Top 10 loài chim bay cao nhất trên thế giới
Nội dung bài viết
1. Thiên nga lớn
Thiên nga lớn (Cygnus cygnus) là một loài thiên nga thuộc họ Vịt, sinh sản ở Iceland và các khu vực gần Bắc cực của châu Âu và châu Á. Mùa đông, chúng di cư đến các vùng ôn đới của châu Âu và châu Á. Loài này có quan hệ gần gũi với thiên nga kèn Bắc Mỹ.
Thiên nga lớn có ngoại hình khá giống thiên nga Bewick nhưng kích thước lớn hơn, dài từ 140 - 165 cm. Trọng lượng trung bình của con trống từ 9,8 đến 11,4 kg, con mái từ 8,2 đến 9,2 kg, với kỷ lục cân nặng lên đến 15,5 kg ghi nhận tại Đan Mạch. Đây là một trong những loài chim bay nặng nhất. Các chỉ số tiêu chuẩn gồm dây cánh dài 56,2 - 63,5 cm, xương cổ chân dài 10,4 - 13 cm và mỏ dài 9,2 - 11,6 cm.
Thiên nga lớn sinh sản ở vùng Bắc cực Iceland và khu vực lân cận của châu Á, châu Âu, sau đó di cư về các vùng ôn đới trong mùa đông. Loài này có thể bay ở độ cao tối đa lên tới 8,2 km.

2. Quạ mỏ vàng (Pyrrhocorax graculus)
Quạ mỏ vàng hay còn gọi là quạ núi mỏ vàng với tên khoa học Pyrrhocorax graculus, thuộc họ Corvidae, là một trong hai loài trong chi Pyrrhocorax. Loài chim này có phạm vi phân bố rộng khắp toàn cầu, ngoại trừ vùng cực nam Nam Mỹ và các đỉnh băng ở vùng cực. Chủ yếu xuất hiện ở các vùng nhiệt đới tại Trung và Nam Mỹ, cũng như phía nam đại lục Á - Âu và châu Á.
Chúng thường cư trú ổn định trong các vùng khí hậu khác nhau và ít di cư theo mùa một cách rõ rệt. Tuy nhiên, trong giai đoạn thiếu thốn nguồn thức ăn, việc di cư có thể xảy ra. Quạ mỏ vàng sở hữu thân hình khỏe mạnh, đôi chân mạnh mẽ và dẻo dai. Loài này có thể bay ở độ cao tối đa lên đến gần 8,1 km.

3. Kền kền râu
Kền kền râu (Gypaetus barbatus) là loài chim săn mồi độc nhất thuộc chi Gypaetus, họ Accipitridae. Truyền thống được xếp vào nhóm kền kền Cựu thế giới, nhưng thực tế nó tạo thành một nhánh riêng biệt trong họ Accipitridae, gần gũi với kền kền Ai Cập (Neophron percnopterus). Dù khác biệt, cả hai loài đều sở hữu đuôi hình thoi đặc trưng, hiếm thấy ở các loài chim săn mồi khác.
Kền kền râu có kích thước ấn tượng, chiều dài trên 1,2 m và sải cánh gần 3 m, cân nặng từ 4,5 đến 8 kg. Chúng chủ yếu ăn xác chết nhưng đôi khi săn mồi sống, sinh sống trên các vách núi cao ở Nam Âu, Kavkaz, Bắc Phi, Nam Phi, tiểu lục địa Ấn Độ và Tây Tạng. Kền kền râu thường đẻ 1-2 trứng vào giữa mùa thu, ấp đến mùa xuân mới nở. Là loài chim định cư, chúng sở hữu chiếc mỏ khỏe mạnh, không chỉ ăn xác mà còn săn mồi tích cực, săn bắt cơ hội với con mồi có thể hạ gục. Loài này có thể bay ở độ cao tối đa lên đến 7,3 km.

4. Vịt cổ xanh
Vịt cổ xanh, hay còn gọi là le le, là loài vịt phổ biến và dễ nhận biết nhất trên thế giới. Chúng phân bố rộng khắp các vùng ôn đới và cận nhiệt đới tại Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á, New Zealand (nơi đây vịt cổ xanh là loài phổ biến nhất) và Úc. Ở các vùng phía Bắc, vịt cổ xanh thường di cư về phía nam vào mùa đông, ví dụ như di cư xuống Mexico ở Bắc Mỹ.
Đúng như tên gọi, chúng nổi bật với chiếc cổ màu xanh óng ánh đầy mê hoặc. Bộ lông kết hợp hài hòa giữa sắc trắng và xám tạo nên nét đẹp dễ nhận ra và thu hút. Vịt cổ xanh có khả năng bay lên độ cao tối đa khoảng 6,8 km.

