Những tên tiếng Hàn đẹp và ý nghĩa cho cả nam và nữ.
Nội dung bài viết
Tên tiếng Hàn không chỉ phổ biến với các bạn nữ mà còn được nhiều bạn nam tìm kiếm, đặc biệt là những ai chuẩn bị sang Hàn Quốc du học hoặc làm việc. Để giúp bạn dễ dàng hơn, Tripi.vn sẽ tổng hợp danh sách tên tiếng Hàn ý nghĩa cho cả nam và nữ.

Danh sách những tên Hàn Quốc đẹp dành cho bé gái và bé trai.
1. Tên tiếng Hàn hay cho nam, mang ý nghĩa sâu sắc
Tên Hàn Quốc cho nam thường mang những ý nghĩa về sức khỏe, vẻ ngoài điển trai, sự kiên định và ảnh hưởng lớn, giúp tạo ấn tượng mạnh với người đối diện.
1. Bae: cảm hứng (배)
2. Baek Hyeon: sự đức độ
3. Beom Seok: mô hình, quy mô
4. Bitgaram: dòng sông nhỏ
5. Bon Hwa: sự vinh quang
6. Bong: thần thoại
7. Bong: thần thoại (봉)
8. Chin Hae: sự thật
9. Chin Hwa: giàu có
10. Chin Mae: người thành thật
11. Chul: chắc chắn
12. Chun Ae: sự cao thượng
13. Chung Hee: ngay thẳng
14. Chung Ho: hồ nước
15. Courage: sự dũng cảm, mạnh mẽ
16. Da: đạt được mục đích
17. Dae Hyun: chính trực (대훈)
18. Dae: vĩ đại
19. Do Yoon: sự cho phép
20. Dong Hae: biển Đông (동해)
21. Daeshim: có chí lớn
22. Do Hyun: danh dự
23. Dong Min: sự thông minh (동민)
24. Dong Sun: lòng tốt
25. Dong Yul: đam mê
26. Dong Yul: niềm đam mê
27. Dong: đồng
28. Du Ho: sự tốt bụng
29. Duck Hwan: đức độ
30. Duck Hwan: sự đức độ
31. Gun: Mạnh mẽ (건)
32. Gyeong: Kính trọng
33. Hoon: triết lý (훈)
34. Huyk: Rạng ngời
35. Huyn: Nhân đức (훈)
36. Hwan: Sáng sủa (환)
37. Hyun Ki: khôn ngoan
38. Jae Hwa: tôn trọng
39. Joon: Tài năng (준)
40. Kang Dae: dũng cảm (강대)
41. Ki: vươn lên (기)
42. Kwan: Quyền năng (광)
43. Kwang: Hoang dại
44. Mai Chin: sự kiên nhẫn
45. Man Shik: nguồn gốc sâu xa
46. Man Yuong: sự thịnh vượng
47. Min Joon: thông minh
48. Myung Dae: nền tảng (명대)
49. Myung: sự tuyệt hảo
50. Myung: tuyệt hảo (명)
51. Seok: Cứng rắn (석)
52. Seong: Thành đạt (성)
53. Seung: Thành công (승)
54. Sook: Chiếu sáng (실)
55. Wook: Bình minh (욱)
56. Yeong: Cam đảm (영)
57. Yong: Dũng cảm (용)
58. Young: trẻ trung, dũng cảm (영)

