Top 14 đặc sản mang tên gọi độc đáo nhất Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Bánh bác - Hoài Đức, Hà Nội
Bánh bác là món ăn truyền thống nổi tiếng của người dân hai làng Giang Xá và Lưu Xá. Bánh được miêu tả là có "nhị vàng, xen giữa cánh đỏ, cánh trắng". Đây là món bánh thường được chuẩn bị trong các dịp Tết, lễ hội hay những ngày lễ trọng đại. Theo truyền thống, món bánh này từng là đặc sản của vùng dùng để dâng lên vua chúa. Người dân xứ Đoài có câu ca rằng: "Dù ai chồng chán vợ chê. Ăn chiếc bánh bác lại về với nhau".
Bánh bác được đặt tên theo cách chế biến đặc biệt: bác qua chảo mỡ. Tên gọi “bánh bác” xuất phát từ cách người dân Giang Xá nói chệch từ “rán, chiên”, tuy nhiên bánh bác lại không giống với bánh rán. Bánh bác gồm ba lớp: hai lớp vỏ bánh bên ngoài, một lớp nhân đậu xanh bên trong. Để tạo ra chiếc bánh bác hoàn hảo, người làm bánh phải chọn nguyên liệu rất kỹ lưỡng, từ gạo nếp cái hoa vàng, gấc, đậu xanh đến đường nâu, mỡ lợn, và lá chuối buộc bánh. Gạo nếp được ngâm khoảng 2-3 tiếng rồi xay thật mịn, trộn với gấc để tạo màu đỏ trắng đặc trưng.
Bánh bác đạt chuẩn khi lớp vỏ bánh màu đỏ và trắng mỏng đều, sau khi ủ trong lá chuối khoảng 2 tiếng, bánh sẽ được cắt thành từng khoanh dày từ 2 - 3cm. Khi nhìn từ mặt cắt, bánh bác giống như một bông hoa với nhụy vàng, cánh trắng, cánh đỏ. Bánh bác không chỉ đẹp mắt mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đoàn kết, hòa thuận. Vị bánh cũng đặc biệt với hương thơm bùi của gạo, mỡ, lá chuối, và độ ngậy của đậu xanh, tạo nên một dư vị khó quên cho thực khách.


2. Bánh đòn - Trà Vinh
Bánh đòn, hay còn được gọi là bánh tét, là một trong những món bánh không thể thiếu trong mâm cỗ ngày Tết của các gia đình miền Trung và miền Nam. Tên gọi bánh đòn xuất phát từ hình dáng thon dài, đều hai đầu giống như chiếc đòn. Nguyên liệu chính để làm bánh đòn gồm gạo nếp, đậu xanh và thịt ba chỉ hoặc thịt nọng mỡ. Để tạo nên một cây bánh đòn hoàn hảo, bánh cần được gói chặt tay, sao cho phần nếp và nhân không bị lẫn vào nhau.
Bánh đòn là món ăn đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của người Kinh và một số dân tộc thiểu số miền Trung và miền Nam. Đây là món ăn tương tự như bánh chưng miền Bắc về nguyên liệu và cách chế biến, chỉ khác về hình dáng và việc sử dụng lá chuối thay vì lá dong để gói. Vì vậy, bánh đòn trở thành món ăn truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, bánh đòn không chỉ có mặt vào dịp Tết mà còn được làm quanh năm với nhiều biến tấu nhân chuối hoặc đậu đen để phục vụ nhu cầu ẩm thực đa dạng của người dân.


