Top 10 Ngoại tệ giá trị cao nhất trên thế giới
Nội dung bài viết
1. Euro (Liên minh Châu Âu)
Đồng Euro là đồng tiền chung duy nhất của các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu, hiện nay được khoảng 334 triệu người sử dụng. Đồng euro chính thức được lưu hành từ ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế cho các đồng tiền như peseta, franc, drachma, và escudo. Từ khi ra đời cho đến nay, 19 trong số 28 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu đã áp dụng đồng euro, tạo thành Khu vực đồng tiền chung châu Âu.
Danh sách các quốc gia sử dụng Euro bao gồm: Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha. Lithuania là quốc gia cuối cùng gia nhập vào ngày 1 tháng 1 năm 2015. Tuy nhiên, vẫn có 9 quốc gia trong Liên minh Châu Âu chưa áp dụng đồng euro như Bulgaria, Croatia, Đan Mạch, Hungary, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Vương quốc Anh, Romania và Thụy Điển.
Tỉ giá chuyển đổi của đồng Euro sang USD là 1,14.


2. Đô la Quần đảo Cayman (Quần đảo Cayman)
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) là đồng tiền chính thức của Quần đảo Cayman, một vùng lãnh thổ tự trị nằm phía nam Cuba. Quần đảo này bao gồm ba hòn đảo chính: Grand Cayman, Little Cayman và Cayman Brac, và được biết đến như một trong những “thiên đường thuế” của thế giới nhờ vào chính sách thuế thuận lợi cho các công ty quốc tế. Đồng KYD đã được phát hành từ năm 1972, thay thế cho Đô la Jamaica và vẫn giữ vững vị trí là một trong những ngoại tệ mạnh nhất. Đặc biệt, đồng KYD duy trì tỷ giá cố định với USD, với tỷ lệ chuyển đổi là 1 KYD = 1,2 USD.
Quần đảo Cayman là điểm đến lý tưởng cho các tập đoàn quốc tế nhờ vào sự miễn trừ thuế và chính sách thuế cực kỳ nhẹ nhàng. Quốc gia này không áp dụng nhiều loại thuế, trong đó có thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế tài sản, thuế thu nhập cá nhân, thuế bán hàng và thuế vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty đầu tư quốc tế.
Tỷ giá chuyển đổi của Đô la Quần đảo Cayman sang USD là 1,12.


3. Bảng Anh (Vương quốc Anh)
Bảng Anh là đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh, đảo Man, Gibraltar, Quần đảo Nam Sandwich và Nam Georgia thuộc Anh. Đây là đồng tiền lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng liên tục và có lịch sử giao dịch kéo dài hàng thế kỷ. Được gọi tắt là GBP (Great British Pound), đây là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới, đứng thứ tư trong bảng xếp hạng các ngoại tệ giao dịch nhiều nhất. Cùng với đồng USD, Yên Nhật, Euro và Nhân dân tệ, GBP tạo thành rổ tiền tệ được sử dụng để đo lường giá trị của quyền rút vốn của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Đồng Bảng Anh được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Anh, và các ngân hàng tư nhân tại Bắc Ireland và Scotland cũng có quyền phát hành tiền giấy riêng. Hiện tại, đồng Bảng Anh có bốn mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20 và 50 GBP. Các loại tiền xu bao gồm 1, 2, 5, 10, 20 và 50 pence, cùng các đồng 1 và 2 GBP. Tỷ giá chuyển đổi của đồng Bảng Anh với đồng USD là 1,35.


4. Dinar (Jordan)
Đồng dinar lần đầu được phát hành tại Jordan vào năm 1949, thay thế cho đồng bảng Palestine đã được sử dụng trước đó. Vào năm 1964, Ngân hàng Trung ương Jordan ra mắt những tờ tiền giấy đầu tiên với các mệnh giá 0,5, 1, 5 và 10 dinar, đều mang hình ảnh vua Hussein. Từ năm 1992, đồng tiền fils và dirhams đã không còn lưu hành, và các mệnh giá được viết hoàn toàn bằng tiếng Ả Rập, ngoại trừ các đồng dinar. Đồng dinar được thiết kế để thay thế đồng bảng Palestine, vốn được lưu hành từ năm 1927 tại Ủy ban Palestine của Anh và Tiểu vương quốc Transjordan.
Để duy trì sự ổn định tiền tệ, Jordan quyết định cố định đồng dinar với đồng đô la Mỹ, mang lại một môi trường tiền tệ ổn định cho quốc gia này. Điều này cũng giúp các ngân hàng địa phương thu hút được dòng tiền gửi. Trên các đồng dinar được phát hành, tên chính thức của quốc gia - Vương quốc Hashemite của Jordan - được in rõ ràng.
Tỷ giá chuyển đổi của đồng Dinar Jordan sang USD là 1,41.


