Top 12 ông bố tuyệt vời nhất trong thế giới động vật
Nội dung bài viết
1. Cá ngựa
Cá ngựa (Hippocampus) là loài sinh sống ở những vùng biển nông và được phân bố rộng khắp thế giới. Điều đặc biệt ở loài này là cá ngựa đực, thay vì cá cái, là người mang bầu. Trước bụng của chúng có một khoang hay túi ấp, có chức năng như tử cung ở động vật khác, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các con non. Mỗi khi đến mùa sinh sản, cá ngựa cái sẽ đẻ trứng vào túi ấp, nơi chúng được thụ tinh và nuôi dưỡng. Sau từ 10 đến 30 ngày, cá ngựa đực sẽ 'sinh' con bằng cách co bóp cơ bụng. Một lần sinh, túi ấp có thể chứa từ 10 đến 300 con non. Đúng là một ông bố đáng ngưỡng mộ.

2. Chim rẽ nước
Chim Rẽ nước (Phalaropes) là loài chim nước sinh sống ở các vùng ôn đới, có kích thước trung bình khoảng 18-19 cm, sải cánh dài từ 31-34 cm. Chim có mỏ đen, nhọn và đôi chân màu đen, với các đốt chân có màng, giúp chúng bơi lội cực kỳ giỏi trong nước. Điểm đặc biệt là chim mái có kích thước lớn hơn và màu sắc sáng hơn chim trống.
Vào mùa sinh sản, chim trống đảm nhận việc xây tổ và ấp trứng, trong khi chim mái sau khi đẻ xong sẽ rời đi để tìm kiếm bạn tình khác. Mỗi chim mái đẻ tối đa 4 trứng, và chim trống sẽ ấp trứng trong khoảng 20 ngày cho đến khi chim non ra đời, chăm sóc và nuôi dưỡng chúng.

3. Bọ nước khổng lồ
Bọ nước khổng lồ (Indentatus Abedius) là loài bọ lớn nhất sống trong môi trường nước ngọt, có thể đạt kích thước lên đến 12cm. Loài bọ này phân bố rộng khắp trên thế giới.
Vào mùa sinh sản, để bảo vệ trứng, con cái sẽ đẻ trứng lên cánh của con đực, với mỗi con cái đẻ từ 30 đến 100 trứng. Con đực sẽ mang theo trứng đến khi nở, thời gian này thường kéo dài từ 1 đến 3 tuần. Trong suốt quá trình này, con đực phải đối mặt với nhiều nguy hiểm vì không thể bay và dễ bị tấn công bởi các loài khác.
Mặc dù phải mang gánh nặng này, nhưng ông bố bọ nước khổng lồ luôn chăm sóc trứng cẩn thận, làm sạch trứng, phơi nắng để trứng khô ráo và loại bỏ ký sinh trùng. Khi trứng nở hết, ông bố sẽ rũ bỏ vỏ trứng thừa, tìm bạn tình và bắt đầu một chu kỳ sinh sản mới.

4. Cú sừng
Cú sừng (Bubo Virginianus) là loài cú lớn, xuất xứ từ châu Phi và hiện diện rộng rãi ở châu Mỹ và châu Á. Đây là loài chim chung thủy, chỉ kết đôi với một bạn tình suốt đời.
Vào mùa sinh sản, con trống sẽ xây tổ trong các hốc cây hoặc sử dụng tổ của các loài chim khác. Con mái sẽ chọn bạn tình dựa trên chất lượng tổ. Sau khi kết đôi, chim mái đẻ trứng và sẽ ở lại trong tổ để ấp. Mỗi con mái thường đẻ từ 2 trứng, thời gian ấp kéo dài từ 28 đến 37 ngày. Trong suốt thời gian này, chim trống đảm nhận việc săn mồi cho cả hai.
Vì chim mái lớn hơn, chim trống phải săn mồi nhiều hơn, gấp rưỡi so với bình thường. Một công việc thật không hề nhẹ nhàng.

5. Cá Ba Gai
Cá Ba Gai (Gasterosteus Aculeatus) là loài cá nước ngọt phổ biến trên toàn thế giới, dễ dàng nhận diện nhờ ba gai nhọn trên lưng. Mỗi năm, vào cuối tháng 4, cá Ba Gai bắt đầu mùa sinh sản.
Vào mùa sinh sản, cá đực sẽ xây tổ từ những loài cây thủy sinh, tạo thành các đường hầm để chứa trứng của nhiều cá cái. Mỗi tổ có thể chứa từ 40 đến 300 trứng.
Sau khi cá cái đẻ trứng vào tổ, cá đực sẽ thụ tinh và canh giữ miệng tổ để bảo vệ trứng. Càng vất vả hơn, cá đực còn liên tục dùng vây quạt nước để cung cấp oxy cho trứng. Sau khoảng 7-8 ngày, trứng sẽ nở và cá con được chăm sóc tận tình cho đến khi đủ sức sống. Ông bố Ba Gai sẽ canh chừng và dẫn lũ con vào hang khi phát hiện nguy hiểm.

