Bộ sưu tập toàn bộ các lệnh trong Minecraft
Minecraft là tựa game đầy sáng tạo, nơi người chơi có thể xây dựng công trình, khám phá tài nguyên, chế tạo và chiến đấu. Với nhiều chế độ chơi đa dạng như sinh tồn, sáng tạo và phiêu lưu, bạn có thể thoải mái lựa chọn phong cách chơi phù hợp.
Để trải nghiệm game trở nên dễ dàng hơn, Minecraft cung cấp hàng loạt mã lệnh và cheat hữu ích mà không phải ai cũng biết hoặc ghi nhớ hết.

Dưới đây là danh sách đầy đủ các mã lệnh và cheat trong Minecraft, giúp bạn khám phá và tận dụng tối đa thế giới game đầy thú vị này.
Khám phá các lệnh Minecraft cơ bản
- /tpa: Gửi yêu cầu dịch chuyển đến một người chơi khác.
- /tpahere: Yêu cầu dịch chuyển một người chơi đến vị trí của bạn.
- /tpaccept: Chấp nhận yêu cầu dịch chuyển.
- /tpadeny: Từ chối yêu cầu dịch chuyển.
- /spawn: Quay trở về điểm spawn ban đầu.
- /back: Trở lại vị trí trước khi dịch chuyển hoặc nơi vừa hồi sinh.
- /sethome: Đánh dấu vị trí hiện tại làm nhà của bạn.
- /home: Dịch chuyển đến vị trí đã đánh dấu là nhà.
- /money: Kiểm tra số tiền hiện có.
- /pay: Chuyển tiền cho người chơi khác.
- /balancetop: Xem bảng xếp hạng người chơi giàu nhất.
- /gamerules keepInventory true: Không mất đồ khi chết.
- /gamemode 0, /gamemode s, /gamemode survival: Chuyển sang chế độ sinh tồn.
- /gamemode 1, /gamemode c, /gamemode creative: Chuyển sang chế độ sáng tạo.
- /gamemode 2, /gamemode a, /gamemode adventure: Chuyển sang chế độ phiêu lưu.
- /gamemode 3, /gamemode sp, /gamemode spectator: Chuyển sang chế độ khán giả.
Khám phá các lệnh Minecraft phổ biến
- /f help [số trang] – Hiển thị danh sách lệnh.
- /f list [số trang] – Xem danh sách các factions.
- /f show [faction tag] – Xem thông tin chi tiết về một faction.
- /f map [on/off] – Bật/tắt hiển thị bản đồ.
- /f power [tên người chơi] – Kiểm tra năng lượng của người chơi.
- /f join [tên faction] – Tham gia vào một faction.
- /f leave – Rời khỏi faction hiện tại.
- /f chat – Bật/tắt chat trong faction.
- /f home – Dịch chuyển về điểm home của faction.
- /f create [faction tag] – Tạo một faction mới.
- /f desc [thông báo] – Thay đổi thông báo của faction.
- /f tag [faction tag] – Đổi tag của faction.
- /f open – Bật/tắt yêu cầu mời để vào faction.
- /f invite [tên người chơi] – Mời người chơi vào faction.
- /f deinvite [tên người chơi] – Hủy lời mời vào faction.
- /f sethome – Đặt điểm home cho faction.
- /f claim – Chiếm đóng khu vực hiện tại.
- /f autoclaim – Tự động chiếm đóng khi di chuyển.
- /f unclaim, /f declaim – Hủy chiếm đóng khu vực.
- /f owner [tên người chơi] – Đặt quyền sở hữu khu vực cho người chơi.
- /f ownerlist – Xem danh sách chủ sở hữu khu vực.
- /f kick [tên người chơi] – Đuổi người chơi khỏi faction.
- /f officer [tên người chơi] – Phong chức phó faction.
- /f leader [tên người chơi] – Chuyển quyền lãnh đạo faction.
- /f noboom – Bật/tắt chế độ nổ trong faction.
- /f ally [tên faction] – Thiết lập đồng minh với faction khác.
- /f neutral [tên faction] – Đặt quan hệ trung lập với faction khác.
- /f enemy [tên faction] – Đặt quan hệ đối thủ với faction khác.
- /f money balance – Kiểm tra số tiền trong faction.
- /f money deposit – Đóng góp tiền vào faction.
- /f money withdraw – Rút tiền từ faction.
- /f money ff – Chuyển tiền giữa các factions.
- /f money fp – Chuyển tiền từ faction sang người chơi.
- /f money pf – Chuyển tiền từ người chơi sang faction.
Khám phá các lệnh đặc quyền dành cho VIP
- /kit vip: Nhận hòm đồ đặc biệt dành cho VIP.
- /fix: Sửa chữa vật phẩm đang cầm trên tay.
- /fix all: Sửa chữa toàn bộ trang bị.
- /hat: Biến vật phẩm đang cầm thành mũ đội đầu.
- /near: Xem danh sách người chơi đang ở gần bạn.
