Top 18 loài động vật với sắc đỏ rực rỡ và ấn tượng nhất
Nội dung bài viết
1. Gấu trúc đỏ
Gấu trúc đỏ là một loài động vật nhỏ bé, sinh sống chủ yếu ở dãy Himalaya và vùng tây nam Trung Quốc. Kích thước của nó chỉ lớn hơn một chút so với loài mèo nhà. Gấu trúc đỏ sống trên cây và chủ yếu ăn lá tre hoặc trúc, nhưng đôi khi chúng cũng ăn trứng, chim và một số loài côn trùng. Loài này thường sống đơn độc và hoạt động chủ yếu vào ban đêm, từ lúc hoàng hôn cho đến bình minh.
Hiện nay, gấu trúc đỏ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng, được ghi tên trong Sách Đỏ IUCN với số lượng hoang dã ước tính dưới 10.000 cá thể trưởng thành. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này là mất môi trường sống, tình trạng săn bắn trái phép và giao phối cận huyết. Mặc dù mang tên là gấu trúc, nhưng gấu trúc đỏ không phải họ hàng gần của gấu trúc khổng lồ.
Gấu trúc đỏ sở hữu bộ lông màu nâu đỏ đặc trưng, với chiếc đuôi dài và xù xì. Hình dáng của nó hơi giống một con mèo nhà, nhưng có cơ thể dài và nặng hơn. Loài này chủ yếu ăn thực vật, đặc biệt là tre, nhưng cũng ăn trứng, chim và côn trùng. Gấu trúc đỏ sống đơn độc, ít di chuyển vào ban ngày và chỉ hoạt động mạnh mẽ vào ban đêm. Loài này còn được gọi là gấu mèo đỏ hoặc gấu trúc nhỏ.
Gấu trúc đỏ là loài duy nhất còn tồn tại trong họ Ailurus và Ailuridae. Trước đây, nó được xếp vào họ gấu trúc, nhưng sau các nghiên cứu phát sinh loài, nó đã được phân loại riêng vào họ Ailuridae, thuộc siêu họ Musteloidea, cùng với các loài chồn, gấu trúc và chồn hôi. Các nghiên cứu di truyền gần đây cho thấy có thể tồn tại hai loài gấu trúc đỏ khác nhau, một loài ở Trung Quốc và một loài ở Himalaya, và chúng đã phân tách di truyền khoảng 0,22 triệu năm trước.


2. Cò quăm đỏ
Cò quăm đỏ, một loài chim tuyệt đẹp đến từ các khu vực đầm lầy và rừng mưa nhiệt đới Nam Mỹ, cũng như các hòn đảo nhiệt đới vùng Caribe, nổi bật với bộ lông đỏ tươi rực rỡ, thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đây cũng là một trong hai loài chim quốc gia của Trinidad và Tobago.
Loài chim này, mang tên khoa học Eudocimus ruber, thuộc họ Cò quăm, sinh sống chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới của Nam Mỹ và vùng biển Caribe. Tuy có hình dáng tương tự nhiều loài cò quăm khác, nhưng sự khác biệt của cò quăm đỏ nằm ở màu lông đỏ tươi, khiến chúng trở nên không thể nhầm lẫn với bất kỳ loài nào khác.
Cò quăm đỏ là loài chim có kích thước trung bình, với số lượng khá dồi dào và sức khỏe vững mạnh. Theo đánh giá của IUCN, tình trạng bảo tồn của chúng là “ít quan tâm”, chứng tỏ chúng không bị đe dọa nghiêm trọng.
Lần đầu tiên được mô tả bởi Carl Linnaeus vào năm 1758, loài này ban đầu có tên khoa học là Scolopax rubra. Tên gọi này sau đó đã được thay đổi thành Guara rubra và cuối cùng là Eudocimus ruber như hiện nay.


