Top 10 loài động vật đặc hữu chỉ có ở Châu Đại Dương
Nội dung bài viết
1. Chuột túi Wallaby
Chuột túi Wallaby, một loài chỉ có tại Úc, thường bị nhầm với Kangaroo vì hình dáng tương tự, nhưng kích thước lại nhỏ hơn rất nhiều. Những sinh vật này thường sống trong những vùng đất hoang sơ của Úc, đặc biệt là các khu vực đồi núi, hiểm trở. Là loài ăn cỏ, chúng hiền lành và có hai màu lông phổ biến: trắng và xám tro. Trên khắp đất nước Úc hoang dã, khoảng 30 loài Wallaby hiện diện, mỗi loài mang một vẻ đẹp đáng yêu, thân thiện, và rất giỏi bơi lội, chạy nhảy. Chúng cũng có thể xuất hiện tại các khu bảo tồn, vườn thú hoặc thậm chí trong sân vườn của người dân bản địa. Khi bị phát hiện, chúng di chuyển rất nhanh, thậm chí có thể ghé thăm khu vườn của con người.


2. Gấu túi Koala
Gấu túi Koala là loài động vật nhỏ nhắn sinh sống tại Úc, nổi bật với sự đáng yêu và hình dáng đặc trưng. Chúng là loài động vật ăn thực vật, chủ yếu là lá của cây khuynh diệp. Koala sở hữu chiếc túi đặc biệt trước bụng, nơi những con non được nuôi dưỡng và bảo vệ trong suốt sáu đến bảy tháng đầu đời. Điều đặc biệt ở Koala là chúng không có đuôi, sống chủ yếu trên cây và dành phần lớn thời gian để ngủ, trung bình từ 18 đến 20 giờ mỗi ngày. Các bang Queensland, New South Wales, Victoria và Nam Úc là nơi tập trung nhiều Koala nhất, trong đó khu bảo tồn Healesville ở Melbourne rất nổi tiếng với du khách.
Gấu túi Koala có một ngoại hình khá độc đáo: mõm ngắn và xẹp, mắt nhỏ, mũi rộng và dẹt. Răng của chúng mạnh mẽ, đặc biệt thích hợp cho việc ăn lá cứng. Chân của Koala dài và thon, với móng vuốt cong giúp chúng bám chắc vào cành cây. Một điều thú vị là dấu vân tay của Koala gần như tương tự với dấu vân tay của con người, khiến các nhà khoa học khá ngạc nhiên. Về sinh lý học, Koala có cấu trúc cơ quan sinh dục độc đáo: con cái có hai tử cung và hai âm đạo, trong khi con đực có hai dương vật. Tuy bộ não của Koala rất nhỏ, chỉ chiếm 0,02% khối lượng cơ thể, nhưng chúng vẫn có thể tồn tại tốt trong môi trường sống ít đòi hỏi trí thông minh như vậy.
Bộ lông của Koala rất dày và mịn, mang lại cảm giác dễ chịu khi chạm vào, tuy nhiên điều này cũng khiến chúng gặp nguy hiểm vì sự săn bắt của con người để lấy lông. Màu sắc của bộ lông thường là xám, với phần bụng sáng hơn và đôi khi có màu nâu.


