Phương pháp đánh vần bảng chữ cái tiếng Việt theo chương trình giáo dục cải cách
Nội dung bài viết
Khi con bạn bước vào lớp 1, bạn có mong muốn tìm hiểu cách đánh vần chữ cái tiếng Việt để hỗ trợ bé tại nhà? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đánh vần theo chương trình giáo dục mới, mời bạn cùng khám phá.

Dưới đây là bảng âm và chữ, hướng dẫn phân biệt âm và chữ, kèm theo các quy tắc đánh vần theo chương trình Công nghệ Giáo dục.
Âm và chữ trong tiếng Việt
Chữ |
Phát Âm |
Chữ |
Phát Âm |
Chữ |
Phát Âm |
a |
a |
i |
i |
q |
cờ |
ă |
á |
k |
cờ |
r |
rờ |
â |
ớ |
kh |
khờ |
t |
tờ |
b |
bờ |
l |
lờ |
s |
sờ |
c |
cờ |
m |
mờ |
th |
thờ |
ch |
chờ |
n |
nờ |
tr |
trờ |
d |
dờ |
ng |
ngờ |
u |
u |
đ |
đờ |
ngh |
ngờ kép |
ư |
ư |
e |
e |
nh |
nhờ |
v |
vờ |
ê |
ê |
o |
o |
x |
xờ |
g |
gờ |
ô |
ô |
y |
i |
gh |
gờ kép |
ơ |
ơ |
iê(yê, ia, ya) |
ia |
gi |
giờ |
p |
pờ |
uô(ua) |
ua |
h |
hờ |
ph |
phờ |
ươ(ưa) |
ưa |
Trong chương trình Công nghệ Giáo dục mới, việc phân biệt rõ ràng giữa Âm và Chữ là điều vô cùng quan trọng.
- Âm là thực thể, là âm thanh phát ra từ lời nói.
- Chữ là biểu tượng thay thế, dùng để ghi chép và lưu giữ âm thanh.
Thông thường, một âm được biểu đạt bằng một chữ cái (a, b, c, d, đ, e, l, m...). Tuy nhiên, có những trường hợp một âm được ghi lại bằng hai, ba, hoặc thậm chí bốn chữ, đòi hỏi người học phải nắm vững Luật chính tả để viết chính xác.
Ví dụ: Âm /ngờ/ được biểu diễn bằng hai chữ: ng và ngh (ngờ kép).
Âm /cờ/ được biểu diễn bằng ba chữ khác nhau: c, k, và q.
Âm /ia/ được thể hiện qua bốn cách viết: iê, ia, yê, và ya.
Lưu ý quan trọng: Theo quan điểm của Công nghệ Giáo dục, một âm được ghi lại bằng một chữ có nghĩa là các chữ đều có vai trò ngang nhau. Ví dụ, âm /chờ/ được ghi bằng một chữ ch (chờ) chứ không phải là sự kết hợp của hai chữ c và h.
Hướng dẫn đánh vần chữ cái theo chương trình Công nghệ Giáo dục.
1. Nguyên tắc cơ bản đánh vần trong chương trình Công nghệ Giáo dục.
- Đánh vần dựa trên Âm, không phải dựa trên Chữ.
Ví dụ: Ca: /cờ/ - /a/ - /ca/
Ke: /cờ/ - /e/ - /ke/
Quê: /cờ/ - /uê/ - /quê/
Vì vậy, khi đánh vần theo âm, việc viết đúng chính tả là bắt buộc: Âm /cờ/ đứng trước âm /e/, /ê/, /i/ phải được viết bằng chữ k. Âm /cờ/ đứng trước âm đệm phải viết bằng chữ q, và âm đệm được viết bằng chữ u.
- Đánh vần theo cơ chế hai bước:
+ Bước 1: Đánh vần tiếng thanh ngang (khi đánh vần tiếng thanh ngang, tách ra phần đầu và phần vần).
Ví dụ: ba: /bờ/ - /a/ - /ba/
+ Bước 2: Đánh vần tiếng có thanh (khi đánh vần tiếng có thanh khác thanh ngang, tạm thời tách thanh ra, giữ lại phần thanh ngang).
Ví dụ: bà: /ba/ - huyền - /bà/
Các bé chỉ học cách đánh vần tiếng có thanh sau khi đã thành thạo đánh vần tiếng thanh ngang.
2. Lưu ý quan trọng
Chương trình Công nghệ Giáo dục còn hướng dẫn cách đánh vần lại khi trẻ chưa đọc được tiếng có thanh, thông qua các bước cụ thể.
Cách 1:
- Dùng tay che dấu thanh để trẻ đọc được tiếng thanh ngang /ba/. Sau đó, trả lại dấu thanh để đánh vần /ba/ - huyền - /bà/.
- Nếu che dấu thanh mà trẻ chưa đọc được tiếng thanh ngang ngay, hãy che tiếp phần vần để trẻ nhận ra phụ âm /b/. Bỏ dấu che nguyên âm /a/ để trẻ nhận ra nguyên âm /a/ và đánh vần /bờ/ - /a/ - /ba/, sau đó là /ba/ - huyền - /bà/.
Cách 2: Đưa tiếng /bà/ vào mô hình phân tích tiếng:

