Top 15 Ca sĩ thể hiện nhạc phim anime được yêu thích nhất
Nội dung bài viết
1. Kana-Boon
Kana-Boon bắt đầu là nhóm nhạc trong câu lạc bộ âm nhạc nhẹ của trường trung học Izumisougou tại Sakai, Osaka, thành lập chính thức năm 2008. Tháng 4/2012, họ chiến thắng cuộc thi Ki/oon 20 Years Audition trong số 4000 thí sinh. Đến 5/8/2013, nhóm ký hợp đồng với hãng Ki/oon Music và ra mắt đĩa đơn đầu tay "Jousha Hissui No Kotowari, Okotowari".
Họ đã có 4 album lọt vào top 10 bảng xếp hạng Oricon hàng tuần, với album Doppel nổi bật nhất, đứng thứ 3. Kana-Boon là một trong những ban nhạc rock hàng đầu Nhật Bản. Nhạc của họ xuất hiện trong nhiều anime, game và quảng cáo nổi tiếng.
Những bài hát anime nổi bật của Kana-Boon gồm:
- Silhouette - nhạc mở đầu tập 16 của Naruto Shippuden
- Diver - chủ đề cho anime Boruto
- Fighter - nhạc mở đầu phần 2 Mobile Suit Gunma: Iron-Blooded Orphans
- Baton Road - nhạc mở đầu đầu tiên của Boruto: Naruto Next Generations
- Massara - nhạc mở đầu của Sarazanmai
- Starmarker - nhạc mở đầu phần 4 My Hero Academia
- Torch of Liberty - nhạc mở đầu phần 2 Fire Force
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCGZcFTKIVXJLt1uo1dHfjAQ
Website: https://sp.kanaboon.jp/

2. Asian Kung-Fu Generation
Asian Kung-Fu Generation (viết tắt AKFG) là ban nhạc alternative rock nổi bật đến từ Yokohama, thành lập năm 1996. Nhóm gồm Masafumi Gotoh (vocal, guitar đệm), Kensuke Kita (guitar chính, hát đệm), Takahiro Yamada (bass, hát đệm) và Kiyoshi Ijichi (trống). Họ là những nghệ sĩ kỳ cựu trong việc sáng tác và thể hiện nhạc anime.
Phong cách âm nhạc của AKFG hòa quyện giữa punk, alternative rock phương Tây với nét indie rock Nhật Bản, tạo nên những bản nhạc vừa mạnh mẽ với riff guitar sắc nét, vừa nhẹ nhàng qua lời ca cảm xúc. Dù mang hơi hướng indie, ban nhạc vẫn gặt hái thành công vang dội trên toàn cầu và được giới phê bình đánh giá cao. Âm nhạc tràn đầy sinh lực của họ đã trở thành linh hồn của nhiều bộ anime đình đám.
Những ca khúc anime nổi bật của Asian Kung-Fu Generation bao gồm:
- Haruka Kanata – mở đầu thứ 2 cho Naruto
- Shukuen – nhạc mở đầu cho Boruto: Naruto Next Generations
- Sore de wa, Mata Ashita – ca khúc trong movie Road to Ninja Naruto
- Blood Circulator – mở đầu Naruto Shippuden
- After Dark – nhạc mở đầu Bleach
- Re:Re: – nhạc phim anime Erased
- Maigo Inu to Ame no Beat – nhạc phim Yojouhan Shinwa Taikei
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@akgVEVO
Website: https://www.asiankung-fu.com/s/n80/?ima=5740

