Khám phá 14 bầy đàn động vật khổng lồ nhất trong thiên nhiên, nơi những loài như kiến, chim, cá và côn trùng tạo thành các cộng đồng vĩ đại, mang đến những cảnh tượng ngoạn mục và ấn tượng trong thế giới động vật.
Nội dung bài viết
1. Kiến Argentina


2. Tôm Krill
Tôm krill, những động vật giáp xác nhỏ bé, sinh sống trong những đàn lớn với mật độ dày đặc, có thể lên đến 30.000 con trong mỗi mét khối nước. Chúng xuất hiện ở khắp các đại dương, nhưng có một cộng đồng tôm krill khổng lồ nhất tại vùng biển Nam Cực, nơi mà một đàn tôm có thể dài đến 10 km và sâu khoảng 30 m.
Dù kích thước nhỏ bé, tôm krill lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ sinh thái biển. Với sự tập trung lớn nhất ở Nam Cực, chúng là nguồn thức ăn thiết yếu cho nhiều loài động vật biển, từ cá nhỏ, chim biển, cho đến cá voi xanh – loài động vật lớn nhất hành tinh, có thể tiêu thụ tới 2.500 kg tôm krill mỗi ngày. Tuy nhiên, việc khai thác tôm krill quá mức đang dần làm suy giảm sự đa dạng sinh học của đại dương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài cá và ngành công nghiệp đánh bắt cá toàn cầu.
Tôm krill di chuyển nhờ vào dòng nước và sử dụng những chân bơi giống như lông để điều chỉnh hướng đi, đồng thời lọc thức ăn từ nước biển, đặc biệt là tảo vào mùa động và mùa xuân. Mặc dù dễ bị tổn thương trong môi trường nguy hiểm, đàn tôm krill khổng lồ lại là cầu nối quan trọng trong chuỗi thực phẩm biển, chuyển hóa năng lượng từ sinh vật phù du thành nguồn sống cho các loài động vật biển khác.


3. Châu chấu
Châu chấu, những loài côn trùng gây ác mộng cho người nông dân, có thể hình thành những đàn khổng lồ lên đến hàng triệu, thậm chí hàng nghìn tỷ con. Một trong những bầy đàn lớn nhất từng được ghi nhận vào năm 1875 ở Bắc Mỹ, với kích thước ước tính lên tới 500.000 km2, tương đương với diện tích của bang California, Mỹ, và chứa khoảng 12,5 nghìn tỷ con châu chấu.
Đàn châu chấu khổng lồ cũng đã được chứng kiến ở Đông Phi vào đầu năm 2020. Khi một đám mây châu chấu sa mạc quét qua bầu trời, nó rộng hàng nghìn km2, tạo nên cảnh tượng kỳ vĩ và khó quên. Nhà nghiên cứu Emily Kimathi tại Trung tâm Sinh lý học và Sinh thái học Côn trùng ở Kenya đã mô tả cảnh tượng này như một tấm chăn đen che phủ bầu trời, khiến cho việc nhìn thấy mây trở nên cực kỳ khó khăn.
Đây là đàn châu chấu lớn nhất được quan sát trong vòng 25 năm qua tại vùng Sừng châu Phi, với mật độ khoảng 50 triệu con trên mỗi km2. Điều này có nghĩa là đàn châu chấu này có thể chứa đến 200 tỷ con. Châu chấu sa mạc nổi bật với khả năng sinh sản cực kỳ nhanh chóng, có thể tăng gấp 20 lần số lượng chỉ trong vòng ba tháng.
Mặc dù 200 tỷ con là con số ấn tượng, nhưng dữ liệu lịch sử cho thấy rằng các bầy đàn châu chấu trong điều kiện lý tưởng có thể còn đông đảo hơn rất nhiều. Vào năm 1875, nhà khí tượng học Albert Child đã chứng kiến một đàn châu chấu bay phủ kín bầu trời, tạo thành một vùng trời rộng lớn đến 512.800 km2. Dựa trên ước tính của ông, số lượng châu chấu trong đàn có thể lên tới 3,5 nghìn tỷ con, một con số khổng lồ mà con người chưa từng ghi nhận trước đó.