3. Bánh đập - Hội An
Bánh đập, hay còn gọi là bánh tráng đập, là một món ăn vặt nổi tiếng, dễ tìm và có giá cả phải chăng tại các tỉnh miền Trung. Món bánh này được làm từ một chiếc bánh tráng mỏng nóng hổi, sau đó được đặt lên trên một chiếc bánh tráng gạo nướng giòn rụm. Sự kết hợp này tạo nên một món ăn có độ mềm mịn, dai nhẹ và thơm ngon, giòn rụm rất đặc trưng. Đặc biệt, khi chấm bánh đập với mắm nêm, bạn sẽ cảm nhận được sự hòa quyện giữa vị chua thanh của thơm, vị cay nồng của tỏi và ớt, tạo nên một dư vị hấp dẫn khó quên.
Bánh đập có ba lớp: hai lớp bánh tráng khô nướng giòn bao ngoài, và một lớp bánh tráng mềm ở giữa. Nguyên liệu làm bánh hoàn toàn từ gạo trắng, được vo sạch, ngâm trong nước khoảng 2-3 tiếng để mềm, rồi xay thành bột mịn. Sau khi pha bột với nước vừa phải, người làm bánh dùng bếp củi dương liễu để tráng bánh, giúp bánh giữ được độ giòn lâu hơn.
Quá trình làm bánh đập cũng khá công phu, khi người thợ tráng một lớp bột mỏng lên khung vải căng trên miệng nồi nước sôi. Sau một phút, khi hơi nước bốc lên, bánh được làm chín, và người đầu bếp dùng một que tre dài để lấy bánh ra khỏi khung vải. Bánh tráng mềm sau khi ra lò sẽ được đem ra thưởng thức ngay, thơm ngon và hấp dẫn.


4. Bánh khoái - Huế
Bánh khoái là một món ăn đặc trưng của thành phố Huế, mang đậm hương vị ẩm thực miền Trung. Mặc dù cách chế biến có nhiều nét tương đồng với món bánh xèo Nam Bộ, nhưng bánh khoái lại có hình dáng tròn nhỏ, được đổ vào chảo gang nhỏ, đường kính chỉ khoảng 15cm, tạo ra một chiếc bánh giòn rụm, thơm ngon. Bánh khoái được ăn kèm với rau sống tươi ngon, nước chấm pha từ mắm chanh tỏi ớt, hoặc mắm chua ngọt tùy theo sở thích của từng người.
Nhân bánh khoái bao gồm tôm sông, giò sống, trứng gà và thịt ba chỉ, tạo nên một hương vị hòa quyện tuyệt vời. Tuy nhiên, điều tạo nên sự đặc biệt của bánh khoái chính là phần bột bánh và nước lèo. Bột bánh được pha chế tỉ mỉ, cho ra chiếc bánh vừa giòn, vừa mềm và không bị khô. Nước lèo chấm bánh khoái cũng rất đặc biệt, là sự kết hợp của hơn 10 gia vị như tương đậu nành, đậu phộng, mè, gan, thịt heo, nước ruốc… tạo ra một nước chấm đậm đà, sền sệt mà không ai có thể quên.
Bánh khoái sau khi chiên xong có màu vàng ươm, giòn rụm, được gập đôi lại và bày lên đĩa sứ trắng, nghi ngút khói. Hình ảnh chiếc bánh được trang trí cùng với rau sống tươi xanh, trái khế ngọt và vả, tạo nên một bức tranh ẩm thực đẹp mắt. Khi ăn, bánh khoái mang lại cảm giác giòn tan, hòa quyện đủ các vị béo, ngọt, chua, cay, tạo nên một món ăn khó quên, đúng như tên gọi: “khoái” đến tận cùng.


5. Bánh khọt - Vũng Tàu
Bánh khọt là một món ăn đặc trưng của Vũng Tàu, nổi bật bởi hình thức và hương vị độc đáo. Người dân nơi đây gọi món bánh này là bánh khọt vì trong quá trình lấy bánh ra khỏi khuôn, chiếc muỗng dài, dẹt thường tạo ra âm thanh “khọt khọt” khi va chạm vào thành khuôn. Bánh khọt rất giản dị, nguyên liệu chính là bột gạo, nhưng sự khéo léo trong việc pha bột và chế biến đã tạo ra một món ăn vừa giòn, vừa mềm, đầy hấp dẫn.
Chế biến bánh khọt không khó, nhưng để chiếc bánh đạt chuẩn, yêu cầu người làm phải nắm vững bí quyết pha bột. Bột gạo được hòa cùng nước theo một tỉ lệ chuẩn để khi chiên, bánh có độ giòn rụm bên ngoài nhưng vẫn giữ được sự dẻo dai ở bên trong. Nếu pha bột quá đặc, bánh sẽ bị cứng và bở; nếu quá lỏng, bánh sẽ nhão và không giữ được độ giòn như mong muốn. Chiếc bánh hoàn hảo sẽ có độ dày vừa phải, lớp vỏ giòn tan nhưng vẫn mềm mại ở bên trong.
Nhân bánh khọt là tôm tươi, được lựa chọn kỹ càng, lột vỏ và làm sạch. Tôm sau khi được chế biến sẽ có màu hồng đẹp mắt, nổi bật trên nền bánh trắng ngần. Ngoài phần tôm tươi, bánh còn được rắc thêm bột tôm đỏ, tạo nên điểm nhấn sắc màu và hương vị đặc biệt. Khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được sự hòa quyện hoàn hảo giữa vị giòn giòn của bánh, ngọt ngào của tôm tươi, và một chút hương thơm từ bột tôm cháy vàng giòn.


