Khám phá danh sách tên gọi và hình ảnh đặc trưng của 54 dân tộc anh em trên khắp mảnh đất Việt Nam
Nội dung bài viết
Việt Nam, đất nước của 54 dân tộc anh em cùng chung dòng máu Lạc Hồng, từ đồng bằng đến miền núi, hải đảo, tất cả đều đoàn kết một lòng. Trải qua bao thăng trầm lịch sử, các dân tộc đã cùng nhau xây dựng nên một quốc gia Việt Nam hùng mạnh và giàu bản sắc. Dưới đây là tổng hợp danh sách tên và hình ảnh của 54 dân tộc, giúp bạn hiểu thêm về sự đa dạng văn hóa của đất nước.

1. Dân tộc Kinh

Dân số: 82.085.984 người, chiếm 85% tổng dân số cả nước.
Dân tộc Kinh, dân tộc phổ biến nhất tại Việt Nam, mở đầu danh sách với ngôn ngữ chính là Tiếng Việt. Phong tục thờ cúng tổ tiên, ông bà là nét đẹp văn hóa đặc trưng, thể hiện lòng thành kính với những người đi trước.
Nghề trồng lúa nước từ lâu đã trở thành nghề chính của người Kinh. Tín ngưỡng độc đáo như thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu, và sự tự do trong tôn giáo, không bị giới hạn bởi bất kỳ tín ngưỡng cụ thể nào, là điểm nổi bật trong đời sống tâm linh của dân tộc này.
Trang phục của người Kinh đa dạng, phụ thuộc vào vùng miền và sự giao thoa văn hóa với các dân tộc khác. Áo dài, áo tứ thân, áo bà ba là những trang phục truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa Việt.
2. Dân tộc Tày

Dân số: 1.845.492 người.
Dân tộc Tày, dân tộc đông thứ hai tại Việt Nam, sinh sống chủ yếu ở các vùng trung du và miền núi phía Bắc, đặc biệt tập trung nhiều tại Bản Hồ và Thanh Phú.
Ngôn ngữ chính của dân tộc Tày là Tiếng Tày – Thái thuộc hệ ngôn ngữ Thái – Ka Ðai. Chữ viết của họ mang nét tương đồng với chữ viết của người Việt cổ, phản ánh sự giao thoa văn hóa lâu đời.
Người Tày chủ yếu sinh sống bằng nghề trồng lúa nước và các loại cây công nghiệp như chè, hồi, và thuốc lá. Tín ngưỡng chính của họ là Đa Thần, kết hợp với việc thờ cúng tổ tiên, thể hiện sự tôn kính với các thế hệ đi trước.
Trang phục truyền thống của người Tày tuy giản dị nhưng được thêu dệt tỉ mỉ, tinh tế. Điểm nhấn của trang phục là những món trang sức bạc như lắc tay, kiềng, xà tích, khuyên tai, tạo nên vẻ đẹp vừa truyền thống vừa sang trọng.
3. Dân tộc Thái

Dân số: 1.820.950 người.
Người Thái chủ yếu sinh sống tại khu vực Tây Bắc Việt Nam, bao gồm các tỉnh Sơn La, Lai Châu, Hòa Bình và Nghệ An, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa đặc sắc của mình.
Ngôn ngữ chính của dân tộc Thái thuộc hệ ngôn ngữ tương đồng với dân tộc Tày, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc anh em.
Người Thái được phân thành hai nhóm chính: Thái trắng và Thái đen. Họ là một trong số ít dân tộc tại Việt Nam sở hữu hệ thống chữ viết riêng, có nguồn gốc từ vùng Nam Trung Quốc, phản ánh nền văn hóa lâu đời và độc đáo.
Ngày nay, người Thái đã loại bỏ những hủ tục trong hôn nhân. Để nhận biết một cô gái Thái đã kết hôn hay chưa, người ta thường dựa vào búi tóc trên đầu, vì chỉ những phụ nữ đã có gia đình mới búi tóc theo truyền thống.
4. Dân tộc Mường

Dân số: 1.452.059 người.
Người Mường chủ yếu sinh sống tại các tỉnh miền Bắc Việt Nam, đặc biệt tập trung ở Hòa Bình và một số huyện miền núi thuộc tỉnh Thanh Hóa.
Ngôn ngữ của người Mường thuộc hệ Nam Á (nhóm Việt – Mường), phản ánh mối liên hệ gần gũi với văn hóa và ngôn ngữ của người Kinh.
Văn hóa người Mường có nhiều nét tương đồng với người Kinh, nhưng vẫn giữ được những phong tục độc đáo riêng. Họ thờ cúng tổ tiên, Đa Thần, thành hoàng, các vị thần, và cả vua, thể hiện đời sống tâm linh phong phú và đa dạng.
Trang phục truyền thống của người Mường mang nét độc đáo và đa dạng, từ áo xẻ ngực thân ngắn đến cạp váy dài được dệt hoa văn tinh xảo. Trang sức làm từ chuỗi hạt, bạc, và cả vuốt mãnh thú càng tôn lên vẻ đẹp cổ truyền và huyền bí.
5. Dân Tộc Khmer

