Giá vàng tây hôm nay được bán với mức giá bao nhiêu?
Nội dung bài viết
Tripi.vn liên tục cập nhật bảng giá vàng tây 10k, 18k, 24k... hàng ngày, giúp bạn theo dõi chi tiết giá mua vào - bán ra, từ đó đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan nhất.

Vàng tây là gì? Giá vàng 610 hôm nay biến động ra sao?
1. BẢNG GIÁ VÀNG TÂY MỚI NHẤT HÔM NAY
Hiện tại, giá vàng tây 10k, 14k, 18k... từ các thương hiệu lớn như DOJI, SJC đều có xu hướng tăng. Chi tiết như sau:



Cập nhật bảng giá vàng tây mới nhất (đơn vị: triệu đồng/lượng)
* Giá vàng SJC cập nhật
- Nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ tại HCM: Giá mua 43,550 - Giá bán 44,050 triệu đồng/lượng
- Nhẫn SJC 99,99 5 chỉ tại HCM: Giá mua 43,550 - Giá bán 44,150 triệu đồng/lượng
- SJC Đà Lạt: Giá mua vào 43,570 - Giá bán ra 44,000 triệu đồng/lượng
- Giá vàng SJC tại Hồ Chí Minh: Mua vào 43,550 - Bán ra 43,950 triệu đồng/lượng
- Giá vàng SJC tại Đà Nẵng: Mua vào 43,550 - Bán ra 43,970 triệu đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Miền Tây: Mua vào 43,550 - Bán ra 43,950 triệu đồng/lượng
- Giá vàng SJC tại Cà Mau: Mua vào 43,550 - Bán ra 43,970 triệu đồng/lượng
- Giá vàng SJC tại Biên Hòa: Mua vào 43,550 - Bán ra 43,950 triệu đồng/lượng
- Giá vàng SJC tại Quảng Ngãi: Mua vào 43,550 - Bán ra 43,950 triệu đồng/lượng
- Tại Long Xuyên, giá vàng SJC giao dịch ở mức 43,550 triệu đồng mua vào và 43,950 triệu đồng bán ra mỗi lượng
- Thị trường vàng SJC Hà Nội ghi nhận giá 43,550 triệu đồng mua vào và 43,970 triệu đồng bán ra mỗi lượng
- Nha Trang ghi nhận chênh lệch giá vàng SJC: mua 43,540 triệu - bán 43,970 triệu đồng/lượng
- Tại cố đô Huế, giá vàng SJC niêm yết 43,530 triệu đồng mua vào và 43,970 triệu đồng bán ra
- Bình Phước ghi nhận giá vàng SJC đặc biệt với mức bán ra 43,980 triệu đồng/lượng, mua vào 43,520 triệu
- Buôn Ma Thuột có mức giá vàng SJC khác biệt: 39,260 triệu mua vào - 39,520 triệu bán ra mỗi lượng
- Vàng SJC 18K tại HCM: Giá mua vào 31,716 triệu đồng - Bán ra 33,116 triệu đồng/lượng
- Vàng SJC 14K tại HCM: Chênh lệch giá 1,4 triệu đồng giữa mua vào (24,375 triệu) và bán ra (25,775 triệu)
- Vàng SJC 10K tại HCM: Giao dịch từ 17,079 triệu đồng mua vào đến 18,479 triệu đồng bán ra mỗi lượng
* Bảng giá vàng DOJI cập nhật
- DOJI AVPL/CT buôn: Giá niêm yết 43,680 - 43,860 triệu đồng/lượng (mua-bán)
- DOJI AVPL buôn Hà Nội: Giá ổn định ở mức 43,680 triệu mua vào và 43,860 triệu bán ra
- Vàng DOJI AVPL tại Hà Nội: Mua vào 43,670 - Bán ra 43,870 triệu đồng/lượng
- Vàng DOJI AVPL tại CT: Giá giao dịch 43,670 - 43,870 triệu đồng/lượng (mua-bán)
- Vàng DOJI AVPL buôn Đà Nẵng: Chênh lệch 230k đồng giữa mua 43,670 và bán 43,900 triệu đồng
- Vàng DOJI AVPL buôn HCM: Giá mua 43,660 - Bán 43,870 triệu đồng/lượng
- Vàng DOJI AVPL Đà Nẵng: Mức giá hấp dẫn từ 43,650 - 43,920 triệu đồng/lượng
- Vàng DOJI AVPL HCM: Giao dịch ở mức 43,650 - 43,880 triệu đồng mỗi lượng
- Nhẫn vàng DOJI 99.99 HTV: Giá mua 4,330 - Bán 4,400 triệu đồng/lượng, chênh lệch hấp dẫn
- Nhẫn DOJI 99.9 HTV: Giao dịch từ 4,320 - 4,390 triệu đồng/lượng, mức chênh lệch hợp lý
- Nhẫn vàng DOJI 99 HTV: Mua vào 4,250 - Bán ra 4,355 triệu đồng/lượng, lựa chọn đầu tư ổn định
- Nhẫn vàng DOJI 18k HTV: Giá chỉ từ 3,170 - 3,320 triệu đồng/lượng, phù hợp nhiều đối tượng
- Vàng DOJI 16k Hà Nội: Mức giá cạnh tranh 2,942 - 3,142 triệu đồng/lượng
- Nhẫn vàng DOJI 68 HTV: Giao dịch hấp dẫn 2,942 - 3,142 triệu đồng/lượng, chênh lệch vừa phải
- Vàng DOJI 68 tại HCM: Giao dịch từ 2,718 - 2,788 triệu đồng/lượng, mức chênh lệch 70k đồng
- Nữ trang DOJI 14k HCM: Giá mua 2,452 - Bán 2,582 triệu đồng/lượng, phù hợp trang sức
- Vàng DOJI 14k Hà Nội: Chênh lệch 200k đồng giữa mua 2,387 và bán 2,587 triệu đồng/lượng
- Nhẫn DOJI 14k HTV: Giá niêm yết 2,387 - 2,587 triệu đồng/lượng, ổn định
- Nhẫn DOJI 10k HTV: Mức giá phổ thông từ 1,426 - 1,576 triệu đồng/lượng
2. PHÂN TÍCH XU HƯỚNG GIÁ VÀNG QUA BIỂU ĐỒ

