Top 15 sự thật thú vị về loài cú
Nội dung bài viết
1. Cú có thể bơi
Những con cú có sừng lớn có khả năng bơi bằng cách trườn trên mặt nước nhờ vào đôi cánh mạnh mẽ của chúng.
Julia Ponder, Giám đốc điều hành của Trung tâm Raptor thuộc Đại Học Minnesota, đã chia sẻ với Live Science rằng, “Khi một con cú bay trên mặt nước và không may bị ướt, đôi khi chúng có thể bơi vào bờ dễ dàng hơn là tiếp tục bay với đôi cánh bị ướt.”
Khi đến bờ, chúng thường xòe lớp lông tơ ra ngoài để làm khô. Điều này đã được chứng minh vào năm 2014 tại hồ Michigan, khi Steve Spitzer (nhà nghiên cứu và nhiếp ảnh gia) quan sát thấy hai con chim ưng rượt đuổi một con cú có sừng lớn trên mặt nước.
Trên thực tế, rất hiếm khi chúng ta thấy cú săn mồi trong mưa. Trong cuốn sách “Cuộc sống bí ẩn của những con cú” (The Hidden Lives of Owls, Sasquatch Books, 2016), tác giả Leigh Salvez đã chia sẻ rằng: “Chúng tôi không tìm thấy lớp dầu bảo vệ trong lông của chúng, thứ mà các loài chim khác có để chống lại mưa và giúp lông mềm mại. Chính vì thế, bộ lông của cú dễ bị thấm nước và ảnh hưởng đến khả năng săn mồi của chúng.”


2. Một số con cú có mắt giả
Những con cú lùn phương Bắc sở hữu đôi mắt vàng sáng ở phía trước và một màu đen sâu thẳm ở phía sau đầu, tạo nên vẻ ngoài rất ấn tượng và có phần đáng sợ. Những mắt giả này không chỉ là cơ chế tự vệ, mà còn giúp ngăn chặn kẻ săn mồi từ phía sau. Những kẻ săn mồi cũng thường ngần ngại tấn công khi phát hiện con mồi đang nhìn thẳng vào mình. Vì cú lùn phương Bắc hoạt động cả ngày, kẻ thù sẽ luôn thấy đôi mắt giả của chúng khi tiếp cận gần.
Chúng ta thường nghĩ về loài cú như những sinh vật huyền bí, nhưng sự thật về chúng lại vô cùng thú vị và thực tế. Với bản năng săn mồi sắc bén, cú thật sự là những thợ săn tài ba. Chúng có thể hạ gục những con chim lớn hoặc động vật khác với sự tinh tế và hiệu quả.
Đôi chân mạnh mẽ, móng vuốt sắc nhọn, cánh được thiết kế để giảm tối đa tiếng động khi bay, cộng với đôi tai và mắt cực kỳ nhạy bén, giúp cú luôn thành công trong mọi cuộc săn. Khác với những gì nhiều nền văn hóa nghĩ, cú có thể nhìn thấy vào ban ngày, mặc dù không sắc bén như ban đêm.
Thính giác, tuy nhiên, mới là khả năng đặc biệt mà tự nhiên ưu ái dành cho loài cú. Nhờ khả năng này, chúng có thể định vị con mồi ngay cả trong bóng tối tuyệt đối.
Ở một số loài cú, tai của chúng có sự chênh lệch về kích thước, giúp chúng dễ dàng xác định chính xác hướng đi của âm thanh. Chẳng hạn, cú hù xám lớn ở Bắc cực có thể chui sâu vào tuyết và bắt gọn những loài gặm nhấm mà kẻ thù tưởng chừng đã che giấu mọi âm thanh dưới lớp tuyết dày. Những tai giả bằng lông vũ trên đầu cú không phải là bộ phận thính giác, mà chỉ là một kiểu ngụy trang vào ban ngày.