6. Bánh cáy - Thái Bình
Bánh cáy là món bánh truyền thống mang đậm dấu ấn của vùng đất Thái Bình. Tên gọi của món bánh này xuất phát từ hình dáng của những hạt nếp cái hoa vàng, sau khi được ngâm, trộn với gấc đỏ, đồ thành xôi, ép dẻo và cắt thành hạt lựu. Khi phơi khô, bánh có màu vàng tươi, giống như trứng của con cáy, tạo nên sự hấp dẫn lạ kỳ. Bánh có màu trắng ngà, lấm tấm những hạt vàng, khi ăn lại mang hương vị ngọt ngào của đường, cay nhẹ của gừng, cùng với vị béo bùi của nếp và dẻo thơm của cốm non.
Để làm bánh cáy, người Thái Bình chọn loại nếp cái hoa vàng, rang lên thành bỏng, giã thành bột, rồi vê tròn thành từng viên nhỏ. Những viên bánh này sau đó được tẩm gấc đỏ hoặc quả dành dành tạo nên những chiếc bánh với màu sắc hấp dẫn. Bánh được rán giòn tan, kết hợp với mạch nha, mứt dừa, vừng, và lạc rang thơm lừng. Tất cả nguyên liệu này được nhào trộn, đun vừa lửa cho đến khi bánh đạt độ dẻo cần thiết, rồi lèn chặt vào những khuôn gỗ hình chữ nhật có lót thêm vừng, lạc và mứt dừa.
Khi bánh nguội, người ta lấy ra khỏi khuôn và cắt thành những thanh nhỏ, đóng hộp. Bánh cáy được dùng trong những dịp lễ Tết, thường được bày trên bàn thờ cùng với bánh chưng, bánh dày và mâm ngũ quả. Món bánh này không chỉ là đặc sản của Thái Bình mà còn là món quà tinh tế mang đậm tình cảm của người dân nơi đây.


7. Chắt chắt - Quảng Bình
Chắt chắt là một loài sinh vật nhuyễn thể thuộc lớp hai mảnh vỏ, có hình dáng tương tự như hến nhưng kích thước nhỏ hơn. Loài này sống chủ yếu ở những vùng nước lợ và nước ngọt tại các tỉnh Quảng Bình và Quảng Trị, đặc biệt là ở khu vực sông Gianh, Quảng Bình. Chính vì sự hiếm có, chắt chắt đã trở thành một đặc sản nổi tiếng, khiến bao du khách muốn khám phá.
Để chế biến chắt chắt, người ta cần phải kiên nhẫn và tỉ mỉ. Sau khi rửa sạch chúng bằng nhiều lượt nước, phải đun sôi nước có chút muối rồi mới cho chắt chắt vào. Khi nước bắt đầu sôi, người ta sẽ dùng đũa khuấy đều để các con chắt chắt mở vỏ, tách phần ruột ra. Sau khi luộc xong, phải đổ chúng ra rổ rồi ngâm vào nước lạnh để dễ dàng tách ruột như cách người ta đãi gạo. Lúc này, phần ruột chắt chắt mới được chế biến thành các món ngon, trong khi nước luộc có thể dùng để nấu canh hoặc cháo, tạo nên hương vị ngọt ngào đến lạ thường.
Vì mỗi con chắt chắt có kích thước nhỏ bé, người ta thường nói vui rằng để thưởng thức món này, phải ăn hàng trăm con mới cảm nhận hết được hương vị đặc biệt của nó.


