CMD là gì? Tìm hiểu các lệnh CMD cơ bản và nâng cao trong Windows
Nội dung bài viết
Khi tham khảo các hướng dẫn thủ thuật trên Internet, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp yêu cầu mở CMD và nhập các lệnh cụ thể. Đối với người mới làm quen với máy tính, việc hiểu CMD là gì và cách sử dụng nó có thể gặp nhiều khó khăn. Bài viết này từ Tripi sẽ giải đáp chi tiết về CMD, đồng thời giới thiệu những lệnh thông dụng nhất trong CMD. Hãy cùng theo dõi để khám phá thêm!

I. CMD là gì?
CMD - Command Prompt là một công cụ cho phép thực thi các lệnh trong hệ điều hành Windows. Với giao diện dòng lệnh, CMD cung cấp hàng loạt lệnh hữu ích để quản lý và điều hành hệ thống mà không cần thao tác trực tiếp trên giao diện đồ họa. Mặc dù CMD mô phỏng môi trường MS-DOS, nhưng nó không phải là MS-DOS mà là một phần không thể thiếu của Windows với nhiều tính năng hiện đại và linh hoạt.
Để khởi động CMD, có nhiều cách thực hiện, nhưng phương pháp phổ biến nhất là nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run, sau đó nhập lệnh cmd và nhấn Enter.

II. Những lệnh CMD thông dụng và hữu ích
1. Lệnh PING
Công dụng: Lệnh PING được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng giữa máy tính của bạn và một máy tính đích. Bằng cách gửi các gói tin đến máy tính đích, lệnh PING giúp bạn xác định được tình trạng đường truyền cũng như kiểm tra xem máy tính đó có đang kết nối mạng hay không.

Cú pháp: ping ip/host [/t][/a][/l][/n]
- Ip: Địa chỉ IP của máy tính cần kiểm tra; host: Tên máy tính cần kiểm tra kết nối mạng (có thể sử dụng địa chỉ IP hoặc tên máy tính).
- /t: Dùng để liên tục gửi gói tin đến máy tính đích. Nhấn Ctrl + C để dừng quá trình.
- /a: Cho phép nhận địa chỉ IP từ tên máy tính (host).
- /l: Xác định kích thước của gói tin được gửi đi để kiểm tra kết nối.
- /n: Xác định số lượng gói tin sẽ được gửi đi trong quá trình kiểm tra.
2. Lệnh Tracert
Công dụng: Lệnh Tracert giúp bạn theo dõi đường đi của các gói tin từ máy tính của bạn đến máy tính đích, cho phép bạn xem các gói tin đã đi qua những server hoặc router nào trên đường truyền.

Cú pháp: tracert ip/host
- ip/host: Địa chỉ IP hoặc tên máy tính đích.
3. Lệnh Netstat
Công dụng: Hiển thị danh sách các kết nối mạng đang hoạt động trên máy tính của bạn, bao gồm cả kết nối đến và đi.
Cú pháp: Netstat [/a][/e][/n]
- /a: Hiển thị tất cả các kết nối và cổng đang trong trạng thái lắng nghe.
- /e: Cung cấp thông tin thống kê chi tiết về kết nối Ethernet.
- /n: Hiển thị địa chỉ IP và số cổng của các kết nối hiện tại.
Bạn có thể khám phá thêm các tham số khác của lệnh Netstat bằng cách nhập lệnh Netstat/? để xem hướng dẫn chi tiết.
4. Lệnh Ipconfig
Công dụng: Hiển thị thông tin cấu hình IP của máy tính bạn đang sử dụng, bao gồm tên host, địa chỉ IP, DNS và các thông tin liên quan khác.

