Top 10 loài động vật sở hữu nhiều dạ dày nhất trên hành tinh
Nội dung bài viết
1. Hươu cao cổ
Hươu cao cổ, loài động vật cao nhất trên Trái đất, đồng thời cũng là loài nhai lại lớn nhất, sống chủ yếu ở Châu Phi. Với chiều cao lên đến 6 mét, chúng có thể dễ dàng với tới những tán lá trên ngọn cây mà các loài động vật khác không thể. Hươu cao cổ có 4 khoang dạ dày, khoang đầu tiên đặc biệt thích nghi với việc ăn cây keo. Mỗi ngày, chúng tiêu thụ khoảng 34 kg lá, dành nhiều giờ để nhai lại thức ăn. Đặc biệt, chúng còn có thói quen liếm thịt khô từ xương, một hành vi hiếm gặp ở động vật ăn cỏ. Hươu cao cổ uống nước không thường xuyên, mỗi lần cách nhau ba ngày, và phân của chúng có hình viên nhỏ. Mặc dù là loài động vật ăn lá, nhưng hươu cao cổ có hệ tiêu hóa rất hiệu quả và cần ít thức ăn hơn nhiều loài khác. Chúng có thể ăn với tốc độ nhanh nhất vào sáng sớm và chiều muộn, và dành thời gian giữa ngày để nhai lại thức ăn.


2. Hà mã
Hà mã là loài động vật có vú bán thủy sinh khổng lồ, với hình dáng tròn trịa, chân ngắn và chiếc đầu to đặc trưng, nổi bật với những chiếc răng nanh sắc nhọn. Chúng sống ở các hồ, sông và đầm lầy tại Châu Phi, dành phần lớn thời gian trong bùn và nước để giữ cơ thể mát mẻ. Hà mã là những bậc thầy bơi lội và có thể sinh con ngay dưới nước. Thức ăn chủ yếu của chúng là cỏ, mặc dù chúng cũng có thể phá hoại mùa màng. Hà mã có một hệ tiêu hóa đặc biệt với ba dạ dày, không cần nhai kỹ như các loài động vật nhai lại khác. Điều này giúp chúng tiêu hóa thức ăn một cách hiệu quả mà không mất quá nhiều thời gian nhai. Vào ban đêm, chúng lên bờ để ăn cỏ, hoạt động kiếm ăn của chúng thường diễn ra đơn lẻ và không mang tính lãnh thổ.
Về mặt di truyền, mặc dù có ngoại hình giống lợn và các loài guốc chẵn trên cạn, nhưng hà mã lại có họ hàng gần gũi nhất với cá voi và cá heo. Khoảng 55 triệu năm trước, tổ tiên chung của cá voi và hà mã đã tách ra từ các động vật guốc chẵn. Hóa thạch của hà mã cổ đại, thuộc chi Kenyapotamus, đã được phát hiện ở Châu Phi và có niên đại lên đến 16 triệu năm trước.