3. Eir Aoi
Eir Aoi, sinh ngày 30 tháng 11 năm 1988 tại Sapporo, từ nhỏ đã đắm chìm trong âm nhạc và học chơi guitar từ thời trung học cơ sở. Cô từng thành lập ban nhạc ngay khi còn đi học và chính thức bước vào sự nghiệp ca hát với đĩa đơn "Memoria" ra mắt ngày 19/10/2011 dưới sự quản lý của SME Records – bài hát chủ đề kết thúc của anime Fate/Zero.
Âm nhạc của Eir Aoi được biết đến rộng rãi qua nhiều bộ anime đình đám như Sword Art Online, Kill la Kill và The Heroic Legend of Arslan. Sau khoảng thời gian tạm nghỉ vì lý do sức khỏe từ năm 2016, cô đã trở lại vào tháng 3/2018 và tiếp tục chinh phục khán giả. Phong cách sáng tác của Eir chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tình yêu dành cho anime, khi cô luôn đọc kỹ manga hoặc kịch bản và hòa mình vào cảm xúc của nhân vật để truyền tải linh hồn qua từng ca khúc.
Những bản nhạc anime nổi bật của Eir Aoi bao gồm:
- Memoria – nhạc kết Fate/Zero
- Ryūsei – ca khúc chủ đề Sword Art Online Alternative Gun Gale Online
- Sirius – mở đầu Kill la Kill
- Genesis – nhạc kết Aldnoah.Zero mùa 2
- Ignite – ca khúc chủ đề Sword Art Online II
- Lapis Lazuli – nhạc kết The Heroic Legend of Arslan
- Tsubasa – mở đầu The Heroic Legend of Arslan: Dust Storm Dance
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCZ7B1oCEDT_d4c9XTtChX7w
Website: https://www.aoieir.com

4. RADWIMPS
RADWIMPS là ban nhạc rock Nhật Bản gồm Yojiro Noda, Akira Kuwabara, Yusuke Takeda và Satoshi Yamaguchi. Tên nhóm kết hợp giữa "RAD" – từ lóng mang nghĩa "tuyệt vời" và "WIMP" – chỉ người yếu đuối hay lập dị trong trò chơi, tạo nên một cái tên đầy sáng tạo. Thành lập năm 2001, chính thức ra mắt năm 2005, họ đã nhanh chóng ghi dấu với các ca khúc nổi bật như "DADA", "Angina" và "Kimi to Hitsuji to Ao".
RADWIMPS được thế giới yêu anime biết đến rộng rãi nhờ việc sáng tác nhạc nền cho ba bộ phim điện ảnh đình đám: Your Name (Tên cậu là gì?), Đứa con của thời tiết và Khóa chặt cửa nào Suzume.
Những bài hát anime nổi bật của RADWIMPS gồm:
- 2 ca khúc trong Khóa chặt cửa nào Suzume: Suzume và Kanata Haluka
- 5 ca khúc trong Đứa con của thời tiết: Ai ni Dekiru Koto wa Mada Aru Kai, Grand Escape, Kaze Tachi no Koe, Shukusai, Daijoubu
- 4 ca khúc trong Your Name: Nandemonaiya, Sparkle, Zenzenzense, Yumetourou
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCIVqvhyo8ttjYOmMJuhq_YQ
Website: https://radwimps.jp

5. Toru Kitajima
Toru Kitajima, sinh ngày 23/12/1982 tại Tokyo, được biết đến nhiều hơn với nghệ danh TK, là ca sĩ chính kiêm guitarist chính của ban nhạc rock Ling Tosite Sigure. Năm 2012, TK rời nhóm và ký hợp đồng với Sony Music Entertainment Japan, đồng thời hợp tác với nhiều nghệ sĩ và nhóm nhạc, tiêu biểu như Masayuki Nakano, cựu thành viên của BOOM BOOM SATELLITES.
Dù số lượng ca khúc anime của TK không quá nhiều so với các tên tuổi khác, nhưng mỗi bài hát đều để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người hâm mộ, đặc biệt là fan của anime Tokyo Ghoul.
Những bài hát anime nổi bật của TK bao gồm:
- Unravel – ca khúc mở đầu anime Tokyo Ghoul
- Signal – mở đầu cho anime 91 Days
- Katharsis – mở đầu phần 4 anime Tokyo Ghoul
- Unforever – ca khúc chủ đề anime Gekijouban Bem: Become Human
- First Death – bài hát kết anime Chainsaw Man
- De Messiah – chủ đề anime Yuusha, Yamemasu
- Red:birthmark – nhạc kết anime Kidou Senshi Gundam: Suisei no Majo
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UC8Du0rASQFHx7CxziS4OuIA
Website: https://tkofficial.jp/s/n150/?ima=2839

