21 Chủ đề học Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu - Hành trình chinh phục ngôn ngữ
24/05/2025
Nội dung bài viết
1. Ngày 4 - Cách nói lời xin lỗi
- I'm sorry – Tôi xin lỗi
- I'm terribly sorry – Tôi vô cùng xin lỗi
- Sorry about that – Rất tiếc vì điều đó
- Sorry, I didn't mean to do that – Xin lỗi, tôi không cố ý
- Please forgive me – Mong bạn tha thứ
- How can I apologize to you? – Tôi có thể xin lỗi bạn thế nào?
- I owe you an apology – Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
- Sorry, it's my fault – Xin lỗi, đó là lỗi của tôi
- You can blame me for this – Bạn có thể trách tôi về chuyện này
- Please accept my apology – Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi


2. Ngày 5 - Những cách nói tạm biệt
- Goodbye – Tạm biệt
- See you next time! – Hẹn gặp lại lần sau nhé!
- See you later – Gặp lại bạn sau!
- Talk to you later! – Mình sẽ nói chuyện với bạn sau!
- Take care! – Nhớ giữ gìn sức khoẻ nhé!
- I've got to go now – Mình phải đi rồi!
- I hope to see you soon – Mong sớm gặp lại bạn!
- It has been a pleasure, we'll speak soon – Rất vui được gặp bạn, hẹn trò chuyện sau!
- I'm really going to miss you – Mình sẽ nhớ bạn lắm!
- Keep in touch – Nhớ giữ liên lạc nhé!


3. Ngày 6 - Những lời khen tinh tế
- Well done! – Làm rất tốt!
- That's perfect! – Quá hoàn hảo!
- That's really amazing – Thật tuyệt vời!
- What a nice dress – Chiếc váy đẹp quá!
- You look great – Bạn trông thật tuyệt!
- You look very handsome – Bạn rất điển trai!
- You look very beautiful – Bạn thật xinh đẹp!
- What a beautiful house! – Ngôi nhà này đẹp thật đấy!
- This dish is so delicious – Món ăn này ngon tuyệt!
- This tie looks nice on you – Cà vạt này rất hợp với bạn!


4. Ngày 7 - Cách diễn đạt lời than phiền
- I'm sorry to say this but ... – Tôi xin lỗi khi phải nói điều này nhưng mà...
- I'm angry about ... – Tôi đang rất bực mình vì...
- I don't understand why ... – Tôi không hiểu vì sao lại...
- Sorry to bother you but ... – Xin lỗi vì đã làm phiền bạn nhưng mà...
- I have a complaint to make – Tôi có một điều cần phàn nàn
- I'm afraid there is a slight problem with ... – Tôi e là có chút vấn đề với...
- I'm not satisfied with ... – Tôi không hài lòng với...
- I hate to tell you this but ... – Tôi không muốn nói ra điều này nhưng mà...
- There seems to be a problem with ... – Có vẻ như đang có vấn đề với...
- This seems unreasonable – Điều này thật không hợp lý


5. Ngày 8 - Giao tiếp về Thời gian
- What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
- It's 6 A.M now – Hiện tại là 6 giờ sáng
- What time can we meet? – Chúng ta có thể gặp nhau lúc mấy giờ?
- It's ten o'clock – 10 giờ đấy nhé
- It's a bit late now – Bây giờ hơi trễ rồi
- It's time to leave – Đã đến lúc phải đi rồi
- We have plenty of time – Mình vẫn còn dư dả thời gian
- Don't waste your time doing nothing – Đừng lãng phí thời gian vào những việc vô ích
- Give me a little more time – Cho mình thêm chút thời gian nữa nhé
- How much time do you have? – Bạn còn bao nhiêu thời gian?


6. Ngày 9 - Biểu đạt sự Ngạc nhiên
- I was surprised to hear that ... – Tôi thực sự sửng sốt khi nghe rằng ...
- Who could have predicted it? – Ai mà ngờ được chuyện đó cơ chứ?
- We're all in complete shock – Cả bọn tôi đều chết lặng vì sốc
- You're kidding! – Thật không đấy! Bạn đang đùa à?
- I was stunned by ... – Tôi sững sờ trước ...
- The news came as a big shock – Tin ấy như sét đánh ngang tai
- I'd never have guessed – Tôi không thể nào tưởng tượng nổi
- Oh, my god! Really? – Trời đất! Thật ư?
- That's the last thing I expected – Điều đó là thứ cuối cùng tôi nghĩ tới
- What a surprise! – Ôi, thật quá đỗi bất ngờ!

