Khám phá 10 câu chuyện truyền thuyết hấp dẫn nhất về Tết Trung Thu, nơi chứa đựng những huyền thoại kỳ bí và những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc. Từ sự tích chú Cuội trên cung trăng đến những câu chuyện về chiếc bánh Trung Thu, tất cả đều mang đến cho chúng ta những bài học ý nghĩa về tình yêu thương, sự hy sinh và niềm vui giản dị trong những ngày lễ hội. Những sự tích này không chỉ làm phong phú thêm không khí lễ hội mà còn là phần ký ức không thể thiếu của mỗi người trong ngày rằm tháng 8.
16/05/2025
1. Sự tích chiếc bánh Trung Thu
Ngày xưa, có một nàng tiên xinh đẹp tên là Hằng Nga, người cai quản vầng trăng sáng lung linh. Dù yêu thích trẻ con và mong muốn được xuống trần gian chơi đùa cùng chúng, nhưng quy định của thiên giới lại không cho phép. Một lần, Ngọc Hoàng tổ chức cuộc thi làm bánh vào ngày rằm tháng 8, ngày trăng tròn nhất trong năm. Người chiến thắng sẽ nhận được phần thưởng vô giá từ Ngọc Hoàng. Hằng Nga không ngần ngại tham gia cuộc thi này, và trên đường xuống trần gian, nàng đã gặp Cuội, một chàng trai nổi tiếng với khả năng kể chuyện và tài nấu nướng tuyệt vời. Cuội và Hằng Nga cùng nhau sáng tạo ra một chiếc bánh đặc biệt, với các nguyên liệu kỳ lạ như trứng, hạt dưa, thịt, lạp xưởng... Món bánh được làm ra thơm phức, khiến trẻ em trong làng vô cùng thích thú. Dù bánh chưa đẹp mắt nhưng hương vị của nó khiến ai cũng khen ngợi. Khi trở về thiên đình, Hằng Nga đem chiếc bánh dự thi và giành giải nhất. Ngọc Hoàng đặt tên cho món bánh là 'bánh Trung Thu' và ban cho Hằng Nga một điều ước. Nàng ước mỗi năm vào dịp Tết Trung Thu, nàng có thể cùng Cuội xuống trần gian để mang niềm vui đến cho các em nhỏ. Ngọc Hoàng chấp nhận và từ đó, Tết Trung Thu ra đời, là dịp lễ vui chơi của trẻ em. Món bánh Trung Thu cũng trở thành biểu tượng không thể thiếu trong ngày này. Vào mỗi dịp Tết Trung Thu, chị Hằng và chú Cuội lại được phép xuống trần gian để cùng trẻ em vui chơi, đồng thời tổ chức rước đèn, múa lân dưới ánh trăng tròn và sáng. Tết Trung Thu trở thành một truyền thống đẹp, gắn liền với hình ảnh chiếc bánh tròn tượng trưng cho vầng trăng đầy đặn của mùa rằm tháng 8.


2. Sự tích Thỏ Ngọc trên cung trăng
Ngày xưa, ở Trung Hoa cổ đại, có một vị thần tên là Ngô Cưu. Công việc của ông là chế tạo thuốc trường sinh cho các vị thần, giúp họ duy trì sự sống bất tử sau mỗi nghìn năm. Một lần, trong chuyến du ngoạn xuống trần gian, Ngô Cưu đã tặng vài viên thuốc trường sinh cho con người. Việc này khiến Ngọc Hoàng tức giận và quyết định trừng phạt Ngô Cưu bằng cách bắt ông phải đốn một cây thần khổng lồ. Tuy nhiên, cây này dù bị đốn đi bao nhiêu lần vẫn mọc lại, khiến Ngô Cưu phải ở lại nơi đó mãi mãi để chặt cây. Trong khi đó, Ngọc Hoàng cũng bối rối vì thiếu người chế thuốc trường sinh cho mình và quyết định tìm một sinh vật đáng tin cậy để giao nhiệm vụ quan trọng này. Ngài giao công việc này cho ba vị thần, và họ đã bắt đầu hành trình tìm kiếm. Họ biến thành ba ông lão ngồi trong rừng sâu, cầu xin sự giúp đỡ từ các loài động vật. Lúc này, ba loài vật, cáo, khỉ và thỏ, đã nhiệt tình giúp đỡ họ. Cáo và khỉ nhanh chóng tìm được thức ăn, nhưng thỏ dù đã tìm khắp nơi lại không mang được gì về. Dù vậy, thỏ vẫn không bỏ cuộc, lòng tốt của nó khiến nó quyết định nhảy vào đống lửa để cứu ba ông lão. Cảm động trước tấm lòng của thỏ, ba ông lão hóa thành ba vị thần và quyết định ban cho thỏ một phần thưởng đặc biệt: đưa thỏ lên cung trăng để bảo vệ và chăm sóc thuốc trường sinh cùng Hằng Nga. Từ đó, thỏ được biết đến như Thỏ Ngọc, biểu tượng của lòng nhân ái và sự hy sinh cao cả.


