Top 10 thương hiệu nổi bật của Việt Nam bị các tập đoàn quốc tế thâu tóm
Nội dung bài viết
1. Tribeco
Tribeco từng là một thương hiệu Việt nổi tiếng với 20 năm xây dựng và phát triển, được người tiêu dùng yêu mến và đánh giá cao trong suốt 11 năm liên tục về chất lượng. Tuy nhiên, sau khi lên sàn chứng khoán vào năm 2001 và chính thức liên doanh vào năm 2008, Tribeco đã phải tuyên bố giải thể vào tháng 8/2012, khi bị thâu tóm bởi Uni-President Việt Nam – một chi nhánh của Uni-President Đài Loan.
Vào năm 2001, Tribeco là công ty thứ 9 niêm yết trên sàn chứng khoán TP.HCM, mã cổ phiếu TRI, và luôn nằm trong danh sách cổ phiếu tiềm năng với hoạt động kinh doanh ổn định. Sản phẩm sữa đậu nành và nước ngọt có ga của Tribeco đã được TP.HCM lựa chọn là sản phẩm công nghiệp chủ lực, đồng thời thương hiệu này cũng ghi dấu ấn mạnh mẽ qua việc tài trợ cho cuộc đua xe đạp Cúp truyền hình TP.HCM, một chiến lược marketing xuất sắc vào thời điểm đó.
Nhưng mọi chuyện thay đổi khi Tribeco quyết định hợp tác với công ty Kinh Đô vào năm 2005. Lúc này, Kinh Đô là một thương hiệu bánh kẹo lớn tại thị trường nội địa và muốn mở rộng vào ngành nước giải khát. Kinh Đô đã mua lại 35% cổ phần của Tribeco, và tham vọng thâu tóm của họ đã được bộc lộ rõ ràng. Trong các năm 2006 và 2007, Tribeco tiếp tục mở rộng sản xuất bằng việc xây dựng hai nhà máy lớn tại Bình Dương và Hưng Yên, với tỷ lệ góp vốn là Tribeco 80% và Kinh Đô 20%. Tuy nhiên, việc đầu tư này đã đánh giá sai nhu cầu thị trường, dẫn đến các khoản thua lỗ liên tiếp. Vào năm 2010, Tribeco đã phải bán hết cổ phần tại Tribeco Miền Bắc, và đến cuối năm 2011, tiếp tục bán hết cổ phần tại Tribeco Bình Dương. Giấc mộng mở rộng sản xuất và chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng đã kết thúc.
Ngày 24/8/2012, Tribeco đã phải tổ chức đại hội cổ đông bất thường để thông qua quyết định giải thể công ty. Và vào đầu tháng 9 cùng năm, Tribeco Sài Gòn đã chính thức được tiếp quản hoàn toàn bởi Tribeco Bình Dương, đánh dấu sự kiểm soát của tập đoàn Đài Loan đối với thương hiệu nước giải khát từng thuần Việt này.


2. Huda Huế
Câu chuyện chuyển nhượng đáng chú ý nhất trong ngành bia Việt Nam chính là sự thay đổi 'quốc tịch' của bia Huế. Công ty Bia Huế (Huda), được thành lập từ năm 1990 với tên gọi ban đầu là nhà máy Bia Huế, từng phải đối mặt với nhiều khó khăn vào giữa thập niên 90 khi các công ty bia địa phương gặp phải tình trạng không ổn định. Để vượt qua, họ đã lựa chọn giữa việc tập trung sản xuất bia hơi hoặc sáp nhập vào các công ty lớn để gia công. Tuy nhiên, bia Huế quyết tâm giữ vững thương hiệu riêng biệt của mình và tìm kiếm hướng đi khác biệt.
Vào năm 1994, Huda Huế quyết định hợp tác với tập đoàn bia nổi tiếng Carlsberg (Đan Mạch) theo hình thức liên doanh, mỗi bên góp vốn 50%. Sau đó, công ty TNHH Bia Huế (Huda) chính thức ra đời và nhanh chóng trở thành thương hiệu bia hàng đầu tại miền Trung. Công ty bia Huế cùng với Sabeco, Habeco và Bia Việt Nam được xem là 4 ông lớn trong ngành bia Việt Nam. Sau gần 20 năm hợp tác và phát triển, vào cuối năm 2011, Carlsberg đã thâu tóm phần lớn cổ phần từ phía đối tác Việt Nam là ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên - Huế, biến Huda Huế từ một công ty liên doanh trở thành một công ty hoàn toàn thuộc sở hữu nước ngoài.