3. Đà điểu
Đà điểu, loài chim không biết bay lớn nhất và nhanh nhất trên cạn, có nguồn gốc từ Châu Phi. Với khả năng đạt tốc độ lên đến 70 km/h, chúng là những vận động viên bẩm sinh. Đà điểu có thể đạt chiều cao khoảng 2,7 mét và có ngoại hình đặc biệt với cổ dài, chân dài và đầu nhỏ. Màu sắc của chúng khác biệt rõ rệt: con đực có màu đen, còn con cái có màu xám và nâu. Những chú đà điểu sống chủ yếu ở các vùng xavan và sa mạc, ăn đa dạng các loại thực vật, côn trùng, và thằn lằn nhỏ.
Đặc biệt, đà điểu sở hữu ba cái dạ dày với hệ tiêu hóa vô cùng đặc biệt. Chúng không có răng, thay vào đó, chúng ăn những viên đá nhỏ để giúp nghiền nát thức ăn trong dạ dày. Một số con đà điểu thậm chí mang theo đá nặng tới 1 kg trong dạ dày. Đà điểu là loài ăn tạp, ăn rất linh hoạt và có chế độ ăn thay đổi tùy vào từng môi trường sống. Trong tự nhiên, chúng ăn nhiều loại thực vật, bọ và động vật nhỏ, trong khi đà điểu nuôi trong trang trại được cho ăn chế độ ăn cân bằng từ các thức ăn công nghiệp.
Đà điểu thuộc họ dạ dày, được gọi là “sỏi dạ dày”. Do không có răng, chúng phải nuốt đá và các vật nhỏ khác để giúp quá trình tiêu hóa thức ăn. Những viên đá này không được tiêu hóa mà chỉ được sử dụng để nghiền thức ăn, giúp thức ăn dễ dàng tiêu hóa hơn. Sau một thời gian, những viên đá này sẽ bị mài mòn và đà điểu sẽ thay thế chúng bằng những viên đá mới.
Khẩu phần ăn của đà điểu chủ yếu là thực vật, với khoảng 60% là thực vật, 15% trái cây và đậu, 5% côn trùng hoặc động vật nhỏ, và 20% ngũ cốc, muối và đá.


4. Lạc đà
Lạc đà, loài động vật gắn liền với hình ảnh của những sa mạc khô cằn, nổi bật với bướu trên lưng và khả năng sống sót trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt của vùng đất này. Hiện nay, có ba loài lạc đà còn tồn tại: dromedary (một bướu), Bactrian (hai bướu), và Wild Bactrian (cũng hai bướu). Chúng đã được thuần hóa qua nhiều thế kỷ, trở thành phương tiện vận chuyển chủ yếu trên các sa mạc rộng lớn.
Lạc đà có khả năng sinh tồn kỳ diệu nhờ vào việc tích trữ mỡ trong bướu, từ đó có thể chuyển hóa thành nước khi thiếu nguồn cung cấp nước. Với ba dạ dày, hệ tiêu hóa của chúng tối ưu hóa khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ những thức ăn thiếu thốn trong môi trường sa mạc khô cằn.
Chúng chịu đựng được cả cái nóng khô và cái lạnh ban đêm khắc nghiệt của sa mạc nhờ lớp lông dày bảo vệ. Bàn chân của chúng được trang bị những chiếc móng to giúp di chuyển dễ dàng trên địa hình gồ ghề hoặc lớp cát mềm. Khả năng giữ nước của lạc đà là tuyệt vời, khi chúng không cần phải chảy mồ hôi và tiết kiệm lượng nước tối đa qua việc tái hấp thu nước từ mũi vào cơ thể.
Lạc đà không chỉ sống sót mà còn có thể di chuyển trong một thời gian dài mà không cần thức ăn hoặc nước. Mặc dù trọng lượng có thể giảm đi khoảng 40% trong quá trình này, nhưng chính nhờ bướu mỡ trên lưng mà chúng có thể duy trì sự sống trong những chuyến hành trình dài. Các bướu này chứa mỡ, chứ không phải nước như nhiều người tưởng. Mỡ được sử dụng khi thức ăn khan hiếm và khi uống nước, bướu lại phục hồi và trở lại trạng thái ban đầu. Điều thú vị là hồng cầu của chúng có hình bầu dục, giúp chúng không bị mất nước quá nhanh và duy trì sự sống tốt hơn trong điều kiện thiếu nước. Một con lạc đà có thể uống tới 200 lít nước chỉ trong 3 phút, hấp thụ lượng nước cực lớn một cách hiệu quả.