5. Rial (Oman)
Đồng rial của Oman (mã ISO OMR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Hồi giáo Oman, một quốc gia nằm ở bờ biển phía đông nam của Bán đảo Ả Rập. Đồng rial đã được Ngân hàng Trung ương Oman phát hành từ năm 1977, với mỗi rial được chia thành 1.000 Baisas. Giá trị của đồng rial Oman được cố định tại tỷ giá 2,6008 USD cho mỗi rial.
Trước năm 1986, tỷ giá của đồng rial được duy trì ở mức 1 rial = 2,895 USD, tuy nhiên, từ năm 1986, tỷ giá này được điều chỉnh xuống còn 2,6008 USD, một mức tỷ giá ổn định giúp bảo vệ đồng rial khỏi những biến động lớn trong nền kinh tế. Việc cố định tỷ giá của đồng rial với USD giúp ổn định tiền tệ, nhất là trong bối cảnh nền kinh tế của Oman phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu mỏ. Nền kinh tế Oman đã và đang thực hiện các biện pháp đa dạng hóa để giảm sự lệ thuộc vào dầu mỏ.
Tỷ giá chuyển đổi của đồng Rial Oman sang USD là 2,6.


6. Dinar (Bahrain)
Đồng dinar Bahrain (BHD) là tiền tệ chính thức của Bahrain, được phát hành lần đầu tiên vào năm 1965 để thay thế đồng rupee Vùng Vịnh. Bahrain là một quốc đảo giàu có nằm ở Vịnh Ba Tư, tiếp giáp với Ả Rập Xê-út, và nền kinh tế của đất nước này chủ yếu phụ thuộc vào ngành công nghiệp dầu mỏ. Đồng dinar Bahrain hiện nay là đồng tiền có giá trị cao thứ hai trên thế giới, chỉ sau đồng dinar của Kuwait. Đồng dinar Bahrain được chia thành 1.000 fils và ký hiệu giao dịch là BD, có tỷ giá ổn định với đồng đô la Mỹ: 1 BD = 2,659 USD.
Thuật ngữ dinar có nguồn gốc từ đồng denarius của La Mã, một loại đồng xu bạc đã được sử dụng làm tiền tệ tiêu chuẩn trong suốt thời kỳ La Mã từ năm 211 TCN. Trước khi chuyển sang đồng dinar, Bahrain đã sử dụng đồng rupee Vùng Vịnh làm đơn vị tiền tệ. Đồng dinar Bahrain được đưa vào sử dụng từ năm 1965 và thay thế đồng rupee với tỷ lệ chuyển đổi 1 dinar = 10 rupee. Từ năm 1973, các đồng tiền giấy Bahrain bắt đầu được phát hành và hiện nay việc phát hành tiền tệ do Cơ quan Tiền tệ Bahrain đảm nhiệm.
Tỷ giá chuyển đổi của đồng Dinar Bahrain sang USD là 2,66.


7. Dinar (Kuwait)
Kuwaiti Dinar là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Kuwait, một quốc gia nhỏ nhưng vô cùng giàu có nằm ở khu vực Trung Đông, giáp với Iraq và Ả Rập Saudi. Đồng dinar Kuwait được chia thành 1.000 "fils" và nổi bật với giá trị cao, được coi là đồng tiền mạnh nhất thế giới. Vào tháng 11 năm 2020, đồng dinar Kuwait được đánh giá có tỷ giá lên tới 3,27 USD cho mỗi dinar, không chỉ nhờ vào sự ổn định của nền kinh tế Kuwait mà còn vì nguồn thu dồi dào từ dầu mỏ. Tuy nhiên, mặc dù có giá trị cao nhất thế giới, đồng dinar không được giao dịch rộng rãi trên các thị trường tài chính quốc tế.
Đồng dinar Kuwait chính thức được phát hành từ năm 1960, cùng năm mà Bảng tiền tệ Kuwait được thành lập. Khi Kuwait đạt được độc lập vào năm 1961, đồng dinar thay thế đồng rupee Vùng Vịnh và trở thành tiền tệ chính thức của quốc gia này. Kể từ đó, Kuwait đã nổi lên là một trong những quốc gia giàu có bậc nhất thế giới với thu nhập bình quân đầu người xấp xỉ 80.000 USD vào năm 2020.
Đồng Dinar của Kuwait có tỷ giá chuyển đổi ra USD là 3,3.


