Top 10 bài văn thuyết minh về các món ăn truyền thống trong dịp Tết nổi bật nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Giò lụa
Tết là dịp lễ truyền thống thiêng liêng của dân tộc, là lúc gia đình sum họp quây quần bên mâm cơm ấm áp. Những món ăn ngày Tết được chế biến đa dạng, công phu bởi bàn tay người mẹ, người bà. Trong số đó, giò lụa là món ăn quen thuộc, dễ thưởng thức và cũng rất phong phú về cách chế biến.
Giò lụa đã xuất hiện từ lâu đời, từ giữa thế kỷ 18 từng là món ăn quý chỉ dành cho vua chúa trong các dịp lễ lớn. Ngày nay, giò lụa vừa dân dã, thân thuộc vừa sang trọng khi đãi khách. Mỗi vùng miền lại có cách làm giò riêng tạo nên sự đa dạng trong ẩm thực Việt Nam. Thường giò lụa làm từ thịt nạc xay nhuyễn trộn gia vị, gói trong lá chuối xanh tươi rồi luộc chín.
Để làm 1kg giò lụa, cần 1kg thịt nạc, bột năng, bột nở, cùng gia vị như đường, nước mắm, muối. Lá chuối và dây lạt hoặc dây ni lông là dụng cụ không thể thiếu. Thịt sau khi rửa sạch, thái nhỏ, ướp gia vị rồi để tủ lạnh khoảng 2 tiếng trước khi xay. Xay xong, tiếp tục cho vào tủ lạnh thêm 2 tiếng nữa rồi xay cùng chút nước tạo thành giò sống.
Công đoạn hấp giò đòi hỏi kỹ thuật: Lá chuối rửa sạch, đặt dây lạt phía dưới, trải giò đều, cuộn thành hình ống dài rồi buộc hai đầu. Không nên gói quá chặt vì giò sẽ nở khi luộc. Giò luộc khoảng 20 phút tùy nồi rồi vớt ra để ráo, dùng ngay.
Giò lụa ngon, tiện lợi, dễ bảo quản, nên nhiều gia đình chọn làm món dự trữ Tết. Có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món như giò lụa kho trứng cút, nộm giò lụa, giò lụa xào miến, giò rim, sốt…
Nếu không làm được tại nhà, có thể mua giò sẵn. Giò ngon mặt cắt mịn, ướt, có những lỗ nhỏ, thể hiện thịt xay kỹ. Khi ăn cảm nhận vị thơm thịt, không bị bở hay quá giòn (giòn có thể là dấu hiệu giò chứa hàn the). Hương vị giò lưu lại lâu nơi cuống họng.
Nhà văn Nguyễn Tuân từng viết trong tùy bút "Giò lụa" (1973): “Biết làm giò lụa là một nét văn hóa dân tộc độc đáo, gần như chỉ người Việt Nam mới sáng tạo ra.” Giò lụa không chỉ là món ăn bình dị mà còn là biểu tượng ẩm thực truyền thống đặc sắc của dân tộc Việt.


2. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Canh măng miến
Mâm cỗ Tết miền Bắc không thể thiếu món canh măng miến nấu cùng móng giò, giản dị nhưng đượm đà hồn quê. Món ăn ấy gợi nhớ hơi ấm sum vầy trong những ngày đầu xuân, là biểu tượng của truyền thống và sự sẻ chia. Sau một năm lao động vất vả, mọi người mong muốn đón năm mới với sự an lành, ấm áp – không phải bằng sự xa hoa, mà bằng tình thân và may mắn. Trong văn hóa ẩm thực ngày Tết, ai cũng biết mâm cỗ không thể thiếu bánh chưng xanh, giò lụa, thịt đông, dưa hành và đặc biệt là bát canh măng miến thơm nồng.
Giữa nhịp sống hiện đại, dù có nhiều lựa chọn món ăn mới, canh măng miến vẫn giữ vị trí trang trọng, đem đến cảm giác ấm cúng đặc biệt. Món canh hội tụ hương vị mộc mạc nhưng tinh tế, hòa quyện giữa măng khô thơm bùi, miến dai mềm và nước dùng ngọt ngào từ móng giò.
Nguyên liệu làm canh măng rất quen thuộc: măng có thể dùng tươi, muối chua hay phơi khô. Măng khô ngon nhất là loại măng lưỡi lợn – mầm non phơi khô, chắc, không xơ. Sau khi ngâm mềm, măng được xào thấm gia vị rồi hầm cùng xương. Những lát măng khô tưởng thô ráp nhưng khi ninh mềm lại trở nên dịu dàng, hòa quyện cùng miến trắng mượt và mùi thơm đặc trưng của gạo quê, tạo cảm giác thân thương khó quên.
Móng giò hầm kỹ với xương sườn tạo nên nước dùng ngọt ngào, béo ngậy vừa phải, không cứng cũng không làm mất đi sự thanh thoát của món. Mộc nhĩ và hành củ thái nhỏ điểm xuyết cho bát canh thêm sinh động, hài hòa, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo. Khi thưởng thức, vị ngọt của xương hầm, vị bùi của măng khô và mộc nhĩ quyện vào nhau làm nên dư vị ngào ngạt, đậm đà, đọng lại trong tâm hồn người thưởng thức.
Mỗi dịp Tết đến, canh măng miến không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của sum họp, hạnh phúc và truyền thống gia đình. Dù ngoài kia có bao nhiêu đổi thay, hương vị ấy vẫn luôn vang vọng như nhịp cầu nối những trái tim, sưởi ấm những ngày đầu xuân tươi đẹp.


3. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Bánh chưng (phiên bản 2)
Bánh chưng là linh hồn không thể thiếu trong mâm cỗ Tết cổ truyền của người Việt. Hình vuông xanh mướt của bánh không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng sâu sắc của đất trời, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên cùng niềm mong ước một năm mới an lành, phúc lộc đầy nhà.
Nguyên liệu bánh chưng giản dị nhưng đầy dinh dưỡng: gạo nếp thơm dẻo, đậu xanh mềm mịn và thịt ba chỉ béo ngậy. Gạo nếp được ngâm mềm để gói, đậu xanh sau khi luộc chín và nghiền nhuyễn tạo lớp nhân mượt mà, thịt ba chỉ mang đến vị ngọt đậm đà, hòa quyện trong từng lớp bánh.
Việc gói bánh bằng lá chuối xanh không chỉ giúp bánh giữ được màu sắc tự nhiên mà còn ẩn chứa ý nghĩa sinh sôi nảy nở, tươi mới. Hình dáng vuông vắn của bánh như một biểu tượng vững chãi của Trái Đất theo quan niệm cổ xưa, phản chiếu triết lý vũ trụ và nhân sinh quan sâu sắc của dân tộc.
Quá trình luộc bánh chưng kéo dài từ 12 đến 14 tiếng trong nồi nước sôi, giúp các nguyên liệu hòa quyện, bánh chín mềm thơm phức. Thời gian đợi bánh cũng là dịp gia đình sum họp, sẻ chia, tạo nên bầu không khí đầm ấm, trọn vẹn tình thân trong những ngày đầu năm mới.
Bánh chưng không chỉ để thưởng thức mà còn là vật phẩm linh thiêng dùng trong cúng tổ tiên, thể hiện lòng thành kính và ước mong bình an cho gia đình. Sau lễ cúng, bánh được bảo quản kỹ lưỡng để giữ trọn vị ngon, là món quà tinh thần quý giá trong ngày Tết.
Bánh chưng, với tất cả giá trị văn hóa và tinh thần chứa đựng, là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người với thiên nhiên, là biểu tượng cho sự trường tồn và phát triển của văn hóa Việt Nam trong từng mùa xuân rộn rã.


4. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Xôi gấc
Xôi gấc là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ Tết Nguyên Đán của người Việt, vừa mang hương vị truyền thống vừa ẩn chứa nhiều giá trị văn hóa sâu sắc. Màu đỏ rực rỡ của xôi gấc biểu trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và lòng hiếu khách ấm áp trong dịp đầu năm mới.
Quả gấc, loại quả đặc trưng của vùng nhiệt đới Đông Nam Á, nổi bật với sắc đỏ đậm đà của thịt quả, được xem như biểu tượng của sự phát đạt. Khi làm xôi, thịt gấc được xay nhuyễn hòa quyện cùng gạo nếp thơm dẻo đã ngâm kỹ, tạo nên màu đỏ tươi thắm tự nhiên và hương vị đậm đà, đặc trưng không lẫn vào đâu được.
Quá trình hấp xôi gấc đòi hỏi sự tỉ mỉ để giữ được độ mềm dẻo và hương thơm tinh khiết. Người ta thường dùng nồi hấp truyền thống hoặc nồi cơm điện, giúp xôi chín đều, giữ nguyên được vị ngọt thanh của gấc hòa quyện cùng gạo nếp. Thành phẩm là món xôi đỏ tươi, hấp dẫn cả thị giác lẫn vị giác.
Xôi gấc thường được dâng lên bàn thờ gia tiên trong dịp Tết, thể hiện ước mong một năm mới an khang, may mắn và sức khỏe dồi dào. Ngoài ra, món ăn này cũng xuất hiện trong các nghi lễ trọng đại như cưới hỏi hay giỗ chạp, góp phần làm phong phú thêm nét đẹp truyền thống của văn hóa Việt.
Về mặt dinh dưỡng, gấc chứa nhiều beta-carotene – tiền chất của vitamin A, giúp cải thiện thị lực và nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh. Kết hợp cùng gạo nếp giàu năng lượng, xôi gấc là món ăn vừa ngon vừa bổ dưỡng, khởi đầu trọn vẹn cho ngày đầu năm mới.
Xôi gấc không chỉ là món ăn, mà còn là dấu ấn văn hóa, làm phong phú thêm sắc xuân và kết nối lòng người qua những giá trị truyền thống ngàn đời của dân tộc Việt.


5. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Thịt đông
Thịt đông là món ăn truyền thống đặc trưng của người Việt trong dịp Tết Nguyên Đán, không chỉ làm phong phú thêm mâm cơm ngày xuân mà còn thấm đượm giá trị văn hóa và tình thân gia đình. Món ăn này thể hiện sự cầu kỳ, tỉ mỉ trong từng công đoạn chế biến, đồng thời gợi nhớ bao ký ức ấm áp của ngày Tết xưa.
Nguyên liệu chính của thịt đông bao gồm thịt lợn ba chỉ hoặc nạc vai, tai heo, mộng heo và các loại gia vị truyền thống như tiêu, hành tím, tỏi, cùng nước mắm thơm ngon. Các nguyên liệu này được hầm kỹ trong thời gian dài để thịt mềm nhừ, hòa quyện cùng nước dùng đậm đà và tạo nên một hỗn hợp sánh đặc, đủ để đông lại khi nguội nhờ gelatin tự nhiên từ tai và mộng heo.
Quy trình chế biến đòi hỏi sự kiên nhẫn và tinh tế: thịt sau khi sơ chế được ướp gia vị thấm đều, rồi từ từ hầm nhỏ lửa cùng các nguyên liệu khác. Nước dùng đậm đà chính là bí quyết giữ cho món thịt đông không chỉ ngon mà còn có được độ đông mịn, bắt mắt.
Trong những ngày Tết, thịt đông thường được dọn lên bàn đãi khách hoặc dùng trong bữa cơm gia đình thân mật. Món ăn vừa tiện lợi vừa đậm đà hương vị, thường được kết hợp ăn cùng xôi hoặc bánh mì, tạo nên trải nghiệm ẩm thực khó quên.
Về dinh dưỡng, thịt đông giàu protein và collagen từ gelatin, tốt cho hệ xương khớp và sức khỏe tổng thể. Món ăn cũng rất phù hợp với thời tiết se lạnh đặc trưng của miền Bắc vào mùa xuân, góp phần làm ấm lòng người thưởng thức.
Thịt đông không chỉ đơn thuần là một món ăn, mà còn là biểu tượng của sự gắn bó, yêu thương và truyền thống trong gia đình Việt, lan tỏa hơi ấm đoàn viên trong không khí Tết cổ truyền.


6. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Bánh tét
Bánh tét là một biểu tượng ẩm thực đặc sắc không thể thiếu trong Tết Nguyên đán miền Nam Việt Nam, mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc cùng tinh thần đoàn tụ ấm áp. Món bánh không chỉ dừng lại ở sự hấp dẫn về hương vị mà còn chứa đựng lời chúc phúc an lành, thịnh vượng cho năm mới.
Nguyên liệu chính của bánh tét gồm gạo nếp thơm dẻo, đậu xanh đã bóc vỏ, và thịt ba chỉ hoặc mỡ heo thấm đượm gia vị. Ngoài ra, tùy sở thích, người ta còn thêm trứng muối, tôm khô hay chuối để tạo nên các hương vị đa dạng, phong phú.
Quá trình chế biến bánh trải qua nhiều công đoạn công phu: gạo nếp ngâm mềm, đậu xanh được nấu chín rồi nghiền nhuyễn, thịt ba chỉ ướp đậm đà cùng nước mắm, tiêu, tỏi. Các nguyên liệu được xếp xen kẽ trên lá chuối rồi gói lại thành khối trụ dài chắc chắn, buộc chặt bằng dây lạt.
Bánh sau khi gói được luộc trong khoảng 12 đến 14 tiếng để đảm bảo chín đều và kết dính hoàn hảo các thành phần. Mùi thơm dịu của lá chuối hòa quyện cùng vị béo ngậy của thịt và đậu, điểm thêm vị ngọt của gạo nếp tạo nên trải nghiệm vị giác khó quên.
Trong dịp Tết, bánh tét không chỉ là lễ vật cúng tổ tiên mà còn là món ăn gắn kết mọi người bên mâm cơm gia đình. Bánh có thể thái lát, chiên giòn hoặc dùng kèm đường, dưa món, củ kiệu – mỗi cách thưởng thức đều làm tăng thêm vị ngon đặc trưng.
Trải qua bao thế hệ, bánh tét vẫn giữ nguyên giá trị tinh thần và văn hóa, là biểu tượng của sự sum vầy, đoàn tụ và lời cầu chúc hạnh phúc cho một năm mới đầy may mắn.


7. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Thịt gà luộc
Trong không khí rộn ràng của ngày Tết Nguyên Đán, bên cạnh những món ăn đặc trưng như bánh chưng, bánh tét hay dưa hành, thịt gà luộc luôn giữ vị trí quan trọng trên mâm cỗ của người Việt. Không chỉ dừng lại ở hương vị tươi ngon, món ăn này còn mang đậm ý nghĩa văn hóa, góp phần làm nên sự ấm áp, sum vầy của gia đình trong dịp đầu năm.
Thịt gà luộc là món truyền thống được ưa chuộng rộng rãi, xuất hiện trong nhiều dịp lễ, cúng tổ tiên hay tiệc cưới. Sự giản đơn nhưng tinh tế trong cách chế biến đã khiến món gà luộc trở nên đặc biệt, hấp dẫn mọi thực khách.
Để có đĩa thịt gà luộc ngon chuẩn vị, người nội trợ thường chọn những con gà ác non, thịt thơm mềm và ngọt tự nhiên. Sau khi làm sạch, gà được thả vào nồi nước sôi, thường thêm chút muối, tiêu, gừng để tăng hương vị. Thời gian luộc dao động từ một đến hai giờ, tùy theo kích thước gà, đến khi thịt chín mềm, săn chắc.
Thịt gà luộc không chỉ ngon khi thưởng thức trực tiếp mà còn là nguyên liệu cho nhiều món ăn khác như gà xé phay, gà rang muối hay ăn kèm bánh tráng và rau sống. Đặc biệt, gà luộc thường được dùng để dâng cúng tổ tiên trong dịp Tết, thể hiện lòng thành kính và tôn trọng truyền thống.
Bên cạnh hương vị, thịt gà luộc còn chứa đựng ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn hóa Việt: đại diện cho sự thịnh vượng, may mắn và sức khỏe. Sự xuất hiện của món ăn này trên mâm cỗ Tết là lời chúc một năm mới an khang, hạnh phúc và thành công viên mãn.
Tóm lại, thịt gà luộc không chỉ là món ăn truyền thống ngon lành mà còn là biểu tượng văn hóa thiêng liêng, làm phong phú thêm không khí sum vầy, đầm ấm trong mỗi gia đình ngày Tết.


8. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Thịt kho tàu
Sau một năm bận rộn, Tết Nguyên Đán chính là khoảnh khắc quý giá để mỗi người trở về bên gia đình, tận hưởng sự ấm cúng và bình yên. Theo quan niệm xưa, "đầu xuôi đuôi lọt" – khởi đầu năm mới thuận lợi sẽ mang lại may mắn, thịnh vượng cả năm. Vì thế, mâm cơm ngày Tết luôn được chuẩn bị tỉ mỉ, trong đó món thịt kho tàu đóng vai trò không thể thiếu, biểu tượng cho sự sung túc và đầy đủ.
Khởi nguồn từ Trung Quốc, thịt kho tàu từng là món ăn phổ biến ở miền Nam Việt Nam nhờ khả năng bảo quản thịt lâu ngày. Qua thời gian, món ăn đã trở thành nét văn hóa quen thuộc, là phần không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của mọi gia đình Việt.
Nguyên liệu đơn giản, gần gũi gồm thịt ba chỉ, trứng vịt hoặc trứng cút, nước dừa xiêm và các gia vị truyền thống. Sự lựa chọn kỹ càng là bí quyết tạo nên món thịt kho tàu ngon: thịt ba chỉ với tỷ lệ ba mỡ bảy nạc để giữ độ mềm ngọt, trứng tròn đều, không nứt vỡ – biểu trưng cho sự suôn sẻ, may mắn trong năm mới.
Quy trình chế biến cầu kỳ bắt đầu bằng việc rửa sạch và cắt thịt thành khối vuông vừa ăn, ướp gia vị đủ để thấm đều trong khoảng ba mươi phút. Trứng được luộc chín, bóc vỏ rồi chiên vàng tạo vị giòn thơm. Hành tỏi phi thơm là bước khởi đầu cho việc xào săn thịt, sau đó thêm nước màu, nước dừa và gia vị, ninh nhỏ lửa để thịt thấm đẫm hương vị. Khi nước sôi, cho trứng vào, nấu đến khi thịt mềm mọng và nước kho sánh lại. Thành phẩm với sắc cánh gián bắt mắt, thơm phức mùi gia vị là lời hứa hẹn của một món ăn đậm đà khó quên.
Ngày nay, thịt kho tàu không chỉ xuất hiện trong dịp Tết mà còn là món ăn quen thuộc trong bữa cơm gia đình hàng ngày, vẫn giữ nguyên giá trị truyền thống và hương vị đặc sắc trong văn hóa ẩm thực Việt.


9. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Bánh chưng (số 1)
Bánh chưng không chỉ là món ăn truyền thống mà còn là biểu tượng linh thiêng không thể thiếu mỗi dịp Tết đến xuân về. Từ bao đời nay, người người, nhà nhà đều chuẩn bị những nồi bánh chưng lớn, như một cách gửi gắm tình cảm và sự đoàn viên trong những ngày đầu năm mới. Bánh chưng thể hiện sự sum vầy, ấm áp giản dị nhưng vô cùng sâu sắc trong tâm hồn người Việt.
Truyền thuyết kể rằng bánh chưng xuất phát từ thời vua Hùng thứ 6, tượng trưng cho đất trời và lòng thành kính của con người với tổ tiên. Qua bao thế hệ, bánh chưng vẫn vẹn nguyên ý nghĩa về sự tròn đầy, hòa hợp, cùng sự khát khao một năm mới thuận lợi, viên mãn.
Dù ở bất cứ miền quê nào, bánh chưng luôn hiện diện trong mâm cỗ Tết, trở thành món quà tinh thần được chờ đợi nhất. Nguyên liệu làm bánh rất giản đơn: nếp thơm, lá dong xanh mướt, đậu xanh mềm bùi và thịt ba chỉ tươi ngon, tất cả hòa quyện trong sự khéo léo của người gói bánh.
Lá dong phải lựa chọn kỹ càng, xanh mướt, không rách, góp phần tạo nên hương thơm và sự thanh khiết cho bánh. Quá trình gói bánh đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác để chiếc bánh vuông vức vừa mắt, giữ trọn hương vị và nét đẹp truyền thống. Nồi bánh được đun suốt 8-12 tiếng trên bếp củi, nước sôi nghi ngút tỏa hương, khiến không gian như ngập tràn không khí Tết ấm áp.
Khi bánh chín, được lăn đều trên mặt phẳng để bánh săn chắc, mâm cơm ngày Tết trở nên trọn vẹn với những miếng bánh thơm ngon, đượm tình quê hương. Cặp bánh chưng còn là vật phẩm cúng tổ tiên, giữ gìn nét đẹp văn hóa thiêng liêng của dân tộc. Bánh chưng không chỉ là món ăn mà còn là món quà quý giá gửi trao lời chúc may mắn, sum vầy đến mọi nhà.
Mỗi mùa xuân, hương bánh chưng nồng nàn lại đánh thức ký ức và niềm tin về một năm mới đầy hi vọng và ấm áp bên gia đình thân yêu.


10. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Nem rán
Việt Nam nổi danh với nền ẩm thực đa dạng và phong phú, trong đó những món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh cốm, phở, bún bò,... luôn ghi dấu đậm nét trong lòng người thưởng thức. Đặc biệt, nem rán – món ăn vừa tinh tế vừa dân dã – tạo nên hương vị khó quên trong từng bữa cơm ngày Tết. Khởi nguồn từ ẩm thực Trung Hoa, nem rán thuộc dòng Dimsum, đã theo bước người Hoa di cư đến Việt Nam và được biến tấu phù hợp khẩu vị Việt. Nem rán phổ biến khắp mọi miền đất nước vào dịp Tết cổ truyền.
Tùy vùng miền, nem rán có nhiều tên gọi khác nhau: miền Bắc gọi là nem rán, miền Trung gọi chả cuốn, miền Nam gọi chả giò. Nguyên liệu làm nem rất đa dạng nhưng dễ tìm: thịt băm, trứng gà hoặc vịt, hành tây, hành lá, cà rốt, su hào, giá đỗ, rau mùi, rau thơm, mộc nhĩ, mì hoặc miến cùng các gia vị như mì chính, bột canh, hạt tiêu, nước mắm...
Để có nem rán ngon, nguyên liệu được sơ chế kỹ lưỡng: nấm và mộc nhĩ ngâm nở, rau củ gọt sạch và thái nhỏ, mì hoặc miến ngâm mềm rồi cắt đoạn. Tất cả hòa quyện trong âu trộn với trứng và gia vị, tạo nên màu sắc hấp dẫn với sắc cam cà rốt, trắng mì, xanh rau, vàng trứng hài hòa. Nhân được ướp từ 5-10 phút cho ngấm đều. Bánh đa nem mềm, dẻo được trải ra, phết chút giấm pha đường giúp vỏ nem giòn, nhân nem được cuộn tròn cẩn thận, gấp mép bánh tránh nhân rơi ra. Nem được rán vàng đều, vớt ra giấy thấm dầu để tránh ngấy.
Nước chấm là linh hồn món nem, pha từ đường, tỏi, giấm, ớt, chanh và nước mắm hòa quyện tạo vị chua ngọt cay nồng đặc trưng. Nem rán khi chấm cùng nước này thêm phần đậm đà, hấp dẫn. Đĩa nem thường được trang trí với rau sống, cà chua và dưa chuột thái lát tỉa hoa tạo nên vẻ đẹp bắt mắt.
Nem rán không chỉ xuất hiện trong bữa cơm gia đình mà còn là món ăn trang trọng trong mâm cỗ Tết, biểu tượng cho sự đoàn kết, sum vầy và tình cảm gắn bó của người Việt. Đây cũng là món ăn thu hút du khách quốc tế, góp phần làm giàu thêm nét độc đáo của ẩm thực Việt Nam trên bản đồ ẩm thực thế giới.


Có thể bạn quan tâm

Thay đổi địa chỉ IP dễ dàng với phần mềm X-Proxy

Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra địa chỉ IP trên máy tính - Tìm hiểu cách xem và xác định địa chỉ IP một cách dễ dàng.

Hướng dẫn cách pha chế trà sữa thạch trái cây mát lạnh, giải nhiệt cho những ngày hè oi ả

Khám phá trí thông minh của bạn với các bài Test IQ, trắc nghiệm IQ, và kiểm tra chỉ số thông minh một cách chính xác.

Cách đăng xuất Facebook từ xa: Bảo vệ tài khoản của bạn khỏi nguy cơ bị đánh cắp
