Hàm NETWORKDAYS.INTL - Công cụ Excel mạnh mẽ giúp tính toán chính xác số ngày làm việc trọn vẹn giữa hai ngày, với khả năng tùy chỉnh ngày cuối tuần theo yêu cầu.
Bài viết này giới thiệu chi tiết về hàm NETWORKDAYS, một trong những hàm thuộc nhóm hàm ngày tháng và thời gian được sử dụng phổ biến trong Excel.
Mô tả: Hàm này trả về số ngày làm việc hoàn chỉnh giữa hai ngày cụ thể, cho phép người dùng xác định ngày cuối tuần và các ngày nghỉ lễ.
Cú pháp: NETWORKDAYS.INTL(start_date, end_date, [weekend], [holidays]) - Công thức linh hoạt để quản lý thời gian hiệu quả.
Trong công thức, các tham số được sử dụng như sau:
- start_date: Ngày bắt đầu dùng để tính toán số ngày làm việc, đây là tham số không thể thiếu.
- end_date: Ngày kết thúc dùng để xác định số ngày làm việc, đây cũng là tham số bắt buộc.
- weekend: Tham số tùy chọn giúp xác định cách tính ngày cuối tuần không được tính vào ngày làm việc, với nhiều giá trị linh hoạt.
+ weekend = 1 hoặc bỏ qua -> Ngày cuối tuần được mặc định là thứ Bảy và Chủ Nhật.
+ weekend = 2 -> Ngày cuối tuần được thiết lập là Chủ Nhật và thứ Hai.
+ weekend = 3 -> Ngày cuối tuần được xác định là thứ Hai và thứ Ba.
+ weekend = 4 -> Ngày cuối tuần được chọn là thứ Ba và thứ Tư.
+ weekend = 5 -> Ngày cuối tuần được thiết lập là thứ Tư và thứ Năm.
+ weekend = 6 -> Ngày cuối tuần được xác định là thứ Năm và thứ Sáu.
+ weekend = 7 -> Ngày cuối tuần được chọn là thứ Sáu và thứ Bảy.
+ weekend = 11 -> Ngày cuối tuần chỉ bao gồm Chủ Nhật.
+ weekend = 12 -> Ngày cuối tuần được thiết lập chỉ bao gồm Thứ Hai.
+ weekend = 13 -> Ngày cuối tuần được xác định chỉ bao gồm Thứ Ba.
+ weekend = 14 -> Ngày cuối tuần được chọn chỉ bao gồm Thứ Tư.
+ weekend = 15 -> Ngày cuối tuần được thiết lập chỉ bao gồm Thứ Năm.
+ weekend = 16 -> Ngày cuối tuần được thiết lập chỉ bao gồm Thứ Sáu.
+ weekend = 17 -> Ngày cuối tuần được xác định chỉ bao gồm Thứ Bảy.
- holidays: Danh sách các ngày nghỉ cần loại trừ khỏi ngày làm việc, thường không cố định và là tham số tùy chọn.
Chú ý:
- Nếu start_date > end_date -> Kết quả trả về sẽ là một số âm, với giá trị tuyệt đối đại diện cho số ngày làm việc trọn vẹn.
- Nếu start_date hoặc end_date vượt ra khỏi phạm vi ngày hợp lệ -> Hàm sẽ trả về lỗi #NUM!
- Nếu giá trị ngày cuối tuần được cung cấp không hợp lệ -> Hàm sẽ trả về lỗi #VALUE!
Ví dụ:
Tính toán số ngày làm việc hoàn chỉnh, loại trừ các ngày cuối tuần không được tính vào ngày làm việc.
Tại ô cần tính, nhập công thức: =NETWORKDAYS.INTL(E7,F7,G7,H7).
- Nhấn Enter -> kết quả trả về sẽ là:
Tổng số ngày làm việc là 240 ngày, sau khi loại trừ 40 ngày Chủ Nhật và 40 ngày thứ Bảy không làm việc.
- Khi có thêm một ngày nghỉ ngoại lệ, số ngày làm việc sẽ được điều chỉnh thành:
- Sao chép công thức cho các ô còn lại để nhận được kết quả tương ứng:
- Trường hợp start_date > end_date, giá trị trả về sẽ nhỏ hơn 0, thể hiện số ngày làm việc trong quá khứ.
Với giá trị -270, số ngày làm việc trong quá khứ được xác định là 270 ngày.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cùng các ví dụ minh họa cụ thể khi áp dụng hàm NETWORKDAYS.INTL trong Excel.
Chúc các bạn áp dụng thành công và đạt hiệu quả cao trong công việc!
Có thể bạn quan tâm