4. Phù du
Phù du, những sinh vật nhỏ bé có vòng đời ngắn ngủi, chỉ sống từ một đến hai ngày. Đặc điểm đáng chú ý của chúng là khả năng sinh trưởng đồng loạt, tạo thành những đàn lớn, đôi khi phủ kín cả bầu trời khi di chuyển. Với vòng đời ngắn, phù du tập trung vào việc duy trì sinh sản, và do đó chúng sống tập thể, đồng thời phát triển gần như cùng một lúc. Trong số gần 2.500 loài phù du trên toàn thế giới, khoảng 630 loài có mặt ở Bắc Mỹ.
Loài côn trùng này thuộc nhóm tương đối nguyên thủy, vẫn giữ những đặc điểm cổ xưa từng hiện diện ở những côn trùng bay đầu tiên. Ấu trùng của chúng sống trong môi trường nước ngọt, chỉ có thể tồn tại ở những vùng nước sạch và không bị ô nhiễm. Phù du trưởng thành sống rất ngắn, chỉ từ vài giờ đến một ngày, và chúng chỉ có thể sống trên mặt đất trong thời gian ngắn sau khi lột xác từ nước.
Động vật phù du, dù có kích thước rất nhỏ, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ sinh thái biển. Chúng hoạt động như những nhà tái chế dinh dưỡng trong môi trường nước, giữ vai trò trung gian giữa các sinh vật sản xuất bậc nhất (như tảo) và các sinh vật tiêu thụ bậc cao hơn. Những loài phù du lớn hơn là thức ăn quan trọng cho các loài cá, đặc biệt trong giai đoạn ấu trùng của chúng, đồng thời cũng là nguồn sống cho nhiều loài động vật khác trong chuỗi thức ăn biển.


5. Chim quelea mỏ đỏ
Chim quelea mỏ đỏ, loài chim hoang dã có số lượng khổng lồ, được xem là loài chim đông đúc nhất hành tinh. Khi tụ tập thành đàn lớn, chúng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng, tương tự như tác hại của các đàn châu chấu. Chim quelea chủ yếu ăn hạt của các loại cỏ hàng năm, nhưng chúng cũng không ngần ngại phá hoại các loại cây ngũ cốc. Chính vì vậy, chúng đôi khi được gọi với cái tên “châu chấu lông vũ” của châu Phi. Mặc dù các biện pháp kiểm soát dịch hại như phun thuốc hay sử dụng bom lửa không mấy hiệu quả, loài chim này vẫn duy trì được sức sống mạnh mẽ. Khi nguồn thức ăn cạn kiệt, chúng di cư đến những vùng đất có mưa và cỏ tươi tốt, tạo thành những đàn chim di động liên tục, không ngừng tìm kiếm thức ăn mới.
Chim quelea mỏ đỏ được coi là loài chim ít thuần dưỡng nhất trên thế giới, với quần thể lên đến 1,5 tỷ cá thể sau mùa sinh sản. Chúng kiếm ăn theo đàn lớn, lên đến hàng triệu con, và sự di chuyển của chúng tạo ra một hình ảnh giống như một đám mây cuộn cuộn giữa không trung. Khi một phần đàn hết thức ăn, chúng bay qua phía trước để tìm kiếm những khu vực mới tràn đầy thức ăn, như một cuộc di cư không ngừng nghỉ trong không gian.
Tổ của chim quelea mỏ đỏ được xây dựng với những kiểu dáng rất phức tạp và tinh xảo, có thể coi là một trong những kiểu tổ phức tạp nhất trong thế giới chim. Dù mỗi loài có phong cách xây tổ riêng biệt, chúng đều sử dụng những vật liệu như lá, cỏ, và các sợi tơ mỏng để dệt lên những tổ đẹp mắt. Một số loài quelea xây tổ hình cầu, còn những loài khác lại tạo ra các tổ kết hợp, với các lối vào hẹp, hướng xuống dưới, giống như những ngôi nhà trong không gian của chúng. Chim quelea mỏ đỏ ở châu Phi thậm chí xây dựng các tổ dạng phòng, trong đó có thể chứa từ 100 đến 300 cặp chim, mỗi cặp có một gian riêng biệt, được kết nối với nhau bằng những đường ống nhỏ ở đáy tổ.


