Khám Phá 11 Điều Thú Vị Về Loài Kỳ Lân Biển
Nội dung bài viết
1. Tập Tính Sinh Hoạt Đặc Trưng
Kỳ lân biển có khả năng lặn sâu tới 1.500 mét và ở dưới nước trong vòng 25 phút trước khi trồi lên mặt nước. Chúng thường sống theo nhóm từ 2 đến 10 cá thể để tìm kiếm thức ăn, nhưng đôi khi có thể tụ tập thành đàn đông đúc lên tới hàng nghìn con nếu nguồn thức ăn dồi dào.
Loài này rất linh hoạt và có khả năng di cư theo mùa, mỗi năm chúng lại quay về “miền đất hứa” của mình. Vào mùa đông, kỳ lân biển di chuyển về phía nam, nơi có vùng nước nông gần bờ biển để kiếm ăn. Khi mùa hè đến, chúng lại quay lại phía bắc, nơi có những vùng biển sâu phủ tuyết trắng.
Chúng có thể sống thọ đến 50 năm và thường ẩn mình dưới lớp băng hoặc trong lòng biển sâu để tránh sự tấn công của kẻ thù thay vì bỏ chạy. Những kẻ săn mồi tự nhiên của kỳ lân biển bao gồm gấu Bắc Cực, hải mã, cá voi sát thủ và cá mập Greenland. Tuy nhiên, mối nguy hiểm lớn nhất đối với chúng hiện nay là sự săn bắt của con người.


2. Chế Độ Ăn Của Kỳ Lân Biển
Kỳ lân biển có một chế độ ăn khá đặc biệt và khắt khe. Thức ăn chủ yếu của chúng bao gồm cá bơn Greenland, cá tuyết Bắc Cực, cá tuyết vùng cực, tôm và mực ống Gonatus. Ngoài ra, dạ dày của kỳ lân biển cũng có thể chứa các loại cá như cá wolffish, cá capelin, trứng cá skate, và thỉnh thoảng cả đá mà chúng vô tình nuốt phải trong quá trình tìm kiếm thức ăn dưới đáy biển. Những loài động vật này đều là nguồn năng lượng quan trọng trong suốt hành trình di cư của kỳ lân biển.
Cách thức săn mồi của kỳ lân biển cũng thật độc đáo: chúng sử dụng sóng âm để xác định vị trí và điều hướng trong môi trường nước. Khi phát ra tiếng kêu, các sóng âm sẽ dội lại và khu vực melon (bộ phận đặc biệt trên đầu) sẽ xử lý và phân tích âm thanh này để đưa ra thông tin chính xác về con mồi xung quanh.
Với trọng lượng cơ thể có thể lên tới 900kg, kỳ lân biển cần phải ăn rất nhiều trong suốt mùa di cư để duy trì năng lượng. Món ăn ưa thích của chúng gồm cá bơn Greenland, cá tuyết Bắc Cực, mực và tôm…


3. Chế Độ Sinh Sản Của Kỳ Lân Biển
Mùa giao phối của kỳ lân biển kéo dài trong khoảng 3 tháng, từ tháng 3 đến cuối tháng 5, tuy nhiên, quá trình sinh sản của chúng lại kéo dài đến 15,3 tháng. Lúc này, con non sẽ được sinh ra vào khoảng tháng 7 hoặc tháng 8 của năm sau.
Kỳ lân biển là loài đẻ con và con non duy nhất sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào mẹ trong những tháng đầu đời. Kỳ lân biển con được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ trong khoảng thời gian từ 12 đến 20 tháng. Trong suốt thời gian này, chúng luôn ở gần mẹ để học hỏi những kỹ năng sống quan trọng cho đến khi có thể tự lập và không cần sự che chở của mẹ nữa.
Thời gian trưởng thành của kỳ lân biển đực dao động từ 11 đến 13 tuổi, khi đó chúng có chiều dài khoảng 3,9 m. Trong khi đó, kỳ lân biển cái trưởng thành sớm hơn, từ 5 đến 8 tuổi, khi chiều dài cơ thể đạt khoảng 3,4 m.
Kỳ lân biển thường sống theo nhóm nhỏ từ 5 đến 10 cá thể. Vào mùa hè, các nhóm này thường hợp lại thành những bầy đàn lớn hơn. Đặc biệt, trong những dịp này, kỳ lân biển đực đôi khi có những màn cọ xát ngà với nhau, một hành vi gọi là “đấu ngà”, được cho là để củng cố hệ thống phân cấp trong xã hội của chúng.


