Size XS, S, M, L, XL, XXL tương ứng với cân nặng bao nhiêu? Bảng quy đổi cân nặng chuẩn theo Size
Nội dung bài viết
Nhiều người thường gặp khó khăn khi chọn size quần áo phù hợp với cân nặng của mình. Trong bài viết này, Tripi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về size XS, S, M, L, XL, XXL dựa trên cân nặng tiêu chuẩn.

I. Size XS, S, M, L, XL, XXL là gì?
Size áo và size quần là thuật ngữ dùng để chỉ kích thước của sản phẩm may mặc. Size áo được xác định dựa trên các tiêu chuẩn như chiều ngang, chiều dài, kích thước cổ áo, cổ tay,… Mỗi size sẽ phù hợp với một mức chiều cao và cân nặng cụ thể.
Ngày nay, size quần áo không còn được đánh số mà thay bằng các ký tự: XS, S, M, L, XL, XXL. Vậy ý nghĩa đằng sau những ký tự này là gì?
- XS: “Extra Small” – Rất nhỏ, phù hợp với người có vóc dáng nhỏ nhắn.
- S: “Small” – Nhỏ, dành cho người có thân hình nhỏ gọn.
- M: “Medium” – Trung bình, phù hợp với người có vóc dáng cân đối, cân nặng trung bình, phổ biến nhất.
- L: “Large” – Rộng, dành cho người có thân hình to hơn.
- XL: “Extra Large” – Rất lớn, phù hợp với người có ngoại hình cao to.
- XXL: “Extra Extra Large” – Rất rất lớn, dành cho người có thân hình vượt trội về chiều cao và cân nặng.
II. Bảng quy đổi Size quần áo chuẩn theo chiều cao và cân nặng
1. Bảng Size áo dành cho nam dựa trên chiều cao và cân nặng
Size |
Chiều cao |
Cân nặng |
XS |
1m55 – 1m60 |
45 – 55kg |
S |
1m60 – 1m65 |
55 – 60kg |
M |
1m65 – 1m70 |
60 – 65kg |
L |
1m70 – 1m75 |
66 – 70kg |
XL |
1m75 – 1m80 |
70 – 76kg |
XXL |
1m80 – 1m85 |
76 – 80kg |
2. Bảng quy đổi Size quần áo dành cho nữ dựa trên chiều cao và cân nặng
Size |
Chiều cao |
Cân nặng |
XS |
1m40 – 1m45 |
33 – 38kg |
S |
1m45 – 1m50 |
38 – 43kg |
M |
1m50 – 1m55 |
43 – 46kg |
L |
1m55 – 1m60 |
46 – 53kg |
XL |
1m60 – 1m65 |
53 – 58kg |
XXL |
1m65 – 1m70 |
58 – 66kg |
3. Bảng Size quần áo nữ dựa trên số đo 3 vòng chuẩn
Số đo UK |
Số đo US |
Vòng 1 |
Vòng 2 |
Vòng 3 |
Chiều cao (cm) |
S |
6 |
73 - 76 |
62 - 65 |
80 - 82 |
146 - 148 |
S |
8 |
77 - 81 |
65 - 66.5 |
83 - 84.5 |
148 - 151 |
M |
19 |
82 - 86 |
66.5 - 69 |
85 - 87 |
151 - 155 |
M |
12 |
87 - 91 |
69 - 71.5 |
88 - 89.5 |
155 - 157 |
L |
14 |
92 - 96 |
71.5 - 74 |
90 - 92 |
157 - 160 |
L |
16 |
97 - 101 |
74.5 - 76.5 |
93 - 94.5 |
160 - 163 |
XL |
18 |
102 - 106 |
77 - 99 |
95 - 97 |
163 - 166 |
XL |
20 |
107 - 111 |
99.5 - 81.5 |
98 - 99.5 |
166 - 169 |
4. Bảng Size quần áo nam dựa trên số đo vòng ngực, eo và mông
Số đo UK |
Vòng cổ |
Vòng ngực (Vòng 1) |
Vòng bụng (Vòng 2) |
S |
38 - 39 |
81 - 90 |
69 - 77 |
M |
39 - 41 |
90 - 105 |
77 - 83 |
L |
41 - 43 |
105 - 116 |
83 - 89 |
XL |
43 - 45 |
