Top 5 câu hỏi thường gặp trong môn Cơ sở văn hóa Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Câu hỏi 4
Câu hỏi: Trình bày cơ sở, điều kiện hình thành của hai loại hình văn hóa và cách ứng xử của cư dân nông nghiệp và cư dân du mục với thiên nhiên, cùng những hệ quả mà chúng mang lại. Tại sao người phương Tây lại có ý thức bảo vệ môi trường cao hơn người phương Đông?
Gợi ý trả lời:
Cơ sở, điều kiện hình thành:
- Văn hóa du mục:
- Hình thành trong môi trường khí hậu lạnh, khô, đất khó trồng trọt. Phù hợp cho việc chăn nuôi gia súc theo bầy đàn.
- Sống du cư, di chuyển theo nhu cầu chăn nuôi.
- Tổ chức sống phù hợp với sự di động, mang tính tạm thời.
- Văn hóa nông nghiệp:
- Hình thành trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, đất đai trù phú, thích hợp cho nông nghiệp.
- Sống cố định để trồng trọt.
- Văn hóa nông nghiệp xây dựng cuộc sống ổn định và bền vững, chú trọng sự lâu dài.
Cách ứng xử với thiên nhiên:
- Văn hóa du mục:
- Ít phụ thuộc vào thiên nhiên, ít chú trọng đến sự hòa hợp với thiên nhiên.
- Chủ yếu là chinh phục, khắc phục tự nhiên, ít quan tâm đến bảo vệ môi trường.
- Thường dễ làm tổn hại đến môi trường sống, khuyến khích sự can đảm đối mặt với thiên nhiên.
- Có xu hướng coi thường thiên nhiên và có tham vọng chinh phục nó.
- Văn hóa nông nghiệp:
- Phụ thuộc vào thiên nhiên, đặc biệt là điều kiện đất đai và khí hậu để trồng trọt.
- Ý thức tôn trọng và sống hòa hợp với thiên nhiên.
- Gắn bó sâu sắc với môi trường sống và có ý thức bảo vệ, giữ gìn thiên nhiên.
- Luôn tìm cách hòa hợp với thiên nhiên để duy trì sự bền vững.
Giải thích:
- Do các nước phương Đông phần lớn còn phát triển chậm về vật chất. Họ còn gặp khó khăn trong cuộc sống, khiến ý thức bảo vệ môi trường chưa cao.
- Ở phương Đông, việc phát triển đời sống vật chất thường được đặt lên hàng đầu, khiến việc bảo vệ thiên nhiên bị coi nhẹ vì lợi ích cá nhân.
- Ngược lại, người phương Tây xem môi trường là yếu tố sống còn, nên họ có ý thức bảo vệ môi trường rất nghiêm ngặt.
- Người phương Đông cho rằng mình có thể dễ dàng hòa hợp với thiên nhiên, nhưng lại không chú ý đến các hệ quả lâu dài khi khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- Pháp luật ở phương Đông chưa thực sự nghiêm minh trong việc xử lý các hành vi phá hoại môi trường.