6. Cá Úc
Cá Úc, còn gọi là cá Trê biển, mang tên khoa học Ariidae, là loài cá sinh sống chủ yếu ở vùng biển và nước lợ. Chúng phổ biến ở các vùng nước ôn đới ấm và nhiệt đới, và thường sinh sản vào tháng 9 hàng năm. Mỗi mùa sinh sản, cá cái đẻ từ 20-65 trứng.
Đặc biệt, cá đực sẽ ngậm trứng vào miệng để bảo vệ trứng cho đến khi chúng nở, đồng thời phải nhịn ăn trong suốt khoảng thời gian này. Thời gian ấp trứng kéo dài khoảng 30 ngày. Sau khi trứng nở, cá đực tiếp tục bảo vệ cá non thêm 2-4 tuần nữa để chúng đủ mạnh mẽ. Cá đực luôn theo sát bầy con, nhanh chóng lùa chúng vào miệng để bảo vệ khi có nguy hiểm. Hành trình hy sinh này khiến ông bố cá Úc phải nhịn ăn gần hai tháng, một sự hy sinh vô cùng lớn lao.

7. Ếch Darwin
Ếch Darwin có tên khoa học là Rhinoderma Darwinii, được đặt theo tên của nhà khoa học nổi tiếng Charles Darwin, người đã phát hiện ra loài này. Ếch Darwin sống chủ yếu ở các khu vực sông suối thuộc Chile và Argentina.
Trong mùa sinh sản, ếch cái sẽ đẻ khoảng 40 trứng lên mặt đất ẩm ướt của rừng. Ếch đực sẽ đứng gác, bảo vệ trứng cho đến khi phôi thai phát triển hoàn chỉnh, khoảng 3-4 tuần. Sau đó, nó nuốt những phôi này vào một chiếc túi đặc biệt ở thanh quản. Sau ba ngày, nòng nọc bắt đầu hình thành. Ếch đực tiếp tục giữ nòng nọc trong túi cho đến khi chúng phát triển thành ếch con khỏe mạnh. Trong thời gian đó, nòng nọc được nuôi dưỡng bằng chất dinh dưỡng tiết ra từ thành túi. Khi ếch con đủ trưởng thành, ếch bố sẽ khạc chúng ra ngoài qua miệng.

8. Gà cát Namaqua
Gà cát Namaqua (Pterocles Namaqua) là loài chim sống chủ yếu ở những vùng đất khô cằn thuộc tây nam châu Phi. Mặc dù được gọi là gà, nhưng thực tế chúng có hình dáng giống chim hơn và khả năng bay khá tốt. Đặc điểm dễ nhận biết của loài này là vòng lông trắng quanh cổ. Gà cát Namaqua có tính xã hội cao, chúng thích tụ tập thành đàn và vui đùa bên các hồ nước.
Mùa sinh sản của gà cát Namaqua phụ thuộc vào lượng mưa, vì chúng cần nước để nuôi con non. Khi đến mùa sinh sản, gà trống sẽ làm tổ bằng lá cây khô hoặc cỏ trong những hố đất. Gà mái sẽ đẻ từ 2-3 trứng và ấp trứng trong khoảng 22 ngày. Gà mái ấp trứng ban ngày và gà trống thay phiên ấp trứng vào ban đêm. Sau khi trứng nở, cả hai cùng chăm sóc con non.
Gà cát Namaqua trống còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho gia đình. Mỗi ngày, ông bố sẽ bay đến các hồ nước, đắm mình trong nước để hút nước vào phần lông đặc biệt ở ngực rồi mang về cho vợ con. Vì nước rất hiếm ở các vùng đất khô hạn, gà trống có khi phải bay đến 80km mỗi ngày để tìm nguồn nước cho gia đình.

9. Cá Lumpsucker
Cá Lumpsucker (Cyclopterus Lumpus) là một loài cá có ngoại hình dễ thương, với giác hút nhỏ ở bụng giúp chúng bám vào đáy biển hoặc các rạn san hô. Loài cá này sống ở các vùng nước lạnh thuộc Bắc Cực, Bắc Đại Tây Dương và Bắc Thái Bình Dương, và thường sinh sản từ tháng 6 đến tháng 12 hàng năm.
Trong mùa sinh sản, cá đực sẽ tìm kiếm các vùng nước nông để chuẩn bị tổ, thường là các hốc đá hẹp. Khi tổ đã được chuẩn bị xong, cá cái sẽ đến và chọn một tổ phù hợp để đẻ trứng. Mỗi con cái có thể đẻ từ 100.000 đến 350.000 trứng. Đây là chiến lược "số lượng bù chất lượng", nhằm gia tăng cơ hội sống sót cho những con non.
Sau khi đẻ trứng, cá cái sẽ bỏ đi, để lại công việc canh gác tổ cho cá đực. Ông bố cá Lumpsucker sẽ dùng giác hút dưới bụng để bám chặt bên cạnh tổ và bảo vệ trứng. Ngoài việc canh gác, cá đực còn phải cung cấp oxy cho trứng bằng cách quạt nước vào tổ. Mặc dù công việc này rất vất vả, nhưng chắc chắn cá bố cảm thấy hạnh phúc khi thấy những đứa con của mình trưởng thành khỏe mạnh.