Dân số: 1.319.652 người.
Ngôn ngữ chính của người Khmer thuộc hệ Môn-Khơ Me, một trong 21 dân tộc sử dụng ngôn ngữ này, phản ánh nền văn hóa lâu đời và giàu bản sắc.
Người Khmer sinh sống rải rác từ miền Trung Tây Nguyên, Tây Bắc đến một số tỉnh thành thuộc khu vực Nam Bộ, tạo nên sự đa dạng trong văn hóa và lối sống.
Nghề canh tác chính của người Khmer là làm nương rẫy, đồng thời họ cũng sở hữu nhiều nét văn hóa độc đáo, phong phú, làm giàu thêm bản sắc dân tộc.
Phần lớn người Khmer theo đạo Phật với ảnh hưởng sâu sắc từ Bà La Môn. Tại Nam Bộ, gần 600 ngôi chùa lớn nhỏ với kiến trúc độc đáo, được xây dựng từ hàng thế kỷ trước, là minh chứng cho đời sống tâm linh đặc sắc của họ.
Trang phục truyền thống của người Khmer bao gồm váy xăm pốt dành cho nữ và xà rông dành cho nam, thể hiện nét đẹp văn hóa và sự gần gũi với thiên nhiên.
6. Dân Tộc Hmong (H’mông)

Dân số: 1.3947 người.
Người Hmong chủ yếu sinh sống tại các tỉnh vùng cao như Sơn La, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Yên Bái, Nghệ An và Lai Châu, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Hmong thuộc nhóm Mèo – Dao (Mông), phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của các dân tộc vùng cao.
Người Hmong lần đầu tiên xuất hiện tại khu vực Mèo Vạc, Đồng Văn, Hà Giang, được xem là cội nguồn của dân tộc này tại Việt Nam. Ngày nay, họ đã di cư đến nhiều tỉnh thành khác ở phía Bắc, mang theo bản sắc văn hóa độc đáo.
Bên cạnh việc thờ cúng tổ tiên, người Hmong còn có tín ngưỡng Đa Thần, tương tự như nhiều dân tộc thiểu số khác, thể hiện đời sống tâm linh phong phú và đa dạng.
7. Dân Tộc Nùng

Dân số: 1.083.298 người.
Người Nùng nổi tiếng với nghề canh tác lương thực như ngô, lúa trên các sườn đồi. Ngoài ra, họ còn phát triển nhiều nghề thủ công mỹ nghệ như đan lát, rèn, dệt, làm đồ gốm và nghề mộc, tạo nên sự đa dạng trong đời sống kinh tế và văn hóa.
Trong gia đình người Nùng, dù là anh chị em ruột hay họ hàng, cách xưng hô thường dựa vào thứ tự tuổi tác. Họ thường gọi tên theo con đầu hoặc cháu đầu, thể hiện sự gắn kết và tôn trọng trong gia đình.
Trang phục truyền thống của người Nùng là áo 5 thân và quần ống rộng nhuộm màu chàm. Tùy theo từng nhóm người Nùng, họa tiết trang trí và cách quấn khăn có sự khác biệt rõ rệt, tạo nên nét đẹp riêng biệt.
8. Dân Tộc Dao

Dân số: 891.151 người.
Người Dao sinh sống chủ yếu ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Dao chủ yếu canh tác nương rẫy, trồng các loại cây lương thực như ngô, lúa, khoai, bầu, bí. Nghề trồng bông dệt vải cũng rất phổ biến, cùng với kỹ năng điêu luyện trong nghề rèn và làm đồ bạc.
Dân tộc Dao được chia thành nhiều nhóm như Dao Lô Gang, Dao Đỏ, Dao Quần Trắng, mỗi nhóm có phong tục tập quán riêng biệt và sinh sống ở những khu vực khác nhau.
Dân tộc Dao sở hữu một hệ thống ngôn ngữ phong phú, chữ viết riêng và kho tàng thơ ca, nghệ thuật đa dạng. Tín ngưỡng của họ là Đa thần nguyên thủy, phản ánh đời sống tâm linh sâu sắc.
Trang phục truyền thống của người Dao dễ nhận biết với áo dài, yếm, váy, thường lấy màu đỏ làm chủ đạo. Trang phục được thêu hoa văn tỉ mỉ, cẩn thận, tạo nên nét đẹp rực rỡ và độc đáo.
9. Dân Tộc Hoa

Dân số: 749.466 người.
Người Hoa thường sống trong các gia đình lớn, trải dài từ 4 đến 5 đời. Hiện nay, dù đã tách thành các hộ nhỏ hơn, họ vẫn giữ được sự gắn kết và gần gũi trong cộng đồng.
Người Hoa có tín ngưỡng thờ phụng đa dạng, từ các vị thần, Phật đến việc thờ cúng tổ tiên, thể hiện sự hòa hợp giữa truyền thống và văn hóa.
10. Dân Tộc Gia Rai

