Top 10 mẫu xe ô tô giá rẻ nhất đang có mặt trên thị trường Việt Nam hiện nay
Nội dung bài viết
1. Mitsubishi Mirage: 380,5 triệu đồng
Mirage là mẫu xe hatchback thuộc phân khúc B của Mitsubishi, ra mắt lần đầu vào năm 1978 và trải qua 6 thế hệ, với những tên gọi như Colt, Lancer, Space Star... Phiên bản hiện tại của Mirage là thế hệ thứ 6, được nâng cấp giữa vòng đời. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong phân khúc B như Mazda 2, Toyota Yaris, Ford Fiesta và cả các xe hạng A như Kia Morning, Hyundai Grand i10, Chevrolet Spark nhờ mức giá rất cạnh tranh.
Về thiết kế, Mitsubishi Mirage sở hữu ngoại hình trẻ trung, hiện đại và cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc như bạc, ánh kim, xám, xanh, trắng ngọc trai, đen, cam, và đỏ ánh kim. Mặc dù thuộc phân khúc B, kích thước nhỏ gọn của Mirage (dài 3.795 mm, rộng 1.665 mm, cao 1.510 mm và khoảng sáng gầm 160 mm) khiến nó thích hợp di chuyển trong đô thị và các tuyến đường chật hẹp. Phần đầu xe được thiết kế bắt mắt và thân xe với chiều dài trục cơ sở ngắn tạo nên sự linh hoạt, trong khi các đường gân nổi và thiết kế khí động học giúp cải thiện hiệu suất vận hành. Nội thất của xe được đánh giá tiện nghi với không gian rộng rãi, gọn gàng, mặc dù sử dụng một số vật liệu rẻ tiền để giảm chi phí.
Mirage sử dụng động cơ 1.2L, kết hợp hộp số sàn 5 cấp và hộp số vô cấp CVT. Công suất tối đa là 78 mã lực, mô men xoắn cực đại đạt 100Nm, mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

2. Kia Morning: 414 triệu đồng
Nhắc đến những mẫu xe ô tô giá rẻ và chất lượng, Kia Morning luôn đứng đầu danh sách. Với mức giá chỉ từ 414 triệu đồng, Kia Morning là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí hợp lý. Đây là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ 4 chỗ được ưa chuộng rộng rãi tại Việt Nam nhờ sự bền bỉ và ít hư hỏng vặt, đồng thời có giá thành phải chăng hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Với kích thước tổng thể dài 95 mm, rộng 1.595 mm và cao 1.485 mm cùng chiều dài cơ sở 2.400 mm, Kia Morning mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho người sử dụng. Khoang hành lý cũng khá phù hợp cho một gia đình nhỏ trong các chuyến đi du lịch vào dịp cuối tuần. Mặc dù chỉ có giá từ 299 triệu đồng, Kia Morning vẫn sở hữu các trang bị ngoại thất hiện đại như đèn pha Halogen, đèn sương mù Halogen, và đèn hậu Halogen. Các phiên bản cao cấp hơn còn được trang bị thêm nhiều tính năng tiện nghi khác.
Bên trong, xe được trang bị vô lăng 3 chấu, hệ thống âm thanh CD 4 loa, điều hòa chỉnh cơ và ghế ngồi bọc nỉ. Phiên bản cao cấp sẽ có các trang bị hiện đại như màn hình DVD, chức năng dẫn đường GPS, đồng hồ optiron sáng đẹp và đèn chức năng trong xe tỏa ánh sáng cam sang trọng. Hàng ghế sau có thể gập 60:40 linh hoạt để mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết. Kia Morning phiên bản mới được trang bị động cơ tăng áp T-GDI dung tích 1.0L, sản sinh công suất 99 mã lực, mô men xoắn 176Nm, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 10,1 giây và đạt tốc độ tối đa 180 km/h. Động cơ này còn đáp ứng quy định khí thải Euro 6D, giúp mẫu xe vừa mạnh mẽ vừa thân thiện với môi trường.