2. Câu hỏi 5
Câu hỏi: Có bao nhiêu loại hình văn hóa nhân loại? Những loại hình văn hóa đó là gì? Mô tả vùng địa lý của văn hóa du mục và văn hóa nông nghiệp, đồng thời phân tích cách ứng xử của cư dân hai nền văn hóa này với môi trường xã hội và những hệ quả liên quan.
Gợi ý trả lời:
Có hai loại hình văn hóa nhân loại:
- Văn hóa gốc nông nghiệp
- Văn hóa gốc du mục
Sự khoanh vùng địa lý:
- Văn hóa du mục: Phát triển tại khu vực Tây Bắc Châu Âu và Bắc Trung Quốc, khu vực phía nam sông Dương Tử, Trung Quốc.
- Văn hóa nông nghiệp: Chỉ có tại những khu vực nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á cổ, Đông Trung Quốc, Okinawa, Bang Asem, Ấn Độ...
- Giữa hai khu vực văn hóa này có sự chuyển tiếp rõ rệt tại các vùng Tây Nam Á, Đông Bắc Ấn Độ, Đông Bắc Á và Siberia.
- Văn hóa du mục hiện nay chỉ tồn tại ở một số vùng chuyển tiếp, đã bị thay thế bởi nền văn hóa phương Tây.
Cách ứng xử với môi trường xã hội:
- Văn hóa du mục:
- Đề cao sức mạnh, quyền lực, trọng tài, trọng võ, với quan niệm trọng nam khinh nữ, tổ chức cộng đồng với kỷ luật nghiêm ngặt.
- Quy luật đấu tranh sinh tồn rất khắc nghiệt trong xã hội.
- Chế độ quân chủ chuyên chế, hà khắc, với tâm lý đề cao cá nhân của người cai trị.
- Quan hệ xã hội cởi mở nhưng đầy hiếu chiến, cạnh tranh và có tư tưởng độc tôn, bành trướng.
- Văn hóa nông nghiệp:
- Trọng tình cảm, trí thức, phụ nữ và đạo lý, đề cao sự mềm mỏng, linh hoạt và hòa hiếu.
- Linh hoạt trong việc thích nghi với hoàn cảnh, ý thức cộng đồng và trách nhiệm xã hội được hình thành ngay từ sớm.
- Chú trọng sự hòa hợp, thường có tính bảo thủ và địa phương, quan niệm sống khép kín.


3. Câu hỏi 1
Câu hỏi: Văn hóa là gì? Làm thế nào để phân biệt văn hóa với văn minh, văn hiến và văn vật?
Gợi ý trả lời:
Khái niệm:
- Theo Hồ Chí Minh: "Vì sự sinh tồn và mục tiêu của cuộc sống, loài người đã sáng tạo ra ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật, các công cụ phục vụ đời sống như mặc, ăn, ở. Tất cả những sáng tạo này chính là văn hóa. Văn hóa là sự tổng hợp của mọi phương thức sống và biểu hiện mà con người đã sáng tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu sinh tồn."
Phân biệt:
- Văn hóa và văn minh:
- Văn hóa là khái niệm bao quát, chứa đựng cả giá trị vật chất và tinh thần, trong khi văn minh chủ yếu nói về các giá trị vật chất.
- Văn hóa mang đậm dấu ấn lịch sử, còn văn minh chỉ phản ánh một thời kỳ cụ thể, đánh dấu trình độ phát triển của văn hóa tại một thời điểm nhất định.
- Văn minh thường là đặc trưng của một thời đại, như chiếc đầu máy hơi nước của thế kỷ XIX hay máy tính của thế kỷ XXI. Ngược lại, văn hóa có chiều sâu, tồn tại lâu dài qua thời gian.
- Văn hóa mang tính dân tộc, còn văn minh mang tính quốc tế, có thể phổ biến rộng rãi.
- Văn hóa thường liên quan nhiều đến phương Đông nông nghiệp, còn văn minh lại gắn với phương Tây đô thị.
- Văn minh là một bộ phận của văn hóa, chỉ biểu hiện một mặt vật chất, trong khi văn hóa bao gồm cả các giá trị tinh thần và vật chất.
- Văn hóa và văn hiến, văn vật:
- Văn hiến là những giá trị tinh thần do những bậc tài đức truyền lại, phản ánh tính dân tộc và lịch sử rõ rệt. Trong khi văn hóa là khái niệm rộng, bao gồm cả văn hiến và các giá trị vật thể.
- Văn vật chỉ các thành quả vật thể của văn hóa, dù cũng phản ánh tính dân tộc và lịch sử, nhưng không bao quát như văn hóa, vì nó chỉ đề cập đến những sản phẩm vật chất của nền văn hóa.
- Văn minh, văn hiến, và văn vật đều là những phần cấu thành của văn hóa, mỗi khái niệm đều phản ánh một khía cạnh riêng biệt của văn hóa.