3. Phở 24
Mặc dù không phải là một ông lớn trong giới kinh doanh, nhưng việc thương hiệu Phở 24 bị thâu tóm bởi Highlands Coffee và sau đó là Jollibee (Philippines) đã thu hút rất nhiều sự chú ý. Theo những thông tin từ giới đầu tư tài chính, mức giá cho thương vụ này được cho là lên tới hơn 20 triệu USD, đánh dấu một bước quan trọng trong kế hoạch của Jollibee để thâu tóm cả Highlands lẫn Phở 24.
Phở 24 là một trong những thương hiệu nổi bật của Việt Nam vào những năm đầu 2000. Mặc dù mới chỉ được thành lập vào năm 2003, nhưng thương hiệu này đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ và bản sắc riêng biệt. Tuy nhiên, theo thời gian, chất lượng dịch vụ và sản phẩm dần đi xuống, khiến hình ảnh của Phở 24 không còn giữ được vị thế như trước.
Trước tình hình này, quyết định bán lại thương hiệu là điều dễ hiểu. Nếu mức giá thực sự là 20 triệu USD, thì đây là một giao dịch có giá trị đáng kể. Tuy nhiên, nhìn từ phía Jollibee, việc thâu tóm Phở 24 thông qua Highlands Coffee có thể là một chiến lược để mở rộng thương hiệu này trong chuỗi bán lẻ toàn cầu của tập đoàn. Câu chuyện về việc Jollibee thực sự là người đứng sau thương vụ thâu tóm Phở 24 đã trở nên rõ ràng hơn khi Highlands Coffee bán lại 50% cổ phần cho Jollibee, khiến tập đoàn Philippines nắm quyền kiểm soát hoàn toàn thương hiệu Việt này.


4. Diana
Vào tháng 8 năm 2011, Công ty cổ phần Diana đã hoàn tất thương vụ bán 95% cổ phần của mình cho Unicharm, tập đoàn đến từ Nhật Bản. Mặc dù thông tin được truyền tải rộng rãi là giao dịch trị giá 128 triệu USD, nhưng một nguồn tin đáng tin cậy từ tạp chí tài chính The Asset đã đưa ra con số khác - 184 triệu USD, trong danh sách các thương vụ thành công nhất châu Á năm 2011.
Tiền thân của Diana chính là công ty đầu tư và phát triển kỹ thuật Việt Ý, thành lập từ năm 1997, sau đó đổi tên thành Công ty cổ phần Diana Việt Nam, có trụ sở tại khu công nghiệp Vĩnh Tuy, Hà Nội. Diana chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm từ giấy và bột giấy, bao gồm băng vệ sinh, tã giấy trẻ em, và khăn giấy ăn, với những thương hiệu nổi tiếng như Diana, Bobby, Caryn.