3. Cá chọi xiêm
Cá chọi Xiêm, hay còn gọi là cá Betta, là một loài cá nhỏ thuộc họ Cá rô tía, nổi tiếng với vẻ đẹp sặc sỡ và bộ vây dài tuyệt đẹp. Với chiều dài chỉ khoảng 6,5 cm, cá chọi Xiêm thường sinh sống ở các vùng nước nông như kênh rạch, ruộng lúa và các vùng ngập ở Lào, Việt Nam, Campuchia và Thái Lan.
Cá Xiêm trưởng thành có chiều dài khoảng 6 cm, và một số giống cá đã được lai tạo có thể dài hơn 8 cm. Đặc biệt, những con cá Betta khổng lồ (giant bettas) có thể dài hơn 8 cm. Mặc dù những con cá Xiêm hoang dã có màu sắc khá nhạt như xanh lá cây xỉn và nâu, nhưng qua quá trình lai tạo, chúng đã phát triển những bộ vây dài và màu sắc rực rỡ, trở thành loài cá cảnh phổ biến.
Cá chọi Xiêm là loài ăn thịt với miệng hếch lên trên, phù hợp để kiếm ăn trên bề mặt nước. Trong tự nhiên, chúng ăn chủ yếu là zooplankton, loăng quăng và ấu trùng côn trùng. Khi được nuôi dưỡng trong điều kiện tốt, với nguồn thức ăn phong phú, cá Xiêm sẽ phát triển mạnh mẽ, màu sắc trở nên rực rỡ hơn, và các vây bị rách sẽ lành lại nhanh chóng. Người nuôi thường cho chúng ăn các loại thức ăn sống như giun đỏ, tôm ngâm nước muối, và các viên thức ăn được chế biến từ thịt tôm băm nhuyễn, thịt cá, giun đỏ và vitamin.


4. Sao biển đỏ Địa Trung Hải
Sao biển đỏ Địa Trung Hải là một loài sao biển sống ở các vùng biển Địa Trung Hải và phía đông Đại Tây Dương. Chúng có cánh tay dài, mảnh dẻ và đường kính có thể đạt tới 20 cm, nhưng đôi khi có thể phát triển lên đến 30 cm. Với màu sắc đỏ rực rỡ, sao biển đỏ này nổi bật với những lỗ chân lông màu đen trên bề mặt cơ thể, tạo nên một vẻ đẹp đặc biệt. Phần đầu cánh sao thường nhạt màu hơn so với các phần còn lại của cơ thể.
Sao biển đỏ Địa Trung Hải có tính cách sống đơn độc, nhưng nếu trong môi trường thích hợp với bể cá đủ rộng, chúng cũng có thể cùng sinh sống với các loài sinh vật khác. Để phát triển khỏe mạnh, sao biển này cần một bể cá biển có kích thước vừa phải và nhiều rong tảo, giúp chúng thu thập vi sinh vật từ các vỏ sò, ốc và san hô vụn để làm thức ăn.


5. Khỉ rú Purus đỏ
Khỉ rú Purus đỏ, một loài khỉ hú đặc trưng, sinh sống trong những khu rừng nhiệt đới của Brazil, Peru và Bắc Bolivia. Với khả năng di chuyển nhanh chóng qua các khu rừng mưa dày đặc, chúng có thể di chuyển tới 5 km chỉ trong một ngày và nổi bật với những tiếng hú vang dội giữa thiên nhiên hoang dã. Đây là một trong những loài khỉ xây tổ, một đặc điểm khá hiếm gặp ở các loài khỉ.
Khỉ rú Purus đỏ (tên khoa học: Alouatta puruensis) là thành viên của họ Atelidae, loài này nổi bật với bộ lông đỏ đậm và sinh sống chủ yếu ở các khu vực rừng nguyên sinh. Màu sắc của khỉ đực trưởng thành có phần lông đỏ đậm, lưng hơi vàng, trong khi đó khỉ cái lại có bộ lông sáng hơn, gần như màu cam và phần lưng nhạt hơn. Chúng cũng có cấu trúc xương mạnh mẽ với hình thang cong đặc biệt, tạo nên một vẻ ngoài rất ấn tượng.
Loài khỉ này phân bố chủ yếu ở khu vực Amazon tây Brazil và phần đông Peru, thậm chí có thể gặp chúng ở vùng đất phía bắc Bolivia. Với một chế độ ăn uống bao gồm lá non, chồi cây, hoa, quả, hạt và cành cây, khỉ rú Purus đỏ rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của rừng mưa nhiệt đới. Thông thường, mỗi lần sinh sản, chúng chỉ đẻ một con duy nhất.


