Những cái tên tiếng Nhật dành cho bé trai đẹp và ý nghĩa nhất năm 2025
Nội dung bài viết
Tên gọi không chỉ là lời chúc phúc, gửi gắm hy vọng về tương lai tươi sáng của con mà còn phản ánh phần nào tính cách của mỗi người. Khi chọn tên cho con gái, các bậc cha mẹ thường ưu tiên những cái tên nhẹ nhàng, đậm chất nữ tính. Ngược lại, với con trai, tên gọi cần thể hiện sự mạnh mẽ, nam tính, thông minh và nhanh nhạy. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Nhật ý nghĩa cho bé trai, hãy tham khảo ngay những gợi ý dưới đây.

1. Quy tắc đặt tên trong tiếng Nhật
Chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa, cách đặt tên của người Nhật cũng tuân theo quy tắc họ + tên giống như người Việt. Để phân biệt giới tính, người Nhật thường dựa vào ký tự cuối cùng trong tên. Thông thường, tên của nam giới thường kết thúc bằng các ký tự như –ro, -shi, -ya hoặc –o.
2. Những cái tên tiếng Nhật dành cho nam giới ý nghĩa và độc đáo
Nếu bạn đang có kế hoạch định cư, làm việc hoặc giao lưu văn hóa tại Nhật Bản, việc sở hữu một cái tên mang đậm phong cách Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và tạo thiện cảm với người bản địa. Dưới đây là danh sách những cái tên tiếng Nhật giàu ý nghĩa và phù hợp cho nam giới, mời bạn cùng khám phá.

- Aki (1-秋: thu, 2-明: minh, 3-晶: tinh) – “Thu” gợi nhớ về mùa thu dịu dàng (phù hợp cho cả nam và nữ). “Minh” thể hiện sự thông minh, sáng suốt. “Tinh” mang ý nghĩa tinh anh, rạng rỡ.
- Akihiko (明彦: minh ngạn) – Người đàn ông tài đức vẹn toàn, thông minh và mạnh mẽ.
- Akira (明: minh) – Sự sáng suốt và trí tuệ tỏa sáng.
- Aoi (1-碧: bích, 2-葵: quỳ) – “Bích” tượng trưng cho màu xanh ngọc bích quý giá. “Quỳ” là loài hoa biểu tượng của sự thanh cao.
- Arata (新: tân) – Sự mới mẻ, tươi trẻ và đầy tiềm năng.
- Atsushi (敦: đôn) – Tính cách chân thành, hồn hậu và đáng tin cậy.
- Dai (大: đại) – Sự vĩ đại, to lớn và uy nghiêm.
- Daisuke (大輔: đại phụ) – Người mang đến sự hỗ trợ và giúp đỡ lớn lao.
- Fumio (文雄: văn hùng) – Người đàn ông văn võ song toàn, lịch thiệp và đức độ.
- Hachiro (八郎: bát lang) – Chàng trai thứ tám, mang ý nghĩa truyền thống và gia đình.
- Hajime (肇: triệu, 元: nguyên) – Khởi đầu mới, đầy hy vọng và tiềm năng.
- Haru (1-晴: tình, 2-春: xuân, 3-陽: dương) – “Tình” là bầu trời trong xanh. “Xuân” là mùa xuân tươi đẹp. “Dương” là ánh dương rực rỡ.
- Haruo (春男: xuân nam) – Chàng trai của mùa xuân, tràn đầy sức sống.
- Hideaki (秀明: tú minh) – Sự xuất chúng, thông minh và sáng lạng.
- Hideki (秀樹: tú thụ) – Vững chãi như cây cổ thụ, kiên cường và bền bỉ.
- Hideo (英夫: anh phu) – Người đàn ông tài năng và đáng kính trọng.
- Hikaru (輝: huy) – Ánh sáng lấp lánh, tỏa sáng rực rỡ.
- Hiroaki (広朗: quảng lang) – Chàng trai rộng lượng, dễ gần và quảng giao.
- Hiroshi (浩) – Sự bao la, rộng lớn và vĩ đại.
- Hisao (寿夫: thọ phu) – Người đàn ông trường thọ, sống lâu và khỏe mạnh.
- Hisashi (久志: cửu chí) – Ý chí kiên định, bền bỉ theo thời gian.
- Hisoka (密: mật) – Sự tỉ mỉ, cẩn trọng và chu đáo.
- Ichirou (一郎: nhất lang) – Chàng trai đầu lòng, mang ý nghĩa truyền thống và trách nhiệm.
- Isamu (勇: dũng) – Lòng dũng cảm, sẵn sàng đương đầu với thử thách.
- Isao (功: công) – Thành tựu và công lao đáng tự hào.
- Jirou (二郎: nhị lang) – Chàng trai thứ hai, gắn liền với gia đình và truyền thống.
- Jun (順: thuận) – Sự thuận lợi, suôn sẻ trong cuộc sống.
- Junichi (順一: thuận nhất) – Mọi việc đều thuận buồm xuôi gió.