3. Quỷ Tasmania
Trong hệ động vật của Úc, quỷ Tasmania nổi bật là loài thú ăn thịt lớn nhất với túi chứa con. Loài động vật này có kích thước tương đương với một con chó nhỏ và chủ yếu sinh sống trên đảo Tasmania. Quỷ Tasmania là nỗi khiếp sợ của nhiều loài động vật khác nhờ vào ngoại hình đen kịt, đôi tai đỏ rực và bộ hàm rộng với răng sắc nhọn. Âm thanh gầm của chúng cũng rất đặc trưng, gây ấn tượng mạnh mẽ. Loài này chỉ còn tồn tại trên đảo Tasmania và một số công viên bảo tồn động vật hoang dã tại Úc.
Quỷ Tasmania có cơ thể chắc khỏe với cơ bắp nổi bật, lông đen với mùi đặc trưng và tiếng kêu như rít rất mạnh mẽ. Chúng có khứu giác cực kỳ nhạy bén và là loài săn mồi hung dữ. Mặc dù đầu của chúng giống chuột, nhưng răng lại sắc như chó sói. Chân trước của chúng dài hơn chân sau, và bộ lông đen với những mảng trắng đặc biệt trên ngực khiến chúng dễ nhận diện.
Con đực thường lớn hơn con cái, với chiều dài cơ thể vào khoảng 65 cm, đuôi dài khoảng 25 cm và trọng lượng dao động quanh mức 8 kg. Với cái đầu to và khớp cổ linh hoạt, chúng có thể tạo ra những vết cắt chí mạng khi săn mồi.
Quỷ Tasmania là loài ăn thịt bất kỳ loài động vật có vú nào mà chúng có thể săn bắt, kể cả gia súc và vật nuôi. Thường hoạt động đơn độc và hay xuất hiện vào ban ngày, chúng nổi bật với khả năng săn mồi nhanh chóng và sức bền ấn tượng. Loài này còn rất giỏi trèo cây và bơi lội.
Con cái của quỷ Tasmania có kích thước nhỏ hơn một chút, với chiều dài khoảng 57 cm, đuôi dài khoảng 24 cm và trọng lượng trung bình khoảng 6 kg. Thức ăn chính của chúng là thịt của những loài động vật nhỏ, bò sát, và côn trùng, đôi khi chúng cũng săn những loài lớn hơn như gia súc.


4. Gấu túi mũi trần - Wombats
Gấu túi mũi trần - Wombats là một loài thú có túi có hình dáng tròn trịa giống như một chú gấu con. Với bộ lông dày, chúng có thể duy trì hoạt động suốt mùa đông lạnh giá. Hai chi trước mạnh mẽ giúp chúng dễ dàng đào bới tìm thức ăn dưới lớp tuyết dày. Wombats chủ yếu ăn cỏ và các loại thực vật. Do thói quen sống về đêm và tìm thức ăn vào lúc bình minh, người dân địa phương thường khó bắt gặp chúng. Mặc dù có vẻ ngoài béo lùn và chậm chạp, nhưng khi cần bảo vệ lãnh thổ, chúng có thể chạy rất nhanh. Du khách có thể gặp loài này tại các khu bảo tồn như Cradle Mountains ở Tasmania, Blue Mountains gần Sydney hoặc trong các công viên động vật hoang dã.
Loài gấu túi này có bốn chân ngắn và cơ bắp, chiều dài cơ thể khoảng 80 cm, đuôi nhỏ và mập mạp, trọng lượng từ 20 đến 35 kg. Móng vuốt của chúng cứng cáp, rất phù hợp cho việc đào bới, do đó chúng thường sống dưới lòng đất. Đặc biệt, gấu mẹ có thể mang theo con non trong túi ở phía mông, và gấu con sẽ ở trong túi mẹ cho đến khi chúng được khoảng 8 tháng tuổi.
Gấu túi mũi trần là loài động vật đáng yêu đến từ những đồng cỏ và rừng bạch đàn của Australia. Chúng đã khiến các nhà khoa học phải bối rối trong một thời gian dài, đặc biệt là do những phân khối lập phương kỳ lạ mà chúng tạo ra. Mới đây, các nhà nghiên cứu đã khám phá ra nguyên nhân hình thành những viên phân này.
Các nhà khoa học phát hiện rằng các cơ ruột của Wombats có sự co bóp theo hướng đặc biệt, khiến phân được tạo thành các khối lập phương. Điều đáng chú ý là trong hầu hết các loài động vật có vú, sự co bóp này diễn ra theo mọi hướng, nhưng ở Wombats, các mô có rãnh và những cơn co thắt không đồng đều tạo ra hình dạng phân độc đáo này.