3. Cú tuyết có thể bay một khoảng cách lớn
Cú tuyết (Bubo scandiacus), một loài cú đặc biệt sống ở vùng Bắc Cực, có khả năng di cư đến những vùng đất xa xôi. Một con cú tuyết đã thực hiện chuyến bay dài gần 4.800km, đáp xuống sân bay Quốc tế Honolulu vào ngày Lễ Tạ ơn năm 2011. Tuy nhiên, vì lo ngại sự an toàn của chuyến bay, các quan chức đã quyết định tiêu hủy con cú này.
Cú tuyết là một trong những loài cú lớn nhất, dễ dàng nhận diện nhờ vào bộ lông trắng nổi bật, mỏ đen, móng đen và đôi mắt vàng rực rỡ. Không giống những loài cú mèo khác, cú tuyết không có bộ lông tai đặc trưng. Con mái thường lớn hơn con trống, với chiều dài cơ thể từ 52 đến 71 cm, cân nặng từ 1,6 đến 3,0 kg và sải cánh lên đến 150 cm. Bộ lông dày màu trắng giúp chúng hòa hợp hoàn hảo với môi trường sống lạnh giá ở vòng cực Bắc.
Cú tuyết chủ yếu sống tại khu vực xung quanh vòng Bắc Cực, nơi chúng làm tổ trên mặt đất hoặc trên những gò đất và tảng đá. Mùa sinh sản diễn ra vào tháng 5 và tháng 6, với số trứng từ 3 đến 11 quả, tùy thuộc vào lượng mồi sẵn có. Sau khoảng năm tuần, trứng nở và con non được cả bố lẫn mẹ chăm sóc chu đáo.
Trong mùa sinh sản, loài cú này chủ yếu săn mồi là chuột lem-ming và các loài động vật gặm nhấm nhỏ. Tuy nhiên, khi số lượng mồi ít đi, hoặc trong mùa sinh sản của gà gô, chúng có thể chuyển sang săn các loài gà gô nhỏ. Cú tuyết là những tay săn mồi linh hoạt và con mồi của chúng có thể thay đổi rất nhiều, đặc biệt là vào mùa đông. Chúng săn nhiều loại động vật nhỏ như chuột đồng, nhưng cũng không ngần ngại tấn công các loài động vật lớn hơn như thỏ, chuột xạ, gấu mèo, hoặc thậm chí là các loài chim như gà rừng, ngỗng, và thậm chí cả những loài cú khác.


4. Cú mèo có thể thưởng thức cá, bọ, và đôi khi cả đồng loại của mình
Chắc hẳn bạn đã tự hỏi, loài cú mèo ăn gì? Thực tế, chế độ ăn của chúng thay đổi tùy vào từng loài, với các kích thước cơ thể khác nhau. Ví dụ, loài cú elf nhỏ bé thường săn bắt những con côn trùng như bướm đêm, dế, bọ cạp, hoặc nhện. Trong khi đó, những loài cú mèo lớn hơn có thể lặn xuống mặt nước để bắt cá, hoặc tấn công những loài gặm nhấm và các loài chim nhỏ.
Cú mèo là loài chim săn mồi, luôn sẵn sàng tấn công bất kỳ sinh vật nào mà chúng có thể bắt được. Thậm chí, một số loài cú cũng không ngần ngại tấn công đồng loại nếu không tìm thấy con mồi khác. Thông thường, những loài cú lớn hơn sẽ tấn công và ăn những con cú nhỏ hơn, đặc biệt khi chúng không thể tìm được thức ăn khác.
Cú sừng, hay còn gọi là 'sát thủ bóng đêm', nổi bật với khả năng bay lượn không tiếng động. Đây là loài cú săn mồi xuất sắc ở Bắc Mỹ, thường xuyên gặp trong các môi trường khác nhau từ rừng, đầm lầy, sa mạc, đến khu vực đô thị và công viên. Cú sừng có đôi mắt lớn, giãn nở vào ban đêm, giúp chúng phát hiện con mồi trong bóng tối mà không gặp phải sự cạnh tranh từ các loài chim săn mồi khác.
Khác với hầu hết loài chim săn mồi, cú sừng rất thích nghi với đời sống về đêm, nhờ vào lông mềm mại và thiết kế đặc biệt cho phép chúng tiếp cận con mồi mà không gây ra bất kỳ tiếng động nào. Thức ăn của cú sừng rất phong phú, từ loài gặm nhấm nhỏ đến chồn hôi, ngỗng, và nhiều loại con mồi khác. Thỉnh thoảng, chúng nuốt trọn con mồi và sau đó sẽ trào ngược ra những bộ phận không thể tiêu hóa như xương, lông, và các mảnh vụn khác.