4. Phân Bố Của Kỳ Lân Biển
Kỳ lân biển chủ yếu phân bố ở các vùng biển của Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương. Chúng được ghi nhận thường xuyên tại khu vực phía bắc vịnh Hudson, eo biển Hudson, vịnh Baffin, ngoài khơi bờ biển phía đông Greenland và kéo dài tới các vùng biển phía đông đảo Greenland, vươn ra đến tận Nga ở kinh tuyến 170° Đông.
Số lượng kỳ lân biển hiện nay ước tính còn khoảng 75.000 cá thể, chủ yếu tập trung ở các vịnh hẹp thuộc bắc Canada và phía tây Greenland.
Được biết đến là một loài động vật di cư, kỳ lân biển sẽ di chuyển về gần bờ vào mùa hè, thường theo các nhóm từ 10 đến 100 cá thể. Khi mùa đông đến và băng bắt đầu hình thành, chúng rút lui vào các khu vực có băng dày đặc và trú ngụ trong các rãnh và hố băng. Mùa xuân về, các rãnh này biến thành kênh, và kỳ lân biển lại trở về các vịnh biển và bờ biển cũ.
Vào mùa đông, từ tháng 11 đến tháng 3, khoảng 70.000 kỳ lân biển di cư đến vịnh Baffin và eo biển Davis giữa Canada và Greenland, nơi chúng sinh sống trong suốt 6 tháng. Các nhóm khác lại dành mùa hè của mình tại các vịnh hẹp dọc theo đảo East Baffin, vịnh Hudson và cả hai bờ Greenland. Quá trình di chuyển của chúng kéo dài khoảng hai tháng.


5. Ngà Đặc Biệt Của Kỳ Lân Biển
Chiếc ngà đặc trưng của kỳ lân biển không phải là một chiếc sừng như ta tưởng, mà thực chất là một chiếc răng nanh dài, phát triển theo hình xoắn ốc. Giống như ngà của loài voi, chiếc ngà này mọc dài ra, duy nhất ở con đực. Ngà của kỳ lân biển có thể đạt chiều dài từ 1,5 đến 3,1 mét và nặng khoảng 10 kg, phát triển suốt đời loài vật này.
Thật thú vị, hầu hết kỳ lân biển đực sẽ có ngà bên trái, trong khi chỉ có khoảng 1 trong 500 con đực có ngà bên phải. Còn ở con cái, chỉ khoảng 15% sở hữu ngà, và ngà của chúng thường nhỏ hơn và không có xoắn ốc. Một trường hợp đặc biệt đã được ghi nhận, đó là một kỳ lân biển cái có đến hai chiếc ngà.
Trước đây, các nhà nghiên cứu cho rằng ngà của kỳ lân biển phát triển như một vũ khí cạnh tranh giữa các con đực. Tuy nhiên, các giả thuyết mới cho rằng ngà được sử dụng để giao tiếp, cọ xát với nhau như một cách truyền đạt thông tin. Những chiếc ngà này còn chứa các dây thần kinh đặc biệt, giúp kỳ lân biển nhận biết sự thay đổi trong môi trường nước biển.
Có thể ngà của kỳ lân biển cũng giống như bờm của sư tử đực hay đuôi của công trống, là một đặc điểm thu hút giới tính. Ngà có thể đóng vai trò trong việc xác định cấp bậc xã hội, duy trì trật tự phân cấp hoặc giúp những con đực non học hỏi các kỹ năng cần thiết cho vai trò tình dục sau này.