Dân số: 513.930 người.
Người Gia Rai chủ yếu sinh sống tại vùng Tây Nguyên, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Biểu tượng văn hóa nổi tiếng của người Gia Rai là những ngôi nhà Rông, kiến trúc độc đáo và mang đậm bản sắc dân tộc.
Trang phục truyền thống của nam Gia Rai là khố và áo đen hở nách với đường may dọc hai bên sườn. Phụ nữ Gia Rai thường mặc áo cánh bó sát, tay áo dài, cùng váy chàm viền hoa văn và tua chỉ màu sắc độc đáo.
11. Dân Tộc Ê Đê

Dân số: 398.671 người.
Người Ê Đê chủ yếu sinh sống tại các vùng cao nguyên như Đắk Lắk, Đắk Nông, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo.
Người Ê Đê sống theo buôn làng và tuân theo chế độ mẫu hệ. Nghề chính của họ là canh tác nương rẫy kết hợp với chăn nuôi, tạo nên đời sống kinh tế ổn định.
Bên cạnh văn hóa cồng chiêng, người Ê Đê còn nổi tiếng với hình thức nghệ thuật độc đáo là kể hát (Klei khan), một nét đẹp văn hóa đặc trưng của vùng Tây Nguyên.
12. Dân Tộc Ba Na

Dân số: 286.910 người.
Người Ba Na thường sinh sống gần núi rừng, nơi họ hòa mình với thiên nhiên và gìn giữ nét văn hóa truyền thống.
Ngoài canh tác ruộng nước, người Ba Na còn nổi tiếng với các nghề thủ công như đan lát, dệt, gốm và rèn. Đặc biệt, thổ cẩm dệt tay với họa tiết tinh xảo và gam màu đa dạng như đỏ, đen, trắng là niềm tự hào của dân tộc này.
Văn hóa dân gian của người Ba Na vô cùng phong phú, từ trường ca, truyện cổ, múa dân gian đến các nhạc cụ độc đáo, tạo nên bức tranh văn hóa đa sắc màu và đậm đà bản sắc.
13. Dân Tộc Xơ Đăng

Dân số: 212.277 người.
Ngôn ngữ chính của người Xơ Đăng thuộc hệ Môn – Khơ Me (tiếng Xơ), phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên.
Người Xơ Đăng chủ yếu sinh sống tại vùng Trường Sơn, Tây Nguyên và các tỉnh lân cận như Quảng Nam, Quảng Ngãi. Họ sống bằng nghề làm nương rẫy, trồng lúa, ngô, sắn, chuối, mía và thuốc lá. Tín ngưỡng Đa Thần của họ cũng phổ biến như nhiều dân tộc khác tại Việt Nam.
Phong tục tập quán của người Xơ Đăng có sự khác biệt tùy theo từng vùng miền, tạo nên sự đa dạng trong văn hóa và lối sống.
14. Dân Tộc Sán Chay

Dân số: 201.398 người.
Người Sán Chay thường sống tập trung thành các làng nhỏ, chủ yếu làm nương rẫy để sinh sống, tạo nên sự gắn kết cộng đồng và gần gũi với thiên nhiên.
Mỗi họ của người Sán Chay đều có một vị thần linh riêng để thờ cúng, thể hiện tín ngưỡng đa dạng và sâu sắc trong đời sống tâm linh của họ.
Trang phục truyền thống của người Sán Chay mang nhiều nét tương đồng với dân tộc Tày và Kinh, phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.
15. Dân Tộc K’Ho (Cờ Ho)

Dân số: 200.800 người.
Người Cờ Ho chủ yếu sinh sống tại các vùng núi cao phía Nam thuộc tỉnh Tây Nguyên, nơi họ gìn giữ nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Cờ Ho có thói quen sống tách biệt, giúp họ bảo tồn nguyên vẹn văn hóa riêng biệt. Tín ngưỡng Đa thần của họ cũng phổ biến như nhiều dân tộc khác tại Việt Nam.
Người Cờ Ho chủ yếu sống bằng nghề canh tác nông nghiệp và khai thác lâm thổ sản. Hiện nay, chế độ mẫu hệ vẫn được duy trì và lưu truyền trong cộng đồng.
16. Dân Tộc Sán Dìu

Dân số: 183.004 người.
Người Sán Dìu sở hữu một ngôn ngữ riêng độc đáo, phản ánh bản sắc văn hóa đặc trưng của dân tộc.
Dù là dân tộc thiểu số, người Sán Dìu có nhiều họ khác nhau nhưng luôn yêu thương, đùm bọc lẫn nhau, tạo nên sự gắn kết cộng đồng bền chặt.
Nam giới Sán Dìu thường mặc quần đùi hoặc quần dài tối màu trong sinh hoạt hàng ngày. Phụ nữ Sán Dìu mặc áo trong sáng màu, áo ngoài ba vạt dài quá gối, kết hợp với yếm và khăn mỏ quạ, tạo nên nét đẹp truyền thống độc đáo.
17. Dân Tộc Chăm