3. Honda Brio: 418 triệu đồng
Honda Brio là một mẫu xe thành phố cỡ nhỏ đến từ thương hiệu Honda Nhật Bản, đã chiếm lĩnh các thị trường lớn như Indonesia, Philippines, Ấn Độ, Nam Phi, Thái Lan và Việt Nam. Được ra mắt từ năm 2011 và trải qua 2 thế hệ, Honda Brio vẫn giữ vững vị trí là chiếc xe nhỏ nhất trong gia đình Honda. Với mức giá chỉ từ 418 triệu đồng, Honda Brio đã trở thành một sự lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam.
Về kích thước, Honda Brio có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.815 x 1.680 x 1.485 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.405 mm. Mẫu xe này sở hữu thiết kế thể thao, hiện đại với các chi tiết nổi bật như cụm đèn pha vuốt ngược lên phía trên và lưới tản nhiệt sơn đen mạnh mẽ. Thân xe khá gọn gàng, linh hoạt, với những đường dập gân nổi tạo điểm nhấn. Trang bị ngoại thất có đèn pha Halogen, đèn LED ban ngày và đèn hậu LED. Bên trong, Honda Brio mang đến không gian tiện nghi với vô lăng 3 chấu tích hợp các phím điều khiển, đồng hồ hiển thị dạng Analog, ghế ngồi bọc da, cùng hệ thống giải trí hiện đại như kết nối USB, iPhone, iPod, Bluetooth và màn hình giải trí 6.1 inch. Động cơ i-VTEC SOHC dung tích 1.2L sản sinh công suất 90 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110Nm, mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng. Các tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử và 2 túi khí giúp đảm bảo sự an toàn cho người lái và hành khách.
Honda Brio sở hữu kích thước lớn nhất trong phân khúc, mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn nhiều so với các đối thủ. Thiết kế taplo được đánh giá cao với những đường nét thể thao và tính thẩm mỹ cao, cho thấy sự đầu tư kỹ lưỡng từ Honda.

4. Vinfast Fadil: 425 triệu đồng
Vinfast Fadil là mẫu xe ô tô giá rẻ đến từ thương hiệu Việt VinFast, thuộc phân khúc xe hatchback đô thị hạng A, cạnh tranh với các mẫu xe như Hyundai i10 và Kia Morning. Mẫu xe này được sản xuất tại Việt Nam và nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt từ người tiêu dùng nhờ vào các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn. Vinfast Fadil có 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Với kích thước nhỏ gọn, khoảng sáng gầm 150mm, Vinfast Fadil dễ dàng di chuyển linh hoạt trong các khu vực đô thị và đường hẹp. Đặc biệt, phần đầu xe nổi bật với đường crom ôm trọn logo chữ V của VinFast, cùng cụm đèn pha lớn tạo nên một cái nhìn mạnh mẽ, hiện đại. Thân xe được thiết kế với những đường dập nổi tạo sự năng động, trong khi đuôi xe với đèn hậu hình chữ C và cản sau lớn mang đến cảm giác bề thế cho xe. Các trang bị ngoại thất tiêu biểu gồm đèn pha Halogen, đèn ban ngày Halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện, lazang hợp kim nhôm một màu.
Bên trong, Vinfast Fadil mang đến không gian nội thất đơn giản nhưng tiện nghi với bảng taplo hiện đại, ghế ngồi bọc da, vô lăng chỉnh cơ 2 hướng, hệ thống giải trí CD/DVD/Radio, màn hình 7 inch (ở bản cao cấp), và kết nối Bluetooth. Ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng, các ghế còn lại chỉnh cơ 4 hướng, tạo sự thoải mái cho người dùng. Mặc dù không gian bên trong xe khá hẹp, nhưng Fadil vẫn đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển ngắn và tiện lợi trong các chuyến đi. Hệ thống an toàn của Fadil bao gồm túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, mang lại sự yên tâm cho hành trình của bạn.