6. Săn Bắt Và Bảo Tồn Kỳ Lân Biển
Kỳ lân biển, bên cạnh con người, còn có một số kẻ thù tự nhiên, đáng chú ý nhất là gấu bắc cực và cá voi sát thủ (Orca). Người Inuit, hay còn gọi là người Eskimo, được phép săn bắt các loài cá voi hợp pháp để phục vụ cuộc sống của họ. Hầu hết mọi bộ phận của kỳ lân biển, từ thịt, da, mỡ đến các cơ quan nội tạng đều được tiêu thụ. Đặc biệt đối với người Inuit ở đảo Greenland, lớp mỡ và da kỳ lân biển cung cấp lượng vitamin C quý giá, giúp họ sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt của vùng đất này. Nếu không có nguồn dinh dưỡng này, rất có thể họ đã không thể tồn tại được.
Ở Greenland, chính quyền cho phép săn bắt kỳ lân biển, nhưng có những quy định nghiêm ngặt như không được săn bắt con cái và bắt buộc phải mang xác về sau khi giết. Ngoài ra, Greenland cũng cấm xuất khẩu ngà kỳ lân biển, và Liên minh châu Âu cũng thực thi lệnh cấm nhập khẩu mặt hàng này. Tuy vậy, nhiều người vẫn hy vọng sẽ săn được một con kỳ lân biển có ngà, vì giá trị của nó có thể lên đến hơn 1.000 USD. Các thợ săn còn chờ đợi phần mỡ và da đặc biệt, gọi là "muktuk", món ăn truyền thống được coi là cao lương mỹ vị.
Trong suốt thời Trung Cổ, ngà kỳ lân biển được xem là một món báu vật có giá trị gấp 10 lần vàng. Nữ hoàng Elizabeth I đã từng nhận một chiếc ngà chạm khắc đá quý trị giá lên đến 10.000 bảng Anh (tương đương từ 1,5 đến 2,7 triệu bảng Anh năm 2007), đủ để mua một tòa lâu đài. Ngày nay, một đoạn ngà dài 30 cm có thể bán được giá khoảng 125 USD. Mỗi năm, ở Bắc Cực Canada, có khoảng 500 con kỳ lân biển bị giết hại.
Với tác động của biến đổi khí hậu, kỳ lân biển được xem là một trong những động vật có vú biển Bắc Cực dễ bị tổn thương nhất. Khi được nuôi nhốt, chúng thường gặp phải các vấn đề sức khỏe và dễ dàng qua đời do nguyên nhân tự nhiên.


7. Kỳ lân biển trong tín ngưỡng và văn hóa nhân loại
Kỳ lân biển, một loài động vật ăn thịt chỉ có ở vùng Bắc Cực, vào mùa đông lặng lẽ săn mồi dưới đáy đại dương, ở độ sâu khoảng 1.500m dưới lớp băng dày đặc. Hơn nghìn năm qua, người Eskimo ở Bắc Canada và Greenland vẫn săn bắt chúng để lấy thịt và ngà.
Trong suốt thời Trung Cổ, nhiều người châu Âu đã tin rằng ngà kỳ lân biển chính là sừng của loài kỳ lân huyền thoại.
Sừng kỳ lân, theo các truyền thuyết xưa, được cho là có năng lực huyền bí, có thể giải độc và chữa trị bệnh trầm uất. Người Viking và các thương gia phương Bắc đã nhanh chóng tận dụng cơ hội này, bán những chiếc ngà với giá trị bằng vàng gấp nhiều lần trọng lượng thực của chúng. Ngà kỳ lân cũng được dùng để chế tác những chiếc cốc, với niềm tin rằng chúng có thể giải trừ mọi chất độc.
Herman Melville đã miêu tả kỳ lân biển trong tác phẩm Moby Dick của mình, kể lại rằng một chiếc ngà kỳ lân biển đã được treo tại lâu đài Windsor sau khi Sir Martin Frobisher dâng tặng nó cho Nữ hoàng Elizabeth. Kỳ lân biển cũng xuất hiện trong tác phẩm Hai vạn dặm dưới đáy biển của Jules Verne.


