Top 10 loài côn trùng khổng lồ mà bạn không thể bỏ qua
Nội dung bài viết
1. Châu chấu dài chân khổng lồ
Loài côn trùng này có tên khoa học là Arachnacris corporalis, một giống châu chấu xuất xứ từ Malaysia. Khi trưởng thành, chúng có chiều dài dao động từ 15 đến 25 cm. Với màu xanh lá đặc trưng và đôi cánh mỏng giống chiếc lá, loài này sở hữu một cặp râu dài mảnh và 6 cặp chân dài. Châu chấu dài chân khổng lồ có kích thước thay đổi từ 5 mm đến 250 mm, với những cá thể nhỏ thường sống ở môi trường khô cằn hơn. Sự linh hoạt và tốc độ phát triển nhanh là đặc điểm của chúng. Loài này sống chủ yếu trên cây và được nghe thấy vào ban đêm, đặc biệt vào mùa hè và thu. Điểm dễ nhận diện của chúng là đôi râu dài vượt quá chiều dài cơ thể, khác biệt hoàn toàn so với những loài châu chấu khác có râu ngắn và dày.

2. Megasoma Elephas
Megasoma Elephas, một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Dynastinae, sinh sống chủ yếu trong những khu rừng mưa nhiệt đới tại Mexico, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Loài này có chiều dài từ 7 đến 12 cm ở con đực trưởng thành, thường lớn gấp đôi so với con cái. Chúng sở hữu màu sắc đen bóng, đặc biệt trên cặp cánh cứng có lớp lông mềm phủ dày, tạo ra vẻ ngoài hơi vàng. Con đực có hai chiếc sừng trên đầu và một chiếc sừng nhỏ trên đốt ngực trước để bảo vệ bản thân và tranh giành với nhau trong các cuộc cạnh tranh thức ăn và giao phối, trong khi con cái không có sừng.
Megasoma Elephas là một loài bọ cánh cứng ấn tượng với vẻ ngoài mạnh mẽ và những đặc điểm sinh học độc đáo, giúp chúng tồn tại trong môi trường sống đầy thử thách của khu rừng nhiệt đới.

3. Goliathus
Loài bọ cánh cứng này có tên khoa học là Goliathus goliatus, thuộc chi bọ cánh cứng trong họ Scarabaeidae. Đây là một trong những loài bọ lớn nhất thuộc chi Goliathus, với con đực trưởng thành có chiều dài cơ thể từ 60 - 110 mm và con cái từ 50 - 80 mm. Trọng lượng của chúng có thể đạt tới 80 - 100g. Đốt ngực trước của loài này thường có màu đen với các sọc trắng dọc, trong khi cánh cứng lại mang màu nâu tối đặc trưng.
Loài bọ này sở hữu một cặp cánh màng lớn giúp chúng bay, khi không sử dụng, chúng xếp gọn dưới lớp cánh cứng. Đầu của chúng có màu trắng, và con đực đặc biệt sở hữu một chiếc sừng hình chữ Y màu đen, dùng để chiến đấu tranh giành thức ăn và bạn tình với các con đực khác. Bọ cánh cứng Goliathus thường ăn nhựa cây và hoa quả, đóng góp vào sự đa dạng sinh học của khu rừng nhiệt đới nơi chúng sinh sống.

4. Gián đào hang khổng lồ
Gián đào hang khổng lồ, còn được biết đến với tên gọi gián tê giác hay gián khổng lồ Queensland, là loài gián lớn nhất thế giới, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới của Queensland, Úc. Loài gián này có thể nặng đến 35g và dài tới 8 cm. Khác với đa số các loài côn trùng, gián cái không đẻ trứng mà sinh con non và nuôi dưỡng chúng trong những hốc đất dưới lòng đất, cung cấp lá cây cho con non qua đêm. Chúng có thể sống đến 10 năm, và mặc dù không có cánh, chúng không được coi là loài gây hại mà thực sự đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ lá chết, đặc biệt là của cây bạch đàn.
Như tên gọi của mình, loài gián này có khả năng đào xuống đất đến độ sâu khoảng 1m, nơi chúng tạo ra một ngôi nhà vĩnh viễn. Con đực và con cái có thể phân biệt qua kích thước của phần “muỗng” trên đầu, con đực có phần muỗng nổi bật hơn. Để đạt kích thước đầy đủ, gián đào hang khổng lồ sẽ lột xác 12 hoặc 13 lần, mỗi lần lột xác chúng sẽ xuất hiện với một màu trắng tinh khiết, trừ đôi mắt.