Cú pháp: ipconfig /all
5. Lệnh Shutdown
Công dụng: Thực hiện tắt hoặc khởi động lại máy tính một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Cú pháp (Windows 7):
- Tắt máy: Shutdown -s -t [a] (trong đó [a] là thời gian đếm ngược trước khi tắt máy, tính bằng giây).
- Khởi động lại máy tính: Shutdown -r -t [a]
+ a: Thời gian đếm ngược trước khi thực hiện lệnh (đơn vị tính bằng giây).
6. Lệnh DIR
Công dụng: Hiển thị danh sách các tệp tin và thư mục trong thư mục hiện tại.
Cú pháp: DIR [drive:][path][filename]
- Path: Đường dẫn đến thư mục hoặc tệp tin cần liệt kê.
- Filename: Tên cụ thể của tệp tin bạn muốn tìm kiếm.
7. Lệnh DEL
Công dụng: Xóa các tệp tin được chỉ định trên hệ thống.
Cú pháp: DEL [/p][/f][/s][/q][/a[[:]attributes]] "tên file cần xóa"
- /p: Hiển thị thông báo xác nhận trước khi xóa từng tệp tin.
- /f: Cho phép xóa các tệp tin có thuộc tính chỉ đọc (read-only).
- /s: Xóa tệp tin trong tất cả các thư mục con chứa nó.
- /q: Xóa tệp tin mà không cần hỏi xác nhận.
- /a[[:]attributes]: Xóa tệp tin dựa trên thuộc tính cụ thể (R: Tệp chỉ đọc, S: Tệp hệ thống, H: Tệp ẩn).
Xóa tất cả tệp tin trong thư mục hiện tại: *.*
8. Lệnh COPY
Công dụng: Sao chép tệp tin từ một thư mục này sang thư mục khác trên máy tính.
Cú pháp: COPY "đường dẫn nguồn" "đường dẫn đích" /y
- /y: Tự động sao chép mà không cần hỏi xác nhận.
9. Lệnh RD
Công dụng: Xóa thư mục và các nội dung bên trong nó một cách nhanh chóng.
Cú pháp: RD /s /q "thư mục cần xóa"
- /s: Xóa toàn bộ thư mục bao gồm cả các thư mục con và tệp tin bên trong.
- /q: Xóa thư mục mà không cần hỏi xác nhận từ người dùng.
10. Lệnh MD
Công dụng: Tạo một thư mục mới tại đường dẫn được chỉ định.
Cú pháp: MD "đường dẫn lưu thư mục"\"tên thư mục cần tạo"
Ví dụ: md "C:\tailieu" (tạo thư mục có tên 'tailieu' trong ổ đĩa C).
11. Lệnh TASKKILL
Công dụng: Dừng hoặc tắt một ứng dụng đang chạy trên hệ thống.
Cú pháp: taskkill /f /im "tên ứng dụng".exe
Ví dụ: taskkill /f /im Skype.exe (dừng ứng dụng Skype đang chạy).
12. Lệnh REG ADD
Công dụng: Tạo mới hoặc chỉnh sửa các giá trị trong Registry của Windows.
Cú pháp: REG ADD KeyName [/v ValueName] [/t Type] [/s Separator] [/d Data] [/f]
- KeyName: Đường dẫn đến Key trong Registry cần thao tác.
- /v ValueName: Tên của giá trị (value) cần tạo hoặc chỉnh sửa.
- /t Type: Kiểu dữ liệu của giá trị (ví dụ: REG_SZ, REG_DWORD).
- /d Data: Giá trị dữ liệu được gán cho value.
13. Lệnh REG DELETE
Công dụng: Xóa một giá trị (value) hoặc key trong Registry của Windows.
Cú pháp: REG DELETE KeyName [/v ValueName] [/f]
- [/v ValueName]: Tên của giá trị (value) cần xóa.
14. Lệnh REGEDIT.EXE
Công dụng: Thực thi file .reg để thêm hoặc chỉnh sửa các giá trị trong Registry.
Cú pháp: Regedit.exe /s "đường dẫn đến file .reg"
- /s: Thực thi file .reg mà không cần hiển thị hộp thoại xác nhận.
15. Lệnh ATTRIB
Công dụng: Thiết lập hoặc thay đổi các thuộc tính của tệp tin và thư mục.
Cú pháp: ATTRIB -a -s -h -r "tệp tin, thư mục" /s /d
hoặc ATTRIB +a +s +h +r "tệp tin, thư mục" /s /d
- Dấu +: Thêm thuộc tính được chỉ định vào tệp tin hoặc thư mục.
- Dấu -: Loại bỏ thuộc tính được chỉ định khỏi tệp tin hoặc thư mục.
- a: Thuộc tính Archive (lưu trữ).
- s: Thuộc tính System (hệ thống).
- h: Thuộc tính Hidden (ẩn).
- r: Thuộc tính Read-only (chỉ đọc).
- /s: Áp dụng thay đổi cho tất cả các tệp tin trong thư mục và các thư mục con.
- /d: Áp dụng thay đổi cho cả thư mục và các thư mục con.
Bài viết trên từ Tripi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về CMD là gì và những lệnh thông dụng thường được sử dụng trong CMD. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi!
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn sử dụng lệnh Shutdown để thiết lập thời gian tắt và khởi động lại máy tính

Hẹn giờ tắt máy trên Windows 10 trở nên cực kỳ đơn giản với lệnh Shutdown -s -t, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

Cách khắc phục lỗi thiếu file DLL trên Windows

Cách khắc phục lỗi máy tính tự động khởi động lại

Chuyển đổi Start Menu từ Windows 7 sang Windows 10 một cách dễ dàng
