Indonesia là quốc gia có lượng khí thải lớn thứ mười thế giới vào năm 2022. Nền kinh tế này đứng thứ 16 toàn cầu và là nền kinh tế lớn nhất khu vực Đông Nam Á. Khí thải của Indonesia chủ yếu đến từ nạn phá rừng và đốt cháy đất than bùn, cùng với việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng. Indonesia cũng đã vượt qua Australia để trở thành nhà xuất khẩu than nhiệt điện lớn nhất thế giới, với kế hoạch tăng cường sản lượng điện từ than trong nước nhằm thu hẹp “khoảng cách điện” giữa các hòn đảo phát triển và những đảo ít kết nối hơn.
Indonesia là quốc gia dân chủ lớn thứ ba trên thế giới, với gần 260 triệu người sinh sống trên chuỗi 17.508 hòn đảo. Quốc gia này sở hữu cộng đồng Hồi giáo đông đảo nhất và có nền văn hóa đa dạng với hơn 300 ngôn ngữ địa phương. Theo phân tích từ Trend Asia, lượng khí thải carbon dioxide gia tăng do việc phát quang rừng để trồng rừng năng lượng mới có thể sẽ vượt xa bất kỳ mức giảm nào có được từ việc đốt rác. Lượng than mà Indonesia đốt dự kiến sẽ tiếp tục tăng cho đến năm 2030, ngay cả khi các chương trình cải thiện việc sử dụng than được triển khai toàn diện.


8. Trung Quốc - hơn 10,065 triệu tấn CO2
Theo báo cáo từ Rhodium Group, một công ty nghiên cứu và tư vấn, lượng khí thải CO2 của Trung Quốc vào năm 2022 đã vượt qua mức của Mỹ và các quốc gia phát triển cộng lại. Trong ba thập kỷ qua, lượng khí thải của Trung Quốc đã gia tăng hơn ba lần, chiếm hơn 27% tổng khí thải toàn cầu. Với dân số hơn 1,4 tỷ người, Trung Quốc đã chứng kiến mức khí thải vượt 14 gigaton CO2 tương đương vào năm 2019, gấp ba lần so với năm 1990 và tăng thêm 25% trong thập kỷ qua.
Lượng khí thải bình quân đầu người của Trung Quốc năm 2022 đạt gần 10,1 tấn, gấp ba lần mức của hai thập kỷ trước. Mặc dù trong đại dịch coronavirus, hầu hết các quốc gia đã giảm khí thải, nhưng Trung Quốc vẫn chứng kiến mức tăng 1,7% về phát thải. Trung Quốc là quốc gia có lượng khí thải cao nhất trên thế giới, không chỉ từ việc sản xuất mà còn từ tiêu thụ, chủ yếu từ việc đốt than tại các nhà máy nhiệt điện, khai thác than và sản xuất sắt thép. Khi tính toán theo mức tiêu dùng, lượng khí thải của Trung Quốc cũng bao gồm khí thải từ hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.


9. Hoa Kỳ - 5,416 triệu tấn CO2
Hoa Kỳ đứng thứ hai trên thế giới về lượng khí thải nhà kính, với 5,4 tỷ tấn CO2, chỉ sau Trung Quốc, đồng thời là một trong những quốc gia có lượng khí thải cao nhất tính trên đầu người. Vào năm 2019, Hoa Kỳ chiếm 11% tổng lượng khí thải toàn cầu, chỉ sau Trung Quốc (27%) và vượt qua Ấn Độ (6,6%). Hoa Kỳ đã thải ra một phần tư tổng lượng khí thải toàn cầu, nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
Lượng khí thải của Hoa Kỳ bình quân mỗi năm lên đến hơn 15 tấn/người, mức cao nhất trong nhóm 8 quốc gia phát thải hàng đầu. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, do sự giảm dần của các nhà máy nhiệt điện than, phát thải từ sản xuất điện đã tụt xuống thứ hai sau giao thông vận tải, hiện là nguồn phát thải lớn nhất. Vào năm 2020, 27% lượng khí thải của Hoa Kỳ đến từ giao thông, 25% từ điện, 24% từ công nghiệp, 13% từ các tòa nhà và 11% từ nông nghiệp. Những phát thải này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tại Hoa Kỳ mà còn góp phần vào cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu.


10. Ấn Độ - 2,654 triệu tấn CO2
Sự gia tăng dân số và tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng của Ấn Độ đã dẫn đến mức độ khí thải gia tăng mạnh mẽ trong những thập kỷ qua. Từ năm 1990 đến nay, lượng khí thải CO2 tại quốc gia này đã tăng hơn 300%, đạt mức 2,6 tỷ tấn vào năm 2022. Mặc dù đại dịch COVID-19 đã tạm thời làm giảm lượng khí thải vào năm 2020, nhưng dự báo mức độ phát thải sẽ nhanh chóng phục hồi vào năm sau. Với mức tăng trưởng mạnh mẽ này, Ấn Độ hiện là quốc gia phát thải CO2 lớn thứ ba trên thế giới, chiếm 7% tổng lượng khí thải toàn cầu vào năm 2020.
Tuy nhiên, lượng khí thải bình quân đầu người của Ấn Độ lại khá thấp, chỉ khoảng 1,77 tấn/người, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu. Sự phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào năng lượng than, nguồn năng lượng cung cấp khoảng 70% nhu cầu điện của quốc gia. Than, vốn là nhiên liệu hóa thạch chứa nhiều carbon, đã đóng góp khoảng 1,6 GtCO2 vào năm 2020, chiếm gần 70% tổng lượng khí thải của Ấn Độ. Các nhà máy nhiệt điện than, nơi tạo ra lượng CO2 khổng lồ, là nguồn phát thải chính của đất nước. Ngoài ra, ngành nông nghiệp, đặc biệt là hoạt động chăn nuôi và trồng lúa, cũng đóng góp một phần không nhỏ vào lượng khí thải metan gây hiệu ứng nhà kính tại Ấn Độ.


Có thể bạn quan tâm

Cách xem và so sánh đánh giá phim trên IMDb, Rotten Tomatoes và Metacritic - Đâu là nền tảng đánh giá phim chính xác nhất?

Bí quyết trở thành học sinh xuất sắc nhất lớp

Chỉ số BMI là gì? Hướng dẫn chi tiết cách tính chỉ số BMI để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.

Khám phá 30+ kiểu tóc cô dâu lộng lẫy, đẳng cấp cho ngày cưới năm 2025

Khám phá 20+ kiểu tóc Layer nữ đẹp nhất năm 2025, mang đến vẻ đẹp hiện đại và quyến rũ.