6. Kenshi Yonezu
Kenshi Yonezu sinh ngày 10/3/1991, là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ tài năng, đồng thời là nhà sản xuất âm nhạc và họa sĩ minh họa xuất sắc của Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp âm nhạc với những sáng tác Vocaloid dưới nghệ danh hachi vào năm 2009, rồi chính thức ra mắt dưới tên thật vào năm 2012 với giọng hát chân thật của chính mình.
Yonezu tự tay viết lời và sáng tác toàn bộ các tác phẩm của mình. Khi ký hợp đồng với Universal, anh thành lập ban nhạc để biểu diễn trực tiếp, mang đến hơi thở mới mẻ cho từng ca khúc. Các ảnh hưởng lớn đến phong cách của anh bao gồm ban nhạc Bump of Chicken, Asian Kung-Fu Generation, RADWIMPS cùng những nhà văn Miyazawa Kenji, Mishima Yukio. Âm nhạc của Yonezu thường xây dựng trên nền guitar mộc mạc nhưng không kém phần sống động nhờ sự kết hợp tinh tế với trống và nhạc cụ khác. Tài năng đa diện của anh ngày càng được khẳng định qua sự hiện diện dày đặc trong các sản phẩm truyền hình, phim ảnh, anime và trò chơi điện tử tại Nhật Bản. Đỉnh cao của sự nghiệp là khi anh được chọn viết ca khúc chủ đề cho bộ phim mới nhất và có thể là cuối cùng của đạo diễn huyền thoại Studio Ghibli - Hayao Miyazaki.
Những bản nhạc anime nổi bật tạo nên tên tuổi Kenshi Yonezu bao gồm:
- Spinning Globe: ca khúc chủ đề phim anime The Boy and The Heron
- Kick Back: mở đầu anime Chainsaw Man
- Umi no Yuurei: bài hát kết cho anime Kaijuu no Kodomo
- Peace Sign: mở đầu bộ anime Boku no Hero Academia
- Uchiage Hanabi: bài hát kết anime Uchiage Hanabi, Shita kara Miru ka? Yoko kara Miru ka?
- Orion: nhạc kết anime Sangatsu no Lion
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@KenshiYonezu
Website: https://reissuerecords.net

7. T.M Revolution
T.M Revolution, tên thật là Nishikawa Takanori, sinh ngày 19 tháng 9 năm 1970 tại Shiga, Nhật Bản, bắt đầu sự nghiệp âm nhạc qua những ca khúc anime đặc sắc. Nghệ danh T.M Revolution là viết tắt của “Takanori Makes Revolution” – biểu tượng cho cuộc cách mạng âm nhạc của anh. Từ thời học tiểu học và trung học, Takanori đã quyết tâm theo đuổi đam mê âm nhạc, bỏ lại sự nghiệp học hành để rời quê hương thực hiện ước mơ. Qua nhiều năm nỗ lực, anh đã xây dựng tên tuổi vững chắc, nổi bật trong giới âm nhạc Nhật Bản, đặc biệt qua các bộ anime đình đám như Gundam Seed và Gundam Seed Destiny. Hiện nay, anh là ca sĩ chủ lực của Sony Music Entertainment (Epic Records) tại Nhật và Tofu Records tại Mỹ.
T.M Revolution được xem là một trong những nghệ sĩ kỳ cựu tiên phong đưa văn hóa Anisongs – nhạc anime – vươn xa ra thế giới.
Những ca khúc anime làm nên dấu ấn của T.M Revolution gồm:
- Heart of Sword: bài kết anime Rurouni Kenshin: Meiji Kenkaku Romantan
- Invoke: mở đầu anime Kidou Senshi Gundam SEED
- Zips: ca khúc chủ đề anime Kidou Senshi Gundam SEED MSV ASTRAY
- Ignited: mở đầu anime Kidou Senshi Gundam SEED Destiny
- Resonance: mở đầu anime Soul Eater
- Save the One, Save the All: kết anime Gekijouban Bleach: Jigoku Hen
- Tsuki Yabureru: Time to Smash! và Thread of Fate: mở đầu và kết cho anime Disk Wars: Avengers
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCq1xU8DeDDRqu2q618RDvhQ
Website: https://www.tm-revolution.com