- Jurou (十郎: thập lang) – Chàng trai thứ mười, biểu tượng của sự đông đúc và hạnh phúc gia đình.
- Kaede (楓: phong) – Cây phong, biểu tượng của vẻ đẹp và sự bền bỉ.
- Katashi (堅: kiên) – Sự kiên cường, vững chắc và không dễ khuất phục.
- Katsu (勝: thắng) – Chiến thắng và thành công vang dội.
- Katsuo (勝雄: thắng hùng) – Người đàn ông của chiến thắng và sức mạnh.
- Kazuhiko (和彦) – Sự hòa hợp, kết hợp giữa tài năng và đức độ.
- Kazuo (和夫: hòa phu) – Người đàn ông ôn hòa, dễ mến và đáng tin cậy.
- Kei (恵: tuệ) – Trí tuệ sáng suốt và sự thông thái.
- Ken (健: kiện) – Sức khỏe dồi dào và sự mạnh mẽ.
- Ken’ichi (健一: kiện nhất) – Sự khỏe mạnh vượt trội, đứng đầu.
- Kenta (健太: kiện thái) – Thân hình cao lớn và khỏe khoắn.
- Kichirou (吉郎) – Chàng trai may mắn và tốt lành.
- Kin (欽: khâm) – Sự quý phái và cao quý.
- Kioshi/ Kiyoshi (淳) – Sự trong sáng, mộc mạc và trung thực.
- Kohaku (琥珀: hổ phách) – Viên hổ phách quý giá, tỏa sáng lấp lánh.
- Koichi (光一: quang nhất) – Ánh sáng rực rỡ, tỏa sáng hàng đầu.
- Kou (1-幸: hạnh, 2-光: quang, 3-康: khang) – “Hạnh” là hạnh phúc. “Quang” là ánh sáng mặt trời. “Khang” là sự khỏe mạnh và an lành.
- Kunio (國男: quốc nam) – Chàng trai của đất nước, người xây dựng và bảo vệ quê hương.
- Kurou (九郎: cửu lang) – Chàng trai thứ chín, biểu tượng của sự trọn vẹn và viên mãn.
- Makoto (誠: thành) – Sự chân thành, đáng tin cậy và trung thực.
- Mamoru (守: thủ) – Người bảo vệ, che chở và giữ gìn.
- Manabu (学: học) – Con đường học vấn và sự thành danh.
- Masa (正: chính) – Sự ngay thẳng, chính trực và công bằng.
- Masaaki (真明: chân minh) – Sự chân thật và thông minh sáng suốt.
- Masahiko (正彦: chính ngạn) – Người đàn ông chính trực và tài đức vẹn toàn.
- Masanori (正則: chính tắc) – Nguyên tắc sống ngay thẳng và đúng đắn.
- Masao (正男: chính nam) – Chàng trai ngay thẳng, chính trực và đáng tin cậy.
- Masaru (勝: thắng) – Chiến thắng và sự vượt trội.
- Masashi (雅: nhã) – Sự thanh nhã, tao nhã và lịch thiệp.
- Masato (正人: chính nhân) – Người ngay thẳng, chính trực và đáng kính.
- Masumi (真澄: chân trừng) – Sự trong sạch, chân thật và thuần khiết.
- Mikio (美樹夫: mỹ thụ phu) – Người đàn ông đẹp như cây cối, vững chãi và mạnh mẽ.
- Minori / Minoru (里: lí) – Quê hương, nơi luôn hướng về dù đi xa.
- Mitsuo (光子: quang tử) – Đứa trẻ rực rỡ như ánh mặt trời, tỏa sáng khắp nơi.