8. Món don - Quảng Ngãi
Don là món ăn đặc biệt không chỉ bởi cái tên lạ mà còn chứa đựng linh hồn và văn hóa của người Quảng Ngãi. Mỗi người thưởng thức sẽ có một trải nghiệm riêng biệt, nhưng chắc chắn, món ăn này sẽ mang lại một cảm giác mới mẻ cho vị giác. Khi đến với Quảng Ngãi, bạn đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức món don này. Don thuộc họ nhuyễn thể, có vỏ mỏng, nửa đen nửa vàng, hình quả trám và kích thước tương đương với móng tay út người lớn. Ruột don màu vàng với những tua hồng đẹp mắt. Mỗi năm, don chỉ xuất hiện khi mực nước dâng lên, làm cho việc tìm kiếm chúng trở thành một trải nghiệm độc đáo.
Don chỉ có thể tìm thấy ở hai con sông lớn của Quảng Ngãi: sông Trà và sông Vệ. Chúng sống rải rác dưới lớp cát, và vào mùa khô, đặc biệt là từ tháng 4 đến tháng 5, người dân mới vào mùa cào don. Tuy nhiên, có những tháng 7, don cũng xuất hiện khá nhiều. Việc cào don không dễ dàng, nhiều khi người dân phải lặn ngâm mình dưới nước hàng giờ mà vẫn không bắt được bao nhiêu. Món don được chế biến thành nhiều món hấp dẫn như canh don, cháo don, gỏi don, hay món “ruột don xào” với miến, bún, bánh tráng. Đây là món ăn đặc biệt, mát mẻ, bổ dưỡng và giá cả phải chăng, rất thích hợp để đãi khách hoặc thưởng thức cùng bạn bè.


9. Bánh cóng - Sóc Trăng
Bánh cóng Sóc Trăng mang đến một hương vị đặc trưng không thể nhầm lẫn, với lớp vỏ giòn tan hòa quyện với sự béo ngậy, bùi bùi của đậu xanh, thịt xào và tôm tươi, tạo nên một món ăn mà chỉ cần thưởng thức một miếng, bạn sẽ cảm nhận ngay sự hòa hợp tuyệt vời của các hương vị. Tại Sóc Trăng, món bánh này đã trở thành một phần của đời sống ẩm thực, đặc biệt là ở xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, nơi món bánh cóng nổi tiếng nhất. Người dân chế biến bánh bằng những chiếc cống nhỏ, có dạng giống như một cốc cà phê nhỏ. Quá trình làm bánh khá kỳ công: đầu tiên là cho vào cống một lớp bột mỏng, rồi đến đậu xanh, thịt xào, tiếp tục là lớp bột nữa và cuối cùng là tôm tươi được đặt lên trên. Sau khi nhúng cống vào dầu nóng, bánh chỉ mất 2 - 3 phút để chín và tự động rơi ra khỏi khuôn, tạo thành những chiếc bánh vàng ươm, thơm lừng.
Những chiếc bánh giòn tan, có màu vàng óng, cùng hương thơm quyến rũ sẽ khiến bạn không thể cưỡng lại. Bánh cóng thường được ăn kèm với rau sống và nước mắm. Bạn có thể thưởng thức nguyên chiếc bánh lớn hoặc cắt thành từng miếng nhỏ để dễ ăn. Cách ăn này gợi nhớ đến cách ăn bánh xèo, khi bạn cuốn bánh vào rau sống, chấm nước mắm, và thưởng thức sự giòn rụm, béo ngậy và bùi bùi trong từng miếng bánh, để lại ấn tượng khó quên trong lòng thực khách.