5. Suzuki Ertiga: 539 triệu đồng
Suzuki Ertiga là mẫu xe nổi bật trong phân khúc MPV, đặc biệt với những cải tiến về công nghệ và hiệu suất xăng. Với sự ra mắt của phiên bản hybrid, Ertiga trở thành chiếc xe 7 chỗ tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc, đồng thời vẫn giữ được mức giá hợp lý, thấp nhất so với các đối thủ.
Mẫu xe mới này của Suzuki có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.735 x 1.690 mm, với chiều dài cơ sở 2.740 mm, mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Thiết kế của Ertiga đã được làm mới hoàn toàn với những đường nét thanh thoát, hiện đại. Đầu xe nổi bật với cụm tản nhiệt mạ crom sang trọng và cụm đèn pha dạng bóng kép. Đuôi xe với đèn hậu hình chữ L kết hợp cùng cánh lướt gió, mang đến vẻ thể thao và hiện đại cho chiếc MPV này. Ngoại thất xe cũng được trang bị đèn pha Halogen-Projector, đèn LED chạy ban ngày và đèn hậu LED, cùng gương chiếu hậu cùng màu thân xe.
Bên trong, không gian của Ertiga vô cùng rộng rãi và thoải mái, với chiều dài trục cơ sở 2.740 mm, dễ dàng đáp ứng nhu cầu của cả gia đình. Các ghế ngồi có thể điều chỉnh độ ngả và trượt, giúp hành khách thoải mái trên những chuyến đi dài. Ghế lái bản Sport còn có thêm tính năng chỉnh độ cao, trong khi hàng ghế trước còn được trang bị thêm tỳ tay, hỗ trợ người lái giảm mỏi. Về động cơ, Ertiga trang bị động cơ xăng 1.5L, 4 xilanh, sản sinh công suất 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Xe đi kèm với hai tùy chọn hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Hệ thống an toàn đáng chú ý trên Ertiga bao gồm 2 túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cảnh báo thắt dây an toàn và hệ thống khóa an toàn cho trẻ em ISOFIX.

6. Mitsubishi Xpander: 555 triệu đồng
Ra mắt lần đầu tiên, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng tạo nên một cơn sốt trong phân khúc MPV tại Đông Nam Á, thu hút sự chú ý mạnh mẽ với những cải tiến vượt bậc. Mẫu xe này đã xuất sắc chinh phục thị trường, trở thành chiếc xe bán chạy nhất của Mitsubishi tại nhiều quốc gia, đồng thời gây sức ép lên ngôi vị MPV bán chạy nhất của Toyota Innova vốn đã tồn tại bền bỉ nhiều năm qua. Với hơn 10.000 xe được giao tới tay khách hàng chỉ trong một năm, Mitsubishi Xpander luôn góp mặt trong danh sách top 10 xe bán chạy nhất tại Việt Nam, chứng minh sức hút mạnh mẽ của mình.
Xpander sở hữu một thiết kế ngoại thất đầy ấn tượng với đèn pha Halogen, đèn chạy ban ngày LED, gương chiếu hậu tích hợp xi nhan và vây cá mập, tất cả kết hợp tạo nên vẻ ngoài năng động và hiện đại. Bên trong, không gian rộng rãi là điểm cộng lớn, với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, và chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm. Điều đặc biệt ở Xpander là sự thoải mái tối đa mà xe mang lại cho hành khách, đặc biệt là tại hàng ghế thứ 3. Mặc dù là một chiếc MPV, không gian ở hàng ghế này đủ rộng rãi cho người cao 1m70 mà không cảm thấy chật chội. Không chỉ vậy, cửa sổ lớn cũng giúp tăng cường tầm nhìn cho hành khách ở hàng ghế sau.
Về động cơ, Mitsubishi Xpander trang bị động cơ xăng dung tích 1.5L, sản sinh công suất 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp. Những trang bị an toàn trên xe bao gồm chìa khóa chống mã hóa, camera lùi, chống bó cứng phanh, kiểm soát hành trình, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo phanh khẩn cấp, tất cả nhằm đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
Với triết lý thiết kế “OMOTENASHI”, Mitsubishi Xpander chú trọng đến việc tạo ra sự thoải mái tối đa cho khách hàng, từ những chi tiết nhỏ nhất. Hệ thống ngăn chứa đồ thông minh, cùng với 16 vị trí để chai nước, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và sử dụng đồ vật trong suốt hành trình dài.

