Top 11 Điều thú vị nhất về loài Kangaroo
Nội dung bài viết
1. Chế độ dinh dưỡng
Đặc điểm chế độ ăn của các loài chuột túi rất đa dạng, nhưng chung quy lại, chúng đều là động vật ăn cỏ. Chẳng hạn, chuột túi xám phía Đông chủ yếu ăn cỏ, trong khi những con non mới chập chững vào đời lại tiêu thụ loại nấm có tên ‘hypogeal’. Một số loài khác, như chuột túi đỏ, lại chọn ăn chủ yếu các loài bụi cây.
Chuột túi hoạt động chủ yếu vào ban đêm, đặc biệt là trong mùa hè oi ả, nhưng vào những ngày mát mẻ, chúng có thể ra ngoài kiếm ăn cả buổi sáng. Thực phẩm chính của chúng bao gồm các loại thực vật như nấm, lá cây, và đôi khi là các loại côn trùng như sâu bọ.
Hệ tiêu hóa của chuột túi có cấu trúc tương tự gia súc như bò hay cừu, cho phép chúng nhai lại thức ăn đã tiêu hóa và tiếp tục quá trình tiêu hóa thêm lần nữa để tối ưu hóa việc hấp thụ dưỡng chất.


2. Môi trường sống của chuột túi Úc
Chuột túi chủ yếu phân bố và phát triển mạnh mẽ ở khu vực miền Đông nước Úc và các vùng sa mạc hoang sơ. Chính vì vậy, loài này đã trở thành linh vật và biểu tượng văn hóa đặc trưng của đất nước Úc.
Chúng thường sống theo nhóm, có thể lên tới 50 cá thể trở lên. Khi bị đe dọa, chuột túi sẽ dậm mạnh chân xuống mặt đất để cảnh báo kẻ xâm nhập. Trong cuộc chiến với kẻ thù, chúng có thể tấn công bằng cách cắn hoặc đá mạnh.
Ngoài kẻ thù là con người và chó dingo, chuột túi còn phải đối mặt với những mối nguy từ thiên nhiên như hạn hán, nhiệt độ cao, thiếu thốn thức ăn, và mất dần môi trường sống.
Điều đặc biệt là chuột túi có khả năng thích nghi tốt với nhiều loại môi trường sống. Chúng thường dành cả ngày nghỉ ngơi dưới bóng mát, chỉ ra ngoài kiếm ăn vào ban đêm hoặc sáng sớm.


3. Phân loại chuột túi
Loài chuột túi rất đa dạng, và trong bài viết này, Tripi sẽ giới thiệu ba loài chuột túi phổ biến nhất:
Chuột túi đỏ: Với tên khoa học Macropus rufus, chuột túi đỏ được coi là loài chuột túi lớn nhất trong tất cả các giống. Loài này lần đầu tiên được miêu tả vào năm 1822 bởi Desmarest. Chuột túi đỏ có thể sống ở nhiều loại môi trường khác nhau, nhưng chúng chủ yếu ưa thích các vùng đất bán khô cằn. Chúng xuất hiện nhiều ở vùng núi phía tây New South Wales, đông nam nước Úc. Kích thước của chuột túi đỏ đực trưởng thành có thể đạt chiều cao lên đến 2m và nặng tới 90kg, trong khi chuột túi cái có kích thước nhỏ hơn. Bộ lông của chuột túi đực thường có màu đỏ, còn chuột túi cái lại có màu nâu đỏ pha với xám xanh, bụng thường màu xám nhạt.
Chuột túi xám miền tây: Với tên khoa học Macropus fuliginosus, chuột túi xám miền tây hay còn được gọi là chuột túi mallee hoặc kangaroo đen mặt, lần đầu tiên được miêu tả vào năm 1817. Loài này chủ yếu sống ở lưu vực sông Murray và tây Úc. Chúng sống thành đàn, mỗi đàn khoảng 15 con. Khi trưởng thành, chuột túi xám miền tây có thể đạt trọng lượng lên đến 54kg, chiều cao khoảng 1m. Bộ lông của loài này khá thô, dày và có màu xám hoặc nâu, với phần bụng và cổ nhạt màu hơn.
Chuột túi antilopinus: Tên khoa học của loài này là Macropus antilopinus, còn được biết đến với tên gọi antilopine wallaby hoặc antilopine wallaroo. Được miêu tả lần đầu vào năm 1842 bởi Gould, chuột túi antilopinus được xếp vào nhóm các loài chuột túi có kích thước lớn. Loài này có thể có kích thước tương đương với chuột túi xám đông và chuột túi đỏ. Với hình dáng giống linh dương, con đực trưởng thành có màu đỏ ở phần vai, trong khi con cái có màu xám đậm hơn.