8. Những điều thú vị về loài Kỳ Lân Biển mà bạn có thể chưa từng nghe đến
Cùng khám phá những điều thú vị về loài kỳ lân biển mà bạn có thể chưa biết:
- Kỳ lân biển là một trong những loài động vật Bắc Cực dễ gặp nguy hiểm nhất do biến đổi khí hậu, khi sự tan chảy của lớp băng đã làm giảm đi môi trường sống của chúng ở vùng cực Bắc.
- Kỳ lân biển và cá voi trắng có mối quan hệ gần gũi, thuộc cùng họ động vật.
- Không có loài kỳ lân biển nào bị nuôi nhốt thành công. Những nỗ lực duy trì chúng trong điều kiện nuôi nhốt vào thập niên 60 và 70 đều không thành công, khi chúng đều qua đời chỉ trong vài tháng.
- Dù có vẻ ngoài mạnh mẽ, ngà của kỳ lân biển lại rất nhạy cảm. Với hơn 10 triệu kết nối thần kinh từ trung tâm thần kinh của ngà đến bề mặt ngoài, chiếc ngà giống như một cảm biến cực kỳ tinh vi, có khả năng phát hiện những thay đổi nhỏ nhất về nhiệt độ và áp suất của nước biển. Nhờ vậy, kỳ lân biển có thể nhận biết sự thay đổi độ mặn của nước cũng như sự chuyển động xung quanh con mồi, giúp chúng sinh tồn trong môi trường băng giá của Bắc Cực.
- ...


9. Mô tả chi tiết về loài Kỳ Lân Biển
Kỳ lân biển, hay còn gọi là narwhal, tên khoa học là Monodon monoceros, là một loài cá voi cỡ trung bình, nổi bật với chiếc ngà dài xoắn ốc trước trán. Hình dáng độc đáo này đã làm nhiều người liên tưởng đến loài kỳ lân trong thần thoại, và chính vì thế, chúng mới được gọi là kỳ lân biển.
Tên 'narwhal' có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, trong đó 'nar' có nghĩa là xác chết và 'whal' có nghĩa là cá voi. Tên gọi này phản ánh màu sắc xám trắng của loài cá voi này, khiến chúng trông giống như một xác chết trôi dạt. Còn tên khoa học Monodon monoceros, xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'một răng một sừng', giải thích lý do tại sao loài kỳ lân biển lại có một chiếc ngà đặc biệt như vậy.
Thông tin mô tả về loài kỳ lân biển:
- Tên gọi: Kỳ lân biển (Narwhals)
- Tên khoa học: Monodon monoceros
- Lớp: Động vật có vú
- Phân bố: Vùng Bắc Cực
- Tuổi thọ: Có thể sống đến 50 năm
- Kích thước: Dài khoảng 5,1 mét
- Cân nặng: Tối đa 940 kg
- Trạng thái bảo tồn: Đang bị đe dọa