5. Cú mèo không có khả năng nhai thức ăn
Cú mèo, mặc dù là loài chim săn mồi, lại không có khả năng nhai thức ăn. Chúng thường xé nhỏ mồi và nuốt trọn, vì khoang mỏ của chúng khá nhỏ, không đủ để nhai như những loài chim khác. Các bộ phận khó tiêu hóa như xương hay lông sẽ được phân hủy thành từng viên và bài tiết ra ngoài.
Bạn có bao giờ thắc mắc về cách cú mèo dự trữ thức ăn không? Khác với các loài chim khác làm tổ trên cành cây, cú mèo không xây tổ mà lại chọn thân cây làm nơi cất giấu thức ăn của mình, tạo nên một thói quen rất đặc biệt trong thế giới loài chim.
Như hầu hết loài cú, chúng thường săn mồi vào ban đêm để tránh sự cạnh tranh với những kẻ săn mồi khác như diều hâu hay đại bàng. Chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm các loài động vật nhỏ như chuột, sóc, chuột đồng, thỏ, bên cạnh đó cũng có chim, côn trùng và một số loài bò sát. Với cấu tạo không có răng, cú mèo không thể nhai mà phải nuốt trọn con mồi hoặc xé thành những phần nhỏ hơn trước khi nuốt. Sau đó, chúng sẽ nôn ra các phần không tiêu hóa được như xương, lông dưới dạng viên, một cách thức tiêu hóa rất độc đáo của loài cú.


6. Cú có thể tấn công con người
Dù bạn thường hình dung loài cú với tiếng kêu "hoot, hoot" êm dịu, đôi khi là một lời an ủi trong màn đêm, nhưng không phải loài cú nào cũng mang vẻ ngoài hiền lành. Khi cảm thấy bị đe dọa, cú chuồng có thể phát ra những âm thanh rít dài, ngày càng trở nên đáng sợ.
Không chỉ vậy, cú có thể tấn công con người. Tuy nhiên, điều này rất hiếm và chỉ xảy ra khi chúng cảm thấy bị đe dọa hoặc hoang mang. Một con cú có thể nhầm một chiếc khăn quàng cổ hay đuôi ngựa với con mồi và lao vào tấn công. Các loài cú cũng có thể bị thu hút bởi tiếng kêu của con người khi săn vào ban đêm, làm chúng bối rối và tấn công trong lúc hoảng loạn.
Chuyện này hiếm khi xảy ra, nhưng có một ví dụ nổi bật. Vào năm 2016, một người đàn ông Canada bị cú sừng lớn tấn công hai lần khi anh đang trượt tuyết, để lại 16 vết thương. Giả thuyết cho rằng con cú nhầm chiếc khăn quàng cổ của anh ta là con mồi, hoặc có thể anh ta đã trượt tuyết quá gần tổ của cú.
Mặc dù sống về đêm và là loài động vật bí ẩn, cú vẫn là một loài chim đầy lôi cuốn và thú vị. Chúng không chỉ là những thợ săn lặng lẽ và tài ba mà còn là những sinh vật gắn liền với huyền thoại và mê tín trong nhiều nền văn hóa. Tuy nhiên, bất chấp mọi sự sợ hãi từ con người, cú chỉ là một loài chim như bao loài khác. Hiện nay, chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vì sự phá hủy môi trường sống, và cần được bảo vệ khỏi cả những thảm họa tự nhiên lẫn các thành kiến sai lầm của xã hội.


7. Cú sở hữu khả năng thính giác vượt trội so với các loài chim khác
Khả năng nghe của cú vượt trội so với nhiều loài chim săn mồi ban ngày, có thể do chúng chủ yếu săn mồi vào ban đêm. Cú Barn sử dụng tần số âm thanh trên 8,5 kHz để phát hiện sự chuyển động của con mồi trong cỏ, thường xuyên dừng lại giữa các chuyến bay để định vị lại qua âm thanh trước khi lao xuống tấn công.
Đặc biệt, một số loài cú như cú xám lớn, có thể săn mồi hoàn toàn dựa vào thính giác, tìm thấy những con mồi nhỏ dưới lớp tuyết phủ. Cú Barn còn sở hữu số lượng tế bào thần kinh trong tủy não (phần não liên quan đến thính giác) gấp ba lần so với quạ, giúp chúng cảm nhận âm thanh một cách tinh tế hơn.
Ngay cả trong bóng tối hoàn toàn, cú mèo cũng có thể dễ dàng xác định chính xác vị trí con mồi nhờ hệ thống xử lý âm thanh tinh vi trong bộ não. Nghiên cứu của TS Masakazu Konishi từ Viện Công nghệ California cho thấy, dù chỉ là tiếng động nhỏ như tiếng chuột xào xạc, hệ thống thính giác của cú mèo sẽ tái tạo một bản đồ âm thanh hai chiều, giúp chúng xác định rõ mồi đang ở đâu. Đây là một khám phá quan trọng về cách não bộ xử lý thông tin.
Để hiểu rõ hơn về khả năng săn mồi trong đêm tối của cú mèo, nhóm nghiên cứu đã kiểm tra phản ứng của 14 con cú mèo với các âm thanh khác nhau. Kết quả cho thấy, hệ thống thính giác của loài cú mèo tạo ra một bản đồ âm thanh hai chiều từ các tín hiệu âm thanh thu được, và có thể nhân bội các âm thanh để xác định chính xác thời gian và vị trí của âm thanh đó.