4. Kangaroo – Loài thú có túi lớn nhất
Nhìn từ bên ngoài, chiếc túi của kangaroo có vẻ đơn giản, chỉ giống như một chiếc đai nâng đỡ cho em bé. Tuy nhiên, cấu trúc của chiếc túi này lại phức tạp và độc đáo hơn rất nhiều. Khi mới sinh, kangaroo con chỉ nhỏ bằng hạt đậu đen, hoặc thậm chí có những con chỉ bé như hạt gạo. Với kích thước này, chúng sẽ gặp không ít khó khăn trong việc sinh tồn ngoài thiên nhiên. Vì vậy, ngay sau khi sinh, kangaroo con sẽ tìm cách chui vào trong chiếc túi của mẹ – đó là thử thách đầu tiên đầy gian nan của chúng. Nếu thất bại và rơi ra ngoài, chúng sẽ bị bỏ lại và không thể sống sót.
Để tồn tại và phát triển, kangaroo con phải ở trong túi của mẹ ít nhất 4 tháng. Tuy nhiên, ở một số loài, thời gian này có thể kéo dài lâu hơn. Ví dụ, kangaroo đỏ sẽ phải ở trong túi mẹ từ 8 đến 11 tháng, trong khi kangaroo xám có thể cần đến hơn 18 tháng, và ở một số loài đặc biệt, thời gian này có thể lên tới 2-4 năm.
Trong suốt thời gian này, chiếc túi sẽ đóng vai trò như tử cung thứ hai, có khả năng thay đổi kích thước để phù hợp với sự phát triển của thú con. Mỗi chiếc túi của kangaroo mẹ có tới 4 núm vú, cung cấp sữa giàu kháng thể giúp bảo vệ sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch cho thú con. Đặc biệt, kangaroo mẹ có thể sản xuất nhiều loại sữa cùng lúc, mỗi núm vú cung cấp một loại sữa khác nhau, giúp chúng có thể nuôi dưỡng cùng lúc hai con ở độ tuổi khác nhau.
Khi kangaroo con sống trong túi, mọi hoạt động của chúng diễn ra tại đây, bao gồm cả việc bài tiết. Chất thải của chúng sẽ được hấp thụ một phần bởi lớp lót trong túi, phần còn lại sẽ được mẹ làm sạch bằng chiếc lưỡi của mình. Mỗi khi mẹ dọn vệ sinh, những con kangaroo lớn sẽ phải ra ngoài, trong khi những con nhỏ hơn vẫn được phép ở lại trong túi.


5. Kangaroo – Kỷ lục nhảy xa
Điều này có thể khiến nhiều người ngạc nhiên, nhưng thực tế kangaroo sở hữu một chiếc ‘chân thứ năm’ – đó chính là chiếc đuôi mạnh mẽ ở phía sau. Đuôi không chỉ là công cụ giúp cân bằng cơ thể khi nhảy mà còn hỗ trợ trong việc đi bộ. Nó thậm chí còn là trợ thủ đắc lực khi kangaroo thực hiện những cú đá mạnh mẽ về phía trước.
Mỗi loài kangaroo đều có đôi chân sau khỏe mạnh, với bàn chân dài và hẹp, giúp chúng giữ vững trong các tư thế ngồi và khi di chuyển. Khi di chuyển chậm hoặc kiếm ăn, chúng sử dụng cả bốn chân, nhưng khi cần di chuyển nhanh, kangaroo sẽ dùng phương thức nhảy vọt để tiến về phía trước. Đuôi là yếu tố quan trọng giúp chúng duy trì sự thăng bằng trong khi nhảy. Đặc biệt, khi có xung đột giữa những con đực, chúng có thể đứng bằng đuôi và sử dụng hai chân sau để tự vệ.