6. Bạch tuộc dừa
Bạch tuộc dừa, hay còn gọi là bạch tuộc vân (tên khoa học: Amphioctopus marginatus), là một loài bạch tuộc thuộc họ Octopodidae. Loài này đặc biệt với sự thông minh vượt trội và khả năng sử dụng những chiếc vỏ dừa làm nơi trú ẩn di động. Để di chuyển, chúng sử dụng xúc tu cuốn lấy vỏ dừa, sau đó đặt nó dưới cơ thể và lướt đi nhẹ nhàng dưới đáy biển. Trước khi di chuyển, bạch tuộc dừa thường dùng xúc tu để quét sạch bùn trên vỏ dừa, giúp tạo ra một nơi trú ẩn sạch sẽ.
Chúng sinh sống chủ yếu ở các vùng nước nhiệt đới phía tây Thái Bình Dương, bạch tuộc dừa có kích thước trung bình và chế độ ăn chủ yếu là tôm, cua và trai. Ngoài vỏ dừa, chúng còn thu thập vỏ sò để xây dựng tổ trú ẩn. Cách sinh sống này cho thấy khả năng thích nghi và sáng tạo của bạch tuộc dừa, khiến nó trở thành một trong những loài động vật thông minh nhất dưới đáy đại dương.
Với tám xúc tu mạnh mẽ, bạch tuộc dừa có thể lướt qua các địa hình dưới nước một cách dễ dàng, tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo giữa sự di chuyển nhẹ nhàng và khả năng tìm kiếm thức ăn hiệu quả. Loài bạch tuộc này thật sự là một kỳ quan của sự sáng tạo và sự linh hoạt trong thế giới biển cả.


7. Chim giáo chủ
Chim giáo chủ, còn được gọi là Chim đỏ, là một loài chim sẻ Bắc Mỹ thuộc chi Cardinalis. Chúng có mặt chủ yếu ở các khu vực rừng cây, vườn, đồng cỏ và đầm lầy từ Nam Canada đến phía Đông Hoa Kỳ. Đặc biệt, chim đực của loài này nổi bật với bộ lông đỏ rực rỡ, trong khi chim cái có màu đỏ nhẹ, giống như màu quả cherry.
Chim giáo chủ có một vẻ ngoài đặc biệt với bộ lông đỏ tươi sáng và chiếc mũ chóp trên đầu. Loài chim nhỏ này có chiều dài từ 21 cm đến 23 cm và nổi bật với sự phân biệt rõ rệt giữa chim đực và chim cái. Chim đực có một chiếc mặt nạ đen đặc trưng trên mặt, trong khi chim cái có màu xám nhẹ hơn. Chim giáo chủ đực cũng rất territorial, thường dùng giọng hót du dương để khẳng định lãnh thổ của mình.
Ở Việt Nam, chim giáo chủ được yêu thích và săn lùng để làm quà biếu Tết, bởi lẽ bộ lông đỏ rực của chúng là biểu tượng cho may mắn trong năm mới. Chúng sinh sống chủ yếu ở miền nam Canada, phía đông Hoa Kỳ và Mexico, đặc biệt thích nghi với các vùng rừng cây, cây bụi và đầm lầy. Thức ăn của chúng gồm hạt, trái cây và côn trùng. Tuy nhiên, theo Đạo luật hiệp ước chim di cư năm 1918, chim giáo chủ đã bị cấm nuôi ở Mỹ.


8. Sa giông đốm đỏ phương Đông


9. Rắn rạn san hô Tschudi
Rắn rạn san hô Tschudi, với tên khoa học Oxyrhopus Melanogenys, là loài rắn nước đặc trưng của vùng phía Bắc Nam Mỹ. Chúng nổi bật với màu đỏ rực rỡ và có thể đạt chiều dài lên tới 68 cm (27 in).
Loài rắn này chủ yếu sống ẩn mình dưới mặt đất hoặc trong lớp lá của các khu rừng nhiệt đới, hiếm khi xuất hiện, chỉ khi trời mưa hoặc vào mùa sinh sản. Một số loài như Micrurus surinamensis gần như sống hoàn toàn dưới nước, dành phần lớn cuộc đời trong những khu vực nước chảy chậm với thảm thực vật rậm rạp.
Chế độ ăn của rắn san hô chủ yếu bao gồm các loài rắn nhỏ hơn, thằn lằn, ếch, chim, và động vật gặm nhấm. Chúng sở hữu một cặp răng nanh nhỏ, được sử dụng để tiêm nọc độc vào con mồi. Những chiếc răng nanh này có một rãnh nhỏ thay vì ống dẫn nọc độc trực tiếp, giúp nọc độc từ từ phát huy tác dụng. Tuy chúng không hung dữ, rắn san hô không dễ bị bắt và rất hiếm khi gây ra các vụ cắn.
Trong điều kiện nuôi nhốt, tuổi thọ của rắn san hô có thể lên đến khoảng bảy năm.