8. Eve
Eve Harapeco, sinh ngày 23 tháng 5 năm 1995, là ca sĩ kiêm nhạc sĩ tài năng và nhà sản xuất âm nhạc Vocaloid đến từ Nhật Bản. Bắt đầu sự nghiệp từ nền tảng Niconico vào tháng 10 năm 2009 với bản cover đầu tiên “TRAGIC BOY”, anh từng sử dụng các nghệ danh Kurowa và Keitora trước khi gắn bó với cái tên Eve như ngày nay.
Với hơn 4 triệu lượt đăng ký trên YouTube và 3 triệu người nghe hàng tháng trên Spotify, Eve đã thu hút một cộng đồng fan hùng hậu, luôn mong chờ anh cống hiến những ca khúc mở đầu cho các bộ anime đình đám. Điển hình là “Kaikai Kitan” – mở đầu cho Jujutsu Kaisen với hơn 320 triệu lượt xem, cùng những bài hát mở đầu và kết thúc cho My Hero Academia, Chainsaw Man.
Những bản nhạc anime nổi bật của Eve bao gồm:
- Fight Song: bài kết anime Chainsaw Man
- Bokura no: mở đầu anime Boku no Hero Academia
- Kaikai Kitan: mở đầu anime Jujutsu Kaisen
- Ao no Waltz: kết thúc anime Josee to Tora to Sakana-tachi
- Kokoro Yohou: ca khúc chủ đề anime cùng tên
- Yamiyo: kết thúc anime Dororo
- Ambivalent: mở đầu anime Mecha-ude
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@ooo0eve0ooo
Website: https://eveofficial.com

9. King Gnu
King Gnu là ban nhạc Nhật Bản ra đời năm 2013, gồm các thành viên tài năng: Daiki Tsuneta (hát chính, guitar), Satoru Iguchi (hát chính, keyboard), Kazuki Arai (bass) và Yu Seki (trống). Nhạc sĩ chính của nhóm là Daiki Tsuneta.
Dù số lượng ca khúc anime chưa nhiều, King Gnu ngày càng khẳng định vị thế với bản hit mở đầu cho phần Shibuya Incident Arc trong anime đình đám Jujutsu Kaisen. Họ còn góp mặt trong các anime như Jujutsu Kaisen Movie: 0, Banana Fish và Ranking of Kings. Với thành công vang dội gần đây, nhóm hứa hẹn sẽ tiếp tục nhận nhiều lời mời hợp tác âm nhạc anime trong tương lai, đưa tên tuổi lên tầm cao mới trong giới nghệ sĩ anime.
Danh sách ca khúc anime tiêu biểu của King Gnu:
- Prayer X: bài kết anime Banana Fish
- Ichizu và Sakayume: mở đầu và kết phim Gekijouban Jujutsu Kaisen 0
- Boy: mở đầu anime Ranking of Kings
- Specialz: mở đầu anime Jujutsu Kaisen (2023)
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@KingGnuOfficial
Website: https://kinggnu.jp

11. TRUE
TRUE, tên thật là Karasawa Miho, sinh ngày 15 tháng 7 năm 1983, là ca sĩ nhạc pop, tác giả lời nhạc, diễn viên và cựu thần tượng Nhật Bản. Cô bắt đầu sự nghiệp từ năm 1998 trong nhóm thần tượng Five Star Girl ngắn ngủi. Năm sau, cô góp mặt trong nhóm NITRO với ca khúc chủ đề phim. Đến năm 2014, cô tái xuất làng anisong dưới nghệ danh TRUE.
Đã sáng tác và thể hiện hơn ba mươi ca khúc anime, TRUE ghi dấu sâu sắc trong lòng khán giả qua những bộ phim như Violet Evergarden, Buddy Complex, Gargantia on the Verdurous Planet, Maria the Virgin Witch và Sound! Euphonium.
Một số bài hát anime nổi bật của TRUE:
- Letter: nhạc phim Violet Evergarden
- Sincerely: ca khúc mở đầu Violet Evergarden
- WILL: nhạc kết Violet Evergarden movie
- Blast!: ca khúc kết Sound! Euphonium: The Movie – Our Promise: A Brand New Day
- Another colony: bài hát kết That Time I Got Reincarnated as a Slime
- UNISONIA: mở đầu Buddy Complex
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UC-nK7utNXXAS63tlLwdopbQ
Website: https://true-singer.com/profiles