8. Đôi mắt của cú không thể di chuyển
Đôi mắt của cú không thể di chuyển trong hốc mắt, điều này có nghĩa là khi chúng muốn quan sát, chúng phải xoay đầu hoàn toàn về hướng cần nhìn. Tuy nhiên, nhờ đôi mắt hướng về phía trước, thị lực của cú lại phát triển rất tốt. Bộ lông vũ của cú cũng đặc biệt, giúp chúng giảm thiểu tối đa tiếng động mỗi khi vỗ cánh. Đôi chân của cú mèo, với các ngón linh hoạt, cấu tạo giống những loài chim ăn thịt, giúp chúng dễ dàng cầm nắm và xé xác con mồi.
Chúng ta thường liên tưởng loài cú với sự khôn ngoan, điều này phần lớn xuất phát từ đôi mắt to và rộng của chúng. Đặc điểm này thường bị phóng đại trong các bộ phim hoạt hình hay trang trí nhà cửa, nhưng thực tế, cú thật sự sở hữu đôi mắt lớn.
Đôi mắt của cú có thể chiếm đến 3% trọng lượng cơ thể của chúng. Để so sánh, đôi mắt của con người chỉ chiếm khoảng 0,0003% trọng lượng cơ thể. Giống như con người, cú cũng có thị giác hai mắt, giúp chúng nhận biết chiều sâu rất rõ ràng.
Những loài chim bí ẩn này đã thu hút sự chú ý của con người từ thời cổ đại, đặc biệt là trong nền văn hóa Ai Cập cổ, nơi cú được coi là biểu tượng của tang tóc và cái chết.
Với hình ảnh tượng trưng cho cái chết hoặc những điều không may mắn, cú đã trở thành một phần của nhiều tín ngưỡng. Người La Mã cổ đại thường đóng đinh cú lên cửa để bảo vệ gia đình, trong khi người dân nông thôn treo chúng trên cánh đồng để xua đuổi bão. Hơn nữa, trong nhiều nền văn hóa, nếu bạn mơ thấy một con cú, đó có thể là dấu hiệu của một sự kiện xui xẻo sắp đến.


9. Cú phân loại qua âm thanh
Trên thế giới có hơn 200 loài cú đã được ghi nhận, tuy nhiên con số này vẫn chưa chính xác. Cú là loài chim dễ bị tổn thương và đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Cách đây hơn 50 năm, cú mặt cười ở New Zealand đã biến mất, kéo theo sự biến mất của nhiều loài động vật nhiệt đới khác do nạn khai thác rừng và nông nghiệp. Kể từ năm 2004, cú vọ Piersambuco từ Brazil cũng không còn thấy xuất hiện. Những loài cú sống tại Indonesia và Philippines cũng đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do sự tàn phá rừng và sự xâm lấn của các loài động vật ăn thịt như rắn và kiến.
Ngược lại, những loài cú mới vẫn đang được phát hiện. Vào tháng 9 năm 1976, các nhà nghiên cứu John P. O’Neill và Gary Graves từ Đại học Bang Louisiana đã thực hiện một chuyến thám hiểm vào dãy Andes, miền Bắc Peru. Sau ba ngày tìm kiếm, họ phát hiện một loài cú nhỏ bé, sau này được gọi là cú ria dài nhờ bộ lông đặc biệt. Loài cú này có ngoại hình khác biệt hẳn so với các loài cú khác và được xếp vào chi mới, Xenoglaux, có nghĩa là “cú kỳ lạ”. Tuy nhiên, sau năm 2007, loài cú này không còn được ghi nhận nữa. Thay vào đó, khu vực nơi loài cú này từng sống trở thành điểm du lịch sinh thái, nơi các du khách có thể tìm kiếm loài động vật kỳ bí này. Những nghiên cứu khoa học gần đây đã phát hiện ra nhiều loài cú mới hơn, nhờ vào việc phân tích âm thanh và kỹ thuật ghi âm kỹ thuật số, điều này đã giúp các nhà nghiên cứu phân loại cú chính xác hơn.
Bằng việc tái tạo âm thanh của loài cú khác, các nhà khoa học đã có thể dụ những con cú chủ vùng đến để nghiên cứu và thu thập thêm thông tin về loài cú. Phương pháp phân loại này đã thay đổi cách hiểu truyền thống về cú. Trước đây, những loài cú có ngoại hình tương tự được xếp vào cùng một chi, nhưng giờ đây, nhờ vào nghiên cứu sâu hơn, các nhà khoa học đã phát hiện rằng chúng có thể thuộc về những họ khác nhau. Thêm vào đó, các nghiên cứu về DNA cũng cho thấy loài cú có sự biệt lập trong quá trình sinh sản, với sự khác biệt rõ rệt về mặt di truyền giữa các loài.