5. Bảo hiểm AAA
Bảo hiểm AAA chính thức gia nhập vào tập đoàn IAG (Australia) sau khi tập đoàn này thâu tóm hơn 60% cổ phần của công ty. Mọi chuyện bắt đầu từ tháng 6/2012, khi IAG bắt đầu mua 30% cổ phần phát hành thêm của AAA, với mức giá công bố là 20 triệu USD. Ngay sau đó, IAG đã cử 4 đại diện tham gia vào hội đồng quản trị của AAA. Đến đại hội đồng cổ đông vào ngày 26/7/2013, bà Đỗ Thị Kim Liên, Chủ tịch HĐQT của AAA, chính thức từ chức, mở đường cho ông Justin Paul Breheny (đại diện của IAG) trở thành Chủ tịch mới của công ty.
Hiện nay, cơ cấu cổ đông của Bảo hiểm AAA chủ yếu là các doanh nghiệp nước ngoài. Ngoài IAG, các cổ đông lớn còn có tập đoàn Bankinvest (Đan Mạch), tập đoàn Tái Bảo hiểm Aon Benfied, tập đoàn Assist-Card International (Thụy Sĩ), International Medical Group (IMG)... Với sự thay đổi mạnh mẽ này, sau hơn 9 năm thành lập, phần lớn cổ phần của công ty đã nằm trong tay các tập đoàn quốc tế.


6. Dạ Lan
Dạ Lan từng là một tên tuổi lớn trong thị trường kem đánh răng Việt Nam. Vào những năm 1993-1994, Dạ Lan đã chiếm đến gần 70% thị phần trên toàn quốc, và tại khu vực từ Đà Nẵng trở vào, tỷ lệ này lên đến 90%. Chính nhờ sự thành công này, Dạ Lan đã đẩy lùi các thương hiệu kem đánh răng Trung Quốc khỏi thị trường Việt Nam.
Trước sự kiện mở cửa thị trường vào năm 1995, ông Trịnh Thành Nhơn, người sáng lập Dạ Lan, quyết định liên doanh với Colgate – Palmolive, khi đó công ty có giá trị lên đến 3,2 triệu USD (chiếm 30% cổ phần). Tuy nhiên, không lâu sau, nhãn hiệu Colgate đã thay thế Dạ Lan trên thị trường, khiến Dạ Lan dần biến mất. Công ty liên doanh này cũng nhanh chóng giải thể để chuyển thành Colgate – Palmolive Việt Nam, còn ông Nhơn mang theo Dạ Lan rời khỏi liên doanh.
Vào năm 2009, ông Nhơn đã tái khởi động thương hiệu Dạ Lan thông qua Công ty Hóa mỹ phẩm Quốc tế (ICC). Tuy nhiên, dù cố gắng phục hồi, Dạ Lan không thể trở lại vị trí thống trị như xưa.


7. Kinh Đô
Sau khi bán lại 80% cổ phần trong mảng bánh kẹo cho tập đoàn Mondelēz International với mức giá khoảng 370 triệu USD, Công ty Cổ phần Kinh Đô (KDC) đã chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO (KIDO Corporation). Quyết định này được thông qua trong Đại hội cổ đông thường niên năm 2015, vào ngày 26/6, mặc dù mã chứng khoán vẫn giữ nguyên là KDC.
Như vậy, thương hiệu Kinh Đô, một tên tuổi gắn bó lâu dài với người tiêu dùng Việt Nam, chính thức không còn thuộc về doanh nghiệp trong nước. Mảng bánh kẹo của Kinh Đô giờ đây đã thuộc về tay “đại gia ngoại” Mondelēz International, gây ra một làn sóng bất ngờ trong cộng đồng tiêu dùng, bởi trong suốt 21 năm qua, Kinh Đô là thương hiệu không thể thiếu trong ký ức ẩm thực Việt Nam.


8. Kem đánh răng P/S
Thương hiệu kem đánh răng P/S, được phát triển bởi công ty Hóa phẩm P/S (trực thuộc Sở Công nghiệp TP.HCM) từ năm 1975, đã trở thành một biểu tượng lâu đời của Việt Nam. Trong hơn 20 năm, P/S đã khẳng định vị thế tiên phong và chiếm trọn niềm tin của người tiêu dùng Việt Nam về sản phẩm chăm sóc răng miệng. Đối với thế hệ người Việt trước đây, P/S không chỉ là một sản phẩm mà là một niềm tự hào dân tộc, một dấu ấn không thể nào phai nhòa.
Vào năm 1995, tập đoàn đa quốc gia Unilever đã đàm phán thành công để sở hữu thương hiệu P/S với mức giá nhượng quyền hấp dẫn lúc bấy giờ là 5 triệu USD. Tuy nhiên, kể từ khi thương hiệu này thuộc quyền sở hữu của Unilever, P/S dường như đã không còn giữ được phong độ như trước. Chất lượng, mẫu mã và giá cả của sản phẩm không còn tạo được sự khác biệt, và cuối cùng P/S đã bị thâu tóm hoàn toàn, trở thành một công ty 100% vốn nước ngoài.