12. Cö Shu Nie
Cö shu Nie là ban nhạc rock Nhật Bản gồm hai thành viên chính: nhạc sĩ Miku Nakamura và nghệ sĩ guitar Shunsuke Matsumoto. Thành lập năm 2011, nhóm bắt đầu với các sản phẩm độc lập, nổi bật là đĩa đơn "Maze" và mini-album Hydra ra mắt năm 2013. Sau khi ký hợp đồng với Sony Music Japan năm 2018, đĩa đơn "Asphyxia" được chọn làm nhạc mở đầu cho anime Tokyo Ghoul:re, đồng thời ghi dấu ấn đầu tiên trên bảng xếp hạng Oricon. Album mở rộng đầu tay "Aurora" cũng lọt vào bảng xếp hạng Oricon và Billboard Nhật Bản.
Phong cách âm nhạc của Cö shu Nie nổi bật với sự đổi mới thường xuyên và màu sắc thẩm mỹ đa dạng, được chính nghệ sĩ guitar Matsumoto thừa nhận là nhờ tầm nhìn nghệ thuật của Nakamura.
Những ca khúc anime tiêu biểu của Cö shu Nie gồm:
- Sakura Burst: bài hát kết thúc anime Code Geass: Hangyaku no Lelouch
- Red Strand: nhạc kết Psycho-Pass 3: First Inspector
- Give It Back: bài hát kết Jujutsu Kaisen
- Bullet: ca khúc kết Psycho-Pass 3
- Zettai Zetsumei & Lamp: nhạc kết Yakusoku no Neverland
- Asphyxia: mở đầu Tokyo Ghoul:Re
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@coshunie_official
Website: https://coshunie.com/s/n108/?ima=4602

13. LiSA
LiSA tên thật là Oribe Risa, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1987 tại tỉnh Gifu, Nhật Bản. Nghệ danh LiSA được lấy cảm hứng từ cụm từ "Love is Same All" (2010) và "Live is Smile Always" (2012), tên ban nhạc rock cô từng hoạt động.
Bắt đầu sự nghiệp ca hát từ năm 2005 với vai trò giọng ca chính của ban nhạc indie rock Chucky, cô đã quyết định từ bỏ giấc mơ đại học để theo đuổi đam mê âm nhạc. Dù gặp khó khăn dẫn đến việc nhóm tan rã năm 2008, LiSA chuyển đến Tokyo tiếp tục phát triển sự nghiệp solo. Bước ngoặt đến với cô khi đĩa đơn "Homura", nhạc chủ đề phim Demon Slayer – Kimetsu no Yaiba – The Movie: Mugen Train, trở thành bài hát đầu tiên của nữ nghệ sĩ solo vượt mốc 300 triệu lượt phát trực tuyến trên Oricon. Với chất giọng cao và phong cách kết hợp rock cùng J-Pop, LiSA đã trở thành một trong những ca sĩ hàng đầu Nhật Bản, được biết đến toàn cầu qua những ca khúc anime đặc sắc.
Những bài hát anime nổi bật của LiSA gồm:
- Thousand Enemies: nhạc phim Angel Beats!
- traumerei: mở đầu anime Day Break Illusion, đứng thứ 15 trên Oricon
- Rising Hope: mở đầu Mahouka Koukou no Rettousei (2014), xếp hạng 4 Oricon
- Shirushi (シルシ): nhạc kết Sword Art Online II
- Catch The Moment: mở đầu Sword Art Online The Movie: Ordinal Scale (2017)
- Datte Atashi no Hero: bài kết thúc thứ hai My Hero Academia mùa 2
- Gurenge: mở đầu Kimetsu no Yaiba
- unlasting: kết Sword Art Online: Alicization - War of Underworld
- Homura: chủ đề phim Điện Ảnh Thanh Gươm Diệt Quỷ: Chuyến Tàu Vô Tận
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCqEfdEvLG5oQWNYlDQrGlKw
Website: https://www.lxixsxa.com