7. Suzuki XL7: 600 triệu đồng
Suzuki XL7 là mẫu xe MPV giá phải chăng đang thu hút sự chú ý trên thị trường ô tô Việt Nam, với mức giá từ 600 triệu đồng, mang đến một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tiện dụng và tiết kiệm. Không chỉ đáp ứng được các yêu cầu về sự thực dụng mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng, Suzuki XL7 thực sự xứng đáng với mức giá của mình, thậm chí còn được đánh giá là một món hời lớn.
Suzuki XL7 có kích thước ấn tượng với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.450 x 1.775 x 1.710 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.740 mm, mang đến không gian rộng rãi cho cả gia đình. Thiết kế của chiếc xe này khá đơn giản nhưng tinh tế, với lưới tản nhiệt hình mắc xích mạnh mẽ và đèn pha tinh thể sáng đẹp. Cụm đèn hậu hình chữ L độc đáo dễ dàng nhận diện và phần thân xe dài rộng mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. XL7 có nhiều điểm khác biệt so với người anh em Ertiga, từ phong cách thiết kế mạnh mẽ như một chiếc SUV đến hệ thống trang bị hiện đại, đặc biệt là cụm đèn LED trước sau và dải đèn LED ban ngày được thiết kế kéo dài tạo nên một vòng sáng đẹp mắt ở đầu xe.
Bên trong, Suzuki XL7 sở hữu không gian thoải mái với 2 phiên bản ghế nỉ và ghế da, phù hợp cho những chuyến đi dài. Xe trang bị động cơ xăng dung tích 1.5L với 4 xi lanh, công suất 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Các tính năng an toàn của Suzuki XL7 gồm 2 túi khí, phanh ABS, hỗ trợ ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử, camera lùi và chống trộm, tất cả nhằm đảm bảo sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

8. Toyota Wigo: 352 triệu đồng
Toyota Wigo là mẫu xe hatchback phổ biến đến từ thương hiệu Toyota, thực chất được sản xuất dưới tên gọi Daihatsu Ayla bởi nhà sản xuất Daihatsu tại Indonesia. Dù sở hữu một số khác biệt về tên gọi tại các quốc gia, Toyota Wigo vẫn luôn giữ được sức hút mạnh mẽ với những ai yêu thích sự nhỏ gọn và linh hoạt. Với đặc điểm là một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ, Wigo đặc biệt phù hợp cho các điều kiện giao thông đô thị nhờ vào kích thước nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt.
Wigo có kích thước lớn hơn Kia Morning nhưng nhỏ hơn Hyundai i10 mới. Điểm nổi bật của Toyota Wigo là khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc, lên đến 160 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật như đường ngập nước hay gồ ghề. Diện mạo của Wigo cũng đã được cải tiến đáng kể từ khi ra mắt, đặc biệt là phần đầu xe với những đường nét sắc sảo, mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt hình thang truyền thống nay được thiết kế mở rộng, kết hợp với cản trước mạnh mẽ và hốc gió hiện đại, mang đến cảm giác thể thao. Tuy nhiên, phần thân xe vẫn khá đơn giản và thiếu điểm nhấn, trong khi tay nắm cửa kiểu chữ nhật hơi cổ điển không thực sự phù hợp với phong cách tổng thể của xe.
Tuy có thiết kế đơn giản, Toyota Wigo lại rất mạnh mẽ ở không gian nội thất. Xe có thể cung cấp một không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách trong phân khúc của mình. Mặc dù không được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp, Wigo vẫn có những điểm cộng lớn, nhờ vào sự tiện dụng và hiệu quả của một chiếc xe giá rẻ. Nội thất của xe đủ đáp ứng các nhu cầu cơ bản, và chính sự đơn giản này lại làm cho Wigo trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm và tiện dụng.