5. Chó Dingo
Được biết đến như một biểu tượng đặc trưng của động vật hoang dã Úc, chó Dingo là loài động vật quý hiếm chỉ sống trong các vùng hẻo lánh của lục địa này. Với khả năng xoay cổ 180 độ và trí thông minh sắc bén, Dingo nổi bật với khả năng leo trèo và thị lực tuyệt vời. Mặc dù có ngoại hình tương tự chó nhà, chúng lại rất nhút nhát và thường tránh xa con người. Tuy không phải là vật nuôi phổ biến, nhưng ở các bang như New South Wales, Victoria và Tây Úc, người dân muốn sở hữu chó Dingo phải có giấy phép đặc biệt, bảo vệ môi trường sống của chúng. Các công viên động vật hoang dã trên toàn nước Úc cũng nuôi dưỡng Dingo, và nếu bạn đến đảo Fraser ngoài khơi bờ biển Queensland, bạn sẽ được chứng kiến những chú Dingo trong môi trường tự nhiên của chúng.
Chó Dingo thuộc nhóm động vật ăn thịt lớn, có quan hệ di truyền chặt chẽ với sói, nhờ vào nhiễm sắc thể số 78. Loài chó này có khả năng lai tạo với chó hoang, tạo ra các giống lai, do đó việc phân tích và phân bố của Dingo thường gắn liền với các giống lai của chúng.
Trước khi người châu Âu đến, Dingo đã xuất hiện rộng rãi trên khắp lục địa Úc. Tuy nhiên, chúng không được tìm thấy trên đảo Tasmania trong các hóa thạch, cho thấy chúng chỉ đến Úc sau khi Tasmania tách khỏi đất liền. Sự phát triển nông nghiệp và các biện pháp kiểm soát, bao gồm các hàng rào lớn, bẫy và chất độc, đã gây ra sự suy giảm đáng kể quần thể Dingo. Chúng hiện nay không còn xuất hiện ở phần lớn các bang như New South Wales, Victoria và Nam Úc, nhưng vẫn duy trì sự hiện diện ở các khu vực xa xôi của Tây Úc và các vùng giáp ranh giữa Lãnh thổ Bắc Úc và Nam Úc.
Dingo là loài động vật đặc biệt, thích nghi hoàn hảo với môi trường đa dạng của Úc. Chúng có thể sống ở nhiều vùng sinh thái khác nhau, từ các vùng ôn đới miền đông, các đồng bằng cao nguyên ở miền đông, các sa mạc khô cằn ở Trung Úc, cho đến các khu rừng nhiệt đới và vùng đất ngập nước ở Bắc Úc. Sự phân bố rộng rãi và khả năng thích ứng của Dingo có thể gắn liền với mối quan hệ lâu dài của chúng với thổ dân Úc.


6. Thú mỏ vịt
Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú bán thủy sinh độc đáo, chỉ xuất hiện ở miền đông Úc. Điểm đặc biệt là chúng đẻ trứng thay vì sinh con trực tiếp, thuộc nhóm loài thú đơn huyệt hiếm hoi còn tồn tại. Thú mỏ vịt là một trong số ít động vật có vú mang nọc độc trên thế giới. Dù khá phổ biến trong tự nhiên, song số lượng loài này hiện nay đang giảm mạnh, đứng trước nguy cơ bị đe dọa. Lông thú mỏ vịt màu nâu bạc giúp chúng dễ dàng hòa mình vào dòng nước, khiến du khách hiếm khi có cơ hội gặp chúng trong tự nhiên. Ngoài các khu bảo tồn động vật hoang dã như Lone Pine Koala ở Queensland hay Vườn thú Taronga tại Sydney, chỉ có một số ít nơi nuôi dưỡng thú mỏ vịt.
Với cơ thể thuôn dài và đuôi rộng, phẳng, thú mỏ vịt được bao phủ bởi lớp lông dày màu nâu có khả năng huỳnh quang sinh học, giúp giữ ấm cơ thể. Lớp lông này không thấm nước, và dưới đó là một lớp không khí cách nhiệt. Đặc biệt, đuôi của chúng không chỉ có chức năng giữ thăng bằng mà còn là nơi dự trữ chất béo, một đặc tính thích nghi giống như loài quỷ Tasmania. Lớp màng giữa các ngón chân ở chi trước lớn hơn ở chi sau, và khi đi trên cạn, màng này sẽ gập lại để thuận tiện cho di chuyển.
Mõm dài và mềm mại của thú mỏ vịt tạo thành một chiếc mỏ đặc trưng, với lỗ mũi nằm ở phía trên và mắt cùng tai nằm trong một rãnh ngay phía sau mõm. Khi bơi, rãnh này sẽ đóng lại để bảo vệ chúng. Đặc biệt, thú mỏ vịt có thể phát ra những âm thanh đặc biệt khi bị quấy rầy, và trong môi trường nuôi nhốt, chúng còn có thể phát ra nhiều loại âm thanh khác nữa.
Về kích thước, thú mỏ vịt có thể nặng từ 0,7 đến 2,4 kg. Con đực thường lớn hơn con cái, với chiều dài trung bình của cá thể đực vào khoảng 50 cm, trong khi con cái chỉ khoảng 43 cm. Tuy nhiên, kích thước của loài này có sự thay đổi đáng kể theo từng vùng sinh sống, và có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thói quen ăn uống hoặc sự mất mát môi trường sống do con người gây ra.