6. Chim cánh cụt
Chim cánh cụt, hay còn gọi là chim cụt cánh, là loài chim không bay được và chủ yếu sinh sống ở vùng Nam Cực, ngoại trừ một loài duy nhất – chim cánh cụt Galápagos, có thể tìm thấy ở gần xích đạo. Vốn được thiết kế tuyệt vời để sống trong môi trường nước lạnh, chim cánh cụt sở hữu bộ lông hai màu sắc tương phản cùng đôi chân chèo mạnh mẽ, giúp chúng bơi lội một cách điêu luyện. Thức ăn chủ yếu của chúng là nhuyễn thể, cá và mực mà chúng săn bắt dưới nước. Một nửa cuộc đời của chim cánh cụt trôi qua trên đất liền, nửa còn lại là những chuyến đi săn dưới biển cả rộng lớn.
Dù không phải là loài duy nhất sinh sống tại Nam Cực, chim cánh cụt lại là sinh vật đặc hữu của cực Nam thế giới, không hề tồn tại ở bất cứ nơi nào khác. Để tồn tại trong cái lạnh tê buốt của Nam Cực, chim cánh cụt sở hữu một cơ thể được thiết kế để thích nghi với khí hậu khắc nghiệt:
- Chúng có một lớp lông dày đặc, được cấu tạo đặc biệt để giữ ấm cơ thể, chắn gió lạnh và giúp chúng rũ sạch nước sau khi bơi. Nhiều người lầm tưởng chim cánh cụt không có lông, nhưng thực tế, lông của chúng dày đặc nhất trong tất cả các loài chim.
- Thêm vào đó, lớp mỡ dày quanh cơ thể giúp chim cánh cụt chịu được nước lạnh. Trung bình, mỡ chiếm tới 30% trọng lượng cơ thể của một con chim cánh cụt.
- Chim cánh cụt sống theo bầy đàn, và đây chính là một trong những yếu tố giúp chúng vượt qua được cái lạnh thấu xương. Những đàn chim cánh cụt đông đúc, có thể lên tới hàng nghìn con, luôn giúp đỡ nhau sưởi ấm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt của Nam Cực.
Với cấu tạo cơ thể đặc biệt và tập tính sống bầy đàn, chim cánh cụt dễ dàng tồn tại trong môi trường lạnh giá của Nam Cực. Có người cho rằng Bắc Cực cũng là nơi lý tưởng cho chim cánh cụt. Tuy nhiên, lý do chúng không sống ở đó rất đơn giản: Bắc Cực có nhiều loài thú ăn thịt như gấu trắng và cáo tuyết, những loài này có thể săn bắt chim cánh cụt trong mùa hè. Còn tại Nam Cực, chim cánh cụt có thể sống trong sự an toàn tuyệt đối, nơi không có mối đe dọa nào từ kẻ săn mồi.