Dân số: 178.948 người.
Ngôn ngữ chính của người Chăm thuộc nhóm Nam Đào, một trong năm nhóm ngôn ngữ chính của các dân tộc tại Việt Nam, thể hiện sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ.
Chữ viết của người Chăm có nguồn gốc từ Phạn Ả Rập, nhưng đã trải qua nhiều thay đổi theo thời gian, phản ánh sự phát triển và thích nghi văn hóa.
Người Chăm chủ yếu sinh sống tại Tây Nguyên và vùng duyên hải miền Trung, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Chế độ mẫu hệ là nét văn hóa nổi bật của người Chăm. Họ kiếm sống chủ yếu bằng nghề chăn nuôi, làm gốm và dệt. Phong tục tập quán của họ mang đậm dấu ấn Hồi giáo và Bà La Môn, từ nghi thức cúng thần linh đến các lễ cưới hỏi.
Người Chăm cổ đã xây dựng những ngôi đền bằng gạch nung với phong cách kiến trúc Ấn Độ độc đáo. Những tác phẩm điêu khắc và nghệ thuật của họ vẫn được lưu truyền đến ngày nay, là minh chứng cho nền văn hóa rực rỡ.
18. Dân Tộc Hrê

Dân số: 149.460 người.
Người Hrê chủ yếu sinh sống tại vùng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Hrê thuộc nhóm Môn – Khmer, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
Người Hrê chủ yếu sống bằng nghề canh tác lúa nước và chăn nuôi. Ngoài ra, họ còn nổi tiếng với kỹ năng đan lát, dệt thổ cẩm và rèn. Dù trang phục đã có sự giao thoa với người Kinh, họ vẫn giữ nguyên phong tục quấn khăn truyền thống.
19. Dân Tộc Raglai

Dân số: 146.613 người.
Người Raglai chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Ninh Thuận, Khánh Sơn và Khánh Hòa, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Raglai thuộc hệ Malay – Polynesia, nhánh của hệ Nam Đảo, thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.
Người Raglai thường sinh sống tại các gò đất cao, bằng phẳng gần sông ngòi, thuận tiện cho sinh hoạt và sản xuất. Họ chủ yếu sống bằng nghề canh tác lúa, ngô, khoai và rau củ. Ngoài ra, họ còn làm gốm, đan lát và rèn, dù còn thô sơ nhưng đủ phục vụ nhu cầu cộng đồng.
Giống như nhiều dân tộc khác, người Raglai sống theo chế độ mẫu hệ, phản ánh sự bình đẳng và vai trò quan trọng của phụ nữ trong cộng đồng.
20. Dân Tộc Mnông

Dân số: 127.334 người.
Người Mnông chủ yếu sinh sống tại khu vực miền Trung Tây Nguyên, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Dân tộc Mnông chưa có chữ viết riêng, chủ yếu truyền đạt văn hóa và tri thức qua truyền miệng, tạo nên sự phong phú trong đời sống tinh thần.
Người Mnông chủ yếu canh tác bằng phương pháp phát quang, đốt nương rẫy và gieo hạt trên đầm lầy. Ngoài nghề đan lát, rèn nông cụ và làm gốm, họ còn nổi tiếng với nghề săn bắn và thuần dưỡng voi rừng, đặc biệt là tại Buôn Đôn.
Người Mnông thường sống thành các bon hoặc uôn, gồm những gia đình có quan hệ huyết thống qua nhiều đời và tuân theo chế độ mẫu hệ. Tuy nhiên, ở một số khu vực, chế độ này đã dần tan rã và biến mất.
21. Dân Tộc X’Tiêng

Dân số: 100.752 người.
Người X’Tiêng chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Đồng Nai, Lâm Đồng và một số tỉnh phía Nam, nơi họ sống xen kẽ với nhiều dân tộc khác, tạo nên sự đa dạng văn hóa.
Tùy theo vùng sinh sống, người X’Tiêng chú trọng canh tác ruộng nước hoặc làm nương rẫy, phản ánh sự linh hoạt trong phương thức sản xuất.
Trang phục truyền thống của người X’Tiêng khá đơn giản: nam giới đóng khố, nữ giới mặc váy. Họ còn có truyền thống xăm mình và mặt bằng các hoa văn đơn giản, tạo nên nét đẹp văn hóa độc đáo.
22. Dân Tộc Bru Vân Kiều

Dân số: 94.598 người.
Ngôn ngữ chính của người Bru Vân Kiều thuộc nhóm Cơ Tu trong ngữ tộc Môn – Khmer, thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.
Người Bru Vân Kiều chủ yếu sinh sống tại các vùng núi thuộc tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, và một số ít di cư sang Thái Lan.
Là một trong những dân tộc thiểu số tại Việt Nam, người Bru Vân Kiều thường xây nhà sàn nhỏ dọc theo suối hoặc sống quây quần thành vòng tròn, tạo nên sự gắn kết cộng đồng.
23. Dân Tộc Thổ