7. Quoll
Quoll, hay còn gọi là cầy túi hoặc mèo túi, là loài thú có túi ăn thịt đặc hữu của Úc, với vẻ ngoài săn chắc và chiếc đuôi dài đặc trưng. Quoll có ngoại hình giống sự pha trộn giữa Quỷ Tasmania và mèo, với bộ lông màu nâu sẫm điểm xuyết các đốm trắng và chiếc mũi hồng dễ thương, khiến chúng trông như một nhân vật trong phim hoạt hình. Là loài săn mồi đơn độc vào ban đêm, thức ăn của chúng chủ yếu bao gồm côn trùng, bò sát và các động vật có vú nhỏ. Úc có bốn loài quoll đặc trưng: quoll tây, quoll đông, quoll đuôi đốm và quoll phía bắc. Mùa sinh sản của chúng kéo dài vào đầu mùa đông, và một lần sinh sản có thể lên tới 20 con. Tuy nhiên, rất hiếm khi bạn có thể bắt gặp chúng trong tự nhiên, ngoài những công viên bảo tồn động vật hoang dã.
Quoll là loài động vật bản địa của Úc, New Guinea và Tasmania. Trước đây, chúng từng phân bố rộng rãi nhưng hiện nay chỉ còn sống ở một vài khu vực nhất định. Mặc dù sống chủ yếu trên mặt đất, quoll cũng phát triển khả năng sống trên cây. Mỗi loài quoll lại sinh sống ở những khu vực địa lý khác nhau, ví dụ như loài quoll hổ và quoll phía đông thường xuất hiện trong môi trường ẩm ướt, trong khi quoll phía tây thích nghi với vùng đất khô cằn của nội địa Úc và quoll phía bắc sống trong các khu vực nhiệt đới với lượng mưa lớn.
Loài mèo túi này có thói quen săn mồi vào ban đêm, ngủ trong các hang đá hoặc khúc gỗ vào ban ngày. Dù vậy, đôi khi chúng cũng ra ngoài săn mồi vào ban ngày. Quoll thường đánh dấu lãnh thổ của mình, và lãnh thổ của con đực thường chồng chéo lên lãnh thổ của con cái. Đây là loài sống đơn độc, ít có sự giao tiếp với các cá thể khác, và chúng cũng có những khu vực vệ sinh chung để đánh dấu lãnh thổ và cho các mục đích xã hội khác. Lãnh thổ của chúng có thể kéo dài từ những khu vực lớn, với những con đực và cái gặp nhau chỉ khi giao phối.
Quoll là loài ăn thịt, với chế độ ăn chủ yếu bao gồm các động vật nhỏ như côn trùng, thằn lằn, chim và ếch. Những loài lớn hơn sẽ săn mồi là chim, bò sát và động vật có vú, bao gồm cả thú có túi và lông nhím. Đặc biệt, khi môi trường thay đổi sau các vụ cháy rừng, chúng có thể tìm thức ăn từ xác thối. Quoll săn mồi bằng cách rình mồi, và tùy thuộc vào kích thước của con mồi, chúng sẽ nhảy vồ hoặc giữ chặt mồi bằng móng vuốt và cắn vào cổ. Quoll có thể lấy nước từ thức ăn, giúp chúng có khả năng sống sót trong những thời kỳ hạn hán.