3. Sự tích rước đèn Trung thu
Ngày xưa, vào dịp Tết Trung Thu, nhà vua tổ chức một cuộc thi làm đèn lồng đẹp, với giải thưởng xứng đáng cho ai chế tạo chiếc đèn độc đáo nhất. Tuy nhiên, dù dân chúng thi nhau làm đèn, không ai có thể làm vừa lòng vua. Lúc bấy giờ, có một chàng trai nghèo tên Lục Đức, mồ côi cha, sống cùng mẹ. Lục Đức nổi tiếng là người hiền lành, chất phác và rất hiếu thảo với mẹ. Một đêm, Lục Đức mơ thấy một vị thần râu tóc bạc phơ, ông ta tự xưng là Thái Thượng Lãn Quân và nói rằng: “Ta cảm động trước lòng hiếu thảo của ngươi, sẽ chỉ cho ngươi cách làm đèn dâng vua.” Hôm sau, theo lời thần, Lục Đức và mẹ đã lấy thân trúc trắng và giấy màu làm chiếc đèn kỳ lạ. Khi chiếc đèn hoàn thành, đúng vào ngày rằm tháng 8, Lục Đức mang đèn đến dâng vua. Vua thấy chiếc đèn vừa đẹp, vừa có thể chuyển động, lại còn rất đặc biệt, bèn hỏi về ý nghĩa của nó. Lục Đức giải thích: “Thân trúc ở giữa đèn là biểu trưng cho trục khôn, còn chong chóng quay sáu mặt tượng trưng cho sáu cảm xúc của con người: thương, ghét, giận, buồn, vui, hờn. Chong chóng quay không ngừng là tượng trưng cho sự thay đổi của con người, do đạo đức chưa hoàn thiện. Vì thế, cần có ánh sáng chiếu rọi để con người sống tốt hơn.” Khi vua truyền đèn được thắp sáng, chong chóng quay và hiện lên sáu màu sắc rực rỡ, tạo thành hình ảnh vua, quan và dân, như một minh chứng sống động cho những điều Lục Đức giải thích. Vua rất cảm kích và ban thưởng cho mẹ con Lục Đức, phong cho họ chức Vạn Hộ Hầu. Từ đó, vào mỗi dịp Trung Thu, người dân nhớ về Lục Đức, người con hiếu thảo, và họ bắt đầu làm những chiếc đèn rực rỡ, gọi là đèn kéo quân.