5. Limosa lapponica
Limosa lapponica thuộc họ Scolopacidae, là loài chim sinh sản trên các bờ biển Bắc Cực và vùng lãnh nguyên chủ yếu ở Cựu thế giới, đồng thời trú đông dọc theo các bờ biển ôn đới và nhiệt đới. Đây là loài chim thực hiện chuyến di cư dài nhất không dừng nghỉ, cũng là chuyến đi săn mồi liên tục dài nhất trong thế giới động vật.
Cơ thể có chiều dài từ mỏ đến đuôi khoảng 37 - 41 cm, sải cánh rộng 70 - 80 cm. Chim trống thường nhỏ hơn chim mái nhưng có sự chồng lấn kích thước; chim trống nặng từ 190 - 400 g, trong khi chim mái có thể nặng 260 - 630 g, biến đổi tùy khu vực. Đặc điểm nổi bật gồm chân màu xám xanh, mỏ dài hơi cong, màu tối với phần mũi hồng. Bộ lông mùa sinh sản mang sắc đỏ gạch ở cổ, ngực và bụng, đổi sang trắng vào mùa đông, còn lưng phủ đốm xám nhẹ.
Limosa lapponica thường sinh sống tại các vùng ngập nước và bờ biển, nơi tập trung nhiều thức ăn từ dưới bùn đất. Trong khi nhiều loài chim Bắc Cực và ôn đới di cư xa, những cá thể nhiệt đới thường cư trú hoặc di chuyển tùy theo mùa mưa. Loài chim này có thể bay lên độ cao tối đa khoảng 6,0 km.

6. Hạc trắng
Hạc trắng là loài chim lớn thuộc chi Hạc, nổi bật với bộ lông chủ yếu trắng tinh khiết, điểm xuyết sắc đen ở cánh. Đôi chân dài màu đỏ thẫm và chiếc mỏ đỏ tươi làm tăng thêm nét duyên dáng của chúng. Chiều dài cơ thể từ mỏ đến đuôi rơi vào khoảng 100 - 115 cm, với sải cánh rộng từ 195 đến 215 cm. Hai phân loài có sự khác biệt nhẹ về kích thước, phân bố tại Bắc Estonia, Tây Bắc Phi, Tây Nam Á và Nam Phi. Hạc trắng là loài di cư đường dài, mùa đông chúng bay đến các vùng nhiệt đới cận Sahara và Nam Phi, cũng như tiểu lục địa Ấn Độ. Trên hành trình từ châu Âu sang châu Phi, chúng tránh bay qua biển Địa Trung Hải mà chọn lối vòng qua Levant hoặc phía Tây eo biển Gibraltar do các luồng khí nóng không hình thành trên mặt nước.
Hạc trắng săn mồi đa dạng, từ cá, động vật lưỡng cư, côn trùng, đến các loài động vật nhỏ và chim bé. Chúng thường tìm thức ăn trên mặt đất, giữa thảm thực vật thấp hoặc ở vùng nước nông. Loài hạc này có thể bay cao tối đa đến 4,9 km.

7. Thần ưng Andes
Thần ưng Andes hay kền kền khoang cổ là loài chim thuộc họ kền kền Tân thế giới, sinh sống dọc theo dãy Andes ở Nam Mỹ, bao gồm cả vùng núi Santa Marta. Phạm vi từ miền Bắc Venezuela và Colombia – nơi chúng rất hiếm gặp – kéo dài về phía Nam qua Ecuador, Peru, Chile, Bolivia đến tận Tierra del Fuego của Argentina. Đầu thế kỷ 19, thần ưng Andes từng sinh sản suốt chiều dài dãy Andes, nhưng hiện nay phạm vi bị thu hẹp do ảnh hưởng của con người.
Môi trường sống ưa thích của chúng là các đồng cỏ rộng mở và vùng núi cao, với độ cao lên đến 5.000 mét. Chúng thường chọn các vùng đất trống không rừng để dễ dàng phát hiện xác động vật từ trên không, như Páramo hay các khu vực đá miền núi. Phạm vi phân bố còn bao gồm vùng đất thấp phía đông Bolivia, tây nam Brazil và những khu vực sa mạc ở Chile, Peru, cùng vùng rừng sối ở Patagonia phía Nam. Thần ưng Andes có thể bay ở độ cao tối đa 4,5 km.