8. Tree Kangaroo
Chuột túi cây là một loài chuột túi sống chủ yếu trên cây, với tính cách nhút nhát như một đứa trẻ. Chúng thường sống ẩn mình trong những cánh rừng mưa nhiệt đới của Queensland và New Guinea, góp phần làm phong phú thêm hệ động vật đặc sắc của Úc. Loài vật này có túi để mang theo con non, và khả năng leo trèo của chúng vượt trội hơn hẳn so với khả năng di chuyển dưới đất. Chế độ ăn của chuột túi cây chủ yếu là các loại trái cây, vỏ cây, lá cây và những thực vật mà chúng tìm thấy trong môi trường sống của mình. Bộ móng vuốt sắc bén và khỏe giúp chúng dễ dàng bám vào thân cây một cách vững chắc.
Dù có vẻ chậm chạp và vụng về khi di chuyển trên mặt đất, chuột túi cây lại là những tay leo cây tài ba, chủ yếu ăn lá cây. Bộ chân nhỏ và những móng vuốt sắc bén của chúng chính là công cụ giúp việc bám trụ vào cây trở nên dễ dàng. Các loại lá cây mà chúng ăn, trong đó có một số loại lá có độc, có thể là lý do khiến chúng di chuyển khá chậm, bởi hệ tiêu hóa của chúng làm việc chậm. Cách di chuyển của chuột túi cây là nghiêng cơ thể về phía trước để giữ thăng bằng, trong khi đuôi nặng giúp chúng ổn định. Chúng sử dụng hai chi trước để bám và trượt trên cây, còn hai chi sau giúp chúng nhảy về phía trước. Một đặc điểm thú vị là chuột túi cây có thể nhảy xuống đất từ độ cao 18 mét mà không bị thương tích.
Lịch sử tiến hóa của chuột túi cây bắt đầu từ những khu rừng nhiệt đới, với Pademelon được coi là tổ tiên của loài này. Ban đầu, chúng là những loài thú có túi sống trong môi trường khô cằn sau khi rừng nhiệt đới bị rút nước vào cuối kỷ Eocene. Sau nhiều thế hệ thích nghi, các Pademelons đã tiến hóa thành những con chuột túi chân to, thích nghi với môi trường khô hạn và thảm thực vật. Dần dần, các loài chuột túi này chuyển đến các khu rừng nhiệt đới, nơi chúng dành nhiều thời gian để leo cây kiếm ăn. Một số loài chuột túi đá như Proserpine sống ở các mỏm đá. Đến cuối kỷ Miocen, một loài chuột túi cây chân to đã tiến hóa từ loài chuột túi chi Bohra, loài đã tuyệt chủng. Thời kỳ băng hà thu hẹp các khu rừng nhiệt đới của Úc và New Guinea, khiến các quần thể chuột túi thích nghi với khu vực còn lại và dần trở thành loài chậm chạp như chuột túi cây hiện nay.


9. Kangaroo
Kangaroo, một biểu tượng bất hủ của đất nước Úc, là loài chuột túi đặc trưng mà ai cũng nghĩ tới khi nhắc đến quốc gia này. Chuột túi lớn với thân hình cao lớn, mạnh mẽ, và đặc biệt là loài có túi lớn nhất, cũng là động vật có vú lớn nhất ở Úc. Các loài kangaroo xám, với kích thước nhỏ hơn, sinh sống chủ yếu ở phía đông Úc và trên đảo Kangaroo. Con đực thường có tính cách hung dữ, chiến đấu để giành bạn tình, nhưng lại khá nhút nhát khi đối diện với con người. Với đôi chân cực kỳ mạnh mẽ, chúng có thể thực hiện những cú đá mạnh mẽ, tương tự như lực đá của một võ sĩ chuyên nghiệp. Dù vậy, cảm giác khi bắt gặp kangaroo tự do trong môi trường tự nhiên vẫn sẽ thú vị hơn rất nhiều so với việc thấy chúng trong các khu bảo tồn động vật hoang dã hay vườn thú. Kangaroo hoang dã hoạt động chủ yếu vào lúc hoàng hôn, và bạn có thể bắt gặp chúng quanh các bãi biển hoặc trên những con đường ngoại ô của các thành phố lớn.
Kangaroo sở hữu đôi chân sau mạnh mẽ, một chiếc đuôi dài và chắc khỏe, cùng với đôi chân trước nhỏ hơn. Thuộc chi Macropus, có nghĩa là “chân to”, loài này nhờ vào kích thước lớn của bàn chân mà có thể nhảy được khoảng cách lên đến 9 mét chỉ trong một lần bật, và di chuyển với vận tốc 48km/h. Chiếc đuôi dài giúp chúng duy trì thăng bằng khi nhảy. Đây cũng là loài chuột túi có chiều cao lớn nhất, có thể đạt hơn 2 mét.
Vì là động vật ăn cỏ, kangaroo phát triển một bộ hàm đặc biệt để phục vụ cho việc nhai cỏ. Răng cửa giúp chúng nhai cỏ gần mặt đất, trong khi răng hàm có nhiệm vụ cắt và nghiền nát cỏ. Cỏ chứa một chất hóa học gọi là “điôxít silic”, có khả năng mài mòn răng, vì vậy, sau một thời gian, răng của kangaroo sẽ dần rụng và được thay thế bởi những chiếc răng mới. Quá trình này, được gọi là “polyphyodonty”, chỉ xuất hiện ở một số loài động vật có vú như voi biển và lợn biển.
Kangaroo chủ yếu sinh sống ở miền Đông Úc, và thường di chuyển theo bầy đàn, với số lượng lên đến 50 cá thể hoặc nhiều hơn. Khi cảm thấy bị đe dọa, kangaroo sẽ dậm mạnh chân xuống đất để cảnh báo kẻ xâm nhập. Trong lúc chiến đấu, chúng sử dụng những cú đá mạnh mẽ và đôi khi còn tấn công bằng cách cắn đối thủ. Mặc dù đối mặt với những kẻ thù tự nhiên như con người, chó dingo, hoặc những thử thách từ môi trường như nhiệt độ nóng bức, hạn hán, thiếu thốn thức ăn, kangaroo vẫn là loài động vật mạnh mẽ. Thói quen của chúng là dành cả ngày để nghỉ ngơi trong bóng mát, và chỉ ra ngoài để di chuyển và kiếm ăn vào lúc sáng sớm hoặc chiều tối.


