Top 10 Loài mèo hiếm có nhất trên thế giới
Nội dung bài viết
1. Mèo báo
Mèo báo là một loài mèo nhỏ thuộc họ mèo, phân bố ở Nam và Đông Á. Chúng có kích thước tương tự mèo nhà nhưng sở hữu bộ lông hoa văn đốm đẹp như báo, khiến chúng thường bị săn bắt. Hiện chỉ còn khoảng hơn 1000 cá thể trên toàn thế giới, do đó mèo báo nằm trong danh sách loài cần bảo vệ. Cùng với mèo lửa Borneo Pardofelis badia tạo thành chi Pardofelis, mèo báo từng phổ biến tại Nam Mỹ từ Mexico đến gần quần đảo Nam Thule. Bộ lông quý hiếm khiến loài này bị săn lùng mạnh, tuy nhiên pháp luật hiện nay nghiêm cấm việc buôn bán, bảo vệ mèo báo suốt hơn một thập kỷ qua.
Mèo báo thuộc chi Prionailurus, được mô tả bởi Kerr năm 1792. Từ 2002, IUCN xếp mèo báo vào nhóm ít quan tâm do phân bố rộng nhưng vẫn bị đe dọa bởi mất môi trường sống và săn bắt. Có 12 phân loài với ngoại hình khác biệt. Tên gọi “mèo báo” xuất phát từ lông có đốm như báo, dù chúng không gần họ với báo thật sự. Mèo báo Tsushima sống trên đảo Tsushima, trước đây được xem là phân loài của mèo báo Trung Quốc nhưng nay thuộc mèo báo Amur. Loài Iriomote từng được đề xuất là loài riêng năm 1967, nhưng dữ liệu mtDNA những năm 1990 cho thấy nó là phân loài mèo báo. Phân loài này được IUCN xếp nguy cấp năm 1986 và cực kỳ nguy cấp năm 2001.


2. Mèo cây Châu Mỹ
Mèo cây Châu Mỹ, còn gọi là mèo rừng Châu Mỹ, là loài mèo hoang nhỏ bé với họ hàng gần gũi với báo sư tử nhưng kích thước khiêm tốn hơn nhiều. Chúng sở hữu thân hình ngắn, đuôi dài cùng bộ lông xám đen đặc trưng. Tên gọi "mèo cây" bắt nguồn từ thói quen sinh sống chủ yếu trên các cành cây cao, nơi chúng cảm thấy an toàn nhất. Là loài ăn tạp, mèo cây săn bắt mọi thứ từ côn trùng đến lá cây. Tuy nhiên, sự suy giảm môi trường sống và săn bắt đã đẩy chúng vào nguy cơ tuyệt chủng; theo thống kê năm 2007 của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế, chỉ còn khoảng 6000 cá thể trên toàn thế giới.
Mèo cây châu Mỹ trưởng thành thường nặng từ 3,5 đến 9,1kg, chiều dài cơ thể chưa tới 1 mét. Nghiên cứu về bộ gen Felidae năm 2006 chỉ ra tổ tiên chung của các chi Leopardus, Lynx, Puma, Prionailurus và Felis đã di cư qua cầu đất liền Bering sang châu Mỹ cách đây khoảng 8-8,5 triệu năm. Báo sư tử và mèo cây châu Mỹ được xem là họ hàng gần gũi nhất của báo săn Acinonyx jubatus hiện đang sinh sống ở châu Phi và Tây Á. Mối quan hệ chính xác giữa chúng vẫn chưa được giải mã hoàn toàn. Một số giả thuyết cho rằng tổ tiên báo săn phân nhánh từ dòng dõi Puma ở châu Mỹ rồi di cư ngược trở lại châu Á và châu Phi, trong khi các nghiên cứu khác lại đề xuất báo săn tách ra từ tổ tiên chung tại Cựu thế giới. Do tình trạng suy giảm liên tục, mèo cây châu Mỹ đã được xếp vào danh sách loài cần bảo vệ.