10. Sự cộng sinh giữa cú và con người
Cú Bắc Mỹ, so với các loài cú nhiệt đới, đã được nghiên cứu sâu sắc hơn nhiều. Ngay tại thành phố New York, cú cũng xuất hiện, đặc biệt là những loài cú lớn, ngoại trừ cú trắng. Mỗi khi mùa đông đến, các loài cú từ phía Bắc như cú tai dài, cú mèo, cú vọ đều di cư về. Trong khi các loài chim nhỏ khác phải tránh xa các 'tay thợ săn' này, thì các nhiếp ảnh gia lại không ngừng tìm kiếm và ghi lại hình ảnh loài cú. Một số loài cú như cú mèo Châu Mỹ đã thích nghi rất tốt với môi trường sống gần con người. Tại vùng ngoại ô của Mỹ, chỉ trong bán kính 24 km quanh Pennsylvania, hơn 200 con cú đã được tìm thấy.
Cú đại bàng Á Âu, một trong những loài cú lớn nhất, cũng không ngần ngại xuất hiện trong các khu vực đông đúc ở Tây Âu. Chúng chẳng hề sợ người, mà làm tổ trong các mỏ đá hoặc vách đá ở khu vực nông thôn. Khi sống ở thành phố, chúng sử dụng các hộp tổ do con người đóng cho mình. Cú hù nivicon sống khắp các công viên thành phố của Châu Âu, và ngay giữa trung tâm Paris, cú cũng thường xuyên bay lượn trên bầu trời đêm. Với sự phát triển của các loài gặm nhấm và chim nhỏ trong môi trường đô thị, đây là nguồn thức ăn dồi dào cho cú.
Thế nhưng, để tồn tại giữa loài người, cú cũng phải đối mặt với những thử thách lớn từ sự thay đổi môi trường sống. Cú nhỏ Athen ở Địa Trung Hải hiện đang trở nên hiếm dần, có thể do việc sử dụng thuốc trừ sâu đã làm giảm số lượng côn trùng lớn – nguồn thức ăn chủ yếu của chúng. Mặc dù các loài cú đã phát triển nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với môi trường sống, nhưng màu sắc của chúng, chủ yếu là nâu và xám, vẫn không thay đổi. Đối với cú đêm, khả năng ngụy trang quan trọng hơn rất nhiều so với ngoại hình. Chúng sống chủ yếu vào ban đêm và sử dụng tiếng kêu để tán tỉnh bạn đời.
Chế độ ăn uống khác nhau cũng ảnh hưởng đến kích thước của các loài cú. Trong khi cú nhỏ chỉ ăn côn trùng và chim nhỏ, cú lớn có thể săn bắt động vật có vú cỡ trung bình. Một số loài cú còn thích nghi với việc bắt cá. Cú ăn cá Blakiston là một trong những loài cú lớn nhất. Các nỗ lực bảo vệ loài cú khỏi nguy cơ tuyệt chủng đã bắt đầu từ năm 1992 và thậm chí trở thành một vấn đề trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm đó. Vì nạn phá rừng ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương, loài cú lông đốm đã hoàn toàn tuyệt chủng.
Ngày nay, hầu như không thể tìm thấy cú ở Canada, và loài cú lông sọc từng sinh sôi ở miền Đông Hoa Kỳ cũng đã di cư sang Tây Bắc Thái Bình Dương, nơi chúng còn đuổi lũ cú nhỏ bản địa đi. Trong các khu rừng Mỹ, cú lông sọc giờ đây không còn xuất hiện nữa. Các loài cú cũng có những nơi làm tổ khác nhau. Cú mèo Athene cunicularia làm tổ trong hốc, hố dưới lòng đất, còn cú tuyết chọn cây cao, rậm rạp để làm tổ, giúp chúng luôn mát mẻ suốt cả năm.