4. Sự tích chiếc mặt nạ Trung thu
Ngày xưa, vào đêm rằm tháng 8, trong kinh thành, một gia đình vui mừng đón chào đứa con trai nhỏ, ai cũng kỳ vọng rằng cậu bé sẽ lớn lên trở thành người tài đức, mang lại danh tiếng cho gia tộc. Thời gian trôi qua, đứa trẻ tên Trần Tố lớn lên khôi ngô tuấn tú, học giỏi và đầy triển vọng. Một ngày nọ, Trần Tố tình cờ nhặt được chiếc khăn tay của một cô gái tên Ngọc Hoa và ngay lập tức phải lòng nàng. Cứ thế, Trần Tố chìm đắm trong tình yêu, bỏ quên việc học hành khi kỳ thi Trạng Nguyên sắp đến. Cảm nhận sự xao lãng của Trần Tố, Mai Thị, một cô gái thầm yêu anh từ lâu, đã khuyên anh tập trung học tập và hứa sẽ giúp anh tìm hiểu thêm về Ngọc Hoa. Dưới sự trợ giúp của Mai Thị, Trần Tố và Ngọc Hoa thường xuyên gửi thư cho nhau, chia sẻ những tâm sự, tình cảm. Tuy hạnh phúc vì sự quan tâm của Mai Thị, Trần Tố vẫn lo lắng vì Ngọc Hoa luôn từ chối gặp mặt. Anh bắt đầu nghi ngờ rằng nàng đã có người yêu, và người đó không phải là anh. Trong lúc băn khoăn, một ông lão bí ẩn xuất hiện và đưa cho Trần Tố một chiếc mặt nạ kỳ lạ, dặn rằng: “Nếu con còn nghi ngờ về tình cảm của nàng, vào đêm rằm tháng 8, khi lễ hội Trung Thu diễn ra, con hãy đeo chiếc mặt nạ này và gặp nàng. Con sẽ biết câu trả lời.” Trần Tố vui mừng nhận lời và vào đúng đêm rằm, anh đeo chiếc mặt nạ và tự tin đến gặp Ngọc Hoa. Tuy nhiên, khi gặp nàng, anh sững sờ khi thấy Ngọc Hoa đang đi với một người khác và không nhận ra anh. Trần Tố đau lòng nhận ra rằng bấy lâu nay, nàng chỉ đùa cợt với anh. Đang buồn bã, Trần Tố nghe tiếng gọi của Mai Thị. Mai Thị nhìn thấy anh dù chiếc mặt nạ che khuất khuôn mặt, và khi hỏi tại sao anh lại đeo mặt nạ, Trần Tố bất ngờ nhận ra tình cảm chân thành của Mai Thị dành cho mình. Anh quay lại và quyết định tập trung vào sự nghiệp, học hành để trở thành Trạng Nguyên. Sau này, để kỷ niệm khoảnh khắc quan trọng đó, Trần Tố tổ chức một lễ hội Trung Thu, nơi mọi người đeo mặt nạ giống chiếc mà ông lão đã tặng anh, với những gương mặt xấu xí, nhằm tôn vinh những tấm lòng chân thành và nhân ái, cho dù có che giấu khuôn mặt, nhưng tình yêu và sự thật luôn được nhận ra.


5. Sự tích con Lân và ông Địa
Ngày xưa, mỗi khi Tết đến, những làng chài ven biển lại rơi vào cảnh hoang mang vì sự xuất hiện của một con quái vật khổng lồ, với sức mạnh phi thường và thói quen ăn thịt người lẫn súc vật. Con quái vật này chỉ xuất hiện mỗi năm một lần, gieo rắc nỗi sợ hãi khắp các làng xóm. Dù người dân đã tìm đủ cách để trừ khử, nhưng tất cả đều thất bại. Trong nỗi tuyệt vọng, thay vì tận hưởng không khí vui Tết, họ phải rời làng lên núi ẩn nấp. Người xưa gọi con vật này là Lân. Lời cầu cứu của nhân dân đã đến tai Ngọc Hoàng, và Ngọc Hoàng đã phái Phật Di Lặc hóa thân thành ông Địa xuống trần gian để giúp đỡ. Ông Địa với dáng vẻ hiền từ, miệng cười tươi tắn đã đưa ra một kế sách. Ông nhử Lân ăn loại cỏ tiên Linh Chi Thảo, khiến con vật dữ tợn này từ bỏ thói ăn thịt người và trở thành một loài thú hiền lành, chỉ thích ăn bắp cải và hoa quả. Sau khi được ông Địa thuần phục, Lân vui vẻ nhảy múa để làm vui lòng mọi người. Cuộc sống trong làng trở lại bình yên, người dân vui mừng khôn xiết. Ông Địa sau đó đưa Lân trở về trời, mang theo niềm vui và sự an lành. Hằng năm, vào dịp Trung thu, ông Địa cùng Lân lại trở lại trần gian, đi đến từng nhà, chúc Tết và mang lại sự may mắn. Mỗi lần xuất hiện của ông Địa và Lân đều là dịp để mọi người trang hoàng nhà cửa, treo bắp cải, rau xanh và giấy đỏ, tượng trưng cho sự thịnh vượng và tài lộc. Lân, trong những dịp đó, phải trèo lên cao lấy “thức ăn” – rau xanh hoặc tiền treo trong miếng vải đỏ. Cảnh tượng ông Địa múa cùng Lân, vẫy chiếc quạt và dỗ Lân ngủ hay đánh thức Lân thức dậy tạo nên không khí vui vẻ và hoan hỉ. Từ đó, dân gian truyền tụng câu: 'Kỳ Lân xuất thế, thiên hạ thái bình'. Sau này, vào các ngày lễ, Lân vẫn xuất hiện, mang đến cho mọi người vận may, tài lộc và an lành.