7. Dơi
Bộ Dơi (Chiroptera), với khoảng 1.100 loài, là bộ động vật có vú đông đảo thứ hai, chiếm 20% tổng số loài trong lớp Thú, chỉ sau bộ Gặm nhấm. Từ "Chiroptera" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "cheir" (bàn tay) và "pteron" (cánh), phản ánh cấu trúc đặc biệt của chúng: bàn tay với các ngón tay nối liền bằng màng da, tạo thành đôi cánh mỏng manh nhưng mạnh mẽ. Chính vì vậy, đôi chi trước của dơi không chỉ giống bàn tay con người mà còn biến hóa thành cánh bay.
Dơi là động vật có vú duy nhất có khả năng bay thực sự. Mặc dù một số loài như chồn bay hay sóc bay có thể lượn được, nhưng chúng không thể bay lâu và không có sự linh hoạt như dơi. Khoảng 70% loài dơi chủ yếu ăn sâu bọ, trong khi phần còn lại chủ yếu ăn hoa quả, và chỉ một số ít loài ăn thịt. Dơi không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sâu bọ mà còn trong việc thụ phấn hoa và phát tán hạt giống của nhiều loài cây. Một số loài cây có thể tồn tại nhờ vào việc phát tán hạt giống qua dơi.
Loài dơi nhỏ nhất, dơi mũi lợn Kitti, chỉ dài khoảng 29–33 mm và nặng chỉ 2 gam, trong khi loài dơi lớn nhất, dơi quả đầu vàng, có thể có sải cánh lên tới 1,5 m và cân nặng lên đến 1,2 kg.
Những loài trong bộ Dơi có nhiều điểm tương đồng với loài thú ăn sâu bọ, và có thể coi chúng là một nhánh của nhóm này, nhưng đã thích nghi để có thể bay. Cấu tạo đôi cánh của dơi là một sự biến hóa độc đáo, khi màng da kéo dài từ các ngón tay đến cẳng tay và đuôi. Cơ ngực của chúng cũng rất phát triển để hỗ trợ việc bay lượn. Một đặc điểm đáng chú ý của dơi là khả năng treo mình ngược bằng móng vuốt, tạo thành tư thế đặc biệt chỉ có ở chúng.
Dơi sử dụng khả năng phát siêu âm để định vị, với tần số từ 50.000 đến 70.000 Hz. Điều này giúp chúng nhận diện chướng ngại vật trong không gian và ước lượng khoảng cách. Tuy nhiên, dơi không chỉ phụ thuộc vào siêu âm mà còn sử dụng thị giác để hỗ trợ trong việc săn mồi. Dơi ăn hoa quả có thị giác phát triển rất tốt, trong khi loài ăn côn trùng có đôi mắt nhỏ hơn, giúp chúng xác định độ cao, phân biệt ánh sáng và tối, cũng như nhận diện mối đe dọa hay con mồi.


8. Ong mật
Trong một đàn ong mật, chúng ta có thể thấy ba nhóm chính: ong chúa, ong đực và ong thợ. Ong chúa, với thân dài 20-25 mm, có cánh ngắn và kim châm nhỏ, là nhân vật chủ chốt trong việc sinh sản. Ong đực có thân dài từ 15-17 mm, không có ngòi châm và chỉ có nhiệm vụ giao phối với ong chúa. Ong thợ là những con ong cái có bộ phận sinh dục bị thoái hóa, không thể sinh sản, nhưng lại đảm nhận tất cả công việc trong đàn: bảo vệ tổ, sản xuất sữa chúa để nuôi ấu trùng, và thu mật hoa để chế biến thành mật ong.
Trong xã hội ong mật, một ít ấu trùng được lựa chọn để trở thành ong chúa, còn lại đa số trở thành ong thợ. Đặc biệt, ong mật có khả năng phân giải chất độc từ thuốc trừ sâu nhờ các enzym trong ruột, giúp chúng vượt qua mối đe dọa từ vi khuẩn và nấm độc. Với cấu tạo đặc biệt, ong có lông trên mắt giúp thu thập phấn hoa, và có tổng cộng 5 mắt: ba mắt nhỏ ở đỉnh đầu và hai mắt lớn ở phía trước. Để tạo ra một thìa mật ong, mỗi con ong phải thu thập phấn hoa từ 4.000 bông hoa.
Ong mật đối mặt với một số thiên địch nguy hiểm, bao gồm vi rút, nấm, và ruồi ký sinh Apocephalus borealis. Ruồi cái này tiêm trứng vào bụng ong, và ấu trùng sẽ ăn hết các cơ quan bên trong, rồi chui ra ngoài, khiến ong chết dần. Thậm chí, một số nghiên cứu gần đây cho thấy, ong mật có tổ tiên từ châu Á, trái ngược với quan điểm trước đây cho rằng chúng xuất phát từ châu Phi. Kết quả từ phân tích gene chỉ ra rằng ong mật có dòng dõi cổ xưa từ các loài ong sống trong hốc cây tại châu Á, cách đây khoảng 300.000 năm, trước khi lan rộng sang châu Âu và châu Phi.
Không chỉ có vai trò quan trọng trong sinh thái, ong mật còn là một trong những loài côn trùng thụ phấn chủ yếu, góp phần quan trọng vào sự tồn tại của nhiều loại cây trồng. Hơn một phần ba thực phẩm hàng ngày của con người phụ thuộc vào việc thụ phấn của loài ong này.