9. Hyundai Grand i10: 360 triệu đồng
Hyundai Grand i10 là lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe giá rẻ, với mức giá chỉ từ 360 triệu đồng. Mặc dù có giá nhỉnh hơn một chút so với Kia Morning, nhưng khách hàng sẽ được trải nghiệm những trang bị hiện đại và tính năng vượt trội trên chiếc xe này. Được lắp ráp tại Việt Nam, Hyundai Grand i10 đã chiếm trọn tình cảm của người tiêu dùng ngay từ khi ra mắt.
Mặt trước của Grand i10 mang phong cách trẻ trung với lưới tản nhiệt kiểu tổ ong, cùng chất liệu nhựa tối màu chắc chắn và sắc nét. Hệ thống chiếu sáng sử dụng bóng halogen, kết hợp với đèn sương mù và dải LED chạy ban ngày nằm gọn trong hốc gió. Phiên bản sedan của Grand i10 có thiết kế sang trọng hơn, với lưới tản nhiệt mạ chrome và đèn pha tương tự nhưng không có đèn LED ban ngày. Thân xe của cả hai phiên bản đều có tay nắm cửa mạ chrome và đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu. Đặc biệt, phiên bản sedan dài hơn hatchback 233mm, với phần cản trước được tạo hình vòm cung, mang lại cảm giác mạnh mẽ và ấn tượng. Đuôi xe hatchback 5 cửa thanh thoát hơn, trong khi sedan lại ưu thế về không gian cốp xe rộng rãi hơn. Do đó, giá bán của phiên bản sedan thường cao hơn khoảng 20 triệu đồng so với bản hatchback.
Về nội thất, cả hai phiên bản của Grand i10 đều có thiết kế tương đồng. Xe được trang bị ghế bọc da pha nỉ cho các phiên bản số tự động, trong khi các phiên bản số sàn sử dụng ghế nỉ. Tuy nhiên, một điểm thiếu sót là không có bệ tì tay ở giữa, khiến người ngồi không cảm thấy thoải mái trong các chuyến đi dài. Hàng ghế thứ hai của cả hai phiên bản đều có đủ ba tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao. Không gian cho chân và đầu của người có chiều cao 1m7 vừa đủ, nhưng nếu ngồi ba người sẽ hơi chật.
Điểm nổi bật trên các phiên bản cao cấp của Grand i10 và Grand i10 sedan là hệ thống định vị dẫn đường thuần Việt, đặc biệt có trên các bản cao cấp (trừ bản Base chỉ có đầu CD), kết hợp màn hình cảm ứng 7-inch. Hệ thống bản đồ không chỉ cung cấp các thông tin cơ bản mà còn tích hợp các điểm dịch vụ Hyundai 3S, nhà hàng, giải trí,... tạo nên những tiện ích vô cùng hữu ích cho người sử dụng.

10. Mitsubishi Attrage: 380 triệu đồng
Mitsubishi Attrage là chiếc sedan hạng B có giá thành dễ tiếp cận nhất trong phân khúc, với mức giá dao động từ 380 đến 490 triệu đồng. Tại một số thị trường quốc tế, Attrage được xem là phiên bản sedan của chiếc hatchback Mirage – một mẫu xe đã được Vinastar phân phối tại Việt Nam. Vì vậy, về thiết kế nội thất, tiện nghi và động cơ, Attrage sở hữu nhiều điểm tương đồng với người anh em Mirage.
Mitsubishi Attrage mang thiết kế tối giản, tập trung vào sự tiện dụng và phục vụ nhu cầu di chuyển của người dùng. Mặc dù không gây ấn tượng mạnh về mặt thiết kế, với phong cách khá truyền thống và đơn giản, xe vẫn phù hợp với những khách hàng yêu thích sự chắc chắn và bền bỉ, thay vì các mẫu xe có kiểu dáng cầu kỳ và nổi bật như những sản phẩm đến từ Hàn Quốc. Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.550 mm, Attrage có diện mạo gọn gàng nhưng không thiếu phần thể thao. Cụm tản nhiệt hình chữ X độc đáo, đèn pha thiết kế hiện đại, kết hợp cùng các hốc gió phía dưới, tạo nên cái nhìn mạnh mẽ và cuốn hút ngay từ cái nhìn đầu tiên. Thân xe khỏe khoắn với các đường gân dập nổi, bắt đầu từ vòm bánh xe và kết thúc ở phía sau đuôi xe. Các trang bị ngoại thất như đèn pha halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện, đèn hậu LED đều xuất hiện ở phiên bản tiêu chuẩn, mang đến sự tiện lợi và tính năng cao cấp cho người sử dụng.
Nội thất của Attrage được thiết kế theo hướng thực dụng, với không gian thoải mái và dễ chịu. Khoang cabin được tạo hình với trần xe cao ráo, mang lại không gian rộng rãi cho hành khách, đặc biệt là người có chiều cao khoảng 1m75, có thể ngồi thoải mái cả ở hàng ghế trước và sau mà không lo bị chật chội. Đây chính là một trong những điểm nổi bật giúp Attrage thu hút sự chú ý của người dùng trong phân khúc sedan nhỏ gọn.

Có thể bạn quan tâm

Khắc phục lỗi máy tính nhận Wifi nhưng không thể kết nối mạng

Hướng dẫn loại bỏ thư mục Ansel trên máy tính

Hướng dẫn tùy chỉnh định dạng thời gian AM, PM trên máy tính

Cách Giảm Mỡ Quanh Ngón Tay Hiệu Quả

Cách tắt máy tính Windows 10 mà không cần chờ đợi quá trình Update