Dân số: 91.430 người.
Người Thổ chủ yếu sinh sống tập trung ở vùng phía tây tỉnh Nghệ An, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Thổ thuộc hệ ngôn ngữ chi Việt trong hệ Nam Á. Tùy theo từng nhóm, ngữ âm và ngôn ngữ có sự khác biệt rõ rệt, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa.
Người Thổ chủ yếu sống bằng nghề làm rẫy, trồng nương và cây lá gai. Trước đây, họ còn có nghề dệt vải truyền thống, nhưng do ít giao lưu với các dân tộc khác, nghề này đã dần mai một.
24. Dân Tộc Khơ Mú

Dân số: 90.612 người.
Người Khơ Mú chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Nghệ An, Sơn La, Lai Châu, Thanh Hóa, Yên Bái, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Khơ Mú chủ yếu sống bằng nghề canh tác nương rẫy, trồng lúa, ngô, sắn, khoai. Nghề chăn nuôi thường được dành cho các dịp lễ đặc biệt hoặc tiếp khách, thể hiện sự quý trọng và hiếu khách.
Người Khơ Mú thường sử dụng họ liên quan đến các loài thú, chim hoặc cây cối trong rừng. Mỗi dòng họ đều gắn liền với truyền thuyết riêng về nguồn gốc tổ tiên, tạo nên nét đẹp văn hóa độc đáo và đậm chất huyền thoại.
Dù đời sống vật chất còn nhiều khó khăn, đời sống tinh thần của người Khơ Mú lại vô cùng phong phú và đa dạng, thể hiện sự lạc quan và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
25. Dân Tộc Cơ Tu

Dân số: 74.173 người.
Người Cơ Tu chủ yếu sinh sống bằng nghề trồng trọt và hái lượm các loại cây ăn quả. Ngoài ra, họ còn phát triển các nghề truyền thống như dệt, đan lát, đánh bắt cá, săn bắn và trao đổi hàng hóa theo hình thức vật đổi vật.
Cùng với sự phát triển của du lịch, các phong tục như xăm mình, cưa răng hay búi tóc của nam giới đã dần được loại bỏ. Thay vào đó, các ngành nghề buôn bán sản phẩm địa phương và biểu diễn múa cồng chiêng đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
26. Dân Tộc Giáy

Dân số dân tộc Giáy: 67.858 người.
Người Giáy chủ yếu sinh sống tại vùng Tây Bắc của Việt Nam, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Giáy thường sống trong các nhà sàn, tận dụng địa hình vùng cao để canh tác ruộng bậc thang, tạo nên cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và độc đáo.
Phong tục tập quán và trang phục của người Giáy rất đa dạng, với mỗi dân tộc có cách thờ cúng các vị thần riêng, thể hiện sự phong phú trong đời sống tâm linh.
27. Dân Tộc Giẻ Triêng

Dân số: 63.332 người.
Người Giẻ Triêng chủ yếu sinh sống tập trung tại khu vực Kon Tum, nơi họ thích nghi với địa hình hiểm trở và gìn giữ nét văn hóa độc đáo.
Do địa hình khó khăn, người Giẻ Triêng thường sử dụng các phương tiện vận chuyển như cõng, gùi, vách, xách, kéo. Họ chủ yếu sống bằng nghề canh tác nương rẫy, săn bắt, làm đồ thủ công và rèn.
Trang phục truyền thống của người Giẻ Triêng rất đa dạng. Nam giới thường đóng khố và mặc áo choàng, trong khi nữ giới mặc váy bông đen với hoa văn đỏ và trắng hình ống, tạo nên nét đẹp riêng biệt.
28. Dân Tộc Tà Ôi

Dân số: 52.356 người.
Nơi ở: Dải Trường Sơn.
Trước đây, người Tà Ôi chủ yếu sống nhờ săn bắt và hái lượm, với nhiều hủ tục và văn hóa lạc hậu. Nhờ sự kêu gọi của Đảng và Nhà nước, họ đã rời rừng, hòa nhập cộng đồng và cải cách kinh tế, xóa đói giảm nghèo một cách triệt để.
Tùy theo từng vùng, người Tà Ôi có các dòng họ riêng và những điều kiêng kỵ đặc trưng. Đến nay, họ vẫn duy trì chế độ phụ hệ, phản ánh sự bền vững trong cấu trúc gia đình.
29. Dân Tộc Mạ

Dân số: 50.322 người.
Người Mạ chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Lâm Đồng và Đồng Nai, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Mạ chủ yếu sống bằng nghề canh tác nương rẫy, trồng lúa, bầu, bí, bông và thuốc lá. Họ cũng phát triển nghề chăn nuôi gia súc, gia cầm trong rừng. Nghề dệt lụa và rèn sắt của họ cũng rất nổi tiếng, thể hiện sự khéo léo và tinh tế.
Dù theo chế độ phụ hệ, nhưng khi cưới, chú rể người Mạ thường phải ở rể cho đến khi nộp đủ sính lễ cho nhà vợ mới được đưa cô dâu về nhà mình, phản ánh phong tục hôn nhân độc đáo.
30. Dân Tộc Co