9. Cá mòi
Cá mòi, hay còn gọi là pilchard hoặc sardine, là một nhóm cá nhỏ thuộc họ cá trích, nổi bật với thân hình dài, dạng bầu dục. Tên gọi 'Sardine' xuất phát từ hòn đảo Sardinia, Địa Trung Hải. Lưng cá mòi có màu xanh nhạt hoặc nâu, trong khi bụng có màu bạc sáng. Chúng ăn rong biển, trứng cá, lăng quăng và các loài tôm tép nhỏ. Vào ban ngày, cá mòi sống ở độ sâu từ 30 đến 60 mét, trong khi ban đêm chúng lại di chuyển lên độ sâu 15-30 mét. Đặc biệt, cá mòi có đồng hồ sinh học tuyệt vời, tương tự như loài cá hồi, giúp chúng biết chính xác thời gian để sinh sản. Trứng cá mòi nở ra trong nước ngọt, rồi cá con di chuyển qua các con sông dài, hướng ra biển. Khi mùa xuân đến, chúng sẽ quay ngược dòng về nơi mình sinh ra để thực hiện sứ mệnh sinh sản của mình.
Đặc biệt, cá mòi di cư theo đàn, với hàng triệu con bơi lội trong một khối đoàn kết. Chúng tạo ra những màn khiêu vũ tuyệt đẹp dưới lòng đại dương, với những vệt sáng bạc chói lóa. Khi phát hiện nguy hiểm, đàn cá mòi lập tức thay đổi hướng di chuyển một cách nhịp nhàng. Để chống lại những kẻ săn mồi như cá mập, cá heo, cá voi hay chim ó, đàn cá mòi kết thành hình cầu lớn có đường kính lên tới 20 mét, tạo thành một khối khổng lồ dưới đáy đại dương.
Cuộc di cư của cá mòi là một hiện tượng thiên nhiên kỳ diệu. Những đàn cá này di chuyển theo đàn, hướng về những vùng nước ấm và thực hiện hành trình di cư vĩ đại. Đàn cá mòi di cư theo từng sóng, có chiều dài lên đến 15 km, rộng 3,5 km và sâu 40 mét. Mỗi cuộc di cư này hùng vĩ đến mức có thể nhìn thấy từ vệ tinh. Đây là một cảnh tượng ngoạn mục, được gọi là 'cuộc chạy trốn của cá mòi', và là hiện tượng di cư hàng năm đầy ấn tượng của loài cá này.