116 - 128 |
89 - 97 |
5. Bảng Size áo nam theo chiều dài, chiều ngang vai và vòng ngực
Size |
Chiều dài áo (cm) |
Số đo ngực (Vòng 1, cm) |
Chiều ngang vai (cm) |
S |
66 |
48 |
40 |
M |
68.5 |
50 |
42 |
L |
71 |
52 |
44 |
XL |
73.5 |
54 |
46 |
XXL |
76 |
56 |
48 |
3XL |
78.5 |
58 |
50 |
6. Bảng Size áo nữ dựa trên chiều dài, chiều ngang vai và vòng ngực
Size |
Chiều dài áo (cm) |
Số đo ngực (Vòng 1, cm) |
Chiều ngang vai (cm) |
S |
58 |
42 |
32 |
M |
60 |
43 |
34 |
L |
63 |
44 |
36 |
XL |
66 |
48 |
40 |
XXL |
68 |
50 |
43 |
III. Bảng quy đổi Size quần áo theo cân nặng dành cho trẻ em
1. Bảng Size quần áo chuẩn dành cho bé trai
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4 - 6 |
99 - 103 |
16 - 19 |
S |
6 - 8 |
114 - 127 |
19 - 25 |
M |
8 - 9 |
127 - 135 |
25 - 33 |
L |
9 - 11 |
135 - 146 |
33 - 45 |
XL |
11 - 13 |
147 - 166.5 |
45 - 57 |
2. Bảng Size quần áo chuẩn dành cho bé gái
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4 - 6 |
80 - 95 |
13 - 15 |
S |
6 - 8 |
95 - 105 |
15 - 18 |
M |
8 - 9 |
105 - 110 |
18 - 23 |
L |
9 - 11 |
110 - 120 |
23 - 28 |
XL |
11 - 13 |
120 - 135 |
28 - 35 |
IV. Bảng quy đổi Size áo khoác cập nhật mới nhất
1. Bảng Size áo khoác dành cho nam
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
160 - 167 |
48 - 53 |
M |
168 - 174 |
54 - 60 |
L |
Trên 175 |
61 - 66 |
XL |
Trên 175 |
67 - 72 |
XXL |
Trên 175 |
Trên 72 |
2. Bảng Size áo khoác dành cho nữ
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
160 - 167 |
48 -53 |
M |
168 - 174 |
54 - 60 |
L |
175 |
61 - 66 |
XL |
Trên 175 |
67 - 72 |
XXL |
Trên 175 |
Trên 72 |
V. Bảng Size áo sơ mi chuẩn form dành cho mọi vóc dáng
1. Bảng Size áo sơ mi nam chuẩn xác dành cho mọi vóc dáng
Size |
Cân nặng (kg) |
Chiều cao (cm) |
S |
50 - 60 |
155 - 160 |
M |
60 - 65 |
160 - 165 |
L |
65 - 70 |
165 - 170 |
XL |
75 - 80 |
170 - 175 |
XXL |
80 - 85 |
175 - 180 |
2XL |
Trên 85 |
185 - 187 |
2. Bảng Size áo sơ mi nữ phù hợp với từng số đo cơ thể
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
146 - 151 |
37 - 42 |
M |
151 - 154 |
42 - 45 |
L |
154 - 157 |
45 - 52 |
XL |
157 - 161 |
52 - 56 |
XXL |
161 - 165 |
56 - 65 |
Thông qua bài viết này, Tripi đã chia sẻ đến bạn bảng quy đổi Size quần áo dựa trên cân nặng chuẩn nhất hiện nay. Chúc bạn có những lựa chọn phù hợp và một ngày tràn đầy niềm vui!
Có thể bạn quan tâm

Những cái tên công ty bằng tiếng Anh ấn tượng và ý nghĩa nhất

Mã ZIP Trung Quốc: Hành trình khám phá hệ thống bưu chính

Những cái tên shop ấn tượng bằng tiếng Anh

Những cái tên trại ấn tượng và ý nghĩa nhất năm 2025

Kích thước vali tiêu chuẩn và phổ biến - Thông tin chi tiết về size vali bạn cần biết