8. CAD (Canada)
Đô la Canada, hay còn gọi là "loonie", là tiền tệ chính thức của đất nước lá phong, Canada. Mỗi đồng đô la Canada được chia thành 100 xu, và ký hiệu tiền tệ của nó là C $, nhằm phân biệt với các loại đô la khác như đô la Mỹ. Đây là một đồng tiền có ảnh hưởng lớn trên thị trường tài chính toàn cầu, được nhiều ngân hàng trung ương giữ làm dự trữ. Được sử dụng từ năm 1858, đồng đô la Canada thay thế đồng bảng Canada và trở thành tiền tệ chính thức của quốc gia này.
Đô la Canada không chỉ gắn liền với lịch sử của quốc gia mà còn phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế và chính sách tiền tệ của đất nước. Chính sách tiền tệ của Canada chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ giá cả hàng hóa toàn cầu, khiến đồng đô la này trở thành công cụ quan trọng để quốc gia đối phó với biến động kinh tế. Đồng đô la Canada từng được cố định ngang giá với đô la Mỹ trong hệ thống bản vị vàng, với tỷ lệ một đô la bằng 23,22 nụ vàng.
Đồng Đô la Canada có tỷ giá chuyển đổi ra USD là 0.79.


9. U.S. Dollar (Mỹ)
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và được coi là đồng tiền chủ đạo toàn cầu. Một đô la Mỹ được chia thành 100 xu và thường được ký hiệu bằng dấu $ hoặc US $. Đây là đồng tiền được lựa chọn trong nhiều giao dịch xuyên biên giới, và nó còn được sử dụng tại nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ ngoài Hoa Kỳ.
Đồng đô la Mỹ có một lịch sử biến động nổi bật, đặc biệt trong những năm gần đây. Một trong những dấu mốc quan trọng là khi đồng USD giảm mạnh khoảng 40% vào giai đoạn nợ công của Mỹ gia tăng 60%. Vào năm 2002, tỷ giá giữa đồng euro và đô la Mỹ là 0,87 USD, nhưng đến tháng 12 năm 2007, nó đã là 1,46 USD. Tuy nhiên, đồng USD đã hồi phục mạnh mẽ trong suốt cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, trở thành nơi trú ẩn an toàn cho các nhà đầu tư. Sau khi nền kinh tế Mỹ phục hồi sau đại dịch, đồng USD mạnh lên, vượt qua mức 1,12 USD vào tháng 1 năm 2022, so với đồng euro.
Đồng USD của Mỹ có tỷ giá chuyển đổi ra EUR là 0,87.


10. Franc (Thụy Sĩ)
CHF là mã tiền tệ của đồng franc Thụy Sĩ, đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. 'CHF' là từ viết tắt của 'Confoederatio Helvetica franc', trong đó 'Confoederatio Helvetica' là tên Latinh của Liên bang Thụy Sĩ. Đồng franc Thụy Sĩ là đồng tiền duy nhất ở châu Âu còn lưu hành sau khi nhiều quốc gia chuyển sang sử dụng đồng euro. Trên thị trường tài chính quốc tế, đồng franc Thụy Sĩ được biết đến với tên gọi 'swiss' và đứng trong top những đồng tiền có khối lượng giao dịch lớn nhất trên toàn cầu.
Điểm đặc biệt của đồng franc Thụy Sĩ chính là vai trò tiền tệ trú ẩn an toàn. Vào thế kỷ 20, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ yêu cầu giữ 40% dự trữ bằng vàng, nhưng quy định này đã được hủy bỏ vào năm 2000. Đồng franc Thụy Sĩ từng được cố định với đồng euro từ năm 2011 đến 2015. Đồng thời, thị trường ngoại hối, nơi đồng CHF chiếm một phần quan trọng, được biết đến là thị trường tài chính lớn nhất thế giới với khối lượng giao dịch hàng ngày lên tới 6,6 nghìn tỷ USD vào năm 2019.
Đồng Franc Thụy Sĩ có tỷ giá chuyển đổi ra USD là 1,08.


Có thể bạn quan tâm

Hoa tay là gì? Cùng khám phá cách mà dấu vân tay này phản ánh tính cách và vận mệnh mỗi người.

Cách làm bánh quẩy đùi gà giòn rụm, thơm phức khiến ai cũng mê tít

Top 5 phần mềm Mix nhạc hàng đầu năm 2025

Top 3 phần mềm hỗ trợ chia và gộp ổ cứng hiệu quả nhất cùng hướng dẫn sử dụng chi tiết

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Bandicam để quay video màn hình và trò chơi