10. Ngựa vằn
Ngựa vằn, một loài động vật tuyệt đẹp, tiến hóa từ các loài ngựa Cựu Thế giới khoảng 4 triệu năm trước. Nhiều giả thuyết cho rằng ngựa vằn là loài đa ngành và các sọc vằn của chúng đã tiến hóa qua nhiều giai đoạn. Các sọc lớn được cho là đặc điểm của những loài ngựa sống ở sa mạc hoặc những nơi có khí hậu lạnh. Tuy nhiên, nghiên cứu phân tử hiện đại chỉ ra rằng ngựa vằn thực sự là loài đơn ngành, tức là một nhánh độc lập trong họ ngựa.
Những cuộc di cư của ngựa vằn là một trong những kỳ quan thiên nhiên. Các nhà khoa học đã sử dụng thiết bị GPS để theo dõi hành trình di cư của tám nhóm ngựa vằn từ vùng đất Namibia đến Botswana, nơi chúng di chuyển trong khoảng 500 km tại khu vực bảo tồn thiên nhiên Serengeti. Đây được xem là cuộc di cư trên cạn dài nhất của động vật có vú, một sự kiện hiếm có trong thế giới hoang dã.
Điều thú vị là ngựa vằn có xu hướng di chuyển theo những đường thẳng, khác với các loài động vật khác thường di chuyển theo những lối mòn quanh co. Chính vì vậy, quãng đường di cư của chúng thường dài hơn nhiều so với các loài động vật có vú hoang dã khác, như linh dương đầu bò, linh dương sừng cong, hay voi.
Tuy nhiên, sự di cư của ngựa vằn hiện nay đang bị đe dọa bởi các hoạt động của con người, như xây dựng đường biên giới, cao tốc và các công trình giao thông. Những thay đổi này tác động tiêu cực đến môi trường sống của các loài động vật hoang dã, làm gián đoạn quá trình di cư tự nhiên của chúng. Đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, những khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn và nước uống đang trở thành mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với sự tồn vong của chúng.


11. Bướm chúa
Bướm chúa, một loài sinh vật bé nhỏ, sở hữu sức mạnh di cư ấn tượng mà ít loài nào có thể sánh kịp. Đây là loài bướm duy nhất có thể di chuyển theo cả hai hướng Bắc – Nam và Nam – Bắc, giống như những loài chim di cư. Tuy nhiên, điều kỳ lạ là trong suốt hành trình di cư của chúng, không một cá thể nào sống sót, bởi chúng chỉ sống đủ lâu để đẻ trứng trong quá trình di chuyển.
Những nghiên cứu gần đây đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về loài bướm di trú này, vốn sở hữu bộ cánh tuyệt đẹp phối hợp hai màu cam sáng và đen huyền bí. Trái ngược với quan niệm trước đây, nhiều nhà khoa học cho rằng loài bướm này chỉ mới bắt đầu di cư từ thế kỷ 19. Tuy nhiên, qua các nghiên cứu di truyền, các nhà khoa học đã phát hiện rằng loài bướm này có nguồn gốc từ loài bướm di cư cách đây hơn 2 triệu năm. Bên cạnh đó, sự di cư của chúng còn có sự liên kết chặt chẽ với cấu trúc gen điều khiển sự hình thành và chức năng cơ cánh của chúng.
Điều đáng tiếc là hiện nay số lượng bướm chúa đã giảm đi đáng kể, từ hàng tỷ con vào năm 1996 xuống chỉ còn khoảng 35 triệu con gần đây. Sự suy giảm này là hậu quả của việc phá hủy rừng, tình trạng hạn hán và việc sử dụng thuốc trừ sâu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn thức ăn và nơi đẻ trứng của chúng – các cây bông tai. Mặc dù vậy, các nhà khoa học hy vọng rằng những nghiên cứu gần đây sẽ giúp tìm ra phương pháp bảo tồn tập quán di cư đặc biệt này của loài bướm chúa.