8. Chim Gyps Rueppellii
Gyps rueppellii là loài chim bay cao nhất từng được ghi nhận, với độ cao kỷ lục gần 11,3 km theo The Mysterious Worlds. Ở độ cao này, không khí rất loãng và thiếu oxy, nhưng cơ thể của chúng sở hữu huyết sắc tố đặc biệt giúp hấp thụ oxy hiệu quả hơn.
Thuộc họ kền kền, Gyps rueppellii dài khoảng 1 mét, nặng từ 7 đến 9 kg, với sải cánh rộng 2,3 – 2,5 mét. Chúng có thể bay với tốc độ gần 35,5 km/h và duy trì trên không trong nhiều giờ liên tục. Nhờ thị lực sắc bén, chúng dễ dàng phát hiện xác động vật từ khoảng cách rất cao. Loài này phân bố rộng khắp thế giới, trên nhiều châu lục và quần đảo, dù vẫn có một số loài di cư.
Chim Gyps Rueppellii săn mồi vào ban ngày, đa dạng kích thước từ nhỏ đến lớn với mỏ cong khỏe, thích nghi theo từng loại thức ăn. Chúng chủ yếu ăn động vật như côn trùng và thú cỡ trung bình, chỉ một phần nhỏ ăn quả.

9. Sếu cổ trắng
Sếu cổ trắng, còn gọi là sếu thông thường hay sếu Á - Âu, là loài chim phổ biến nhất trong họ Sếu, phân bố rộng khắp cựu lục địa Á - Âu và Bắc Mỹ. Loài này là một trong những loài chim bay cao nhất thế giới, có thể vươn tới độ cao lên đến 10 km. Là loài di cư ấn tượng, chúng bay thành đàn lớn theo hình chữ V để tránh rét mùa đông, đồng thời được bảo vệ bởi Hiệp định Bảo tồn các loài chim nước Á - Âu dù không nằm trong sách đỏ quốc tế.
Sếu cổ trắng trưởng thành dài 100 - 130 cm, sải cánh rộng 190 - 240 cm, cân nặng khoảng 4,5 - 6 kg. Toàn thân mang sắc xám, điểm nhấn là mảng trắng trên đầu và viền cánh đen nổi bật. Mào lông đỏ trên đầu là đặc trưng dễ nhận biết của chim trưởng thành. Tiếng kêu vang vọng và sôi động thường vang lên khi chúng bay, là dấu hiệu báo hiệu sự hiện diện của đàn sếu. Đặc biệt, loài chim này có điệu múa tình yêu độc đáo, kết hợp những bước nhảy và vỗ cánh hào hoa trong mùa giao phối để thu hút bạn tình.

10. Ngỗng Ấn Độ
Ngỗng Ấn Độ sở hữu bộ lông màu xám sáng pha điểm trắng tinh khôi trên cổ và mặt, chân khoác sắc cam rực rỡ. Với bàn chân có màng và đôi cánh rộng lớn, loài ngỗng này thích nghi xuất sắc với môi trường hồ nước cao nguyên. Chúng được ghi nhận di cư về phương Nam từ Tây Tạng, Mông Cổ, Kazakhstan và Nga, vượt qua dãy Himalaya hùng vĩ. Ngỗng Ấn Độ có khả năng bay cao tới 8,8 km.
Chim trưởng thành dài 71 - 76 cm, nặng từ 1,87 đến 3,2 kg. Mùa sinh sản, chúng thường trú quanh các hồ cao nguyên. Ngỗng Ấn Độ đẻ 4 - 6 quả trứng trắng trong mỗi ổ, với thời gian ấp kéo dài khoảng 27 ngày.

Có thể bạn quan tâm

Những điều cần lưu ý khi sử dụng bếp hồng ngoại một cách an toàn và hiệu quả

Những hình ảnh đáng yêu, cute và tuyệt đẹp của Lisa

Top những mẫu hình xăm bùa hộ mệnh đẹp nhất năm 2025

Liệu cắt tóc máu cho bé có cần thiết không? Và khi nào bé có thể bắt đầu cạo tóc máu?

Chè bưởi có bao nhiêu calo và liệu nó có thể khiến bạn tăng cân không?