5. Cá heo
Cá heo, những sinh vật biển vô cùng thông minh, phân bố rộng khắp các đại dương và sông ngòi trên thế giới, với hơn 40 loài được biết đến. Chúng có kích thước từ loài nhỏ chỉ dài khoảng 6 feet cho đến cá voi sát thủ với chiều dài lên đến 31 feet, và thuộc họ cá heo. Cá heo có khả năng lặn sâu đến 1.000 feet dưới nước và chế độ ăn chủ yếu của chúng là cá, mực và động vật giáp xác.
Cá heo sở hữu một hệ tiêu hóa đặc biệt với 3 dạ dày, mặc dù một số loài chỉ có 2. Việc không nhai thức ăn khiến dạ dày đầu tiên có nhiệm vụ chia nhỏ thức ăn, trước khi quá trình tiêu hóa tiếp tục ở các dạ dày còn lại.
Cá heo không chỉ sống trong đại dương mà còn có một số loài cư trú ở các con sông ngọt như sông Dương Tử, sông Amazon hay sông Hằng. Chúng có thể có kích thước từ 1,2 m và 40 kg như cá heo Maui, cho đến 9,5 m và 10 tấn như cá voi sát thủ. Dù kích thước có sự khác biệt lớn, cá heo đều là loài động vật ăn thịt, chủ yếu săn bắt cá và mực để duy trì sự sống.
Cá heo sống chủ yếu ở các vùng biển nông gần thềm lục địa và là một trong những loài động vật thông minh nhất, nổi bật trong văn hóa con người nhờ tính cách thân thiện và tính hiếu kỳ đặc biệt của chúng. Với sự tinh nghịch và mối quan hệ gần gũi với con người, cá heo luôn là biểu tượng của sự thông minh trong thế giới động vật.


6. Chuột túi
Chuột túi, loài động vật thuộc họ Macropodidae, là sinh vật đặc trưng của nước Úc và New Guinea. Chúng sở hữu hai buồng dạ dày và là những kẻ ăn cỏ với chế độ ăn chủ yếu từ cỏ và thỉnh thoảng là cây bụi. Dù có khả năng nhai lại thức ăn, chúng không nhai lại nhiều như các loài động vật nhai lại khác vì cấu trúc dạ dày của chúng không phù hợp cho việc này. Chuột túi nổi bật với cách di chuyển nhảy nhót, nhờ đôi chân sau mạnh mẽ và chiếc đuôi dài, giúp giữ thăng bằng trong mỗi bước nhảy. Những con chuột túi trưởng thành có thể đạt chiều cao lên đến 2 mét và nhảy xa tới 9 mét với vận tốc lên tới 48km/giờ.
Loài này còn sở hữu một bộ hàm đặc biệt. Những chiếc răng cửa của chúng có thể nhai cỏ gần mặt đất, trong khi răng hàm lại có nhiệm vụ cắt và nghiền nhỏ cỏ thành các mảnh. Do hàm răng phải chịu sự mài mòn từ chất hóa học có trong cỏ, chúng sẽ thay thế răng sau một thời gian, quá trình này được gọi là “polyphyodonty”, chỉ xuất hiện ở những động vật có vú như voi biển và lợn biển.
Chuột túi chủ yếu sinh sống ở miền Đông nước Úc, tạo thành những đàn lớn, thường có ít nhất 50 cá thể. Khi gặp nguy hiểm, chúng thường dậm mạnh chân xuống đất để cảnh báo. Trong trường hợp cần thiết, chuột túi sẽ chiến đấu bằng cách đá mạnh và thậm chí có thể cắn kẻ thù để bảo vệ bản thân.