14. UVERworld
UVERworld là ban nhạc rock gồm sáu thành viên tài năng của Nhật Bản: TAKUYA∞, Katsuya, Akira, Nobuto, Shintarō và Seika. Tên gọi "UVERworld" là sự kết hợp sáng tạo giữa tiếng Đức "über" (có nghĩa là "vượt lên") và từ tiếng Anh "world" (thế giới), hàm ý "vượt qua mọi giới hạn thế giới".
Được công nhận không chỉ ở Nhật mà còn trên toàn cầu, UVERworld đã cho ra mắt 11 album phòng thu và hơn 30 đĩa đơn, với doanh số hơn 3 triệu bản. Họ luôn là cái tên thân quen trong cộng đồng yêu nhạc anime, ghi dấu ấn sâu sắc với nhiều ca khúc đình đám qua năm tháng.
Những bản nhạc anime đậm chất biểu tượng của ban nhạc gồm:
- D-TecnoLife: mở đầu sôi động cho anime Bleach
- Colors of the Heart: nhạc mở đầu đầy cảm xúc của Blood+
- Endscape: mở đầu cuốn hút cho Toward the Terra
- Gekidō / Just Break the Limit: giai điệu mạnh mẽ mở đầu cho D.Gray-man
- Qualia: bài hát chủ đề cho Mobile Suit Gundam 00 the Movie: A Wakening of the Trailblazer
- Core Pride: mở đầu đầy khí chất cho Blue Exorcist
- Odd Future: nhạc mở đầu sôi động của My Hero Academia mùa 3
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@UVERworldVEVO
Website: https://www.uverworld.com/s/n4/

15. Aimer
Aimer là ca sĩ nhạc Pop và nhạc sĩ lời bài hát đến từ Nhật Bản, hiện thuộc SACRA MUSIC. Nghệ danh của cô lấy cảm hứng từ động từ tiếng Pháp "aimer" mang nghĩa "yêu thương".
Chính thức bước chân vào làng nhạc từ năm 2011 với ca khúc “Rokutosei no Yoru”, Aimer đã không ngừng khẳng định vị thế qua những bản hit và nhạc phim xuất sắc. Sự nghiệp đồ sộ với hơn 100 ca khúc, 19 đĩa đơn, 4 album phòng thu, cùng nhiều album tuyển tập, mini và cover, cùng những lần hợp tác cùng các tên tuổi lớn như ONE OK ROCK, Sawano Hiroyuki, RADWIMPS, TK từ Ling Tosite Sigure, khiến âm nhạc của cô luôn đa dạng và sâu sắc. Aimer không bó buộc mình vào bất kỳ thể loại nào, cô linh hoạt chinh phục từ ballad, pop, indie, country, R&B, rock đến EDM, tạo nên phong cách đầy mới mẻ và sinh động. Tên tuổi của cô gắn liền với nhiều bộ anime đình đám qua những ca khúc làm say lòng người hâm mộ.
Những ca khúc anime nổi bật của Aimer gồm:
- Rokutousei no Yoru: nhạc kết thúc cho anime cùng tên
- Re:pray: nhạc kết thứ 29 cho anime Bleach
- RE:I AM: bài hát kết tập trước cuối anime Mobile Suit Gundam Unicorn
- Brave Shine: ca khúc mở đầu Fate/stay night: Unlimited Blade Works
- Ninelie: nhạc kết cho Kabaneri of the Iron Fortress
- Ref:rain: nhạc kết anime Koi wa Ameagari no You ni
- Zankyo sanka và Asa ga Kuru: mở đầu và kết cho Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba mùa 2
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCR1zT1s524Hbc85bdvno_8w
Website: https://www.aimer-web.jp/

Có thể bạn quan tâm

Ahamove: Hướng dẫn tra cứu vận đơn, điểm bưu cục và số điện thoại hỗ trợ

Top 5 Phần Mềm Khóa Thư Mục và Đặt Mật Khẩu Bảo Vệ Hiệu Quả Nhất

Hướng dẫn chăm sóc chó sau khi thiến đúng cách

Driverpack Solution - Phần mềm tự động tải và cập nhật Driver, giúp máy tính của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.

Hướng dẫn thiết lập mật khẩu bảo vệ thư mục với phần mềm Lim Block Folder