- Nao (直: trị) – Sự ngay thẳng, chính trực.
- Naoki (直樹: trị thụ) – Ngay thẳng và vững chãi như cây cổ thụ.
- Orochi (大蛇: đại xà) – Biểu tượng của sức mạnh và quyền uy.
- Rokuro (六朗: lục lang) – Chàng trai thứ sáu, mang ý nghĩa gia đình và truyền thống.
- Ryo (亮: lượng) – Vẻ thanh cao, sang trọng.
- Ryota (亮太: lượng thái) – Sự thanh cao vượt trội.
- Ryuu (竜: long) – Con rồng, biểu tượng của quyền lực và sự cao quý.
- Saburo (三郎: tam lang) – Chàng trai thứ ba, gắn liền với gia đình và truyền thống.
- Sadao (貞雄: trinh hùng) – Người đàn ông trung thành, đáng tin cậy.
- Satoru (智: tuệ) – Trí tuệ sáng suốt và thông thái.
- Satoshi (聡: thông) – Sự sáng suốt và nhạy bén.
- Shichiro (七郎: thất lang) – Chàng trai thứ bảy, biểu tượng của sự đông đúc và hạnh phúc gia đình.
- Shigeo (重夫: trọng phu) – Người đàn ông coi trọng lễ nghĩa và đạo đức.
- Shigeru (茂: mậu) – Sự hưng thịnh và phát triển mạnh mẽ.
- Shin (1-心: tâm, 2-慎: thận, 3-新: Tân, 4-進: Tân, 5-真: Trị) – “Tâm” là trái tim, “Thận” là sự cẩn trọng, “Tân” là sự mới mẻ, “Tiến” là tiến lên phía trước, “Trị” là sự ngay thẳng.
- Shin’ichi (真一: trị nhất) – Lấy sự ngay thẳng làm nguyên tắc sống hàng đầu.
- Shiro (四郎: tứ lang) – Chàng trai thứ tư, gắn liền với gia đình và truyền thống.
- Sora (空: không) – Bầu trời rộng lớn, tự do và bao la.
- Susumu (進: Tiến) – Tiến lên phía trước, không ngừng phát triển.
- Tadao (忠夫: trung phu) – Người đàn ông trung thành, hết lòng vì người khác.
- Tadashi (1-忠: trung, 2-正: chính) – “Trung” là lòng trung thành, “Chính” là sự ngay thẳng.
- Takahiro (貴浩: quý hạo) – Sự sang trọng và vĩ đại.
- Takao (孝雄: hiếu hùng) – Chàng trai hiếu thảo và mạnh mẽ.
- Takashi (隆: long) – Sự hưng thịnh và phồn vinh.
- Takayuki (隆行: long hành) – Bước đi vững chãi và thành công.
- Takeshi (武: vũ) – Sức mạnh và tinh thần thượng võ.
- Takumi (巧: xảo) – Tài năng và sự khéo léo.
- Taro (太郎: thái lang) – Chàng trai cao lớn, khỏe mạnh.
- Tomio (富: phú) – Sự giàu có và thịnh vượng.
- Toru (徹: triệt) – Sự thông suốt và thấu đáo.
- Toshi (慧: huệ) – Trí tuệ và sự thông minh.
- Toshio (俊夫: tuấn phu) – Người đàn ông anh tuấn, khôi ngô.
- Tsutomu (努: nỗ) – Sự nỗ lực và cố gắng không ngừng.
- Tsuyoshi (剛: cương) – Sự cứng rắn, kiên cường và mạnh mẽ.
- Yasuo (康夫: khang phu) – Người đàn ông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Yasushi (靖: tĩnh) – Sự bình an và yên ổn.
- Yoshi (1-義: nghĩa, 2-吉: cát, 3-良: lương) – “Nghĩa” là đạo lý, “Cát” là sự tốt lành, “Lương” là sự tốt đẹp.
- Yoshio (良夫: lương phu) – Người đàn ông tốt đẹp và đáng kính.
- Yoshito (義人: nghĩa nhân) – Người sống theo lẽ phải và công lý.
- Yuki (1-幸: hạnh, 2-雪: tuyết) – “Hạnh” là hạnh phúc, “Tuyết” là vẻ đẹp tinh khiết.
- Yutaka裕: dụ) – Sự giàu có và sung túc.
- Yuu (優: ưu) – Sự ưu tú và xuất sắc.
Trên đây là danh sách những cái tên tiếng Nhật dành cho nam giới ý nghĩa và độc đáo, được Tripi tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm được một cái tên phù hợp, mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, chúc bạn một ngày làm việc và học tập tràn đầy năng lượng và hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm

Khám phá loạt ảnh Jack đẹp trai, đáng yêu và đầy cuốn hút nhất năm 2025, mang đến góc nhìn mới mẻ về thần tượng được yêu thích.

Cách xem và so sánh đánh giá phim trên IMDb, Rotten Tomatoes và Metacritic - Đâu là nền tảng đánh giá phim chính xác nhất?

Tuyển tập hình ảnh chuột Hamster đáng yêu, ngộ nghĩnh và đẹp nhất - Hình nền chuột Hamster dành cho người yêu thú cưng.

Những hình ảnh Guitar buồn đẹp đến nao lòng

Top 5 dịch vụ nghe nhạc trực tuyến hàng đầu năm 2025