3. Báo gấm
Báo gấm, hay còn gọi là báo mây, là loài thuộc họ Mèo với bộ lông màu nâu hoặc hung điểm những họa tiết hình elip lớn không đều, viền sẫm như những đám mây huyền bí. Với thân hình săn chắc và cân đối, báo gấm sở hữu những chiếc răng nanh dài nhất trong các loài mèo còn tồn tại. Chúng là bậc thầy leo trèo với bốn chân ngắn, khỏe cùng lòng bàn chân rộng và móng vuốt sắc bén đều đặn. Chiếc đuôi dài gần bằng thân giúp báo mây giữ thăng bằng khi di chuyển trên cành cây cao, thậm chí có thể lộn ngược thân mình dưới tán lá và thân cây nghiêng.
Báo gấm phân bố từ miền Nam Trung Quốc, vùng đông dãy Himalaya đến Đông Nam Á và quần đảo Indonesia. Do môi trường sống ngày càng bị thu hẹp vì phá rừng và săn bắt phục vụ y học cổ truyền, số lượng báo gấm trên thế giới hiện chỉ còn khoảng 3300 cá thể, khiến việc khảo sát chúng trở nên rất khó khăn.
Bộ lông quý giá của mèo gấm từng là mục tiêu săn lùng lớn, tuy nhiên trong hơn một thập kỷ qua, các quy định pháp luật đã hạn chế mạnh mẽ các hành vi làm giảm số lượng loài mèo này. Chúng phân bố rải rác ở nhiều vùng như Assam (tây bắc Ấn Độ), Nepal, Thái Lan, Lào, Việt Nam, Campuchia, Malaysia và các quốc gia Đông Nam Á khác.
So với mèo nhà thông thường, mèo gấm nổi bật với vùng dưới cằm và môi có màu trắng hoặc vàng nhạt, cùng những đốm trắng đặc trưng sau tai, tạo nên nét riêng biệt. Chúng rất nhút nhát và hoạt động chủ yếu khi hoàng hôn buông xuống, di chuyển nhẹ nhàng để tránh bị phát hiện.


4. Mèo đồng cỏ Châu Phi
Mèo đồng cỏ Châu Phi, hay còn gọi là linh miêu đồng cỏ, là loài mèo hoang dã sống tại lục địa Châu Phi. Với thân hình thanh mảnh, kích thước trung bình, chúng sở hữu đầu nhỏ, tai lớn và bộ lông màu vàng kim đến vàng sẫm điểm xuyết đốm và sọc đen độc đáo. Đuôi ngắn và đôi chân dài nhất trong số các loài mèo có kích thước tương đương giúp linh miêu đồng cỏ thích nghi hoàn hảo với môi trường thảo nguyên rộng lớn. Chúng cần nguồn nước trong phạm vi lãnh thổ và đang bị đe dọa bởi sự suy giảm môi trường sống, săn bắt và áp lực từ các loài thú săn mồi lớn hơn như sư tử, báo. Hiện nay, số lượng linh miêu đồng cỏ chỉ còn khoảng 5000 cá thể.
Được mô tả lần đầu năm 1776 bởi nhà tự nhiên học Johann Christian Daniel von Schreber, linh miêu đồng cỏ là thành viên duy nhất của chi Leptailurus. Chúng cao khoảng 54 – 62 cm tính đến vai và cân nặng từ 9 đến 18 kg. Mặc dù phân bố rộng khắp châu Phi, chúng tránh xa các bán sa mạc khô cằn và rừng rậm xích đạo, thường sinh sống gần ven rừng hơn là trong rừng sâu. Linh miêu đồng cỏ hiếm khi leo trèo hay bơi lội nhưng vẫn có khả năng làm được những điều đó khi cần.