6. Kangaroo – Không thể đi lùi
Mặc dù sở hữu đôi chân mạnh mẽ, kangaroo lại không thể di chuyển lùi. Điều này đã trở thành biểu tượng cho sự không ngừng tiến về phía trước của quốc gia Úc, khi họ chọn hình ảnh kangaroo làm huy hiệu cho quân đội, thể hiện ý chí luôn hướng về phía trước và không lùi bước.
Kangaroo không thể di chuyển theo kiểu đi bộ bình thường với các bước chân luân phiên trước sau. Thay vào đó, chúng chỉ có thể tiến lên bằng cách nhảy, vì hai chân của chúng luôn phải di chuyển đồng thời, như thể chúng gắn liền với nhau. Tuy nhiên, khi bơi, đôi chân của chúng lại có thể chuyển động độc lập.
Khi cần thể hiện sức mạnh, đặc biệt trong các cuộc đối đầu, kangaroo sẽ dùng đòn đá mạnh mẽ bằng hai chân sau. Đó là một cú đá quyết định, giống như một chiêu thức mạnh mẽ và uy lực, khiến đối thủ không thể chống đỡ.


7. Kangaroo – Loài không biết đổ mồ hôi
Vì không sở hữu tuyến mồ hôi, kangaroo không thể tự làm mát cơ thể bằng cách đổ mồ hôi như nhiều loài khác. Thay vào đó, chúng lựa chọn những cách thức khác để duy trì nhiệt độ cơ thể. Chúng thường liếm chân cho đến khi ướt sũng hoặc tìm nơi mát mẻ, bóng râm để thư giãn và hạ nhiệt.
Hơn nữa, khi gặp nguy hiểm hoặc trong tình trạng hoảng sợ, kangaroo sẽ không ngần ngại chạy về phía có nước. Nếu không còn đường lui, chúng sẽ quay lại đối mặt với kẻ thù, sẵn sàng sử dụng những cú đá mạnh mẽ, có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng đến tính mạng của con người.


8. Tầm quan trọng của chuột túi trong đời sống
Kangaroo không chỉ là biểu tượng sống động của đất nước Úc mà còn hiện diện trên các huy hiệu, những biểu tượng của quốc gia như hãng hàng không Quantas, không quân Hoàng gia Úc, và trên một số đồng tiền của quốc gia này. Loài động vật này đã trở thành hình ảnh tiêu biểu trong văn hóa, khắc họa rõ nét nét đặc trưng của xứ sở Kangaroo.
Chuột túi hoang dã thường bị săn bắt để lấy thịt, da và để kiểm soát sự xâm hại của chúng đối với đồng cỏ. Mặc dù việc săn bắt này gây nhiều tranh cãi, nhưng thịt của chuột túi lại được cho là tốt cho sức khỏe con người, chứa ít chất béo hơn các loại thịt thông thường khác.
Với tốc độ phát triển nhanh chóng, chuột túi cũng đóng góp đáng kể vào nền kinh tế và đời sống của người dân Úc. Dưới đây là những cách mà chúng được sử dụng:
- Thịt: Thịt chuột túi được xem như nguồn thực phẩm quan trọng đối với người dân Úc, giàu protein, khoáng chất và vitamin. Việc tiêu thụ thịt chuột túi giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như xơ vữa động mạch và béo phì. Hiện nay, thịt chuột túi cũng được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới.
- Xương: Với bộ xương chắc khỏe, chuột túi cung cấp nguyên liệu cho các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, làm ra những món đồ đẹp mắt và bền chắc.
- Da: Da của chuột túi rất dai và dày, chính vì vậy được sử dụng nhiều trong việc sản xuất bóng bầu dục, bóng đá.