6. Sự tích đèn cá chép
Ngày xưa, bên một con sông yên bình, có một ngôi làng náo nhiệt, đầy ắp niềm vui và hạnh phúc. Tuy nhiên, vào mỗi đêm rằm tháng tám, con sông lại trở thành nỗi khiếp sợ của dân làng khi một con cá chép thành tinh nổi lên mặt nước. Con cá này không chỉ đáng sợ vì hình dáng quái dị mà còn vì thói quen ăn thịt người và gia súc vào mỗi dịp trăng tròn. Nỗi ám ảnh này kéo dài suốt nhiều năm khiến dân làng không dám ra ngoài vào những đêm Trung thu, cuộc sống trở nên hoang tàn, không ai dám vui vẻ đón Tết. Dù đã cố gắng tìm đủ cách để ngăn chặn, họ vẫn phải chịu đựng cảnh đau thương mỗi năm khi con cá chép lại xuất hiện. Một hôm, một nhà sư đi ngang qua, nghe được câu chuyện bi thương của dân làng, bèn đưa ra một kế sách. Ông bảo dân làng làm lồng đèn hình con cá chép thật lớn, bên trong là những nan tre và bên ngoài phủ vải. Đến đêm Trung thu, mỗi gia đình đều treo một chiếc lồng đèn như vậy trước cửa. Lồng đèn có một ngọn nến sáng tỏa ra ánh sáng ấm áp. Khi cá chép thành tinh lên bờ, nó nhìn thấy những chiếc lồng đèn này và tưởng rằng đó là những đồng loại, vì vậy nó không tấn công mà bỏ đi. Từ đó, mỗi năm vào dịp Trung thu, dân làng lại làm lồng đèn cá chép, và dần dần, tục lệ này lan rộng khắp nơi, trở thành một phần không thể thiếu trong không khí lễ hội. Cũng theo thời gian, các thợ thủ công tài ba đã sáng tạo ra những hình dáng lồng đèn phong phú như cá hóa long, con thỏ, con rồng... Thậm chí, ngày nay, lồng đèn còn được chế tạo với những hình dáng hiện đại như xe tăng, máy bay, tàu thủy, và xe hơi, tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại trong ngày Trung thu.