Dân số: 40.442 người.
Người Co chủ yếu sống bằng nghề làm nương rẫy, trồng các loại cây lương thực như lúa, ngô, sắn và đặc biệt là quế, mang lại năng suất cao và nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng.
Các bô lão trong cộng đồng người Co có tiếng nói rất lớn và được kính trọng. Trưởng làng phải là người giàu kinh nghiệm, hiểu biết rộng và được dân làng tin yêu, nể trọng.
31. Dân Tộc Chơ Ro

Dân số: 29.520 người.
Người Chơ Ro chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Đồng Nai, Bình Phước, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Thuận, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Nguồn thu nhập chính của người Chơ Ro đến từ canh tác, chăn nuôi, săn bắt và đan lát, phản ánh sự đa dạng trong đời sống kinh tế.
Tín ngưỡng của người Chơ Ro rất phong phú, với các vị thần tối cao như Yang N’du (thần sáng tạo), Yang Koi (thần lúa), Tang Dah (thần nước) và Yang Bri (thần rừng), thể hiện sự gắn kết sâu sắc với thiên nhiên.
Người Chơ Ro luôn tôn trọng lẫn nhau và không theo bất kỳ chế độ nào, tạo nên sự bình đẳng và hòa hợp trong cộng đồng.
32. Dân Tộc Xinh Mun

Dân số: 29.503 người.
Người Xinh Mun chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Lai Châu và Sơn La, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Trồng trọt và săn bắt hái lượm là những hoạt động mưu sinh chính của người Xinh Mun, phản ánh sự gắn kết chặt chẽ với thiên nhiên và truyền thống lâu đời.
Trước đây, người Xinh Mun chủ yếu sống du canh du cư, nhưng hiện nay họ đã lập làng ổn định. Họ là một trong số ít dân tộc vẫn giữ được nhiều phong tục tập quán như ăn gia vị cay nồng, nhuộm răng, uống rượu cần và ăn trầu.
33. Dân Tộc Hà Nhì

Dân số: 25.539 người.
Người Hà Nhì chủ yếu sinh sống tập trung tại các tỉnh Lào Cai và Lai Châu, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Hà Nhì là tiếng Hà Nhì, phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.
Người Hà Nhì chủ yếu sống bằng nghề nông. Hiện nay, trình độ học vấn và nhận thức của họ đã được nâng cao đáng kể so với trước đây.
Người Hà Nhì có nhiều họ khác nhau, và tên đệm thường được đặt theo tên con vật ứng với ngày sinh, trong khi tên chính theo tên cha, thể hiện sự gắn kết với truyền thống gia đình.
34. Dân Tộc Chu Ru

Dân số: 23.242 người.
Người Chu Ru chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Ninh Thuận và Lâm Đồng, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Chu Ru thường sống trong các làng bản, với người đứng đầu là một cụ già đàn ông thực hiện các nghi lễ truyền thống. Cộng đồng Chu Ru được phân chia thành nhiều nhóm dân tộc, phân biệt giàu nghèo dựa trên đồ vật mang theo, phản ánh sự lao động chứ không phải bóc lột.
Người Chu Ru sống quây quần trong các đại gia đình gồm 3-4 thế hệ, cùng làm việc và chia sẻ thành quả. Đến nay, vẫn còn nhiều tàn dư của chế độ mẫu hệ trong đời sống của họ.
35. Dân Tộc Lào

Dân số: 17.532 người.
Người Lào chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Lào Cai, Điện Biên và Sơn La, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngoài nghề canh tác và làm thủy lợi, người Lào còn phát triển các nghề truyền thống như làm gốm, dệt, đồ bạc và rèn, thể hiện sự đa dạng trong đời sống kinh tế và văn hóa.
Trang phục của người Lào mang nét độc đáo riêng: nam giới mặc áo bông nhuộm chàm giống áo của người Thái, còn nữ giới mặc váy đen với gấu thêu hoa văn sặc sỡ, áo bó thân và hàng khuy bạc tinh tế.
36. Dân Tộc Kháng

Dân số: 16.180 người.
Người Kháng chủ yếu sống bằng nghề nông, chăn nuôi, đan lát và làm thuyền độc mộc. Nhà sàn là một trong những nét đẹp văn hóa đặc trưng của dân tộc này.
37. Dân Tộc La Chí

Dân số: 15.126 người.
Người La Chí chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Lào Cai và Hà Giang, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người La Chí sống bằng nghề làm ruộng bậc thang và trồng bông, chàm. Họ thường sống quây quần trong những ngôi nhà sàn với kiến trúc độc đáo, nơi nhiều thế hệ hoặc các cặp vợ chồng cùng chung sống trong một gia đình.
38. Dân Tộc Phú Lá

Dân số: 12.471 người.
Người Phú Lá chủ yếu sinh sống tại tỉnh Lào Cai, một số ít sống ở Hà Giang và Yên Bái, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Phú Lá đã phát triển nghề thủ công thành công với các sản phẩm đan mây, tre độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa. Những sản phẩm này được dùng để trao đổi hàng hóa, thể hiện sự khéo léo và tinh tế của họ.
Dù đời sống vật chất của người Phù Lá còn nhiều thiếu thốn, đời sống tinh thần của họ lại vô cùng phong phú và đa dạng, thể hiện sự lạc quan và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
39. Dân Tộc La Hủ