10. Bánh tằm bì - Bạc Liêu
Bánh tằm bì - đặc sản Bạc Liêu mang đến cho thực khách một hương vị dân dã nhưng đầy quyến rũ, với những sợi bánh trắng ngần, mịn màng, tựa như những con tằm được chế biến từ loại gạo ngon nhất của vùng đất Bạc Liêu. Để làm được những sợi bánh mềm mịn này, gạo được ngâm trong 3 ngày 3 đêm, rồi xay và hòa bột năng để tạo thành hỗn hợp bột dẻo. Chính giai đoạn này quyết định đến độ ngon và trắng tinh của bánh.
Nước cốt dừa làm từ trái dừa non, mang đến một vị béo ngọt tự nhiên. Khi kết hợp với một chút bột năng và gia vị, nước cốt dừa trở nên mềm mịn như sữa, tạo nên một hương vị thanh mát, hòa quyện với vị ngọt mặn hài hòa. Nước mắm ngọt được chế biến theo cách độc đáo, bằng cách pha trộn nước mắm nguyên chất với nước dừa tươi, ớt tỏi băm nhỏ và chanh để tạo ra một hỗn hợp vừa ngọt vừa mặn, làm nền cho bánh tằm bì thêm phần hấp dẫn. Phần bì là thịt heo và da heo luộc thái nhỏ, trộn với thính, mang đến một hương vị đặc biệt, thường được bày bán sẵn tại chợ. Món ăn này không thể thiếu rau sống, bao gồm xà lách, dưa leo, giá đỗ và rau thơm, tạo thêm độ tươi ngon và sự thanh mát cho món ăn.


11. Lợn “cắp nách” 6 món - Lai Châu
Lợn “cắp nách”, còn được gọi là lợn lửng, là một loại lợn đặc sản chỉ có ở vùng núi cao của Lai Châu. Chúng có khả năng sinh tồn mạnh mẽ, tự kiếm ăn từ củ, rễ cây và lá rừng. Đặc biệt, lợn con từ khi sinh ra đã có thể chạy nhảy, không cần sự chăm sóc quá nhiều từ mẹ, chỉ vài ngày là có thể tự tách ra. Do được ăn thực phẩm tự nhiên và phát triển chậm, lợn “cắp nách” chỉ đạt trọng lượng từ 10 đến 15 kg, nhưng thịt của chúng lại thơm ngon, mang một hương vị đặc biệt khiến nó trở thành món đặc sản nổi tiếng.
Lợn “cắp nách” có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau như luộc, hấp, nướng, hun khói, xào hoặc làm nộm với rau rừng. Tuy nhiên, món ăn phổ biến nhất là lợn quay. Những miếng thịt lợn quay nóng hổi, lớp bì giòn tan, vàng ruộm, bên trong là lớp mỡ mềm mại, và thịt nạc thì thơm ngọt, mềm mại. Đặc biệt, xương của lợn “cắp nách” khá nhỏ và mềm, nếu không phải là xương ống thì có thể ăn luôn xương mà không gặp khó khăn gì.


12. Kẹo sìu châu - Nam Định
Kẹo sìu châu là món đặc sản lâu đời, mang hương vị đậm đà của vùng đất Nam Định. Kẹo sìu châu giống như kẹo lạc nhưng hương vị lại thơm ngon hơn rất nhiều. Nguyên liệu để làm kẹo rất đơn giản, bao gồm lạc, đường và mạch nha. Lạc và vừng được rang vàng, sau đó tách vỏ. Đường được nấu cùng với mạch nha trên lửa lớn, đến khi hỗn hợp sôi thì cho lạc và vừng vào đảo đều để hòa quyện với nhau. Sau đó, đổ hỗn hợp nóng vào khay có phủ bột nếp để chống dính, rồi cán mỏng và cắt thành những thanh kẹo nhỏ vừa miệng.
Bí quyết làm nên sự khác biệt của kẹo sìu châu chính là ở sự gia truyền và sự tỉ mỉ trong từng công đoạn. Lạc phải được lựa chọn kỹ lưỡng, mạch nha phải nấu vừa độ, và các miếng kẹo phải được cắt khi còn nóng, bọc bằng lớp bột nếp mịn. Những thanh kẹo sau khi cắt có bề ngoài không hoàn hảo, có thể hơi cùn và dính lớp bột nếp trắng ngà, nhưng khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được sự giòn tan, dễ nhai, cùng hương vị ngọt ngào của mạch nha và lạc rang. Hương vị của kẹo sìu châu rất nhẹ nhàng, tinh tế và không dính răng. Những ai đã từng thưởng thức món kẹo này sẽ không muốn quay lại với những loại kẹo lạc khác.