10. Cá bọ cạp
Cá bọ cạp phương Tây, sinh sống tại các vùng biển Thái Bình Dương gần Nhật Bản, là loài cá có màu đỏ nổi bật và kích thước có thể đạt đến 76 cm (30 in). Vây ngực của chúng rất rộng, nhưng không có bong bóng bơi, tạo nên một đặc điểm kỳ lạ riêng biệt.
Có vẻ ngoài bắt mắt và sặc sỡ, cá bọ cạp cỏ Rhinopias frondosa sử dụng một chiến thuật ngụy trang hoàn hảo để tránh kẻ thù. Cơ thể của chúng được bao phủ bởi các gai độc sắc bén, giúp tự vệ khỏi những nguy hiểm từ môi trường xung quanh. Loài cá này sống ở độ sâu từ 13 đến 90 m ở khu vực Ấn Độ Dương và phía Tây Thái Bình Dương.
Được biết đến là một trong những loài cá có nọc độc mạnh mẽ nhất thế giới, cá bọ cạp có thể bắt mồi và xua đuổi kẻ thù nhờ vào những chiếc vẩy nhọn, phủ chất nhầy có nọc độc. Dù không có giá trị thương mại cao trong ngành đánh bắt cá, cá bọ cạp cỏ lại rất được ưa chuộng trong ngành cá cảnh, đặc biệt ở các thị trường Nhật Bản, Mỹ và châu Âu.


11. Ếch cà chua
Ếch cà chua, loài động vật đặc hữu của Madagascar, nổi bật với cơ thể màu đỏ rực rỡ. Khi gặp nguy hiểm, chúng có thể phồng to cơ thể, tạo ra một màn tự vệ ấn tượng. Nếu kẻ thù cắn và ngậm chúng, làn da của ếch sẽ tiết ra chất nhầy dính chặt vào mắt và miệng đối phương, khiến chúng phải thả ếch ra ngay lập tức.
Thuộc loài ếch lớn nhất trong Họ Nhái Bầu, ếch cà chua sống chủ yếu ở bờ biển phía Đông Châu Phi, nơi có những mùa mưa dồi dào. Với màu sắc đa dạng, từ vàng cam đến đỏ đậm khi trưởng thành, loài ếch này dễ dàng nhận diện. Các con cái thường có màu đỏ sẫm hoặc cam, trong khi con đực có màu tối hơn, nâu cam hoặc cam sẫm, với bụng vàng và đốm đen ở cổ họng.
Khi bị đe dọa, chúng sẽ phồng lưng và nếu bị ngậm, sẽ tiết ra chất nhầy làm tê liệt kẻ thù. Ếch cà chua là loài có nguy cơ tuyệt chủng, sinh sản quanh năm trừ tháng 11. Trong môi trường nuôi nhốt, chúng dễ dàng chăm sóc, nhưng không thích bị rửa ráy thường xuyên, và các hóa chất có thể gây hại cho da chúng.


12. Sóc đỏ
Được biết đến với tên gọi sóc đỏ châu Âu, loài sóc đỏ này là cư dân phổ biến của các khu rừng lá kim và lá rộng ôn đới ở khắp Á-Âu, từ những khu rừng mưa của Siberia đến các khu vực miền nam của châu Âu. Bộ lông của chúng thay đổi theo mùa và môi trường sống, nhưng thường xuyên có màu đỏ tươi đặc trưng.
Ở Vương quốc Anh và Ireland, số lượng sóc đỏ đã suy giảm mạnh trong những năm gần đây, một phần do sự du nhập của sóc xám Bắc Mỹ (Sciurus carolinensis), loài vật cạnh tranh mạnh mẽ với chúng.
Sóc đỏ có kích thước vừa phải, với chiều dài từ đầu đến thân khoảng 19–23 cm và đuôi dài từ 15 đến 20 cm, cân nặng từ 250-340 g. Mặc dù sóc đực và cái có kích thước khá tương đồng, nhưng so với sóc xám, chúng có phần nhỏ hơn, với chiều dài thân và đuôi khoảng 25–30 cm và trọng lượng từ 400 đến 800 g. Cái đuôi dài không chỉ giúp sóc đỏ giữ thăng bằng khi nhảy từ cây này sang cây khác mà còn giữ ấm cho cơ thể khi chúng nghỉ ngơi.
Những nghiên cứu gần đây cho thấy loài sóc đỏ đang phải đối mặt với sự suy giảm số lượng nhanh chóng, khiến chúng trở thành loài động vật cần sự bảo vệ đặc biệt.