9. Bột giặt Viso
Viso là một trong những thương hiệu bột giặt lâu đời, gắn liền với lịch sử phát triển của ngành tiêu dùng Việt Nam. Ban đầu, Viso thuộc quyền sở hữu của ông Trương Văn Khôi, người được coi là “vua bột giặt”. Viso ngay từ những ngày đầu tiên đã lựa chọn phân khúc thị trường bình dân, với giá cả hợp lý và chất lượng được người tiêu dùng đánh giá cao. Viso chiếm được thị phần đáng kể và trở thành sản phẩm quen thuộc trong nhiều gia đình Việt. Tuy nhiên, dù có những ưu điểm về giá cả và chất lượng, Viso không thể giữ vững được vị thế là một thương hiệu bột giặt thuần Việt.
Vào giai đoạn đầu khi Unilever gia nhập thị trường Việt Nam, tập đoàn này đã chọn hình thức liên doanh để tiếp cận thị trường. Viso cũng không ngoại lệ khi được hợp tác với các công ty nội địa, hình thành nên các liên doanh như Lever-Viso, Lever-Haso. Tuy nhiên, chiến lược của các tập đoàn đa quốc gia đã không dừng lại ở đó. Họ tìm mọi cách để biến những liên doanh này thành công ty hoàn toàn có vốn nước ngoài, và Viso cũng không tránh khỏi số phận ấy. Từ một thương hiệu thuần Việt, Viso đã dần dần mất đi sự sở hữu trong tay người Việt.


10. Bibica
Bibica, một trong những thương hiệu nổi bật với thị phần lớn tại Việt Nam, đã trải qua quá trình thâu tóm dài hơi bởi tập đoàn Lotte. Từ năm 2007, Lotte đã bắt đầu mua 4,6 triệu cổ phiếu, chiếm 30,15% cổ phần của Bibica. Sau đó, vào năm 2008, họ tiếp tục mua thêm 5,5%, nâng tổng tỷ lệ sở hữu lên 35,65%.
Dù có nhiều lo ngại rằng Lotte sẽ không thể chiếm lĩnh hoàn toàn Bibica vì quy định không cho phép nhà đầu tư nước ngoài nắm quá 49% cổ phần của một công ty, nhưng thực tế lại khác. 51% cổ phần còn lại của Bibica được phân tán giữa nhiều cổ đông nhỏ lẻ, trong khi Lotte kiểm soát toàn bộ công nghệ, chiến lược và các chức vụ quan trọng, như chủ tịch HĐQT. Chính nhờ quyền lực này, Lotte đã gián tiếp điều hành Bibica theo cách của riêng mình. Đến tháng 3/2012, Lotte đã hoàn toàn nắm quyền điều hành tại Bibica mà không cần sở hữu cổ phần quá 49%, khi họ chiếm giữ các vị trí chủ chốt như Chủ tịch HĐQT và Giám đốc tài chính.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá giống chó Alaska: Nguồn gốc, đặc điểm, cách nuôi dưỡng và bảng giá chi tiết

Phương pháp trị mụn bằng tỏi an toàn và hiệu quả cho làn da của bạn

Ăn dứa có thực sự gây sảy thai ở bà bầu?

Hướng dẫn chi tiết cách đổi tên thư mục User trên Windows 10

Top 9 Salon làm tóc đẹp và đáng trải nghiệm nhất tại Phú Quốc