13. Bánh bò rễ tre - An Giang
Bánh bò là món bánh quen thuộc, nhưng bánh bò rễ tre lại chỉ có tại An Giang. Cái tên “rễ tre” xuất phát từ đặc điểm độc đáo của bánh – khi cắt miếng, bánh xuất hiện những ống khí nhỏ giống hệt rễ tre, điều mà các loại bánh bò khác không có. Theo kinh nghiệm của những người làm bánh, bánh càng có nhiều “ống tre” thì sẽ càng ngon. Bánh bò rễ tre phổ biến nhất ở vùng Tân Châu, An Giang, với hương vị béo ngậy của nước cốt dừa, ngọt thanh của đường thốt nốt và một chút nồng ấm của bột lên men. Màu vàng mật ong của bánh làm cho nó càng thêm bắt mắt.
Để làm món bánh này, người ta chọn gạo ngon, ngâm trong nước lạnh, rồi sử dụng viên men cơm rượu được làm từ bột trộn với các vị thuốc bắc. Khi gạo đã mềm, người ta tẻ sạch nước, đâm men cho nhuyễn rồi trộn vào gạo, xay nhuyễn. Sau khi xay xong, bột được bồng lại và dằn cho khô. Tiếp theo, bột được nhồi với nước lạnh hoặc nước dừa tươi. Sau đó, bột được ủ trong bông vải vài giờ để lên men. Khi bột đã ngấm và lên men, người ta sử dụng đường thốt nốt, đường thẻ nấu loãng rồi để nguội. Bột sau khi được trộn đều với nước đường, sẽ tạo ra những bọt khí nổi lên, cho thấy bột đã hoàn tất.
Khi bột đã dậy, tùy theo điều kiện của từng nhà, người ta sẽ cho bột vào khuôn hoặc các chén ăn cơm, thoa một lớp dầu hoặc mỡ để tránh bánh dính, dễ lấy ra sau khi chín. Kết quả là một món bánh với lớp vỏ mềm mịn, bên trong là những ống khí như rễ tre, tạo nên cảm giác nhẹ nhàng, thơm ngon, độc đáo khó quên.


14. Kẹo Cu Đơ - Hà Tĩnh
Kẹo Cu Đơ là món đặc sản gắn liền với câu chuyện cảm động của người cha nghèo ở Hà Tĩnh. Vào lễ cưới con trai đầu lòng, ông không có đủ điều kiện để chuẩn bị mâm cỗ, chỉ còn mật mía và lạc sống trong nhà. Để tạo nên món ăn độc đáo, ông đã sáng tạo ra kẹo Cu Đơ bằng cách rang lạc, trộn với mật mía, tạo thành một món ăn ngọt ngào, thơm ngon. Món kẹo này sau đó được gọi là Cu Hai, và khi người Pháp đến Việt Nam, tên gọi “Cu Đơ” đã ra đời và tồn tại cho đến nay.
Kẹo Cu Đơ được chế biến chủ yếu từ lạc rang và mật mía, đôi khi thêm gừng hay mạch nha để tạo độ giòn và hương thơm. Mật mía và lạc nhân được đun sôi trên lửa nhỏ, và trong quá trình nấu, người ta phải liên tục khuấy để tránh cháy. Khi hỗn hợp đã đạt được độ sệt nhất định, người thợ làm kẹo sẽ đổ lên các miếng bánh đa nướng đã cắt sẵn thành hình tròn, sau đó ghép hai miếng lại với nhau. Thành phẩm là những miếng kẹo giòn tan, thơm ngon, dễ dàng bóc ăn mà không cần đến giấy gói. Mỗi lần thưởng thức, người ta thường bóc từng đôi bánh kẹo, một cách tiện lợi và không kém phần ngon miệng.


Có thể bạn quan tâm

Cách hấp bông cải xanh không cần nồi hấp

Mẹo gọt vỏ khoai sọ không lo bị ngứa tay

Top 10 cuốn sách luyện thi TOEIC chất lượng nhất bạn nên tham khảo

20 phương pháp khử mùi hôi và ẩm mốc trong nhà đơn giản nhưng hiệu quả

Hướng dẫn Làm kẹo pastillas đơn giản