7. Ngày 10 - Cách diễn đạt Yêu cầu lịch sự
- Can you give me the book? – Bạn có thể chuyển giúp tôi quyển sách đó được không?
- Could you help me for a second? – Bạn có thể dành chút thời gian giúp tôi không?
- Could I ask you to take me home? – Tôi có thể nhờ bạn đưa tôi về được không?
- I'd be happy to help – Tôi sẵn lòng hỗ trợ ngay!
- No problem – Không có gì đâu, cứ để tôi lo
- Would you mind opening the window, please? – Bạn có phiền nếu mở giúp tôi cửa sổ không?
- Can you tell me what happened? – Bạn có thể kể cho tôi nghe chuyện gì đã xảy ra không?
- I need some help, please – Làm ơn, tôi đang cần được giúp đỡ
- Could you spare a moment? – Bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian không?
- Would you please open the door for me? – Bạn vui lòng mở cửa giúp tôi được không?


8. Ngày 11 - Những cách mời gọi đầy tinh tế
- Would you like to play cards? – Bạn có hứng thú chơi bài một ván không?
- I would like to invite you to my house for dinner – Tôi muốn mời bạn tới nhà dùng bữa tối cùng gia đình
- Do you feel like going for a walk? – Bạn có muốn ra ngoài đi dạo một chút không?
- How about joining me for a walk? – Đi dạo cùng tôi một lát nhé?
- What about a cup of tea? – Một tách trà thư giãn thì sao?
- Why don't you have lunch with me tomorrow? – Hay là ngày mai cùng tôi đi ăn trưa nhé?
- That's a great idea – Nghe hay đấy!
- I'm afraid I am busy tomorrow – Tiếc quá, mai tôi có việc bận mất rồi
- Thank you for your invitation – Cảm ơn lời mời thân thiện của bạn
- I really don't think I can, sorry – Tôi e là không thể tham gia được, xin lỗi bạn nhé


9. Ngày 12 - Những lời gợi ý tinh tế
- I think you should go home early – Tôi nghĩ bạn nên về nhà sớm một chút
- You should try to learn English everyday – Bạn nên duy trì việc học Tiếng Anh mỗi ngày
- If I were you, I'd call her – Nếu là bạn, tôi sẽ gọi điện cho cô ấy
- I strongly advise you to do more work out – Thành thật khuyên bạn nên vận động nhiều hơn
- How about going to the cinema? – Đi xem phim một buổi, bạn thấy sao?
- Let's have dinner together tonight – Tối nay mình cùng nhau đi ăn tối nhé
- I suggest that you take a nap – Tôi nghĩ bạn nên chợp mắt một chút cho khỏe
- Perhaps you could take an umbrella with you – Có thể bạn nên mang theo một chiếc ô, đề phòng trời mưa
- It's better for you to sleep a little more – Ngủ thêm một chút sẽ tốt cho bạn hơn đấy
- Why don't we play some games? – Sao chúng ta không thử chơi vài trò giải trí nhỉ?


10. Ngày 13 - Sở thích cá nhân
- Tôi yêu thích những chú mèo – Mèo là thú cưng yêu thích của tôi
- Niềm đam mê của tôi là nấu ăn – Tôi rất thích chế biến món ăn
- Chơi cầu lông là sở thích của tôi – Tôi tận hưởng mỗi lần chơi cầu lông
- Tôi không ưa anh ấy – Tôi không có cảm tình với anh ta
- Tôi mê mẩn trà sữa – Trà sữa là thứ khiến tôi không thể cưỡng lại
- Tôi rất thích nhạc rock – Nhạc rock luôn làm tôi phấn khích
- Tôi không thích rửa bát – Việc rửa bát thật sự không phải là sở trường của tôi
- Tôi ghét việc phải đến gặp nha sĩ – Gặp nha sĩ khiến tôi cảm thấy khó chịu
- Tôi không thể chịu nổi những người đó – Những người đó khiến tôi rất bực mình
- Tôi thích ẩm thực Hàn Quốc – Đồ ăn Hàn Quốc luôn làm tôi say mê