10. Phân loại và di truyền học của Kỳ Lân Biển
Kỳ lân biển (Monodon monoceros), hay còn gọi là narwhal, là một loài động vật có vú sống ở biển, có kích thước trung bình, thuộc phân bộ Cá voi có răng (Odontoceti). Loài này sinh sống quanh năm ở vùng Bắc Cực. Cùng với cá voi trắng, kỳ lân biển là hai loài duy nhất còn tồn tại trong họ Monodontidae. Điểm đặc trưng của kỳ lân biển là con đực có một chiếc ngà dài, thẳng, xoắn một cách độc đáo trên hàm trái, chính vì vậy chúng mới được gọi là 'kỳ lân'.
Chúng chủ yếu được tìm thấy ở biển Bắc Băng Dương, bao quanh Canada và Greenland, nhưng hiếm khi xuất hiện dưới vĩ tuyến 65° Bắc.
Kỳ lân biển có mối quan hệ chặt chẽ với cá voi trắng. Cùng nhau, chúng tạo thành hai loài duy nhất thuộc họ Monodontidae (còn gọi là họ cá voi trắng). Các loài trong họ này có kích thước trung bình, dài từ 3 đến 5 mét, với trán hình dạng đặc trưng giống quả dưa hấu và mõm ngắn, không có vây lưng thực sự.
Họ Monodontidae, cùng với họ cá heo đại dương (Delphinidae) và họ cá heo chuột (Phocoenidae), tạo thành siêu họ Delphinoidea.
Các nghiên cứu di truyền đã chỉ ra rằng, họ cá heo chuột có mối quan hệ gần gũi hơn với họ cá voi trắng so với họ cá heo đại dương, và hai họ này đã tách ra thành một nhánh riêng biệt trong siêu họ Delphinoidea khoảng 11 triệu năm trước.


11. Đặc điểm ngoại hình của Kỳ Lân Biển
Kỳ lân biển là một loài cá voi có kích thước trung bình. Chiều dài cơ thể của chúng có thể dao động từ 3,95 đến 5,5 mét; con đực có chiều dài trung bình khoảng 4,1 mét, lớn hơn một chút so với con cái, có chiều dài trung bình khoảng 3,5 mét. Trọng lượng của kỳ lân trưởng thành dao động từ 800 đến 1600 kg.
Lớp da của kỳ lân biển có màu sẫm ở lưng với những đốm nâu và phần bụng màu trắng sáng. Khi mới sinh ra, màu da của chúng sẫm hơn, nhưng càng lớn, màu da càng nhạt dần. Các mảng trắng bắt đầu phát triển trên phần bụng và cơ quan sinh dục khi chúng trưởng thành. Những con kỳ lân biển già có màu da gần như trắng tinh. Loài này không có vây lưng, điều này có thể là một sự thích nghi tiến hóa để chúng dễ dàng bơi lội dưới các lớp băng tuyết. Cổ của kỳ lân biển có đốt sống thẳng, tương tự như các loài động vật có vú trên cạn, thay vì các đốt sống được hợp nhất lại như hầu hết các loài cá voi.
Điểm dễ nhận diện nhất ở kỳ lân biển đực là chiếc ngà dài mọc từ hàm trên, có hình xoắn ốc. Ngà này tiếp tục phát triển suốt đời và có thể dài từ 1,5 đến 3,1 mét, nặng khoảng 10 kg và rỗng bên trong. Tỉ lệ là 1 trên 500, tức là trong số 500 con đực chỉ có một con sở hữu hai chiếc ngà. Khoảng 15% con cái cũng có ngà, nhưng chúng thường ngắn hơn và không nổi bật như ở con đực. Ngà kỳ lân biển là một cơ quan cảm giác với hàng triệu cấu trúc thần kinh, giúp chúng xác định vị trí con mồi và thể hiện quyền lực trong xã hội của loài. Nhiều nền văn hóa bản địa tin rằng ngà của chúng có những sức mạnh kỳ diệu.


Có thể bạn quan tâm

Có nên cho trẻ sơ sinh sử dụng sữa non từ bò?

Bí quyết làm mềm giày da một cách hiệu quả

Khám phá cách chọn màu son môi cho nam giới, giúp tạo nên vẻ đẹp tự nhiên, mạnh mẽ và đầy nam tính.

Bí quyết giữ hình ảnh của bạn an toàn trên tripi.vn

Top 9 Salon làm tóc chất lượng và uy tín nhất tại Bình Long, Bình Phước