5. Mèo núi Andes
Mèo núi Andes sinh sống dọc theo dãy núi Andes trải dài qua các quốc gia Peru, Bolivia, Chile và Argentina. Được ví như phiên bản thu nhỏ của báo tuyết, chúng sở hữu bộ lông dày màu xám bạc điểm những chấm đen và sọc tinh tế, phần dưới bụng trắng muốt. Loài mèo nhỏ này có kích thước gần bằng mèo nhà, nhưng vẻ ngoài được làm nổi bật bởi chiếc đuôi dài và bộ lông phủ dày giúp chúng thích nghi với khí hậu khắc nghiệt ở độ cao từ 00 đến 4.800 mét. Hiện nay, số lượng mèo núi Andes chỉ còn khoảng 2.000 đến 2.500 cá thể, khiến chúng trở thành một trong những loài mèo quý hiếm và bí ẩn nhất thế giới.
Do sự khắc nghiệt của môi trường sống và sự hiếm hoi, mèo núi Andes vẫn là đối tượng nghiên cứu ít được biết đến. Các nhà khoa học chỉ mới ghi lại một vài hình ảnh tự nhiên của chúng từ khi phát hiện, khiến việc tìm hiểu về tập tính và đời sống của chúng còn nhiều bí ẩn. Trung bình, chiều dài thân mèo núi dao động từ 57 đến 64 cm, trong đó đuôi chiếm khoảng 41 đến 48 cm, trọng lượng khoảng 5,5 kg. Chúng thường xuất hiện ở vùng cao trên tuyến cây, nơi có nguồn nước hỗ trợ sự sinh tồn của chúng.


6. Mèo núi Trung Hoa
Mèo núi Trung Hoa là loài mèo hoang dã thuộc chi mèo, nổi bật với sự hiếm có và sinh sống chủ yếu ở vùng Tây Trung Quốc, đặc biệt là khu vực phía Bắc Tây Tạng. Bề ngoài tương tự mèo nhà nhưng nổi bật với bộ lông dày và đuôi xù, chúng không có giá trị kinh tế lớn nhưng đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính bắt nguồn từ việc nguồn thức ăn chính – loài chuột núi Pikas – bị đầu độc gián tiếp, khiến quần thể mèo núi chỉ còn khoảng hơn 4.200 cá thể.
Mèo núi Trung Hoa, còn gọi là mèo rừng Trung Hoa hay mèo xá lị, có bộ lông màu cát pha sọc tối trên mặt và chân, chóp tai và đuôi đều có sắc đen đặc trưng. Chiều dài thân từ 69 đến 84 cm, đuôi dài từ 29 đến 41 cm, cân nặng dao động từ 6,5 đến 9 kg. Môi trường sống đa dạng bao gồm đồng cỏ cao nguyên, lãnh nguyên núi cao và rừng cây bụi ở độ cao từ 2.500 đến 5.000 mét. Loài này thường hoạt động về đêm, săn bắt pika, các loài gặm nhấm và chim. Mùa sinh sản diễn ra từ tháng 1 đến tháng 3, mèo cái đẻ 2-4 con trong hang kín đáo. Đến năm 2007, loài này chỉ được biết qua 6 cá thể trong vườn thú, và các bức ảnh đầu tiên của chúng trong tự nhiên mới được công bố sau đó.


7. Mèo rừng Iberian
Mèo rừng Iberian là một trong những loài mèo quý hiếm bậc nhất hành tinh và đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng. Từng bị săn bắt ráo riết khắp lãnh thổ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, ngày nay chúng chỉ còn được bảo tồn tại Vườn Quốc gia Doñana, Tây Ban Nha. Linh miêu Iberia (Lynx pardinus) thuộc họ Linh miêu, là loài mèo nguy cấp được mô tả lần đầu vào năm 1827 bởi Coenraad Jacob Temminck. Đây là loài đặc hữu bán đảo Iberia ở Nam Âu, và là một trong những loài mèo bị đe dọa nhiều nhất thế giới. Theo nhóm bảo tồn SOS Lynx, nếu mất đi loài này, đó sẽ là một trong những vụ tuyệt chủng lớn hiếm hoi của loài mèo sau Smilodon cách đây khoảng 10.000 năm. Trước đây, linh miêu Iberia từng được xem là phân loài của linh miêu Á-Âu (Lynx lynx), nhưng giờ đã được xác định là loài riêng biệt với lịch sử tiến hóa độc đáo.
Linh miêu Iberia được cho là tiến hóa từ Lynx issiodorensis – loài mèo lớn cuối cùng từng xuất hiện ở châu Âu. Hiện nay, chúng phải đấu tranh sinh tồn trong bối cảnh môi trường sống bị thu hẹp nghiêm trọng và nguồn thức ăn chính – loài thỏ – suy giảm mạnh. IUCN nhận định mất môi trường sống, đặc biệt là sự phá hủy rừng sồi Địa Trung Hải, là mối đe dọa lớn nhất với linh miêu này. Thêm vào đó, dịch sốt xuất huyết thỏ càng khiến quần thể linh miêu Iberia suy giảm nhanh chóng. Nếu không được bảo vệ, đây sẽ là loài mèo đầu tiên tuyệt chủng kể từ khi hổ răng kiếm biến mất cách đây hàng thiên niên kỷ.