11. Ngày 14 - Sự đồng cảm sâu sắc
- Tôi rất tiếc. Thật là vận rủi! – Tôi xin lỗi, đúng là xui xẻo thật đấy!
- Thật là tệ quá – Quả thật là một điều không may
- Thật đáng thương! – Một điều vô cùng đáng tiếc
- Ôi, chuyện đó thật kinh khủng – Thật là một tai họa lớn
- Tôi mong mọi chuyện sẽ sớm khởi sắc – Hy vọng mọi việc sẽ tốt hơn nhanh thôi
- Tôi hiểu cảm giác đó – Tôi rất thông cảm với bạn
- Hãy kiên nhẫn, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi – Đừng vội nản lòng, thời gian sẽ chữa lành
- Bạn chắc hẳn rất buồn vì chuyện này – Tôi biết bạn đang trải qua nỗi đau lớn
- Tôi rất đồng cảm với hoàn cảnh của bạn – Tôi chia sẻ nỗi lòng và hiểu thấu nỗi khổ của bạn
- Tôi hiểu cảm giác đó như thế nào – Tôi biết bạn đang trải qua những gì


12. Ngày 15 - Xin phép và cho phép
- Tôi có thể ngồi chỗ này được không? – Tôi có thể ngồi đây không?
- Bạn có cho tôi mượn xe vài ngày được không? – Tôi có thể mượn xe của bạn vài ngày được không?
- Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn không? – Tôi có thể dùng máy tính của bạn không?
- Nếu bạn không phiền, tôi muốn hút thuốc – Nếu bạn không phiền, tôi muốn hút thuốc
- Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại không? – Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại của bạn không?
- Tôi không thấy phiền đâu – Tôi không phiền đâu
- Được, cứ tự nhiên – Được thôi, cứ thoải mái
- Xin lỗi, nhưng điều đó không thể – Tôi xin lỗi nhưng điều đó không thể thực hiện được
- Không vấn đề gì – Không sao cả
- Tôi e rằng không được – Tôi e là không thể

13. Ngày 16 - Bày tỏ quan điểm
- Bạn có suy nghĩ gì về vấn đề này không? - Bạn có suy nghĩ gì về nó không?
- Quan điểm của bạn là gì? - Quan điểm của bạn là gì?
- Bạn nghĩ sao về vấn đề này? - Bạn nghĩ thế nào về vấn đề này?
- Cá nhân tôi cho rằng bạn đúng - Cá nhân tôi nghĩ là bạn đúng
- Tôi rất muốn nghe góc nhìn của bạn về chuyện này - Tôi muốn nghe góc nhìn của bạn về vấn đề này
- Theo ý kiến của tôi, bạn nên chọn màu xanh - Theo quan điểm của tôi thì bạn nên lấy cái màu xanh
- Tôi nghĩ chúng ta cần mua một căn nhà - Tôi nghĩ chúng ta cần mua một căn nhà
- Trong mắt tôi, có vẻ như chúng ta đã bị lạc - Có vẻ như là chúng ta bị lạc rồi
- Đối với tôi, việc đó là quyết định đúng đắn - Theo suy nghĩ của tôi thì làm điều đó là đúng
- Theo góc nhìn cá nhân, dự án này quá mạo hiểm - Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm


14. Ngày 17 - Niềm mong ước
- Tôi mong sẽ sớm được gặp bạn - Tôi hi vọng sẽ gặp được bạn sớm
- Tôi ước trời mau ngừng mưa - Tôi mong trời sẽ tạnh mưa
- Tôi ao ước trở thành bác sĩ - Tôi muốn làm một bác sĩ
- Tôi vẫn luôn hy vọng cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi - Tôi vẫn hi họng là cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi đó
- Tôi tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp hơn - Tôi tin là mọi chuyện sẽ trở nên tốt hơn
- Hi vọng ngày mai trời sẽ quang đãng - Hi vọng ngày mai sẽ nắng lên
- Tôi muốn mua một cuốn sách mới - Tôi muốn mua một cuốn sách mới
- Nếu may mắn, chúng ta sẽ đến đúng giờ - Nếu may mắn chúng ta sẽ đến đúng giờ
- Điều tôi thực sự mong muốn là có một căn hộ riêng - Cái tôi thật sự muốn là một căn hộ
- Tôi rất mong có một ngày nghỉ ngơi - Tôi thật sự mong có một ngày nghỉ