7. Truyền thuyết lịch sử về Tết Trung Thu
Tết Trung Thu của người Việt bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa của người Trung Quốc, nhưng qua thời gian đã mang đậm bản sắc dân tộc riêng. Ngày xưa, vào rằm tháng tám, khi vầng trăng sáng nhất chiếu xuống, vua Đường Minh Hoàng (713-741) đã dạo chơi trong vườn Ngự Uyển. Chính vào đêm trăng sáng ấy, nhà vua gặp đạo sĩ Diệp Pháp Thiện, người đã sử dụng phép thuật đưa nhà vua lên cung trăng. Cảnh sắc nơi đây tuyệt đẹp, với ánh sáng huyền ảo và những nàng tiên múa hát trong trang phục lộng lẫy. Nhà vua say mê, không muốn rời đi. Trở lại hoàng cung, vua Minh Hoàng quyết định tạo ra Khúc Nghê Thường Vũ Y, một điệu nhảy được múa trong đêm Trung Thu, kết hợp với những buổi tiệc rượu và ca múa dưới trăng. Từ đó, phong tục tổ chức rước đèn và bày tiệc vào dịp này bắt đầu hình thành và lan rộng trong nhân dân.
Có một số truyền thuyết khác cho rằng tục rước đèn vào rằm tháng tám bắt nguồn từ ngày sinh của vua Đường Minh Hoàng. Khi ấy, triều đình đã lệnh cho mọi người treo đèn và bày tiệc để chúc mừng. Cũng theo một giai thoại khác, vào thời Tây Hán, vị tướng Lưu Tú đã cầu trời trong hoàn cảnh khó khăn của quân đội, và khi quân lính tìm thấy khoai môn và bưởi để ăn, họ được cứu sống và chiến thắng. Từ đó, mỗi năm vào ngày rằm tháng tám, Lưu Tú tổ chức lễ tạ ơn trời đất và ăn khoai môn, bưởi để tưởng nhớ. Tết Trung Thu từ đó trở thành lễ hội tạ ơn và cầu may mắn.
Tết Trung Thu còn có một ý nghĩa đặc biệt ở Việt Nam, nơi mà lễ hội này gắn liền với mùa thu hoạch. Vào dịp này, mọi người thưởng thức trăng tròn, tổ chức các trò chơi, và đặc biệt là làm bánh trung thu để cúng và biếu người thân. Cũng như người Hoa, người Việt tổ chức rước đèn vào đêm Trung Thu, tạo nên không khí vui tươi, đoàn viên.
Tết Trung Thu tại Việt Nam đã trở thành một ngày hội lớn, thể hiện tình đoàn kết gia đình, tôn vinh những giá trị văn hóa và gắn kết cộng đồng. Được truyền lại qua nhiều thế hệ, Tết Trung Thu không chỉ là dịp để vui chơi mà còn là thời gian để con cái bày tỏ lòng hiếu thảo, báo hiếu với ông bà, cha mẹ.


8. Sự tích Tết Trung Thu
Ngày xưa, ánh sáng của Mặt Trời đã chiếu sáng vạn vật, nhưng không có bóng đêm. Cả thế gian chìm trong cái nắng gay gắt, sông suối cạn kiệt, cây cối úa tàn, và muôn loài vật phải chịu đựng nỗi khổ đói khát. Trong một ngôi nhà nhỏ, có người mẹ và ba đứa con gầy mòn, yếu ớt vì nắng nóng và thiếu nước. Mẹ nhìn các con mà lòng đau xót. Một ngày, bà quyết tâm lên đường tìm Thần Mặt Trời để cầu xin ông giảm bớt ánh sáng, mang đến mưa cho đất đai. Trước khi đi, bà dặn dò con trai lớn chăm sóc các em và lo liệu mọi việc trong nhà.
Bà đi mãi, vượt qua bao nhiêu gian khó, đến khi kiệt sức thì ngã quỵ. Lúc đó, một chú thỏ trắng tình cờ xuất hiện, đưa bà nước uống và hỏi thăm. Nghe bà kể về nỗi đau của thế gian, Thỏ trắng cảm thương và dẫn bà đi tiếp. Sau quãng đường dài, bà cuối cùng cũng gặp được Thần Mặt Trời, nhưng ông tỏ ra giận dữ và hỏi tại sao bà dám tìm lên đây.
Bà bình tĩnh đáp lại rằng: “Thưa Thần, tôi đến để cầu xin ngài giảm bớt ánh sáng và mang mưa xuống, để thế gian bớt khô hạn.” Thần Mặt Trời nhìn xuống trần gian và thấy cảnh vật khô cạn, muôn loài vật kiệt quệ. Ông buồn bã đáp: “Ta không thể tắt nắng, vì khi bóng đêm đến, yêu ma sẽ lộng hành. Nhưng nếu có ai đó sẵn lòng hy sinh trở thành ánh sáng trong đêm tối, ta sẽ chấp nhận.”
Sau một hồi suy nghĩ, bà quyết định sẽ là người hy sinh. Bà xin Thần cho mình thời gian đến ngày rằm tháng Tám để về lo liệu cho các con. Trở về nhà, bà thấy cây cối xanh tươi, các con vui vẻ, sức sống đã trở lại. Cảm thấy quyết định của mình đúng đắn, bà dạy cho các con cách sinh sống và chuẩn bị cho cuộc sống sau này.
Đến ngày rằm tháng Tám, bà quây quần bên gia đình, nướng bánh và dặn dò các con rằng dù bà có đi đâu, bà sẽ luôn theo dõi và yêu thương chúng. Sau đó, bà đứng trước nhà, cơ thể nhẹ bẫng, bay lên cao. Ánh sáng dịu dàng từ bà lan tỏa khắp thế gian, và từ đó, vầng trăng tròn, sáng rực vào đêm rằm tháng Tám được coi là biểu tượng của sự hy sinh và tình yêu thương của người mẹ. Mỗi năm vào ngày này, ba đứa con làm bánh nướng để kỷ niệm ngày đoàn viên, từ đó, Tết Trung Thu trở thành một dịp để tưởng nhớ tình cảm gia đình, đoàn viên và sum họp.