11. Cú có khả năng nhìn xuyên màn đêm
Qua quá trình tiến hóa tự nhiên, nghiên cứu mới đây đã chỉ ra rằng DNA trong tế bào võng mạc của loài cú có sự kết hợp đặc biệt, hoạt động như một thấu kính hoặc chất tăng cường thị lực, cho phép cú nhìn rõ trong bóng tối. Đặc điểm này chưa bao giờ xuất hiện ở các loài chim khác, chứng minh rằng cú đã tiến hóa độc lập trong khả năng nhìn đêm. Trong khi hầu hết các loài chim, giống như con người, sống chủ yếu vào ban ngày và nghỉ ngơi vào ban đêm, thì tổ tiên loài cú đã trải qua một quá trình chọn lọc gene đặc biệt giúp chúng thích nghi với cuộc sống về đêm.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu bộ gene của 20 loài chim, trong đó có 11 loài cú, để tìm ra sự thay đổi gene qua các thế hệ, giúp chúng sở hữu khả năng nhìn và nghe vượt trội. Kết quả cho thấy các đột biến này chủ yếu xảy ra trong các vùng gene liên quan đến việc tiếp nhận cảm quan, lý giải vì sao cú có thể cảm nhận và phân tích âm thanh, ánh sáng cực kỳ tốt.
Thêm vào đó, các nhà nghiên cứu đã phát hiện sự tiến hóa nhanh chóng ở 32 gene liên quan đến việc đóng gói DNA và cấu trúc nhiễm sắc thể. Các phân tử trong mắt cú đã tự thích nghi để thu nhận nhiều ánh sáng hơn, tương tự như những loài linh trưởng sống về đêm. Các mô hình máy tính cho thấy cấu trúc phân tử này có khả năng chuyển đổi ánh sáng, giúp cú nhìn rõ trong bóng tối.
Đây không phải là đột biến duy nhất giúp cú nhìn xuyên đêm. Loài cú còn sở hữu võng mạc chứa các tế bào hình que, giúp cải thiện khả năng nhìn trong bóng tối, đặc biệt hữu ích trong việc săn mồi vào ban đêm.