8. Mèo cát
Mèo cát, còn gọi là mèo đụn cát, là loài mèo nhỏ thuộc chi Mèo, sinh sống trong các vùng sa mạc khắc nghiệt của châu Phi và châu Á. Chúng tồn tại nơi đất đai khô cằn đến mức ngay cả mèo rừng châu Phi cũng khó chịu nổi. Mèo cát có thân hình nhỏ nhắn, chân ngắn, đuôi dài và đôi tai lớn nhạy bén. Bộ lông của chúng có màu vàng nhạt như cát, điểm xuyết những vằn màu vàng xanh khó nhận ra, phần cằm và bụng trắng tinh. Một đặc điểm nổi bật là lớp lông mọc giữa các ngón chân, giúp cách nhiệt và tránh bỏng khi di chuyển trên sa mạc hay leo núi đá. Mèo cát thích nghi tuyệt vời với môi trường khắc nghiệt nhưng khi nuôi nhốt, chúng rất dễ mắc bệnh hô hấp do môi trường không phù hợp. Loài này đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng vì săn bắn trái phép và mất môi trường sống.
Ước tính năm 2007, chỉ còn khoảng 5.000 cá thể trên thế giới. Chiều dài đầu và thân từ 39 đến 57 cm, đuôi dài thêm 23 đến 31 cm, cân nặng dao động từ 1,4 đến 3,4 kg. Móng chi sau nhỏ và cùn cùng lớp lông dày dưới chân giúp dấu chân chúng gần như không bị phát hiện. Mèo cát Ả Rập hoạt động về đêm, trú ẩn trong hang vào ban ngày để tránh ánh nắng gay gắt. Bộ lông hòa hợp hoàn hảo với màu cát môi trường, tạo khả năng ngụy trang tuyệt vời, khiến chúng gần như tàng hình. Dù bề ngoài giống mèo nhà, chúng được nhận biết qua bộ lông dày quanh tai và dưới chân, giúp di chuyển nhẹ nhàng trên cát mà không để lại dấu vết. Đặc biệt, mèo cát không cần uống nước mà lấy đủ độ ẩm từ thức ăn như chim nhỏ, bò sát và động vật nhỏ khác. Loài bí ẩn này hiện nằm trong danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế, và đang bị đe dọa nghiêm trọng tại các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.