5. Nhện lạc đà khổng lồ
Nhện lạc đà, hay còn gọi là Arachnid Solifugae hoặc Bọ cạp gió, là loài nhện thuộc họ nhện lông, thường sống trong các sa mạc khô cằn. Loài nhện này có 6 cặp chân với đủ hình dáng và kích thước khác nhau, và chiều dài cơ thể của chúng có thể lên đến 15 cm, với trọng lượng khoảng 56g. Chính nhờ vào kích thước này mà chúng được gọi là nhện khổng lồ. Đặc biệt, nhện lạc đà có khả năng di chuyển với tốc độ kinh ngạc lên tới 50 km/h và có thể nhảy xa tới 2m, khiến chúng trở thành nỗi khiếp sợ đối với mọi sinh vật trên sa mạc. Loài nhện này săn mồi chủ yếu vào ban đêm và hoạt động đơn độc theo mùa.
Dù không có nọc độc, nhưng với tốc độ và sức mạnh vượt trội, nhện lạc đà trở thành một kẻ săn mồi đáng gờm, với những chiếc răng hàm sắc bén như kéo. Chúng có một lối sống năng động, luôn tìm kiếm thức ăn để duy trì sự trao đổi chất cao của mình. Khi cảm thấy bị đe dọa, hành vi đào hang là đặc điểm dễ nhận thấy của loài này.

6. Dế Weta khổng lồ
Loài dế Weta khổng lồ, mang tên khoa học Deinacrida, có nguồn gốc từ New Zealand và là loài côn trùng đặc hữu tại đây. Dế Weta được xếp vào những sinh vật có kích thước ấn tượng nhất trong thế giới côn trùng. Thân hình của chúng, không tính chân và râu, đã dài tới 10 cm, với trọng lượng từ 70 - 80 gram, gấp ba lần một con chuột và lớn hơn ruồi nhặng tới 150 lần. Tên gọi Weta, theo cách gọi của người Maori - Wetapunga, có nghĩa là 'Thánh Xấu', phản ánh sự kỳ quặc của loài côn trùng này.
Điều kỳ lạ là dế Weta gần như không có sự thay đổi về hình dáng trong suốt 200 triệu năm qua. Mặc dù không bay được và không nhảy như nhiều loài khác, chúng lại rất mạnh mẽ, có thể đánh bại chuột và thậm chí tấn công người khi bị đe dọa. Đặc biệt, dế Weta là loài côn trùng nặng nhất từng được tìm thấy. Loài này hiện chỉ còn sống ở Đảo Little Barrier, New Zealand, do sự xâm nhập của loài chuột mà người châu Âu mang đến. Điều thú vị là mặc dù là côn trùng, dế Weta lại không có khả năng bay hay nhảy.

7. Bướm khế (bướm đêm Atlas)
Bướm đêm là một chi côn trùng có mối quan hệ gần gũi với bướm, thuộc Bộ Cánh vẩy. Bướm đêm chiếm số lượng lớn các loài trong bộ này, với ước tính có khoảng từ 150.000 đến 250.000 loài, gấp mười lần số lượng các loài bướm ngày. Thậm chí, hàng ngàn loài vẫn chưa được mô tả đầy đủ.
Bướm khế, còn được gọi là bướm đêm Atlas, có tên khoa học là Attacus atlas. Chúng sinh sống chủ yếu trong các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến ở quần đảo Mã Lai. Bướm khế được xem là loài bướm đêm lớn nhất trên thế giới, với tổng diện tích bề mặt cánh lên tới khoảng 400 cm2. Sải cánh của chúng có thể lên đến 25 - 30 cm, trong đó con cái thường lớn và nặng hơn. Đây là một trong ba loài bướm có mặt trong Sách đỏ Việt Nam, cùng với bướm đuôi dài và bướm phượng.