4. Câu hỏi 2
Câu hỏi: Trình bày tín ngưỡng phồn thực ở Việt Nam?
Gợi ý trả lời:
Nguồn gốc:
- Từ rất lâu, việc duy trì và phát triển sự sống là một nhu cầu không thể thiếu, đặc biệt đối với nền văn hóa nông nghiệp. Con người cần mùa màng bội thu để duy trì sự sống, và sinh sôi để phát triển sự sống. Từ đó, tư duy của cư dân nông nghiệp Nam – Á đã hình thành theo hai hướng:
- Các trí thức sắc sảo tìm kiếm quy luật khách quan để lý giải thực tại, đặc biệt là triết lý âm dương.
- Những người có nhận thức hạn chế nhìn thấy sự tồn tại của một sức mạnh siêu nhiên trong thực tại và thờ phụng nó như một thần linh. Đây chính là nguồn gốc của tín ngưỡng phồn thực (Phồn = nhiều, thực = sinh sôi).
Biểu hiện:
- Tín ngưỡng phồn thực ở Việt Nam tồn tại xuyên suốt lịch sử và có hai dạng chính: thờ cơ quan sinh dục và thờ hành vi giao phối.
- Thờ cơ quan sinh dục:
- Việc thờ cơ quan sinh dục nam và nữ được gọi là thờ sinh thực khí, một hình thức đơn giản của tín ngưỡng phồn thực, phổ biến trong các nền văn hóa nông nghiệp. Những tượng đá hình nam nữ với bộ phận sinh dục phóng to đã được phát hiện tại Văn Điển, Sa Pa, và nhiều nơi khác.
- Ở Phú Thọ và Hà Tĩnh, tục thờ cúng nõ nường tượng trưng cho sinh thực khí nam và nữ vẫn còn phổ biến. Các nghi lễ, như rước sinh thực khí vào hội làng ở Bắc Ninh, thường đi kèm với các nghi thức trao đổi may mắn.
- Ở chùa Dạm (Bắc Ninh), có một cột đá hình sinh thực khí nam chạm nổi hình rồng thời Lý, thể hiện rõ nét tín ngưỡng này.
- Thờ hành vi giao phối:
- Bên cạnh việc thờ sinh thực khí, cư dân nông nghiệp còn thờ hành vi giao phối, tạo nên một dạng tín ngưỡng phồn thực độc đáo, phổ biến ở Đông Nam Á. Trên nắp thạp đồng ở Đào Thịnh, hình ảnh các đôi nam nữ giao phối được khắc nổi bật, cùng các hình tượng khác liên quan đến sự sinh sôi nảy nở.
- Hình chim, thú, cóc giao phối được phát hiện khắp nơi. Tại Hội đền Hùng, các thanh niên nam nữ múa từng đôi, tay cầm vật tượng trưng cho sinh thực khí.
- Các công cụ như chày và cối, dùng trong hoạt động giã gạo, cũng được xem là biểu tượng của hành vi giao phối, đồng thời là tín ngưỡng phồn thực.
Ý nghĩa:
- Tín ngưỡng phồn thực đóng một vai trò quan trọng trong đời sống người Việt cổ, thể hiện rõ qua hình ảnh trống đồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực xưa. Trống đồng không chỉ là biểu tượng của tín ngưỡng phồn thực mà còn phản ánh sự kết nối giữa vật chất và tinh thần trong văn hóa Việt.
- Hình dáng trống đồng, lấy cảm hứng từ chiếc cối giã gạo, cách đánh trống mô phỏng động tác giã gạo, cùng hình ảnh mặt trời và những tia sáng, là biểu tượng cho sự sinh sôi và phát triển. Tiếng trống cũng mang ý nghĩa như tiếng sấm, báo hiệu mùa mưa và mùa màng bội thu.