7. Cá sấu
Cá sấu, một trong những loài bò sát ăn thịt lớn nhất, có nguồn gốc từ các vùng nước ngọt của Mỹ, Mexico và Trung Quốc. Chúng thường có màu sắc đen hoặc nâu lục với bụng màu sáng, sở hữu một bộ hàm cực kỳ mạnh mẽ giúp nghiền nát con mồi như rùa và các động vật có vú nhỏ. Cá sấu có hai dạ dày – một chứa đá để hỗ trợ nghiền nát thức ăn, còn dạ dày thứ hai có tính axit cực cao để phân giải các phần còn lại của bữa ăn.
Cá sấu có khả năng tấn công rất nhanh, ngay cả ngoài nước, nhờ vào quai hàm mạnh mẽ và những chiếc răng sắc nhọn. Dù không thể mở miệng khi quai hàm bị khép chặt, chúng vẫn có thể bị đánh bại nếu người ta biết cách khép chặt quai hàm của chúng. Là những kẻ săn mồi mai phục, cá sấu nằm chờ cơ hội để tấn công con mồi bất ngờ.
Sau khi tấn công, cá sấu kéo con mồi xuống nước để dìm chết, và sau đó sử dụng cú xoay người mạnh mẽ để xé thịt thành những mảnh nhỏ. Khi máu từ con mồi được phát hiện, các cá sấu khác sẽ bơi đến chia sẻ bữa ăn, và thường thì con mồi bị xé ra nhanh chóng bởi bộ hàm to khỏe của chúng. Dù là động vật máu lạnh, cá sấu có thể sống nhiều ngày mà không cần thức ăn và không thường xuyên đi săn mồi.
Không chỉ là những kẻ săn mồi đáng gờm trong môi trường của mình, cá sấu đôi khi còn dám tấn công những con vật lớn như sư tử, các loài động vật móng guốc và cá mập. Một ví dụ nổi bật là ở Vườn quốc gia Sundarbans, nơi một con cá sấu dài 4,5m đã tấn công thành công một con hổ hoang dã, trong một trận chiến khốc liệt dưới nước.


8. Cá voi mũi nhọn Baird
Cá voi mũi nhọn Baird, loài động vật biển đặc biệt, đứng đầu danh sách các loài sở hữu nhiều dạ dày nhất. Với khả năng có tới hơn 10 dạ dày, loài cá voi này có hai khoang dạ dày chính, bao gồm một dạ dày môn vị và một loạt khoang kết nối giữa các dạ dày. Nghiên cứu chỉ ra rằng số lượng khoang kết nối trung bình là 8,24, nhưng ở các loài khác nhau có thể dao động từ 3 đến 11 khoang. Điều này có nghĩa là, nếu tính cả hai dạ dày chính, một số cá voi mũi nhọn Baird có thể sở hữu tới 13 dạ dày!
Cá voi mũi nhọn là những kẻ săn mồi thông minh, linh hoạt và nhanh nhẹn. Chúng ăn cá, săn các loài thú biển như sư tử biển, hải cẩu và thậm chí cả cá mập trắng lớn. Là loài săn mồi đỉnh cao của đại dương, cá voi mũi nhọn không có kẻ thù tự nhiên xứng tầm, ngoài con người. Loài này rất đa dạng, với 5 giống cá heo voi khác nhau, trong đó một số có thể tách thành loài riêng biệt.
Về mặt xã hội, cá voi mũi nhọn có cấu trúc xã hội rất cao, với một số nhóm sống theo chế độ mẫu hệ bền vững hơn bất kỳ loài thú nào khác, trừ con người. Cách cư xử xã hội phức tạp, kỹ thuật săn mồi và âm thanh giao tiếp của chúng là nét văn hóa đặc trưng. Cá voi mũi nhọn trưởng thành rất dễ nhận dạng với các sinh vật biển khác. Răng của chúng rất khỏe, được bọc men răng và bộ hàm của chúng có khả năng kẹp mạnh mẽ. Răng cửa của cá voi mũi nhọn hơi nghiêng về phía trước và bên ngoài, giúp chúng có thể giữ chắc con mồi trong khi răng hàm giữ chúng cố định tại chỗ.