12. Các loài cú mèo đặc trưng của Việt Nam
Với những giác quan nhạy bén, bộ móng sắc nhọn và khả năng bay lặng lẽ, cú mèo đã trở thành những kẻ săn mồi đáng sợ của màn đêm. Cùng khám phá các loài cú mèo đặc biệt sống tại Việt Nam.
- Cú lợn lưng xám (Tyto alba) dài 34-36 cm, là loài cú phổ biến ở Đông Bắc, Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Chúng sống ở các khu đô thị, đất nông nghiệp, rừng trồng và quanh đầm lầy.
- Cú lợn lưng nâu (Tyto longimembris) dài 35-36 cm, loài này khá hiếm, chủ yếu xuất hiện ở Đông Bắc, Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ, sống chủ yếu ở đồng cỏ.
- Cú lợn rừng (Phodilus badius) dài 29-30 cm, rất hiếm ở Đông Bắc, Bắc, Trung Trung Bộ và Nam Bộ, sinh sống trong rừng lá rộng thường xanh và rừng ngập mặn.
- Cú mèo Latusơ (Otus spilocephalus) dài 20-21 cm, loài cú phổ biến ở hầu hết các vùng, đặc biệt là các VQG như Tam Đảo, Ba Vì, Cúc Phương, Bạch Mã, Chư Yang Sin, sinh sống chủ yếu ở các rừng lá rộng thường xanh.
- Cú mèo khoang cổ (Otus lettia) dài 22-23 cm, là loài phổ biến trong các VQG như Cúc Phương và Cát Tiên. Chúng sống trong các rừng lá rộng, rừng hỗn giao, và các vùng rừng đã bị tác động của con người.
- Cú mèo nhỏ (Otus sunia) dài 19-20 cm, loài cú ít phổ biến tại Bắc, Trung Trung Bộ và mùa di cư qua Đông Bắc, có thể tìm thấy tại các VQG Bái Tử Long và Xuân Thủy, sống trong các rừng lá rộng và ngập mặn.
- Dù dì Nepal (Bubo nipalensis) dài 60-61 cm, loài hiếm gặp, phân bố trong các khu rừng lá rộng thường xanh, bán thường xanh và những khu rừng trống trải.
- Dù dì phương Đông (Ketupa zeylonensis) dài 49-54 cm, ít phổ biến, có thể thấy ở đảo Quan Lạn và VQG Bái Tử Long, sinh sống trong rừng lá rộng và gần nguồn nước.
- Dù dì hung (Ketupa flavipes) dài 58-61 cm, hiếm ở Tây Bắc, Đông Bắc, Nam Trung Bộ và Nam Bộ, sinh sống trong các khu rừng lá rộng gần sông và rừng đầm lầy nước ngọt.
- Dù dì Kêtupu (Ketupa ketupu) dài 45-47 cm, là loài ít phổ biến ở Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ, thường sống ở các khu rừng gần nước, rừng ngập mặn và rừng trồng.
- Hù (Strix leptogrammica) dài 47-53 cm, hiếm gặp ở Đông Bắc và Trung Bộ, sinh sống trong các khu rừng lá rộng và hỗn giao.
- Hù phương Đông (Strix seloputo) dài 44-48 cm, hiếm tại Nam Bộ, sống ở bìa rừng lá rộng và các khu vực đã khai thác.
- Cú vọ (Glaucidium cuculoides) dài 20-23 cm, phổ biến ở hầu hết các vùng, đặc biệt là trong các khu rừng nguyên sinh và thứ sinh.
- Cú vọ mặt trắng (Glaucidium brodiei) dài 16-17 cm, phổ biến từ Bắc Bộ đến Nam Trung Bộ, sống ở các khu rừng lá rộng và khu vực trên độ cao 400 mét.
- Hù trán trắng (Athene brama) dài 20-21 cm, ít phổ biến tại Trung và Nam Trung Bộ, chủ yếu sinh sống ở các vùng đất thấp, bán hoang mạc, vườn và thành thị.
- Cú vọ lưng nâu (Ninox scutulata) dài 30-31 cm, loài phổ biến tại Đông Bắc và Nam Bộ, sống trong các khu rừng thường xanh và rừng ngập mặn.
- Cú lửa (Asio flammeus) dài 37-39 cm, loài trú đông hiếm tại Đông Bắc và Bắc Trung Bộ, sống ở đồng cỏ và các khu vực trống trải.


13. Không phải tất cả cú đều là cú đêm
Theo Marc Devokaitis, chuyên gia về thông tin khoa học tại Cornell University, mặc dù cú nổi tiếng là những sinh vật về đêm, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Có một số loài cú thực ra là cú ngày, nghĩa là chúng săn mồi chủ yếu vào ban ngày. Một ví dụ điển hình là Cú xám lớn (Strix nebulosa) và Cú lùn phương Bắc (Glaucidium gnoma).
Có thể loài cú này săn mồi vào ban ngày vì con mồi ưa thích của chúng là các loài chim nhỏ biết hót hoặc động vật có vú hoạt động ban ngày. Hơn nữa, cú có họ hàng gần với diều hâu, một loài chim săn mồi nổi tiếng vào ban ngày. Tuy nhiên, Devokaitis cũng chỉ ra rằng chưa rõ tổ tiên của cú và diều hâu có phải là loài hoạt động ban ngày hay không, vì hầu hết các loài cú hiện nay đều là loài cú đêm.
Các phân tích về gene càng củng cố thêm nhận định rằng tổ tiên của loài cú có thể là loài sống vào ban ngày.
Mặc dù cú vẫn giữ bộ móng sắc nhọn như các loài chim săn mồi ban ngày như đại bàng và chim ưng, nhưng các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng cú có một số gene khác biệt với tổ tiên của chúng, đặc biệt là những gene giúp tăng cường khả năng nghe và nhìn vào ban đêm. Bộ lông mềm mại của chúng cũng giúp cú bay một cách lặng lẽ, không gây tiếng động. Nếu kết quả nghiên cứu này được xác nhận, nó sẽ chỉ ra rằng cả các phân tử DNA của cú cũng đã tiến hóa để nâng cao khả năng nhìn của chúng trong bóng tối.
Chắc chắn, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng nghiên cứu này chỉ mới bắt đầu, và các quan sát thêm và phân tích sâu sẽ giúp lý giải cụ thể hơn lý do tại sao cú có những đặc điểm tiến hóa này.