15. Ngày 18 - Dự đoán
- Trông có vẻ bạn mới làm ở đây - Nhìn có vẻ bạn mới làm ở đây
- Tôi đoán bạn trên 20 tuổi - Tôi đoán bạn trên 20 tuổi
- Nếu phải đoán, tôi nghĩ anh ấy khoảng 30 tuổi - Nếu phải đoán tôi sẽ nói anh ấy tầm 30 tuổi
- Có thể cô ấy biết câu trả lời - Có thể cô ấy biết câu trả lời
- Khả năng là bạn đang làm sai - Khả năng là bạn đang làm sai rồi
- Tôi nghĩ đây là khóa học tiếng Anh tốt nhất - Tôi nghĩ đây là khoá học Tiếng Anh tốt nhất
- Anh ấy có thể đúng về chuyện đó - Anh ấy có thể đúng về chuyện đó
- Có thể anh ấy muốn nghỉ việc - Có thể là anh ấy muốn xin nghỉ việc
- Trông có vẻ bạn không rõ chuyện gì đã xảy ra - Nhìn có vẻ như bạn không biết chuyện gì xảy ra
- Có thể cô ấy đang ở trong vườn - Có thể cô ấy ở trong vườn


16. Ngày 19 - Lời mời gặp mặt
- Bạn có rảnh vào ngày 14 không? - Bạn có rảnh vào ngày 14 không?
- Bạn có muốn đi ăn tối một lúc nào đó không? - Bạn muốn hôm nào đi ăn tối không?
- Buổi tối nay có thuận tiện không? - Buổi tối nay có được không?
- Chúng ta gặp nhau tối nay nhé - Chúng ta gặp nhau tối nay nhé
- Tôi có thể gặp bạn vào chiều mai được không? - Tôi có thể gặp bạn vào chiều mai được không?
- Khi nào là thời gian thuận tiện để gặp bạn? - Khi nào mới là thời điểm tốt để gặp bạn được?
- Được rồi, tôi sẽ đến - Được rồi, tôi sẽ đến
- Rất tiếc, tôi không thể đến ngày 14 được - Tôi e là tôi không đến được ngày 14
- Thứ Sáu sẽ là thời điểm lý tưởng - Thứ Sáu là hoàn hảo rồi
- Xin lỗi, tôi nghĩ mình không thể tham dự được - Xin lỗi, tôi nghĩ là tôi không thể đến được


17. Ngày 20 - Các mốc thời gian quan trọng
- Hôm nay là ngày mấy? - Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- Ngày mai là ngày nào? - Mai là ngày bao nhiêu?
- Ngày mai là 24 tháng 1 - Mai là ngày 24 tháng 1
- Sinh nhật tôi vào ngày 7 tháng 3 - Sinh nhật tôi là ngày 7 tháng 3
- Ngày Quốc khánh rơi vào ngày nào? - Ngày Quốc khánh là ngày bao nhiêu?
- Tôi phải thanh toán hóa đơn trước ngày 8 tháng 8 - Tôi phải thanh toán các hoá hơn vào ngày 8 tháng 8
- Hội thảo diễn ra vào ngày 22 tháng 11 - Hội thảo sẽ diễn ra vào ngày 22 tháng 11
- Kỳ nghỉ của chúng ta bắt đầu từ ngày 1 đến ngày 4 tháng 1 - Kì nghỉ của chúng ta từ ngày 1 tháng 1 tới ngày 4 tháng 1
- Trận đấu cuối cùng dự kiến vào ngày 16 tháng 7 - Trận đấu cuối cùng sẽ diễn ra vào ngày 16 tháng 7
- Tiền thuê nhà phải thanh toán vào ngày đầu tháng - Tiền thuê nhà phải trả vào ngày đầu tiên của tháng