13. Tôm anh đào
Tôm anh đào là một giống tôm nước ngọt đến từ Đài Loan, nổi bật trong các bể cá cảnh nhờ màu sắc sống động của mình. Loài tôm này thực chất là một biến thể màu của loài tép lùn Neocaridina denticulata sinensis, có nguồn gốc từ Đài Loan và một phần Trung Quốc. Trong môi trường tự nhiên, chúng có màu xanh nâu, nhưng qua quá trình lai tạo, chúng đã chuyển thành màu đỏ tươi mà chúng ta thường thấy trong các bể cá cảnh. Biến thể màu đỏ này không tồn tại ngoài tự nhiên, mà được phát triển và nhân giống ở Đài Loan.
Tôm anh đào là loài tôm nhỏ bé, với kích thước trưởng thành chỉ khoảng 2.5 đến 3 cm, trong đó tôm cái thường lớn hơn và có màu sắc đỏ đậm hơn tôm đực, đặc biệt khi chúng ở giai đoạn sinh sản. Tôm đực có thân hình mảnh mai, đuôi hẹp và màu sắc trong suốt với những sọc đỏ nhẹ. Vì vậy, việc phân biệt giới tính tôm trở nên dễ dàng khi chúng trưởng thành. Tuổi thọ trung bình của tôm anh đào là khoảng hai năm.
Với tôm cái, màu sắc càng trở nên nổi bật khi chúng đến kỳ sinh sản, với một vệt màu trắng vàng hình tam giác trên lưng, được gọi là trứng lưng, trông giống như hình yên ngựa. Khi dấu hiệu này xuất hiện, tôm cái đã sẵn sàng cho quá trình giao phối. Tôm anh đào hoạt động suốt ngày, rất hiếm khi đứng yên, và chúng thường xuyên thay vỏ. Khi mang trứng, tôm cái có xu hướng ẩn nấp nhiều hơn, và trong trường hợp bị đe dọa, chúng có thể xả bỏ trứng để bảo vệ con non.
Đặc biệt, màu sắc của tôm anh đào thay đổi tùy vào môi trường sống. Nếu được nuôi trong hồ có nền sáng, tôm có thể trở nên nhạt màu hoặc gần như trong suốt. Ngược lại, nếu nuôi trong hồ nền tối, tôm sẽ thể hiện màu đỏ rực rỡ. Ngoài yếu tố môi trường, thức ăn cũng có ảnh hưởng lớn đến màu sắc của tôm. Các loại thức ăn tươi sống cung cấp chất đạm và dinh dưỡng sẽ giúp tôm phát triển mạnh mẽ và có màu sắc đẹp. Ngoài ra, pH và nhiệt độ của nước cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe và vẻ ngoài của tôm anh đào.