Danh sách tên Hàn Quốc với ý nghĩa đặc biệt cho cả nam và nữ
2. Tên tiếng Hàn cho nữ đẹp, ý nghĩa sâu sắc
Dưới đây là những tên Hàn Quốc dành cho nữ, được yêu thích và lựa chọn nhiều vì mang ý nghĩa sâu sắc và đẹp đẽ.
1. Ha Eun: mùa hè rực rỡ
2. Ha Rin: sự quyền lực
3. Ha Yoon: sự cho phép
4. Ji Ah: sự thông minh
5. Ji Woo: sự nhận thức
6. Ha Rin: quyền lực
7. Seo Ah: sự tốt đẹp
8. Seo Yoon: sự cho phép
9. Soo Ah: thanh lịch
10. Ae Cha: con người đáng yêu
11. Bong Cha: sự chân thành
12. Chin Sun: sự chân thực
13. Choon Hee: người sinh vào mùa xuân
14. Chun Hei: niềm công lý
15. Chung Cha: niềm cao quý
16. Da: có thể đạt được
17. Dae: người to lớn
18. Eui: sự chính nghĩa
19. Eun Ae: tình yêu
20. Eun Jung: tình cảm
21. Kyung Mi: sự xinh đẹp, vinh hạnh
22. Kyung Soon: xinh xắn
23. Kyung Hu: cô gái thành phố
24. Whan: mở rộng
25. Woong: nguy nga tráng lệ
26. Yon: hoa sen
27. Sun Hee: lương thiện
28. Young II: sự thịnh vượng
29. Yuong Soon: sự nhẹ nhàng
30. Yun Hee: niềm vui
31. Bora: tím thủy chung (보라)
32. Hye: người con gái thông minh (혜)
33. Eun: nhân ái (은)
34. Areum: xinh đẹp (아름)
35. Iseul: giọt sương (이슬)
36. Nari: hoa nari (나리)
37. Myeong/myung: trong sáng (명)
38. Kyung: tự trọng (경)
39. Jeong/Jung: bình yên (정)
40. Hyeon/huyn: nhân đức (현)
41. Ok: kho báu (옥)
42. Soo Yun: hoàn hảo
43. Seo Ah: tốt đẹp (서아)
44. Sae Jin: ngọc trai
45. Chin Sun: chân thực
46. Ae Cha: đáng yêu (애차)
47. Guleum: đám mây (구름)
48. Ha Neul: bầu trời (하늘)
49. Ji Yoo: hiểu biết (지유)
50. Chung Cha: cao quý (종차)
51. Eun Ae: tình yêu (은애)
52. Kyung Soon: xinh xắn (경숭)
53. Kyung Mi: vinh hạnh (경미)
54. Myung Ok: Ánh sáng (명억)
55. Yun Hee: niềm vui
56. Ji Ah: thông minh (지아)
57. Seo Yeon: duyên dáng (서연)
58. Bong Cha: chân thành
59. Kyung Hu: cô gái thành phố
60. Ha Neul: Bầu trời bao la
61. Jang Mi: Hoa hồng kiêu sa (장미)
62. Nan Cho: Hoa lan quý phái (난초)
63. Sugug: Cẩm Tú Cầu rực rỡ (수국)
64. Jebi: Chim én bay bổng (제비)
65. Taeyang: Mặt trời sáng ngời (태양)
66. Min Kyung: Sắc sảo, tinh tế
67. Hee Young: Niềm vui ngập tràn (히영)
68. Hwa Young: Vẻ đẹp thu hút
69. Yun: Giai điệu du dương
Ngoài việc chọn cho bản thân và bạn bè, bạn cũng có thể đặt những tên này cho con cái. Với những cái tên tuyệt vời và đầy ý nghĩa trên đây, hy vọng bạn đã tìm được một cái tên tiếng Hàn ý nghĩa cho bé trai, bé gái của mình.
https://Tripi.vn/ten-tieng-han-hay-29026n.aspx
Nếu bạn đang tìm kiếm tên Zalo tiếng Anh, đừng quên tham khảo bài viết Tên Zalo tiếng Anh hay nhất từ Tripi.vn để chọn cho mình một cái tên thật ý nghĩa.
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách thưởng thức Cẩm Tú Nam Ca trọn vẹn trên VieON

Bí quyết gõ tắt và tăng tốc độ soạn thảo với Unikey

Hướng dẫn chi tiết cách gõ tiếng Việt có dấu theo kiểu Telex và VNI

7 cửa hàng trái cây sạch chất lượng hàng đầu tại quận 3, TP. HCM

Top 6 Bài soạn tinh túy nhất về Phong cách ngôn ngữ báo chí (Ngữ Văn 11)