12. Cua đỏ Australia
Vào mùa mưa, một cuộc di cư kỳ vĩ của hàng triệu con cua đỏ trên đảo Christmas, Australia, bắt đầu. Chúng di chuyển từ các khu rừng đến bờ biển Ấn Độ Dương để thực hiện mùa sinh sản mới. Số lượng cua đỏ trong mỗi đoàn di cư có thể lên tới từ 40 triệu đến 120 triệu con. Trong suốt mùa cua đỏ di cư, các biển báo cấm đường cho phương tiện và người đi bộ được đặt khắp nơi để bảo vệ loài cua này.
Trái ngược với sự nổi bật hiện tại của loài cua đỏ, những cư dân cổ xưa của đảo Christmas hiếm khi nhắc đến loài động vật này. Sự gia tăng đáng kể trong số lượng cua đỏ hiện nay có thể là kết quả của sự tuyệt chủng của loài chuột cống Maclear, một yếu tố đã từng hạn chế số lượng cua đỏ. Một khảo sát cho thấy số lượng cua đỏ trưởng thành trung bình từ 0,09 đến 0,57 con trên mỗi mét vuông, ước tính tổng số cua đỏ trên đảo là khoảng 43,7 triệu con. Tuy nhiên, một số giả thuyết khác cho rằng có thể lên tới 120 triệu con cua đỏ tồn tại trên đảo, mặc dù chưa có bằng chứng xác thực.
Việc loài kiến Anoplolepis gracilipes xâm hại đảo Christmas gần đây đã gây ra tổn hại lớn cho quần thể cua đỏ. Ước tính có khoảng 10-15 triệu con cua đỏ (tương đương 1/3 đến 1/4 tổng số) đã bị kiến A. gracilipes tiêu diệt trong thời gian qua, và tổng cộng khoảng 15-20 triệu con cua đỏ đã bị loài kiến này xóa sổ.
Vào khoảng tháng 10 đến tháng 12 hàng năm, khi những cơn mưa bắt đầu đổ xuống, cua đỏ lại bắt đầu hành trình di cư khổng lồ đến bờ biển để sinh sản. Chúng phải vượt qua đoạn đường dài 8 km trong thời gian từ 9 đến 18 ngày. Sự di chuyển dài đằng đẵng này được hỗ trợ nhờ vào việc tiết ra một loại nội tiết tố giúp tăng lượng đường trong máu, cung cấp năng lượng dồi dào cho hành trình. Khi đến bờ biển, cua cái sẽ giao phối với cua đực trong các hang được chuẩn bị trước, và sau khi giao phối, cua cái tiếp tục di chuyển ra biển để đẻ trứng. Khác với các loài cua đất khác trên đảo, cua đỏ là loài duy nhất có sự đồng hành của cua đực trong suốt hành trình di cư này.


13. Linh dương đầu bò
Linh dương đầu bò là loài động vật có khả năng di cư tuyệt vời, thường tạo thành các đàn lớn, có thể kéo dài hàng chục triệu con. Một trong những đàn linh dương khổng lồ có thể trải dài hơn 140 km. Tuy nhiên, số lượng linh dương đầu bò hiện nay đã suy giảm đáng kể do sự săn bắn quá mức, mất môi trường sống, và các bệnh tật.
Ở khu bảo tồn Maasai Mara, một nhóm linh dương đầu bò xanh không di cư đã giảm mạnh từ khoảng 119.000 con vào năm 1977 xuống còn chỉ khoảng 22.000 con vào năm 1997. Nguyên nhân của sự suy giảm này được cho là do sự cạnh tranh khốc liệt giữa gia súc và linh dương đầu bò trong việc tìm kiếm đồng cỏ, cùng với những thay đổi trong hoạt động nông nghiệp và sự biến động bất thường của lượng mưa.
Linh dương đầu bò xanh có thể di cư hoặc ít di cư, tùy thuộc vào khu vực. Tại Ngorongoro, hầu hết chúng không di cư nhiều, với những con đực tạo dựng lãnh thổ quanh năm, dù mùa sinh sản có tính chu kỳ. Những con cái và con non thường sống theo nhóm nhỏ khoảng 10 cá thể hoặc kết hợp thành những đàn lớn. Các con đực không có lãnh thổ thường tạo thành các nhóm độc thân. Trong khi đó, tại các hệ sinh thái Serengeti và Tarangire, các quần thể linh dương đầu bò chủ yếu di cư, với các đàn di chuyển liên tục theo mùa, nhưng cũng có một số quần thể nhỏ sống cố định.
Hằng năm, một số quần thể linh dương đầu bò ở Đông Phi thực hiện cuộc di cư dài, trùng với mùa mưa và sự phát triển của cỏ. Thời gian di cư có thể thay đổi từ năm này sang năm khác, có thể diễn ra vào cuối mùa mưa (tháng 5 hoặc tháng 6 ở Đông Phi) khi linh dương di chuyển từ các khu vực khô hạn. Khi mùa mưa quay lại, chúng lại di cư trở lại các khu vực cũ. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến hành trình di cư của linh dương đầu bò bao gồm sự phong phú của thức ăn, nguồn nước, sự hiện diện của động vật ăn thịt và mức độ phosphor trong cỏ.