14. Vẹt đỏ đuôi dài
Vẹt đỏ đuôi dài là một loài vẹt nổi bật, với màu sắc đỏ rực rỡ bao phủ phần lớn cơ thể, mang lại một vẻ đẹp không thể nhầm lẫn. Phần đuôi của chúng dài và thanh thoát, còn phần đầu tròn trịa, mỏ to và hơi cong vào trong. Đôi mắt của loài vẹt này có thể là màu đen huyền bí hoặc đỏ ánh sáng, tùy thuộc vào vùng sinh sống. Cơ thể chúng có hình dáng vạm vỡ, với ngực nở, lưng cong nhẹ và bụng rộng, tạo nên một dáng vẻ vô cùng cuốn hút.
Loài vẹt này có chế độ ăn đa dạng, bao gồm hạt, trái cây tươi ngon và rau củ. Một số con vẹt sống trong tự nhiên đặc biệt yêu thích quả cọ. Khi nuôi vẹt tại nhà, bạn có thể cung cấp cho chúng các loại thực phẩm như cà rốt, khoai lang, dưa leo và các loại rau xanh. Ngoài ra, để bảo đảm dinh dưỡng tốt nhất, bạn cũng có thể cho chúng ăn cám tổng hợp.
Trong giai đoạn sinh sản, bạn nên cung cấp cho vẹt thêm các loại ngũ cốc nghiền thành viên tròn để bổ sung thêm dinh dưỡng. Trái cây trộn, mật ong, vitamin cho vẹt và vỏ trứng cũng là những lựa chọn tuyệt vời để giữ cho chúng khỏe mạnh trong suốt mùa sinh sản.
Vẹt đỏ đuôi dài, như một người bạn vui vẻ và hoạt bát, không chỉ gây ấn tượng với vẻ ngoài rực rỡ mà còn bởi tính cách thông minh và năng động. Chúng rất dễ bắt chước giọng nói của con người, dù không rõ ràng như các loài chim khác, nhưng âm thanh chúng phát ra lại rất thú vị và đáng yêu. Để huấn luyện chúng, bạn cần kiên nhẫn và dành thời gian từ khi chúng còn nhỏ, vì vậy, chúng có thể học nói nhanh chóng.


15. Bọ ve nhung đỏ
Bọ ve nhung đỏ, còn được gọi là bọ mưa, là một loài động vật thuộc lớp nhện nổi bật với màu đỏ rực rỡ, thường xuất hiện tại những khu đất phế thải. Chúng là những thợ săn nhanh nhẹn ngay từ khi còn nhỏ, thường ký sinh trên các loài côn trùng và động vật nhện khác. Khi trưởng thành, chúng trở thành những kẻ săn mồi đáng sợ, chuyên ăn động vật không xương sống và trứng.
Với khả năng cảm nhận được sự rung động và chất hóa học trong không gian, bọ ve nhung đỏ có thể phát hiện kẻ thù từ xa. Thậm chí, chúng có thể bị nhầm lẫn với nhện do cấu tạo cơ thể khá tương đồng. Dù có vẻ ngoài đáng yêu, chúng lại sở hữu những đặc điểm rất đặc biệt mà không phải ai cũng biết.
Trong y học cổ truyền Ấn Độ, bọ ve nhung đỏ đã được sử dụng hàng nghìn năm để chữa trị các bệnh như ho gà, bại liệt, sưng khớp, chàm và đặc biệt là tăng cường sức khỏe đàn ông. Chúng thường xuất hiện sau những cơn mưa đầu mùa và có thể được tìm thấy với số lượng lớn trên mặt đất, chính vì thế chúng còn có biệt danh là “Côn trùng của mưa”.
Mặc dù chỉ xuất hiện trong một vài tuần mỗi năm, nhưng bọ ve nhung đỏ lại sở hữu một thân hình béo mượt, chỉ dài khoảng 2 cm nhưng lại to gấp 100 lần so với những con ve khác. Loài côn trùng này thật sự ẩn chứa nhiều điều kỳ thú mà ít ai biết đến.
Bọ ve nhung đỏ có khả năng phát hiện kẻ thù từ xa nhờ vào việc cảm nhận sự rung động và các chất hóa học trong không khí.


16. Vẹt Lory đỏ
Vẹt Lory đỏ, có nguồn gốc từ Indonesia, New Guinea, Australia và các khu vực Thái Bình Dương, là một trong những loài vẹt Lory phổ biến, đứng thứ hai sau vẹt Lorikeet cầu vồng. Với tính cách nghịch ngợm và vui tươi, chúng luôn thu hút sự chú ý nhờ vào sự rực rỡ và ưa biểu diễn của mình.
Được biết đến với tên khoa học Eos bornea, loài vẹt này chủ yếu sinh sống ở các khu vực Moluccas và xung quanh các đảo của Indonesia. Vẹt Lory đỏ sống chủ yếu ở những khu rừng ẩm nhiệt đới vùng đất thấp và các rừng ngập mặn nhiệt đới.
Với một vẻ ngoài đầy sắc màu, vẹt Lory đỏ đặc biệt gây ấn tượng với bộ lông đỏ rực rỡ, cùng những vệt đen và xanh nổi bật trên cánh và đuôi. Đuôi chúng có màu hạt dẻ sẫm, tạo nên sự tương phản nổi bật với phần thân. Loài vẹt này có kích thước dài từ 25 đến 30 cm và mỏ màu cam đặc trưng.
Trong số các phân loài của vẹt Lory đỏ, phân loài Buru (Eos bornea cyanonothus) có màu sắc tối hơn và thường bị nhầm lẫn khi nuôi nhốt. Ngoài ra, còn có hai phân loài khác ít phổ biến hơn, đó là vẹt đỏ Lory Rothschild (Eos bornea rothschildi) và vẹt đỏ Lory Bernstein (Eos bornea bernsteini).