- /viptime: Kiểm tra thời gian còn lại của gói VIP.
Tổng hợp lệnh hữu ích cho người chơi Minecraft
- /resident: Xem thông tin cá nhân của bạn.
- /resident friend remove + <tên người chơi>: Xóa người chơi offline khỏi danh sách bạn bè.
- /resident friend clearlist: Xóa toàn bộ người chơi khỏi danh sách bạn bè.
- /resident friend add <tên người chơi>: Thêm người chơi online vào danh sách bạn bè.
- /resident friend remove <tên người chơi>: Xóa người chơi online khỏi danh sách bạn bè.
- /resident <tên người chơi>: Xem thông tin của người chơi khác.
- /resident friend add + <tên người chơi>: Thêm người chơi offline vào danh sách bạn bè.
- /resident toggle map: Bật hiển thị bản đồ khi di chuyển qua ranh giới plot.
- /resident toggle plotborder: Hiển thị đường ranh giới plot khi di chuyển qua.
- /resident toggle spy: Bật chế độ gián điệp cho quản trị viên.
- /resident toggle reset: Tắt tất cả các chế độ đang hoạt động.
Khám phá các lệnh quản lý quốc gia trong Minecraft
- /nation new <tên quốc gia> <tên thủ đô>: Tạo một quốc gia mới và đặt thủ đô.
- /nation set name <tên quốc gia>: Đổi tên quốc gia.
- /nation: Xem thông tin quốc gia của bạn.
- /nation list: Hiển thị danh sách các quốc gia.
- /nation remove <tên quốc gia>: Loại bỏ một quốc gia khỏi danh sách đồng minh.
- /nation enemy add <tên quốc gia>: Thêm một quốc gia vào danh sách kẻ thù.
- /nation online: Xem người chơi đang online trong quốc gia của bạn.
- /nation <tên quốc gia>: Xem thông tin chi tiết của một quốc gia khác.
- /nation leave: Rời khỏi quốc gia hiện tại (dành cho thị trưởng).
- /nation set king <tên người chơi>: Chuyển quyền lãnh đạo quốc gia cho người khác.
- /nation set capital <tên town>: Đặt thủ đô mới cho quốc gia.
- /nation set taxes <số tiền>: Đặt mức thuế cho quốc gia.
- /nation deposit <số tiền>: Gửi tiền vào ngân khố quốc gia.
- /nation withdraw <số tiền>: Rút tiền từ ngân khố quốc gia.
- /nation new <tên quốc gia>: Tạo một quốc gia mới (dành cho thị trưởng).
- /nation rank: Thiết lập danh hiệu hoặc chức vụ trong quốc gia.
- /nation add <tên town>: Mời một town gia nhập quốc gia.
- /nation kick <tên town>: Loại bỏ một town khỏi quốc gia.
- /nation delete <tên quốc gia>: Xóa quốc gia của bạn.
- /nation ally: Xem danh sách đồng minh của quốc gia.
- /nation add <tên quốc gia>: Thêm một quốc gia làm đồng minh.
- /nation enemy remove <tên quốc gia>: Gỡ bỏ một quốc gia khỏi danh sách kẻ thù.
- /nation rank add <tên người chơi> <tên danh hiệu>: Phong danh hiệu cho người chơi.
- /nation rank remove <tên người chơi> <tên danh hiệu>: Thu hồi danh hiệu của người chơi.
Khám phá các lệnh quản lý lô đất trong Minecraft
- /plot: Hiển thị danh sách lệnh liên quan đến lô đất.
- /plot claim: Mua lô đất đang được bán bởi chủ town.
- /plot perm: Xem quyền hạn của lô đất bạn đang đứng.
- /plot notforsale: Hủy bán lô đất đã được rao bán trước đó.
- /plot set shop: Đặt lô đất làm cửa hàng.
- /plot forsale <giá>: Định giá bán cho lô đất trong town.
- /plot unclaim: Hủy quyền sở hữu lô đất đã mua.
- /plot set arena: Đặt lô đất làm đấu trường.
- /plot set embassy: Đặt lô đất làm đại sứ quán.
- /plot set name: Đổi tên lô đất (hiển thị tên chủ sở hữu).
- /plot toggle clear: Xóa danh sách ID bị chặn trong lô đất.
- /plot set reset: Khôi phục lô đất về trạng thái ban đầu.
- /plot set perm {on/off}: Điều chỉnh quyền hạn của lô đất.
- /plot toggle fire: Cho phép hoặc cấm lửa trong lô đất.
- /plot toggle pvp: Cho phép hoặc cấm PVP trong lô đất.
- /plot toggle explosion: Cho phép hoặc cấm nổ trong lô đất.
- /plot toggle mob: Cho phép hoặc cấm mob sinh ra trong lô đất.
Khám phá các lệnh quản lý thị trấn trong Minecraft