14. Cá trích
Cá trích, một trong những loài cá sống thành đàn lớn nhất, thường tụ tập thành các nhóm khổng lồ có thể lên đến hàng chục triệu con, che phủ diện tích lên đến hàng chục km². Sự tụ tập này không chỉ nhằm bảo vệ cá khỏi kẻ thù mà còn là một chiến lược sinh sản, nơi cá trích sinh sản trong các đàn đông đúc để tăng khả năng sống sót.
Về đặc điểm sinh học, cá trích có ngoại hình tương tự cá mai nhưng có kích thước lớn hơn. Da của chúng có màu xanh nhạt, xương nhỏ và thân mình dài, mỏng. Các vây của cá phát triển bình thường, với khúc đuôi khỏe mạnh, giúp chúng di chuyển nhanh chóng. Cá trích chủ yếu sống ở tầng nước mặt và thường không có chỗ ẩn náu, khiến chúng dễ dàng trở thành con mồi của nhiều loài động vật săn mồi biển như cá heo, sư tử biển, cá mập, cá ngừ, và cá voi.
Đặc biệt, cá trích là nguồn cung cấp thức ăn chính cho nhiều loài chim biển, trong đó có đại bàng đầu trắng. Ngoài ra, cá trích cũng là một trong những loài cá xương nhỏ duy trì sự sống sau thảm họa tuyệt chủng vào cuối kỷ Phấn trắng và tồn tại cho đến ngày nay. Hóa thạch của cá trích đã được tìm thấy ở khu vực phía Tây Hoa Kỳ, nơi ba bang Colorado, Utah và Nevada gặp nhau.
Ở Việt Nam, ngư dân gọi các loài cá trích theo những tên gọi đặc trưng. Có hai loại cá trích phổ biến là cá trích ve và cá trích lầm. Cá trích ve có mình lép, vảy trắng xanh, thịt trắng, thơm và béo, nhưng chứa nhiều xương. Trong khi đó, cá trích lầm có thân tròn, ít vảy và nhiều thịt hơn, tuy nhiên thịt cá lại có màu đỏ và ít thơm ngon hơn so với cá trích ve.


Có thể bạn quan tâm

6 địa điểm in bìa kẹp hợp đồng đẹp chuẩn, giá tốt nhất Nha Trang - Khánh Hòa

Top 6 dịch vụ vệ sinh nội thất ô tô được đánh giá uy tín nhất tại tỉnh Hải Dương

Tổng hợp hình nền màu đen - Những mẫu ảnh nền, wallpaper màu đen đẹp và ấn tượng nhất

Hướng dẫn ẩn tin nhắn trên iPhone một cách đơn giản và hiệu quả

Danh sách ngày hoàng đạo tháng 5/2023: Cập nhật đầy đủ ngày tốt, ngày xấu để thuận tiện tra cứu
