Hướng dẫn kiểm tra cấu hình máy tính bằng CPU-Z, khám phá thông tin phần cứng chi tiết với công cụ CPU-Z
Nội dung bài viết
Khi mua máy tính, dù mới hay cũ, việc xác minh thông tin từ người bán là điều cần thiết. Với phần mềm CPU-Z, bạn có thể dễ dàng kiểm tra mọi thông số kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác trước khi quyết định mua. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng CPU-Z để kiểm tra cấu hình và thông tin phần cứng máy tính một cách chi tiết.
- Để xem thông tin cấu hình và phần cứng máy tính, bạn cần tải và cài đặt phần mềm CPU-Z. Hãy truy cập đường link sau để tải phần mềm:
- Sau khi tải xuống, bạn tiến hành cài đặt phần mềm và khám phá giao diện trực quan của CPU-Z.

1. Thẻ CPU
- Tại thẻ CPU, bạn có thể khám phá mọi thông tin chi tiết về bộ vi xử lý (CPU) của máy tính.
+ Name: Thương hiệu và dòng CPU được trang bị trên máy của bạn.
+ Code Name: Tên mã của bộ vi xử lý (CPU) trên máy tính, giúp xác định thế hệ và dòng sản phẩm.
+ Packpage: Loại socket (chân cắm) của CPU, thông số quan trọng khi bạn có kế hoạch nâng cấp bộ vi xử lý.
+ Technology: Kích thước nhân CPU (ví dụ: 14nm), kích thước càng nhỏ giúp CPU hoạt động mát hơn và hiệu suất máy tính được tối ưu.
+ Core Voltage: Điện áp cung cấp cho CPU, yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ ổn định của hệ thống.
+ Specification: Tên đầy đủ của bộ vi xử lý (CPU) trên máy tính, giúp bạn nhận diện chính xác model và thông số kỹ thuật.
+ Stepping: Thông tin về các phiên bản cập nhật của chip, giá trị càng cao cho thấy phiên bản hiện tại đã được khắc phục mọi lỗi từ phiên bản trước.
+ Revision: Phiên bản hiện tại của chip, phản ánh các cải tiến và thay đổi so với phiên bản gốc.
+ Instructions: Các tập lệnh mà CPU hỗ trợ, giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý và khả năng tương thích phần mềm.
+ Core Speed: Tốc độ xử lý hiện tại của CPU, có thể thấp hơn tốc độ mặc định để tiết kiệm điện năng. Tốc độ này sẽ tăng lên tối đa khi chạy các tác vụ nặng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
+ Multiplier: Hệ số nhân giúp CPU tự động điều chỉnh tốc độ xử lý, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng mà không cần can thiệp từ người dùng.
+ Bus Speed: Trong CPU-Z, Bus Speed tương đương với BLCK (Base Clock), là tốc độ cơ sở để tính toán các thông số khác của hệ thống.
+ Level 2: Thông số bộ nhớ đệm (cache) của CPU, dung lượng càng lớn giúp CPU hoạt động hiệu quả hơn, tránh tình trạng tắc nghẽn. Ví dụ, chip Pentium G4560 có thêm bộ nhớ Level 3, giúp cải thiện hiệu suất đáng kể.
2. Bộ nhớ đệm (Caches)

- Thẻ Caches cung cấp thông tin chi tiết về bộ nhớ đệm của hệ thống, bao gồm dung lượng, cấp độ và các thuộc tính liên quan.
+ L1D-Cache, L1 I-Cache, L2 Cache, L3 Cache: Băng thông của các cấp độ bộ nhớ đệm, trong đó L2 và L3 càng lớn thì hiệu suất xử lý của CPU càng được cải thiện.
3. Thông tin về Mainboard (Bo mạch chủ)
- Chuyển sang tab Mainboard để khám phá thông tin chi tiết về bo mạch chủ của máy tính:

+ Manufacturer: Tên nhà sản xuất bo mạch chủ, giúp bạn xác định thương hiệu và độ tin cậy.
+ Model: Dòng sản phẩm của bo mạch chủ, cung cấp thông tin cụ thể về phiên bản và tính năng.
+ Chiset: Loại chipset được tích hợp trên bo mạch chủ, quyết định khả năng tương thích và hiệu suất hệ thống.
+ Southbridge: Tên chip cầu nam, một số dòng bo mạch chủ hiện đại đã loại bỏ chipset này để tối ưu hóa thiết kế.
4. Thông tin về bộ nhớ RAM
- Để xem chi tiết thông tin về bộ nhớ RAM, hãy chuyển sang tab Memory:

Trong thẻ Memory, bạn chỉ cần tập trung vào các thông số quan trọng sau:
+ Type: Loại RAM hoặc thế hệ RAM mà máy tính của bạn đang sử dụng.
+ Size: Tổng dung lượng RAM được lắp đặt trên máy tính.
+ Channel: Chế độ kênh RAM, có thể là Single (một thanh RAM), Dual (hai thanh RAM) hoặc Triple (ba thanh RAM).
+ DRAM Frequency: Tốc độ chuẩn của RAM, giúp bạn tính toán Bus RAM thông qua công thức: Bus RAM = DRAM Frequency x 2.
5. Kiểm tra số lượng khe cắm RAM
Để xác định số lượng khe cắm RAM, hãy chuyển sang tab SPD:

Kết quả hiển thị cho thấy thanh RAM trên máy tính của bạn đang được cắm ở khe số 1. Trong tab SPD, hãy chú ý các thông số sau:
+ Slot #: Nhấn vào mũi tên thả xuống để xem số lượng khe cắm RAM trên máy, thường dao động từ 2 đến 4 khe. Giá trị DDR4 cho biết thế hệ RAM đang sử dụng.
+ Module Size: Dung lượng RAM tại khe cắm đang được hiển thị.
+ Max Bandwidth: Tốc độ băng thông tối đa mà RAM có thể đạt được.
+ Manufacturer: Tên nhà sản xuất RAM, giúp bạn xác định thương hiệu và chất lượng.
6. Thông tin về card đồ họa
- Chuyển sang tab Graphics để xem các thông số quan trọng sau:
+ Display Device Selection: Hiển thị số lượng card màn hình. Nếu có nhiều card, bạn có thể chọn card tương ứng; nếu chỉ có một card, phần này sẽ bị mờ đi như trong hình.
+ Name: Tên nhà sản xuất chip đồ họa.

Ngoài ra, các thẻ như Bench và About cung cấp thông tin về nhà phát triển phần mềm.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng CPU-Z để kiểm tra cấu hình và thông tin phần cứng máy tính. Hy vọng bạn sẽ áp dụng thành công và khám phá được những thông tin hữu ích về thiết bị của mình!

Có thể bạn quan tâm

Bí quyết luyện gõ 10 ngón chuẩn xác và tốc độ cao

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt máy ảo sử dụng VMware

Khám phá cách vẽ đồ thị hình học chuyên nghiệp với phần mềm Geogebra

Hướng dẫn chi tiết cách nén và giải nén file bằng WinRAR trên máy tính

Hướng dẫn chi tiết cách so sánh văn bản, file và thư mục hiệu quả với công cụ WinMerge.