Dân số: 12.113 người.
Người La Hủ chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Lai Châu và Thái Nguyên, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người La Hủ thuộc nhóm Tạng – Miến trong hệ Hán – Tạng, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc.
Trước đây, người La Hủ chủ yếu sống bằng nghề làm nương rẫy, hái lượm và săn bắt. Những năm gần đây, họ đã dần chuyển sang canh tác lúa nước và sử dụng trâu cày, thể hiện sự thích nghi và phát triển.
40. Dân Tộc La Ha

Dân số: 10.157 người.
Người La Ha chủ yếu sinh sống tại tỉnh Sơn La, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Họ sống chủ yếu bằng nghề làm nương rẫy và hái lượm. Ngày nay, người La Ha đã biết cách cải thiện đời sống thông qua việc trồng lúa nước và chăn nuôi gia súc.
41. Dân Tộc Pà Thẻn

Dân số: 8.248 người.
Người Pà Thẻn chủ yếu sống bằng nghề canh tác lúa nước, làm nương rẫy và trồng chè Shan tuyết. Họ được chia thành nhiều họ khác nhau và có quy định nghiêm ngặt về hôn nhân: hai người cùng họ không được kết hôn.
42. Dân Tộc Chứt

Dân số: 7.513 người.
Người Chứt chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Quảng Bình, Đắk Lắk, Hà Tĩnh và Lâm Đồng, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Chứt thuộc cùng hệ với tiếng Việt nguyên thủy, phản ánh sự gắn kết văn hóa lâu đời.
Trước đây, người Chứt sống du canh du cư, thường ngủ trong hang động hoặc lều tự tạo. Hiện nay, họ đã biết định canh định cư, trồng trọt, chăn nuôi gia súc và đan lát, thể hiện sự phát triển và thích nghi.
Người Chứt có tín ngưỡng Thần Nông. Trong các hoạt động nông nghiệp quan trọng như xuống giống, gieo hạt, họ tổ chức lễ cúng bái thần linh long trọng, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên.
43. Dân Tộc Lự

Dân số: 6.757 người.
Người Lự có truyền thống làm ruộng lâu đời, với kỹ thuật cày bừa, dẫn nước, gieo mạ, cấy lúa và trồng các loại cây lương thực như ngô, khoai, sắn, chàm, bông. Mỗi gia đình Lự thường có vài ba khung cửi, phản ánh sự phát triển nghề dệt truyền thống.
Người Lự theo tín ngưỡng Phật giáo Nam tông. Lễ hội Songkran, tôn thờ các vị Phật, là lễ hội lớn nhất diễn ra vào tháng 6 dương lịch hàng năm, thể hiện đời sống tâm linh phong phú của họ.
44. Dân Tộc Lô Lô

Dân số: 4.827 người.
Người Lô Lô chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Cao Bằng và Hà Giang, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Những giá trị văn hóa và truyền thống lâu đời vẫn được người Lô Lô bảo tồn qua thời gian. Họ thường cư trú trong những ngôi nhà lưng dựa vào vách núi, hướng về thung lũng và cánh đồng, tạo nên sự hài hòa với thiên nhiên.
45. Dân Tộc Mảng

Dân số: 4.650 người.
Người Mảng chủ yếu sinh sống tại vùng Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Mảng có tín ngưỡng thờ thần trời và rất tin tưởng vào các yếu tố tâm linh, phản ánh sự gắn kết sâu sắc với thiên nhiên và vũ trụ.
46. Dân Tộc Cờ Lao

Dân số: 4.003 người.
Ngôn ngữ chính của người Cờ Lao là tiếng Quan Thoại, đôi khi họ cũng sử dụng tiếng Bố Y hoặc H’Mông, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.
Người Cờ Lao thường sinh sống ở những vách đá cao, chủ yếu làm thổ canh với cây ngô là lương thực chính. Ở vùng núi đất, họ canh tác ruộng bậc thang, đan lát và làm đồ gỗ, thể hiện sự thích nghi với môi trường sống.
Người Cờ Lao có niềm tin mãnh liệt rằng mọi vật đều có linh hồn. Thần Đất là vị thần quan trọng được họ thờ cúng, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên và đất đai.
47. Dân Tộc Bố Y

Dân số: 3.232 người.
Người Bố Y chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Lào Cai, Hà Giang, Yên Bái và Tuyên Quang, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Bố Y thuộc chi Thái trong hệ ngôn ngữ Tai-Kadai, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc.
Người Bố Y có nghề truyền thống là làm nương rẫy, chăn nuôi và nuôi cá, thể hiện sự đa dạng trong đời sống kinh tế và kỹ năng canh tác.
Do sống ở vùng núi cao với lượng mưa và độ ẩm lớn, nhà ở của người Bố Y thường được làm từ thân cây tre và gỗ. Các ngôi nhà thường quây quần quanh sườn đồi, bờ suối hoặc thung lũng có nền đất cao, tạo nên sự hài hòa với thiên nhiên.
48. Dân Tộc Cống