10. Đà điểu Nam Mỹ
Đà điểu Nam Mỹ (Rhea) là loài sinh sống chủ yếu ở các quốc gia thuộc Nam Mỹ. Với kích thước trung bình, chúng không quá lớn như đà điểu châu Phi, cũng không nhỏ bé như đà điểu châu Úc.
Trong thế giới của loài đà điểu này, con đực thường có từ hai đến mười hai bà vợ, tương tự như một xã hội đa thê. Vào mùa sinh sản, cá thể đực sẽ gom cỏ khô và lá cây để làm tổ. Tổ của đà điểu Nam Mỹ khá rộng, đủ sức chứa từ 10 đến 60 quả trứng. Điều đặc biệt là tất cả các bà vợ của đà điểu đực sẽ cùng đẻ trứng vào trong tổ này. Sau khi đà điểu cái đẻ xong, ông bố đà điểu sẽ tự mình ấp trứng và bảo vệ con non. Thời gian ấp trứng thường kéo dài khoảng ba ngày, trong khi con đực đảm nhiệm vai trò chăm sóc và nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo.

11. Chim cánh cụt Hoàng Đế
Chim cánh cụt Hoàng Đế (Aptenodytes Forsteri) là loài chim có kích thước lớn nhất trong họ cánh cụt, sinh sống ở Nam Cực. Chúng không chỉ nổi bật về ngoại hình mà còn có sự thủy chung đáng ngưỡng mộ, với chế độ một vợ một chồng. Mùa sinh sản của chúng rơi vào mùa đông Nam Cực, từ tháng 3 đến tháng 4 hàng năm.
Vào mùa sinh sản, chim mái sẽ đẻ một quả trứng duy nhất và giao cho chim trống ấp. Chim mái sau đó lên đường ra biển kiếm mồi, bỏ lại chim trống chăm sóc trứng trong suốt 64 ngày. Để bảo vệ trứng khỏi cái lạnh tê buốt của Nam Cực, chim trống phải dùng túi ấp dưới bụng, giữ trứng ổn định trên hai chân. Cùng lúc đó, chim trống phải chiến đấu với đói khát và những cơn gió lạnh có thể lên tới 200km/h. Khi chim mái quay lại sau hai tháng, chim trống giao lại con cho chim mái và thay phiên nhau trông con.
Để giữ ấm, các chim trống thường tụ lại với nhau, tạo thành một nhóm, cùng nhau chịu đựng cái lạnh khắc nghiệt. Mỗi chim trống có thể giảm tới 20kg trọng lượng trong thời gian này. Những nỗ lực kiên cường của chim trống Hoàng Đế thực sự đáng kính trọng khi chúng bảo vệ thế hệ sau ra đời khỏe mạnh.

12. Chim Jacana
Chim Jacana (Irediparra Gallinacea) là loài chim nước đặc biệt với khả năng di chuyển trên mặt nước nhờ vào đôi chân dài và các ngón chân giúp phân tán trọng lượng. Chúng thường sống ở các vùng nhiệt đới và còn được gọi là chim Jesus nhờ khả năng đi trên cây thủy sinh như súng hay sậy.
Trong loài chim này, vai trò của chim đực và chim cái gần như bị hoán đổi. Chim đực Jacana đảm nhận việc làm tổ, ấp trứng và chăm sóc chim non. Tuy nhiên, chim mái Jacana không giống chim mái của loài khác, khi chúng không đi tìm mồi mà thay vào đó giữ gìn tổ. Chim đực Jacana còn có khả năng đặc biệt là giấu chim non dưới cánh khi gặp nguy hiểm, bảo vệ con cái một cách tinh tế và đầy lòng kiên nhẫn.

Có thể bạn quan tâm

Top 5 địa chỉ thưởng thức bingsu ngon nhất tại Hải Phòng

Thói quen làm điều này ngay sau khi nặn mụn có thể khiến làn da trở nên xấu đi mỗi ngày.

Khám phá những thao tác cơ bản khi làm việc với các đối tượng trên Slide trong PowerPoint

Hướng dẫn sử dụng đồng thời 2 tài khoản Facebook trên Android

Khám phá ý nghĩa ẩn sau những biểu tượng trái tim đầy màu sắc trên ứng dụng chat, tin nhắn và Facebook Messenger