9. Sự tích chú Cuội cung trăng
Ngày xưa, trong một vùng núi sâu, có một người tiều phu tên Cuội. Một hôm, khi đang vào rừng chặt củi, Cuội vô tình phát hiện một cái hang của loài cọp. Bất ngờ, một con cọp con lao ra tấn công. Dù trong thế yếu, Cuội liều mình vung rìu đánh trả, khiến con cọp con ngã gục. Nhưng ngay sau đó, cọp mẹ xuất hiện và gầm lên giận dữ. Cuội vội vàng trèo lên một cây cao để trốn thoát. Từ trên cây, Cuội chứng kiến cọp mẹ lặng lẽ đưa con về, ăn một ít lá cây, rồi mớm cho con. Lạ kỳ thay, chỉ trong chốc lát, con cọp con đã sống lại. Sau khi cọp mẹ đưa con đi xa, Cuội xuống dưới, phát hiện gốc cây lạ mà cọp mẹ đã ăn lá. Anh liền đào cây này mang về.
Dọc đường, Cuội gặp một ông lão ăn mày nằm ngủ dưới gốc cây. Thương ông lão, Cuội bứt vài lá cây mớm cho ông. Kỳ diệu thay, ông lão tỉnh dậy và hỏi về cây lạ. Cuội kể lại mọi chuyện. Ông lão khẳng định đây là cây có khả năng “cải tử hoàn sinh”, và dặn Cuội chăm sóc cây, nhưng không được tưới bằng nước bẩn.
Cuội mang cây về trồng ở vườn, và từ đó, anh cứu sống được rất nhiều người. Mỗi khi nghe có người sắp chết, Cuội sẽ mang lá cây đến cứu giúp. Lời đồn về khả năng kỳ diệu của Cuội lan ra khắp nơi.
Một hôm, Cuội cứu sống một con chó bị đuối nước, rồi lại cứu sống một cô gái qua đời vì tai nạn. Cảm kích, cô gái xin được lấy Cuội làm chồng, và lão nhà giàu vui vẻ gả con cho anh.
Cuộc sống của vợ chồng Cuội rất hạnh phúc cho đến một ngày, vợ Cuội trượt chân ngã và chết. Cuội nặn lại bộ óc cho vợ và cứu sống cô. Tuy nhiên, từ đó, vợ Cuội mắc chứng hay quên.
Một lần, vì quên lời dặn của Cuội, vợ anh đã tưới nước bẩn cho cây thuốc. Ngay lập tức, cây thuốc bắt đầu rung chuyển, mặt đất xáo động, và cây thuốc bỗng chốc bay lên trời. Cuội vội vã chạy về, nhưng chỉ kịp nhảy lên định kéo cây xuống, và cây thuốc kéo Cuội bay vút lên, đến cung trăng. Từ đó, Cuội sống mãi với cây thuốc quý trên cung trăng. Mỗi năm, cây thuốc chỉ rụng một lá, và những con cá heo tranh nhau ăn lá như một loại thuốc quý. Hình ảnh chú Cuội ngồi dưới cây đa trên mặt trăng đã trở thành biểu tượng vĩnh cửu của sự kỳ diệu và tình yêu thương.