14. Cú sở hữu một cổ rất đặc biệt
Cú là loài chim có cấu trúc cổ vô cùng ấn tượng với 14 đốt sống, gấp đôi số lượng đốt sống cổ của con người. Đặc điểm này cho phép loài cú, chẳng hạn như loài Strix Varia, có thể quay đầu đến 270 độ mà không gặp bất kỳ khó khăn nào. Cách thức này có được nhờ vào các đốt sống của cú có các lỗ trống rộng gấp mười lần so với kích thước các động mạch, tạo ra một không gian linh hoạt giúp các động mạch dễ dàng di chuyển khi cú quay đầu.
Điều kỳ diệu này chính là chìa khóa giúp loài cú tồn tại, bởi vì mắt chúng không thể di chuyển như mắt của con người. Thay vì phải quay mắt, cú sử dụng cổ để nhìn xung quanh một cách linh hoạt và kín đáo, không làm con mồi phát hiện. Nhờ vào đặc điểm cấu trúc xương và mạch máu đặc biệt này, cú có thể tránh được các chấn thương khi quay đầu một cách mạnh mẽ và linh hoạt.
Chuyên gia tại trường Đại học Y Johns Hopkins ở Mỹ đã phát hiện ra rằng cú sở hữu một hệ thống động mạch cổ đặc biệt. Các động mạch này nối liền các đốt sống cổ và động mạch cảnh, cho phép dòng máu đến não không bị gián đoạn ngay cả khi cú quay đầu. Đây là một đặc điểm sinh học rất đặc biệt mà con người không có, giải thích lý do tại sao chúng ta dễ bị thương tổn ở cổ khi quay đầu quá mạnh hoặc đột ngột.
So với con người và hầu hết các loài động vật, cú có một hệ thống mạch máu linh hoạt và mạnh mẽ, giúp chúng duy trì sự an toàn khi thực hiện các chuyển động quay đầu ấn tượng này mà không sợ làm tổn thương các mạch máu, điều mà chúng ta dễ dàng thấy được ở những loài động vật khác.


15. Những con cú là đại sứ hòa bình tại Trung Đông
Khác với sự sợ hãi của nhiều nền văn hóa, người Hy Lạp cổ đại lại nhìn nhận loài cú như biểu tượng của trí tuệ. Hình ảnh “cú của Athena” in trên tiền xu của thành Athens có nguồn gốc từ loài cú nhỏ Athene noctua, một loài cú hiện vẫn có mặt ở vùng Địa Trung Hải. Trong khi người Châu Âu và Mỹ thường coi cú là hình ảnh của sự giả dối, thì nó lại có một ý nghĩa khác tại Trung Đông.
Chim lợn (Tyto alba), loài cú không chỉ được yêu thích bởi khả năng bắt chuột mà còn trở thành biểu tượng của hòa bình tại khu vực Trung Đông. Loài chim này đã tạo ra một sự kết nối thú vị giữa các nhà khoa học và nông dân ở Israel, Jordan, và Palestine. Việc đặt những chiếc chuồng cú trên cây giúp nông dân giảm thiểu việc sử dụng hóa chất bảo vệ cây trồng, bởi mỗi con cú có thể tiêu diệt tới 6000 con gặm nhấm mỗi năm.
Bằng cách ấy, cú đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ mùa màng, thay thế cho các loại thuốc trừ sâu nguy hiểm. Trong văn hóa hiện đại Nhật Bản, cú là biểu tượng của sự may mắn và bảo vệ khỏi những hiểm họa trong cuộc sống. Tuy nhiên, ở một số nơi như Việt Nam, cú lại bị gắn liền với điềm xui, vì tiếng kêu của nó được cho là dấu hiệu của cái chết sắp đến, nhất là khi cú kêu 7 hoặc 9 tiếng, báo hiệu tai họa cho nam giới và nữ giới tương ứng. Dù vậy, loài cú vẫn là một sinh vật vô cùng hữu ích, đặc biệt trong việc kiểm soát chuột và côn trùng có hại cho nông nghiệp.


Có thể bạn quan tâm

Những hình ảnh hổ chibi dễ thương, đáng yêu và đẹp nhất

Top 8 dịch vụ cho thuê xe hoa cưới uy tín và chất lượng tại tỉnh Thừa Thiên Huế

Top 10 địa điểm du lịch tuyệt vời trên thế giới ít người biết đến

Top 9 phần mềm quản lý bán hàng đáng chú ý dành cho các shop online

Khám phá đường chỉ tay hôn nhân: Độ dài, độ cong và những đặc điểm độc đáo