Phân tích và đọc tiếng thanh ngang trước, sau đó thêm thanh để tạo thành tiếng có thanh: /ba/ - huyền - /bà/.
Nếu trẻ vẫn chưa hiểu, hãy phân tích tiếp tiếng thanh ngang: /bờ/ - /a/ - /ba/, rồi thêm thanh để được tiếng /bà/.
3. Một số ví dụ minh họa cụ thể
Trong tiếng Việt, mỗi tiếng được cấu tạo bởi ba phần chính: phần đầu, phần vần và phần thanh.
Phần vần bao gồm các âm đảm nhiệm các vai trò: âm đệm, âm chính và âm cuối.
Theo sách Công nghệ Giáo dục, có bốn kiểu vần chính:
- Vần chỉ có âm chính, ví dụ: ba, chè,...
- Vần có âm đệm và âm chính, ví dụ: hoa, quế,...
- Vần có âm chính và âm cuối, ví dụ: lan, sáng,...
- Vần có đủ âm đệm, âm chính và âm cuối, ví dụ: quên, hoàng,...
Từ các kiểu vần này, có thể tạo nên vô số loại tiếng khác nhau trong tiếng Việt.
- Tiếng chỉ có âm chính: y
ý: /y/ - sắc - /ý/
- Tiếng có âm đầu và âm chính:
Che: /chờ/ - /e/ - /che/
Che: /che/ - hỏi - /chẻ/
- Tiếng có âm đệm và âm chính:
Uy: /u/ - /y/ - /uy/
Ủy: /uy/ - hỏi - /ủy/
- Tiếng có âm đầu, âm đệm và âm chính:
Hoa: /hờ/ - /oa/ - /hoa/
Quy: /cờ/ - /uy/ - /quy/
Quý: Âm tiết /quy/ mang thanh sắc, đọc là /quý/, thể hiện sự trang trọng và thanh lịch.
- Những tiếng có cấu trúc âm chính kết hợp với âm cuối, tạo nên sự hài hòa trong ngôn ngữ.
Em: Âm /e/ kết hợp với /mờ/, tạo thành /em/, gợi lên sự thân thương và gần gũi.
Yên: Âm /ia/ hòa quyện cùng /nờ/, tạo nên /yên/, mang đến cảm giác bình yên và nhẹ nhàng.
Yến: Âm /yên/ kết hợp với thanh sắc, tạo thành /yến/, gợi lên sự thanh thoát và duyên dáng.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách đánh vần bảng chữ cái tiếng Việt theo chương trình giáo dục mới, giúp phụ huynh và giáo viên có phương pháp dạy học sinh hoặc con em mình một cách chính xác và hiệu quả. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo Bảng âm vần lớp 1 mới nhất tại link bài viết khi đăng tải lên web.
Chúc các bạn luôn thành công và đạt được nhiều kết quả tốt đẹp trong hành trình giáo dục!
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn sử dụng Copilot trên Telegram

Liệu có nên đầu tư vào laptop AMD? Những ưu điểm và hạn chế cần lưu ý

Tuyển tập hình nền Kakashi đẹp nhất, tinh tế và đầy cảm hứng dành cho người yêu thích Naruto

Xuôn xẻ hay suôn sẻ? Từ nào mới là chuẩn chính tả tiếng Việt?

Hình nền tâm trạng cô đơn - Tuyển tập ảnh nền đẹp sâu lắng