10. Quokkas
Quokkas, một trong những loài động vật duy nhất chỉ có mặt tại Australia, được biết đến như loài động vật hạnh phúc nhất thế giới. Với đôi tai gấu bông và ánh mắt nai ngây thơ, cùng nụ cười tươi tắn không bao giờ thiếu, quokkas trở thành một trong những loài vật được yêu thích nhất đối với du khách. Đảo Rottnest ở Tây Úc, nổi bật với bãi biển tuyệt đẹp và những vịnh hùng vĩ, là nơi du khách có thể dễ dàng gặp gỡ những chú quokka đáng yêu này. Thuộc họ thú có túi, quokka sống chủ yếu về đêm, vì vào ban ngày chúng có tầm nhìn hạn chế.
Loài động vật này đặc biệt thích thú khi giao tiếp với con người, không ngần ngại tạo ra nụ cười để thu hút sự chú ý. Cuộc sống tự do, không bị đe dọa bởi các loài động vật săn mồi tự nhiên, giúp quokka duy trì nét tính cách hồn nhiên và không sợ hãi. Thường xuyên xuất hiện tại các khu cắm trại hay nhà hàng, chúng còn rất khéo léo “xin” thức ăn từ du khách. Quokka đặc biệt thích những chiếc điện thoại có ống kính, và nếu bạn giơ máy ảnh lên, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp một chú quokka xuất hiện ngay trong bức hình của mình.
Quokka, mang tên khoa học Setonix brachyurus, là một loài động vật có vú thuộc họ Macropodidae, bộ hai răng cửa, được mô tả lần đầu tiên bởi Quoy & Gaimard vào năm 1830.
Giống như các loài thú có túi khác trong họ Macropodidae (như kangaroo và chuột túi), quokka là loài động vật ăn cỏ, chủ yếu hoạt động vào ban đêm. Loài này có thể được tìm thấy trên một số hòn đảo nhỏ ngoài khơi bờ biển Tây Úc, đặc biệt là đảo Rottnest gần Perth và đảo Bald gần Albany. Những chú quokka thường xuất hiện với biểu cảm hạnh phúc, và một quần thể nhỏ của chúng còn sinh sống trong khu bảo tồn thiên nhiên Two People, nơi chúng chia sẻ môi trường sống với loài potoroo Gilbert.
Với kích thước trung bình từ 40 đến 90 cm và chiếc đuôi dài khoảng 25 – 30 cm, quokka có cân nặng dao động từ 2,5 đến 5 kg. Loài này rất thích leo trèo trên các cây nhỏ và bụi cây trong môi trường sống của chúng.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn đọc file DWG trực tuyến không cần phần mềm

Hướng dẫn Tìm kiếm Sách Giáo Khoa Mở trên College OpenTextbook

Hướng dẫn thiết kế hiệu ứng chuyên nghiệp trong PowerPoint

Khám phá những cách tải nhạc về máy tính đơn giản và nhanh chóng, giúp bạn lưu trữ và thưởng thức âm nhạc mọi lúc.

Tinh dầu hoa hồng là gì? Những lợi ích và cách sử dụng tinh tế