3. PHÂN LOẠI VÀNG TÂY TRÊN THỊ TRƯỜNG

Xu hướng giá vàng hôm nay: Tăng hay giảm?
Vàng tây là hợp kim giữa vàng và kim loại màu, được phân loại theo hàm lượng vàng với các chủng loại đa dạng:
- Vàng tây 24K (vàng 10 tuổi) chứa 99.99% vàng nguyên chất - loại vàng cao cấp nhất
- Vàng tây 18K: 75% vàng nguyên chất - chuẩn mực quốc tế cho trang sức cao cấp
- Vàng tây 14K: 58.33% vàng - sự cân hoàn hảo giữa độ bền và giá trị
- Vàng tây 10K: 41.67% vàng - lựa chọn tiết kiệm với chất lượng ổn định
- Vàng tây 9K: 33.33% vàng - dòng sản phẩm giá mềm nhất thị trường
Trong các phân khúc, vàng 24K (9999) luôn chiếm ưu thế nhờ độ tinh khiết. Quy luật chung: hàm lượng vàng tỷ lệ thuận với giá trị - càng ít vàng, giá càng dễ tiếp cận
4. BÍ QUYẾT CHỌN MUA VÀNG TÂY CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Những nguyên tắc vàng khi mua vàng giúp bạn tránh rủi ro và đầu tư thông minh:
- Nắm vững kiến thức về tuổi vàng: Vàng 24K (9999) là vàng 10 tuổi (99.99% vàng), trong khi vàng 18K (7 tuổi rưỡi) chỉ chứa 75% vàng. Đây là kiến thức cơ bản để tránh bị lừa khi giao dịch.
- Lựa chọn đại lý uy tín: Ưu tiên những cửa hàng có chính sách minh bạch, nhân viên chuyên nghiệp và báo giá cạnh tranh.
https://Tripi.vn/gia-vang-tay-hom-nay-bao-nhieu-tien-26340n.aspx
Thời điểm vàng để giao dịch là khi mua giá thấp - bán giá cao. Luôn cập nhật biến động thị trường và so sánh giá tại nhiều đại lý, đặc biệt với các loại vàng 10K, 18K, 24K vì chênh lệch giá có thể rất lớn giữa các nơi.
Có thể bạn quan tâm

Top 10 địa chỉ học quảng cáo Facebook uy tín tại TPHCM

Khám phá sự khác biệt giữa Mbps và MBps - Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu

Hướng dẫn chi tiết cách thiết lập mật khẩu cho máy tính và laptop

IP tĩnh và IP động là gì? Cách phân biệt hai loại địa chỉ IP này một cách chi tiết và dễ hiểu.

Hướng dẫn tải và cài đặt ứng dụng Youtube APK cho thiết bị Android không có sẵn ứng dụng này