17. Cua đỏ đảo giáng sinh
Cua đỏ đảo Giáng Sinh là một loài cua đất đặc hữu của quần đảo Christmas và Cocos ở Ấn Độ Dương. Loài cua này nổi bật không chỉ vì màu sắc đỏ rực rỡ mà còn bởi cuộc hành trình di cư hàng năm của chúng. Mỗi năm, vào mùa sinh sản, hàng triệu con cua đỏ sẽ cùng nhau tràn ra biển để đẻ trứng.
Thuộc lớp giáp xác, cua đỏ có mai tròn, rộng tới 116mm, phủ kín mang của chúng. Càng cua có kích thước đều nhau, và khả năng mọc lại càng nếu bị gãy. Cua đực trưởng thành thường có kích thước lớn hơn cua cái và càng to hơn, tuy nhiên, phần yếm của cua cái lại lớn hơn, đặc biệt rõ rệt khi cua đạt ba tuổi trở lên.
Nhằm tránh nắng, cua đỏ sinh sống trong các hang đào. Chúng thở bằng mang, nên nếu bị phơi dưới ánh mặt trời quá lâu sẽ gặp nguy hiểm. Điều đặc biệt là cua đỏ không có kẻ thù tự nhiên, và mối đe dọa lớn nhất đối với chúng là khô hạn.
Vào mùa mưa từ tháng 10 đến tháng 12, cua đỏ bắt đầu di cư hàng loạt ra biển để sinh sản. Hành trình di cư kéo dài từ 9 đến 18 ngày, với một quãng đường lên đến 8 km. Cua tiết ra một hormone gọi là hyperglycemic giáp xác (CHH) giúp tăng lượng đường trong máu, tiếp thêm năng lượng cho cuộc hành trình dài. Khi tới bờ biển, cua cái sẽ giao phối với cua đực trong các hang mà con đực đã chuẩn bị sẵn, rồi tiếp tục ra biển để đẻ trứng. Điều đặc biệt là cua đực luôn đồng hành cùng cua cái trong suốt hành trình này, một điều khác biệt so với các loài cua đất khác trên đảo.


18. Bọ cánh cứng đỏ hoa lily
Bọ cánh cứng đỏ hoa lily, còn được gọi là bọ cánh cứng đỏ hoặc bọ cánh cứng lá lily, là loài bọ cánh cứng có màu đỏ tươi, chuyên tấn công các bộ phận của cây hoa lily như lá, thân, chồi và cả hoa. Mặc dù bọ này có ngoại hình nhỏ nhắn và dễ thương, nhưng chúng lại là một trong những loài gây hại nghiêm trọng nhất tại các khu vực có khí hậu ôn đới, nơi hoa lily được trồng rộng rãi.
Loài bọ này thuộc họ Chrysomelidae, là loài bản địa của một số khu vực ở châu Âu và châu Á, và đã vô tình du nhập vào châu Mỹ. Chúng chủ yếu sinh sống trong môi trường ẩm mát, đặc biệt là trong mùa xuân khi chúng ra ngoài để giao phối và sinh sản.
Vào mùa đông, bọ cánh cứng đỏ hoa lily ẩn mình trong đất, rồi bắt đầu chui ra vào mùa xuân. Bọ trưởng thành rất dễ nhận ra khi chúng xuất hiện trên các cây lily, đặc biệt là vào thời điểm giao phối và sinh sản. Con cái có khả năng đẻ đến 450 trứng mỗi ổ, thường được đặt ở mặt dưới của lá cây lily.