9. Mèo chân đen
Mèo chân đen là loài động vật ăn thịt ít được nghiên cứu, sinh sống ở châu Phi và được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế xếp vào nhóm dễ tổn thương từ năm 2002, với quần thể chỉ còn hơn 8.300 cá thể. Đây là loài mèo nhỏ nhất thế giới, nổi bật với bàn chân và các ngón chân màu đen đặc trưng. Bộ lông của chúng rất đa dạng, thường điểm xuyết những đốm nâu hoặc đen, tạo thành các vòng quanh chân, cổ và đuôi, trong khi da cổ lại hồng và không có vết đốm, đôi mắt lớn và sáng biểu thị sự tinh anh. Mèo chân đen chủ yếu sống ở Nam Phi, nơi có các xavan khô cằn, đồng cỏ rộng mở và bán hoang mạc với bụi rậm rạp phù hợp.
Loài mèo này thường sống đơn độc và hoạt động về đêm, do đó rất hiếm khi được nhìn thấy. Ban ngày, chúng ẩn náu trong bụi rậm, các hang động bỏ hoang của springhare, nhím hay thú ăn kiến, thậm chí cả trong những tổ mối. Khi màn đêm buông xuống, chúng bắt đầu đi săn mồi. Mèo chân đen ưa sống ở những vùng đất khô với cây cối thưa thớt, hầu hết lượng nước cần thiết lấy từ thịt con mồi, tuy nhiên khi có cơ hội chúng cũng uống nước. Khác với nhiều loài mèo khác, mèo chân đen không giỏi leo trèo do thân hình thấp và đuôi ngắn, thay vào đó chúng chuyên đào và mở rộng các hang trên nền đất cát.
Mèo chân đen là loài sống rất kín đáo, chọn nơi yên tĩnh để tránh bị quấy rầy. Khi gặp nguy hiểm, chúng sẵn sàng chống trả quyết liệt và dũng cảm. Mặc dù ít khi sinh sống trên các tổ mối, nhưng có truyền thuyết của bộ tộc San kể rằng một con mèo chân đen có thể hạ gục một con hươu cao cổ bằng cách cắn đứt động mạch cổ. Chúng dùng mùi cơ thể để đánh dấu lãnh thổ, với con đực có thể thực hiện tới 12 lần trong một giờ bằng nước tiểu. Ngoài ra, chúng còn để lại dấu vết qua việc cọ xát, vết cào và các chất bài tiết khác.


10. Mèo Manul
Mèo Manul, hay còn gọi là mèo Pallas, là một loài mèo hoang nhỏ thuộc họ Mèo với kích thước tương đương mèo nhà. Bộ lông của chúng mang sắc nâu sẫm, điểm thêm những sọc dọc và vằn màu đậm trên thân cùng chân trước, đuôi có các vòng màu đen nổi bật và vết đốm tối trên trán. Mùa đông, lông chúng dày và xám hơn, hoa văn cũng trở nên nhạt hơn so với mùa hè. Mèo Manul sở hữu đôi chân ngắn cân đối, tai đặt thấp và xòe rộng cùng với móng vuốt ngắn đặc biệt. Phạm vi phân bố của chúng rộng nhưng rời rạc, chủ yếu tại các đồng cỏ và thảo nguyên miền núi Trung Á. Với số lượng còn khoảng hơn 9.000 cá thể, Mèo Manul được IUCN xếp vào nhóm sắp nguy cấp từ năm 2002 do suy giảm môi trường sống và bị săn bắt.
Loài này thường xuất hiện từ phía tây biển Caspi, trải dài qua Pakistan, Kazakhstan đến Trung Quốc và Mông Cổ – những vùng đất khô cằn, lạnh giá và không thuộc khu rừng ẩm. Hiện nay, Mèo Manul đang đối mặt với nguy cơ giảm sút nghiêm trọng do mất môi trường sống và nguồn thức ăn hạn chế. Bộ lông dày giá trị khiến chúng bị săn bắt ráo riết, nhằm thu lấy lông bán trên thị trường hoặc lấy xương, bộ phận cơ thể làm thuốc truyền thống.
Thêm vào đó, sự biến đổi môi trường sống do con người mở rộng canh tác, chăn nuôi làm giảm lượng con mồi tự nhiên của Mèo Manul. Những chú chó chăn gia súc cũng là mối đe dọa lớn khi có tới hơn 56% số cá thể Mèo Manul tại miền trung Mông Cổ bị giết bởi chúng. Đôi khi, Mèo Manul còn bị bắn nhầm vì giống loài này dễ bị nhầm với chuột Marmot.


Có thể bạn quan tâm

Top 5 Dịch vụ bê tráp cưới hỏi chuyên nghiệp và uy tín tại Hà Nội

Top 5 dịch vụ sửa chữa máy bơm nước uy tín tại Đắk Nông

Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra lịch sử duyệt web thông qua bộ định tuyến WiFi

Top 7 Dịch vụ thuê flycam chất lượng và giá cả hợp lý tại Hà Nội

Top 8 Dịch vụ sửa chữa máy tính tại nhà Đà Nẵng chất lượng, giá tốt và uy tín hàng đầu