10. Sự tích Hằng Nga
Ngày xưa, vào thời kỳ xa xôi, bầu trời chói sáng bởi mười ông mặt trời cùng chiếu xuống trần gian. Ánh nắng gay gắt làm đất đai khô cạn, sông biển cạn kiệt, con người lâm vào cảnh sống không nổi. Lòng căm phẫn trước cảnh tượng này, anh hùng Hậu Nghệ đã quyết định hành động. Với sức mạnh phi thường, anh trèo lên đỉnh núi Côn Lôn, giương nỏ thần và bắn rụng chín mặt trời, chỉ giữ lại một mặt trời duy nhất. Từ đó, vạn vật trở lại bình thường, con người có thể sống sót, và Hậu Nghệ trở thành vị anh hùng được người đời tôn kính. Nhiều anh hùng hảo hán đã tìm đến Hậu Nghệ để học hỏi võ công, trong đó có Bồng Mông, một kẻ tham lam và đầy dã tâm.
Không lâu sau, Hậu Nghệ cưới một người vợ xinh đẹp, nhân hậu tên Hằng Nga, một đôi vợ chồng mà ai cũng ngưỡng mộ. Một ngày, trong khi Hậu Nghệ lên núi thăm bạn, tình cờ gặp Vương Mẫu Nương Nương. Bà cho anh một viên thuốc trường sinh, hứa rằng người uống sẽ bay lên trời thành tiên. Tuy nhiên, vì không muốn rời xa vợ yêu, Hậu Nghệ quyết định gửi thuốc cho Hằng Nga cất giữ. Hằng Nga cất thuốc vào hộp gương lược của mình, nhưng không ngờ hành động này bị Bồng Mông nhìn thấy.
Ba ngày sau, khi Hậu Nghệ dẫn các học trò đi săn, Bồng Mông nhân lúc vắng vẻ, giả vờ bệnh tật và ở lại. Sau khi mọi người đi, hắn cầm kiếm lẻn vào hậu viện, ép Hằng Nga đưa thuốc. Trong tình thế cấp bách, Hằng Nga đã mở hộp, uống hết thuốc trường sinh. Ngay sau khi uống, cơ thể cô nhẹ bẫng và bay lên trời. Tuy nhiên, lòng vẫn lưu luyến chồng, Hằng Nga chỉ bay đến mặt trăng, nơi gần nhất với nhân gian, và trở thành tiên nữ.
Khi Hậu Nghệ trở về, nghe tin vợ đã lên trời, anh tức giận cầm kiếm đi tìm Bồng Mông để trả thù, nhưng hắn đã trốn mất. Đau lòng, Hậu Nghệ chỉ còn biết gào khóc, ngửa mặt lên trời gọi tên vợ. Đúng lúc đó, anh nhìn thấy vầng trăng sáng lạ kỳ, và từ trong ánh sáng ấy, anh nhận ra một hình bóng giống Hằng Nga. Trong lòng bàng hoàng, Hậu Nghệ sai người chuẩn bị một bàn hương án, dâng lên những món ăn yêu thích của vợ tại nơi Hằng Nga đã lên, cầu xin cô nhớ đến mình.
Kể từ đó, người dân trong thiên hạ bắt đầu lập hương án dưới ánh trăng vào mỗi dịp Tết Trung Thu, cầu nguyện Hằng Nga ban cho bình an và may mắn. Phong tục “bái nguyệt” ra đời và trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của người dân.


Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Top 5 Quán Bún Bò Huế Ngon Nhất Quận 4, TP.HCM

7 dòng kem đánh răng trẻ em xuất xứ Mỹ chất lượng hàng đầu hiện nay

Khám phá hình ảnh con trâu trong đời sống làng quê Việt Nam

Top 10 trang web hữu ích giúp bạn phát triển bản thân vượt bậc

Top 8 công ty thiết kế và in ấn bao bì uy tín tại TP. HCM