9. Tuần lộc
Tuần lộc là loài động vật có vú ăn cỏ, có mặt ở các vùng như Alaska, Canada, Greenland, Bắc Âu và Bắc Á, nổi bật với bộ lông nâu xám và những chiếc gạc đồ sộ. Loài này đã trở thành nguồn cung cấp thực phẩm, sữa và phương tiện đi lại cho người dân ở những khu vực lạnh giá. Tuy nhiên, hiện nay tuần lộc đang bị đe dọa bởi việc săn bắn quá mức và sự săn đuổi của các loài kẻ thù tự nhiên như gấu nâu, gấu bắc cực và chó sói.
Thuộc gia đình hươu, tuần lộc là loài động vật nhai lại với bộ máy tiêu hóa đặc biệt. Chúng có 4 dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả: đầu tiên, thức ăn được nuốt vào dạ cỏ, sau đó được phân hủy tiếp trong dạ dày thứ hai. Sau khi nhai lại, thức ăn sẽ đi qua dạ dày thứ ba và thứ tư để hoàn tất quá trình tiêu hóa. Điều này giúp tuần lộc có thể hấp thu tối đa chất dinh dưỡng từ thực vật.
Với người dân Bắc Cực và các khu vực cận Bắc Cực, tuần lộc là nguồn thực phẩm và nguyên liệu vô giá. Không chỉ vậy, chúng còn gắn liền với những huyền thoại văn hóa, nổi bật là hình ảnh ông già Noel cưỡi xe trượt tuyết kéo bởi những chú tuần lộc bay, một phần không thể thiếu trong những ngày lễ Giáng sinh.


10. Con lười
Con lười là loài động vật có vú sống chủ yếu trên cây, có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới Trung và Nam Mỹ. Những sinh vật này đặc biệt với thân hình lười biếng, thường xuyên treo ngược trên cành cây, chỉ di chuyển chậm chạp với tốc độ khoảng 40 thước Anh mỗi ngày. Điều thú vị là, mặc dù vô cùng chậm chạp trên cạn, con lười lại có thể bơi rất nhanh khi cần thiết.
Tuy nhiên, không chỉ tốc độ di chuyển chậm mà còn cả sự trao đổi chất của chúng cũng rất chậm. Chính vì vậy, con lười cần một khoảng thời gian dài để tiêu hóa thức ăn. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là lá cây, nguồn thức ăn cung cấp ít năng lượng và dưỡng chất. Điều này khiến con lười phải sở hữu một hệ tiêu hóa đặc biệt với 4 dạ dày để phân hủy thức ăn, quá trình này kéo dài lên tới một tháng để hoàn thành.
Có thể nói, chế độ ăn đơn điệu và thói quen di chuyển ít của con lười khiến chúng cần một bộ máy tiêu hóa lớn và nhiều khoang để dự trữ thức ăn. Thậm chí, con lười có thể chết vì đói dù đã ăn đủ, bởi thức ăn trong dạ dày của chúng không được tiêu hóa kịp thời khi thân nhiệt quá thấp. Vì vậy, chúng phải sống một cuộc sống ít vận động để giữ cho năng lượng không bị tiêu hao quá nhiều, điều này khiến thân nhiệt của chúng hạ thấp và hoạt động trao đổi chất bị trì hoãn.
Con lười dành phần lớn thời gian của mình để ăn, nghỉ ngơi và ngủ trên các tán cây rừng. Khác với các loài động vật ăn cỏ khác, chúng không bổ sung nhiều năng lượng từ trái cây hay hạt mà chủ yếu sống dựa vào lá cây. Những chiến lược thích nghi này giúp chúng tồn tại trong môi trường sống hạn chế về dinh dưỡng của mình.


Có thể bạn quan tâm

Cách loại bỏ nếp nhăn một cách tự nhiên

Phương pháp Điều trị Mụn da đầu Hiệu quả

Những phương pháp diệt côn trùng trong nhà an toàn và hiệu quả mà bạn không thể bỏ qua

Bí quyết loại bỏ mụn bọc hiệu quả

Bí quyết làm cải thảo xào thịt heo thơm mềm, đậm đà chuẩn vị nhà làm