8. Titanus Giganteus
Titanus giganteus là một loài bọ cánh cứng thuộc nhóm bọ cánh cứng xén tóc, nổi bật với kích thước ấn tượng. Đây là một trong những loài bọ cánh cứng có thân dài thứ hai, và nếu loại bỏ độ dài của sừng, nó là loài bọ cánh cứng dài nhất. Con trưởng thành có thể dài đến 16,7 cm.
Trong số các loài bọ cánh cứng, chỉ có Dynastes hercules con đực dài 17,7 cm mới có kích thước lớn hơn Titanus giganteus, nhưng nếu không tính độ dài của sừng, loài này lại dài hơn loài bọ cánh cứng kia. Titanus giganteus sở hữu cặp càng ngắn, cong và sắc bén, đủ sức cắn đôi cây bút chì và thậm chí có thể làm đứt thịt người.

9. Bọ ngựa Trung Quốc
Bọ ngựa Trung Quốc (tên khoa học Tenodera sinensis) là một loài bọ ngựa có nguồn gốc từ Trung Quốc, được du nhập vào Bắc Mỹ từ năm 1895 để làm công cụ kiểm soát các loài côn trùng gây hại. Sau đó, chúng đã lan rộng ra khắp các khu vực phía Nam New England và Đông Bắc Hoa Kỳ. Với chiều dài cơ thể có thể đạt đến 10 cm, bọ ngựa Trung Quốc là loài bọ ngựa lớn nhất tại Bắc Mỹ, thường bị nhầm lẫn với loài Tenodera aridifolia sinensis.
Chế độ ăn của bọ ngựa Trung Quốc chủ yếu là các loài côn trùng khác, tuy nhiên, con cái trưởng thành đôi khi cũng có thể săn bắt các động vật có xương sống nhỏ, như bò sát và lưỡng cư. Giống như một số loài bọ ngựa khác, chúng cũng có hành vi ăn thịt đồng loại. Những con cái trưởng thành có thể tạo ra một cái tổ cứng cáp, kích thước như một quả bóng bàn, chứa tới 200 quả trứng. Tổ này thường được gắn vào các cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ. Màu sắc của bọ ngựa Trung Quốc rất đa dạng, từ màu xanh lá cây tươi sáng cho đến nâu sẫm, với các sọc xanh lá trên các cạnh của cánh trước.

10. Bướm nữ hoàng Alexandra
Bướm nữ hoàng Alexandra, được tìm thấy chủ yếu ở miền đông Papua New Guinea, là loài bướm lớn nhất trên thế giới. Cánh của bướm đực có màu nâu đặc trưng, điểm xuyết bởi những vết óng ánh xanh dương và xanh lá cây, trong khi bụng của nó mang sắc vàng sáng. Đặc trưng nhận dạng bướm đực là những đốm vàng kim ở phía sau cánh.
Đối với loài bướm Alexandra Birdwing, con cái thường có kích thước lớn hơn con đực, với đôi cánh rộng và tròn hơn. Cánh của bướm cái có thể đạt sải cánh lên tới 31 cm, chiều dài cơ thể khoảng 8 cm và trọng lượng lên đến 12 gram, một kích thước khổng lồ trong thế giới bướm. Bướm cái có cánh màu nâu với các mảng trắng và cơ thể màu kem, với một vùng nhỏ màu đỏ ở ngực. Ngược lại, bướm đực có sải cánh từ 16-20 cm, với cánh nâu pha lẫn xanh lá cây hoặc vàng nhạt và đặc biệt là các đốm vàng ở cánh sau.
Những con bướm Alexandra Birdwing cái thường đẻ khoảng 27 trứng trong suốt đời, theo kết quả nghiên cứu từ Ray Straatman. Ấu trùng mới nở sẽ bắt đầu bằng việc ăn vỏ trứng của mình trước khi chuyển sang ăn lá cây tươi. Ấu trùng có màu đen với những đốm đỏ và một dải kem nổi bật dọc theo cơ thể.

Có thể bạn quan tâm

Tuyển tập avatar lớp 6 đẹp và ấn tượng nhất

Top 8 cửa hàng thời trang streetwear cực chất tại Hải Phòng cho mùa hè sôi động

Avatar Minion với vẻ ngoài tinh nghịch, hài hước và đáng yêu

Kỳ Co - Một bãi biển hoang sơ, thanh bình, mê hoặc bất cứ ai ghé thăm

Top 15 trò chơi học tập hấp dẫn nhất dành cho học sinh tiểu học