5. Câu hỏi 3
Câu hỏi: Hãy trình bày tín ngưỡng sùng bái con người ở Việt Nam?
Gợi ý trả lời:
Nguồn gốc chung:
- Con người, với cả vật chất và tinh thần, là một thực thể phức tạp. Tinh thần, thường được trừu tượng hóa và thần thánh hóa, trở thành linh hồn, một yếu tố chủ đạo trong tín ngưỡng. Dân tộc Việt và một số nhóm Đông Nam Á chia linh hồn thành hồn và vía. Cụ thể:
- Đàn ông có 7 vía, tượng trưng cho 7 lỗ trên mặt: hai tai, hai mắt, hai lỗ mũi, và miệng.
- Phụ nữ có 9 vía: thêm hai vía ở bộ phận sinh sản và cho con bú.
- Hồn và vía có thể giải thích các hiện tượng như trẻ em đau ốm, mất ngủ, hoặc thậm chí là những hiện tượng liên quan đến sự sống và cái chết.
- Vía có thể thay đổi theo thể trạng, với các loại vía như lành, dữ, nặng, nhẹ, hoặc cứng. Việc giải vía, trừ vía hay đốt vía là một phần trong các nghi lễ để khắc phục các vấn đề liên quan đến vía.
Biểu hiện:
- Thờ cúng tổ tiên:
- Theo tín ngưỡng này, sau khi chết, cả hồn và vía đều rời khỏi cơ thể nhưng linh hồn vẫn tồn tại và bảo vệ, phù hộ cho con cháu. Điều này dẫn đến tục thờ cúng tổ tiên.
- Trong nghĩa hẹp, việc thờ cúng tổ tiên là sự tôn kính cha mẹ, ông bà và những người có công sinh thành. Trong nghĩa rộng, việc thờ cúng còn mở rộng đến tổ tiên của làng, xã, hay dân tộc.
- Thờ cúng tổ tiên gắn liền với sự phát triển của xã hội thị tộc, nơi linh hồn người đã khuất được coi là một phần không thể thiếu trong sự bảo vệ gia đình và dòng tộc.
- Với một hệ thống tín ngưỡng phát triển lâu dài, việc thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam mang một màu sắc riêng biệt, khác biệt so với các nền văn hóa Trung Quốc và khác biệt cả về hình thức và ý nghĩa. Sự tồn tại của tín ngưỡng này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa người sống và người chết, giữa hiện tại và quá khứ.
- Thờ Thổ Công – vị thần của đất:
- Thổ Công là vị thần bảo vệ gia cư, định đoạt vận mệnh, phúc họa cho mỗi gia đình. Người Việt tin rằng, đất có Thổ Công, sông có Hà Bá. Mối quan hệ giữa Thổ Công và tổ tiên gia đình rất đặc biệt. Thổ Công là người quan trọng nhất trong gia đình vì xác định phúc họa cho gia đình, nhưng tổ tiên vẫn được tôn kính nhất, và vì thế, họ được thờ tại bàn thờ trung tâm.
- Tín ngưỡng thờ thần không chỉ gói gọn trong phạm vi gia đình. Các vị thần bảo vệ làng xã, như Thành Hoàng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cộng đồng. Thành Hoàng là thần cai quản và che chở dân làng, một tín ngưỡng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, không thiếu ở bất kỳ làng xã nào. Lệ làng và tín ngưỡng này được ghi nhận trong các thần tích, và thậm chí được vua Lê Thánh Tông cho biên soạn để ban sắc phong.
- Tín ngưỡng thờ thần ở Việt Nam phản ánh đời sống cộng đồng, thể hiện sự tôn kính, bảo vệ và sự đoàn kết trong xã hội. Cũng cần nhấn mạnh rằng, tín ngưỡng này cũng là một công cụ thể hiện quyền uy của nhà vua, giúp duy trì trật tự và sự ổn định xã hội.
- Tín ngưỡng thờ quốc tổ và quốc mẫu:
- Tín ngưỡng thờ vua Hùng và Âu Cơ tại mảnh đất Phong Châu (Phú Thọ) thể hiện sự tôn kính tổ tiên dân tộc. Ngoài việc thờ tổ tiên trong gia đình, người Việt còn có tín ngưỡng thờ các vị thần như Thánh Gióng, Tản Viên, Chữ Đồng Tử và Liễu Hạnh. Đây là những biểu tượng của sức mạnh cộng đồng, sức mạnh của những anh hùng chống giặc, và khát vọng xây dựng một đất nước thịnh vượng, hòa bình.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá ngay cách chế biến bánh mì nướng kiểu Pháp cho một bữa sáng vừa ngon miệng lại đầy đủ dưỡng chất

Adblock là gì? Hướng dẫn sử dụng Adblock để chặn quảng cáo hiệu quả

Top 10 Dịch Vụ Sửa Chữa Máy Tính Chất Lượng Tại Hà Nội

Hướng dẫn cách mở file SWF trên máy tính, khám phá cách xem file Flash đơn giản và hiệu quả

Top 10 trang web diệt virus và quét virus trực tuyến tốt nhất năm 2025