9. Đặc điểm nổi bật của chuột túi
Chuột túi sở hữu đôi chân sau mạnh mẽ, đuôi dài và vững chãi, trong khi chân trước của chúng nhỏ hơn. Thuộc chi Macropus, có nghĩa là ‘chân to’, chúng dễ dàng nhảy xa đến 9 mét chỉ trong một lần bật và có thể di chuyển với tốc độ lên tới 48km/h. Đuôi của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng khi di chuyển, giúp chúng luôn thăng bằng khi nhảy. Chuột túi cũng là loài có túi cao nhất, có thể đạt chiều cao vượt quá 2 mét.
Là động vật ăn cỏ, chuột túi có bộ hàm đặc biệt với răng cửa được thiết kế để nhai cỏ gần mặt đất, còn răng hàm giúp cắt và nghiền nát cỏ thành từng mảnh nhỏ. Nhờ vào hợp chất “điôxít silic” có trong cỏ, răng của chúng sẽ mài mòn dần dần và được thay thế khi cần thiết, một quá trình gọi là “polyphyodonty”. Đây là hiện tượng chỉ xuất hiện ở một số loài động vật có vú như voi biển và lợn biển.


10. Thói quen sống và tập tính
Chuột túi chủ yếu sinh sống ở khu vực miền Đông của Úc, nơi chúng hình thành các bầy đàn lớn, thường có ít nhất 50 cá thể. Khi cảm nhận sự đe dọa, chúng lập tức dậm mạnh chân xuống đất như một dấu hiệu cảnh báo cho các loài khác. Khi đối đầu với kẻ thù, chuột túi sẽ dùng chân để đá và đôi khi còn cắn vào kẻ tấn công.
Không chỉ con người và chó dingo, chuột túi còn đối mặt với những mối nguy hiểm đến từ tự nhiên như thời tiết cực đoan, hạn hán, sự thiếu thốn thức ăn, hay sự mất dần môi trường sống. Những thử thách này khiến chuột túi luôn phải tìm cách sinh tồn trong một thế giới khắc nghiệt.
Với thói quen hoạt động vào ban đêm và sáng sớm, chuột túi thường dành phần lớn thời gian trong ngày để nghỉ ngơi trong bóng mát, tránh nắng nóng gay gắt. Đây là thời gian chúng nghỉ ngơi, nạp năng lượng trước khi tiếp tục tìm kiếm thức ăn khi hoàng hôn xuống.


11. Sinh sản và sự phát triển
Chuột túi thường chỉ sinh một con mỗi lần, và con cái có một chiếc túi đặc biệt trên bụng để nuôi dưỡng con non. Những chú chuột túi nhỏ mới sinh dài khoảng 2,5 cm, bằng kích thước của một quả nho. Mẹ chuột túi sẽ bảo vệ con non trong túi và chăm sóc chúng, trong khi con non tự do di chuyển trong bụng mẹ. Vì không thể bú, chuột túi mẹ sẽ trực tiếp bơm sữa vào cổ họng của con để nuôi dưỡng chúng.
Sau khoảng 4 tháng, con non bắt đầu dám rời khỏi túi để bắt đầu ăn cỏ và các loại cây bụi nhỏ. Đến 10 tháng tuổi, chuột túi con đủ trưởng thành để có thể tự sống mà không cần sự chăm sóc từ mẹ nữa.
Tuổi thọ trung bình của chuột túi trong tự nhiên là khoảng 6 năm, nhưng nếu được nuôi nhốt trong điều kiện chăm sóc tốt, chúng có thể sống lâu hơn, lên tới 20 năm, tùy thuộc vào từng loài.


Có thể bạn quan tâm

6 Bài phân tích xuất sắc nhất "Cảm xúc mùa thu" (Đỗ Phủ) - Ngữ văn 10 SGK Cánh Diều

Mã quà tặng Eternal Love M - Tổng hợp code mới nhất 2020

Khám phá gói UMAX300 Viettel - Tận hưởng 4G miễn phí trọn vẹn 30 ngày

6 Xét nghiệm quan trọng nhất không thể bỏ qua khi kiểm tra sức khỏe hậu COVID-19

Hướng dẫn tắt rung trên iPhone khi kích hoạt chế độ yên lặng