18. Ngày 21 - Hành trình du lịch
- Tôi đã đặt vé máy bay cho chuyến đi tháng tới - Tôi đã đặt vé máy bay cho chúng ta vào tháng sau
- Bạn có nói được tiếng Anh không? - Bạn có nói được Tiếng Anh không?
- Tôi có thể hoàn trả vé này không? - Tôi có thể trả lại vé không?
- Tôi đã sắp xếp hành lý cho chuyến đi xong rồi - Tôi đã xếp đồ xong rồi
- Ví của tôi đã bị lấy mất - Ví của tôi bị trộm rồi
- Hiện tại không an toàn để đến nước đó - Tới nước đó vào thời điểm này là không an toàn
- Tôi có một số bức ảnh tuyệt đẹp từ chuyến đi Anh - Tôi có vài bức ảnh đẹp từ chuyến đi Anh
- Bạn có biết đường đến sân bay không? - Bạn có biết đường đến sân bay không?
- Chúc bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời - Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ
- Bạn có phải là khách du lịch ở đây không? Bạn có phải khách du lịch không?


19. Ngày 1 - Lời chào đầu tiên
- Hello - Xin chào bạn
- Hi there - Chào bạn
- How are you? - Bạn có khỏe không?
- How are you doing? - Dạo này bạn thế nào?
- Nice to meet you - Rất vui được gặp bạn
- Long time no see - Đã lâu không gặp
- Good morning / Good afternoon / Good evening - Chào buổi sáng / Chiều / Tối
- I'm pleased to meet you - Thật hân hạnh được gặp bạn
- It's a pleasure to meet you - Rất vinh dự được gặp bạn
- I'm glad to meet you - Rất vui khi được gặp bạn


20. Ngày 2 - Tự giới thiệu
- Chào bạn, tôi là ... - Xin được làm quen, tôi tên là ...
- Tên tôi là ... - Tôi gọi là ...
- Bạn có thể gọi tôi là ... - Hãy gọi tôi là ...
- Rất vui được gặp bạn, tôi là ... - Hân hạnh gặp bạn, tôi tên là ...
- Thật vui khi được làm quen, tôi là ... - Rất hân hạnh gặp bạn, tôi tên là ...
- Tôi có thể tự giới thiệu chứ? Tôi là ... - Cho phép tôi tự giới thiệu, tôi tên là ...
- Bạn khỏe không? Tôi tên là ... - Chào bạn, tôi là ...
- Hãy để tôi tự giới thiệu, tôi là ... - Cho phép tôi nói đôi lời, tôi tên là ...
- Tôi muốn giới thiệu bản thân, tên tôi là ... - Xin được giới thiệu, tôi tên là ...
- Tôi mới đến đây - Tôi là người mới ở đây.


21. Ngày 3 - Lời cảm ơn
- Cảm ơn bạn - Tôi biết ơn bạn
- Xin chân thành cảm ơn - Tôi vô cùng biết ơn bạn
- Xin cảm ơn rất nhiều - Lời cảm ơn sâu sắc đến bạn
- Tôi thật sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn - Tôi rất đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn
- Tôi nợ bạn một ân tình lớn - Tôi mãi mang ơn bạn
- Bạn thật là một người tốt bụng - Sự tử tế của bạn thật quý giá
- Làm sao tôi có thể đền đáp được lòng bạn? - Tôi biết nói gì để bày tỏ lòng biết ơn?
- Tôi không biết làm sao diễn đạt hết lòng biết ơn - Lời cảm ơn của tôi thật khó tả
- Tôi biết ơn bạn từ tận đáy lòng - Xin gửi lời cảm ơn sâu sắc nhất đến bạn
- Bạn thật quá tốt bụng - Sự tử tế của bạn khiến tôi cảm động


Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Sữa rửa mặt Dove: Liệu có thực sự tốt? Mức giá như thế nào?

Top 5 Đồng Hồ Thông Minh Samsung Đáng Mua Nhất Hiện Nay

Hướng dẫn chi tiết cách dịch trang web sang tiếng Việt trên trình duyệt Chrome

Bí quyết chuẩn bị cho kỳ thi tuyển

Cách Thiết lập Thời gian Biểu Học tập Hiệu quả