Dân số: 2.729 người.
Người Cống chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Điện Biên và Lai Châu, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Nghề truyền thống của người Cống là làm nương rẫy, với thức ăn chủ yếu từ rừng và cá bắt bằng tay. Dù không biết dệt vải, họ trồng bông để đổi lấy quần áo. Phụ nữ Cống còn nổi tiếng với tài đan lát khéo léo.
49. Dân Tộc Ngái

Dân số: 1.649 người.
Người Ngái chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Thái Nguyên, Tuyên Quang, Bắc Giang, Lạng Sơn, Cao Bằng, Đồng Nai và Bình Thuận, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Ngái thuộc hệ Hán – Tạng, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc.
Tùy theo vùng sinh sống, người Ngái có thể trồng lúa, đánh bắt cá hoặc làm đồ thủ công, thể hiện sự linh hoạt trong đời sống kinh tế.
50. Dân Tộc Si La

Dân số: 909 người.
Người Si La chủ yếu sinh sống tại tỉnh Lai Châu, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Si La thuộc hệ Tạng-Miến, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc.
Người Si La chủ yếu sống bằng nghề trồng lúa và ngô. Dù có nhiều dòng họ khác nhau, họ vẫn duy trì mối quan hệ khăng khít, thể hiện sự đoàn kết trong cộng đồng.
51. Dân Tộc Pu Péo

Dân số: 903 người.
Người Pu Péo chủ yếu sinh sống tại Cao nguyên Đồng Văn, tỉnh Hà Giang, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Pu Péo sống chủ yếu bằng nghề trồng các loại cây lương thực như ngô, mạch ba góc và đậu. Lương thực chính của họ là bột ngô đồ chín, phản ánh sự thích nghi với điều kiện sống vùng cao.
Giống như nhiều dân tộc miền núi phía Bắc, người Pu Péo có tín ngưỡng thờ đa thần. Họ thờ cúng nhiều vị thần như thần rừng, thần núi, thần suối và thần sông, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên.
52. Dân Tộc Rơ Măm

Dân số: 639 người.
Người Rơ Măm chủ yếu sinh sống tại tỉnh Kon Tum, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Người Rơ Măm chủ yếu sống bằng nghề trồng lúa nếp và làm rẫy. Từ 10 đến 20 người thuộc nhiều thế hệ thường cùng sinh sống trong một ngôi nhà, tạo nên sự gắn kết gia đình và cộng đồng.
53. Dân Tộc Brâu

Dân số: 525 người.
Ngôn ngữ chính của người Brâu thuộc hệ tộc Môn – Khmer, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc.
Người Brâu có lối sống du canh du cư, đốt rừng làm rẫy để trồng trọt. Tuy nhiên, do kỹ thuật canh tác còn hạn chế và công cụ thô sơ, năng suất lao động của họ chưa cao.
Lễ cúng nhà là một dịp quan trọng trong phong tục của người Brâu. Vào dịp này, chủ nhà thường tổ chức tiệc và mời cả làng đến chung vui, thể hiện sự đoàn kết và gắn bó cộng đồng.
54. Dân Tộc Ơ Đu

Dân số: 428 người.
Người Ơ Đu chủ yếu sinh sống tại khu vực Tương Dương, tỉnh Nghệ An, nơi họ gìn giữ và phát triển nét văn hóa độc đáo của mình.
Ngôn ngữ chính của người Ơ Đu thuộc chi Khơ Mí trong ngữ tộc Môn – Khmer, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc.
Người Ơ Đu chủ yếu sống bằng nghề canh tác nương rẫy, săn bắt và hái lượm. Chăn nuôi gia súc, gia cầm thường được dùng cho việc cúng bái thần linh và đãi khách, thể hiện sự tôn kính và hiếu khách.
Dân tộc Ơ Đu là dân tộc có số lượng người ít nhất trong 54 dân tộc tại Việt Nam. Văn hóa của họ chịu ảnh hưởng nhiều từ dân tộc Thái và Khơ Mú, tạo nên sự phong phú trong bản sắc văn hóa.
Trên đây là tổng hợp danh sách tên và hình ảnh của 54 dân tộc anh em trên khắp đất nước Việt Nam. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và thú vị. Chúc bạn một ngày tràn đầy năng lượng và niềm vui!
Có thể bạn quan tâm

Top 5 phần mềm in mã vạch hàng đầu hiện nay

Top 5 phần mềm kiểm tra mã MD5, SHA1 miễn phí tốt nhất hiện nay

Khám phá những mẫu chữ ký tên Hà đẹp và ấn tượng nhất

Khám phá những mẫu chữ ký tên Trang đẹp và ấn tượng nhất

Top 8 ứng dụng tạo GIF hàng đầu năm 2025: Khám phá công cụ sáng tạo đỉnh cao