- /town withdraw: Rút tiền từ ngân hàng thị trấn.
- /town: Xem thông tin thị trấn hiện tại.
- /town unclaim: Bán đất thuộc thị trấn.
- /town help: Hiển thị danh sách lệnh có thể sử dụng trong thị trấn.
- /town leave: Rời khỏi thị trấn hiện tại.
- /town join <tên thị trấn>: Xin gia nhập một thị trấn khác.
- /town claim: Mua đất cho thị trấn.
- /towny add <tên>: Thêm người chơi vào thị trấn của bạn.
- /town deposit: Chuyển tiền vào ngân hàng thị trấn.
- /town new <tên thị trấn>: Tạo một thị trấn mới.
- /town unclaim all: Bán toàn bộ đất của thị trấn.
- /town online: Xem người chơi đang online trong thị trấn.
- /town rank add/remove <tên thành viên> <tên hạng>: Thêm hoặc xóa hạng của thành viên trong thị trấn.
- /town spawn <tên thị trấn>: Dịch chuyển đến thị trấn khác.
- /town here: Xem thông tin thị trấn bạn đang đứng.
- /town outpost: Thiết lập vị trí outpost cho thị trấn.
- /town new <tên thị trấn> <tên chủ thị trấn>: Tạo thị trấn mới và chỉ định chủ thị trấn.
- /town spawn: Dịch chuyển về thị trấn của bạn.
- /town add <tên> assistant: Chọn một người làm phó thị trấn.
- /town board <thông báo>: Đặt thông báo khi quản lý thị trấn online.
- /town homeblock: Thiết lập vị trí spawn về thị trấn.
- /town delete <tên thị trấn>: Xóa thị trấn hiện tại.
- /town ranklist: Xem danh sách cấp bậc trong thị trấn.
- /town perm: Xem các quy định của thị trấn.
- /town list: Hiển thị danh sách tất cả thị trấn trong server.
- /town set taxes <số tiền>: Đặt thuế cho thị trấn.
- /town set spawn: Thiết lập vị trí spawn cho thị trấn.
- /town set name <tên mới>: Đổi tên thị trấn.
- /town set perm: Cài đặt quy định cho thị trấn.
- /town set mayor <tên người chơi>: Chuyển quyền chủ thị trấn cho người khác.
- /townchat: Chuyển sang chế độ chat thị trấn.
- /town toggle open: Mở hoặc đóng cửa thị trấn cho người chơi gia nhập.
- /town toggle explosion: Cho phép hoặc cấm nổ trong thị trấn.
- /town toggle pvp: Cho phép hoặc cấm PVP trong thị trấn.
- /town toggle taxpercent: Thiết lập thuế theo phần trăm hoặc số cố định.
- /town toggle public: Cho phép hoặc cấm người khác dịch chuyển đến thị trấn.
- /town toggle fire: Cho phép hoặc cấm lửa cháy trong thị trấn.
- /town toggle mobs: Cho phép hoặc cấm mob sinh ra trong thị trấn.
- /town set perm build on/off: Bật/tắt chế độ xây dựng trong thị trấn.
- /town set perm destroy on/off: Bật/tắt chế độ phá block trong thị trấn.
- /town set perm switch on/off: Bật/tắt công tắc trong thị trấn.
- /town set perm itemuse on/off: Bật/tắt quyền sử dụng vật phẩm trong thị trấn.
- /town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off}: Bật/tắt quyền xây dựng, phá block, công tắc, sử dụng vật phẩm cho cư dân, đồng minh hoặc người ngoài.
Để sử dụng các lệnh, bạn cần bật chế độ cheat. Cách bật cheat như sau:
- Khi tạo thế giới mới Create New World, chọn More World Options và bật chế độ ON trong mục Allow Cheats.

- Trong lúc chơi game, bạn có thể mở Game Menu, chọn Open to LAN và bật chế độ ON trong mục Allow Cheats để kích hoạt cheat.

Trên đây là toàn bộ các mã lệnh và cheat hữu ích trong Minecraft, hy vọng chúng sẽ giúp bạn khám phá và tận hưởng thế giới game một cách trọn vẹn. Chúc bạn có những giờ phút chơi game thật vui vẻ và đầy sáng tạo!
Có thể bạn quan tâm

Mã Warcraft 3 - Tổng hợp mã lệnh, code và cheat Warcraft 3 chính xác nhất

Hướng dẫn chi tiết cách chơi PUBG Mobile trên PC thông qua Bluestacks với hiệu suất mượt mà

Khám phá bộ sưu tập hơn 999 ký tự đặc biệt dành cho game, giúp bạn tạo nên những cái tên và trạng thái độc đáo, thu hút sự chú ý và mang lại niềm vui cho người xem.

Bí quyết giảm lag để trải nghiệm game online mượt mà

Top 10 tựa game online đỉnh nhất năm 2018
