Khám phá các hàm xử lý văn bản và chuỗi trong Excel
Nội dung bài viết
Excel cung cấp nhiều nhóm hàm đa dạng, giúp xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, trong đó nổi bật là nhóm hàm xử lý văn bản và chuỗi.
Bài viết này sẽ tổng hợp và giới thiệu chi tiết các hàm xử lý văn bản và chuỗi trong Excel.
1. Hàm ASC - Hàm chuyển đổi ký tự full-width sang half-width.
Cú pháp: ASC(văn_bản).
Chức năng: Hàm ASC thực hiện chuyển đổi các ký tự double-byte thành ký tự single-byte, phù hợp cho việc xử lý văn bản đa ngôn ngữ.
2. Hàm BATHTEXT - Hàm chuyển đổi số thành chữ trong tiếng Thái.
Cú pháp: BATHTEXT(số).
Chức năng: Hàm BATHTEXT chuyển đổi số thành chữ trong tiếng Thái và tự động thêm hậu tố "Bath" vào kết quả.
3. Hàm CHAR - Hàm chuyển đổi mã số thành ký tự tương ứng.
Cú pháp: CHAR(số).
Chức năng: Hàm CHAR biến đổi mã số từ bảng mã ANSI (có giá trị từ 1 đến 255) thành ký tự tương ứng, hỗ trợ xử lý văn bản linh hoạt.
4. Hàm CLEAN - Hàm làm sạch văn bản.
Cú pháp: CLEAN(văn_bản).
Chức năng: Hàm CLEAN giúp loại bỏ tất cả các ký tự không in được khỏi chuỗi văn bản, mang lại dữ liệu sạch và dễ sử dụng.
5. Hàm CODE - Hàm trả về mã số của ký tự.
Cú pháp: CODE(văn_bản).
Chức năng: Hàm CODE trả về mã số của ký tự đầu tiên trong chuỗi văn bản, giúp xác định giá trị mã hóa của ký tự.
6. Hàm CONCATENATE - Hàm nối các chuỗi văn bản.
Cú pháp: CONCATENATE(văn_bản1, văn_bản2…).
Chức năng: Hàm CONCATENATE kết hợp nhiều chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất, giúp tạo ra thông tin hoàn chỉnh và liền mạch.
7. Hàm DOLLAR - Hàm chuyển đổi số sang định dạng tiền tệ.
Cú pháp: DOLLAR(số, số_chữ_số_thập_phân).
Chức năng: Hàm DOLLAR chuyển đổi một số thành định dạng tiền tệ (đô la Mỹ), bao gồm dấu phân cách hàng ngàn và tùy chọn làm tròn theo yêu cầu.
8. Hàm EXACT - Hàm so sánh chuỗi chính xác.
Cú pháp: EXACT(văn_bản1, văn_bản2).
Chức năng: Hàm EXACT so sánh hai chuỗi văn bản, trả về TRUE nếu giống nhau hoàn toàn (kể cả chữ hoa và chữ thường) và FALSE nếu khác biệt.
9. Hàm FIND - Hàm tìm kiếm vị trí của chuỗi con.
Cú pháp: FIND(chuỗi_con, chuỗi_cha, vị_trí_bắt_đầu).
Chức năng: Hàm FIND xác định vị trí bắt đầu của chuỗi con trong chuỗi cha, tính từ ký tự đầu tiên hoặc từ vị trí chỉ định.
10. Hàm FIXED - Hàm định dạng số thành chuỗi văn bản.
Cú pháp: FIXED(số, số_chữ_số_thập_phân, không_dấu_phẩy).
Chức năng: Hàm FIXED chuyển đổi số thành chuỗi văn bản, có thể bao gồm dấu phân cách hàng ngàn và tùy chọn làm tròn theo yêu cầu.
11. Hàm LEFT - Hàm trích xuất ký tự từ bên trái chuỗi.
Cú pháp: LEFT(văn_bản, số_ký_tự).
Chức năng: Hàm LEFT trả về một hoặc nhiều ký tự đầu tiên từ phía bên trái của chuỗi văn bản, dựa trên số lượng ký tự được chỉ định.
12. Hàm LEN - Hàm đếm số ký tự trong chuỗi.
Cú pháp: LEN(văn_bản).
Chức năng: Hàm LEN đếm tổng số ký tự trong một chuỗi văn bản, bao gồm cả khoảng trắng và các ký tự đặc biệt.
13. Hàm LOWER - Hàm chuyển đổi văn bản thành chữ thường.
Cú pháp: LOWER(văn_bản).
Chức năng: Hàm LOWER chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi văn bản thành chữ thường, giúp đồng nhất định dạng văn bản.
14. Hàm MID - Hàm trích xuất chuỗi con từ vị trí bất kỳ.
Cú pháp: MID(văn_bản, vị_trí_bắt_đầu, số_ký_tự).
Chức năng: Hàm MID trích xuất một hoặc nhiều ký tự liên tiếp từ chuỗi văn bản, bắt đầu từ vị trí được chỉ định.
15. Hàm PROPER - Hàm viết hoa chữ cái đầu tiên trong chuỗi.
Cú pháp: PROPER(văn_bản).
Chức năng: Hàm PROPER chuyển đổi ký tự đầu tiên của mỗi từ thành chữ in hoa và các ký tự còn lại thành chữ thường, giúp định dạng văn bản chuyên nghiệp.
16. Hàm REPLACE - Hàm thay thế chuỗi con trong văn bản.
Cú pháp: REPLACE(chuỗi_cũ, vị_trí_bắt_đầu, số_ký_tự, chuỗi_mới).
Chức năng: Hàm REPLACE thay thế một phần của chuỗi văn bản bằng chuỗi mới, dựa trên vị trí và số lượng ký tự được chỉ định.
17. Hàm REPT - Hàm lặp lại chuỗi văn bản.
Cú pháp: REPT(văn_bản, số_lần).
Chức năng: Hàm REPT lặp lại một chuỗi văn bản theo số lần được chỉ định, tạo ra chuỗi mới dựa trên yêu cầu.
18. Hàm RIGHT - Hàm trích xuất ký tự từ bên phải chuỗi.
Cú pháp: RIGHT(văn_bản, số_ký_tự).
Chức năng: Hàm RIGHT trả về một hoặc nhiều ký tự tính từ phía bên phải của chuỗi văn bản, dựa trên số lượng ký tự được chỉ định.
19. Hàm SEARCH - Hàm tìm kiếm vị trí của chuỗi con.
Cú pháp: SEARCH(chuỗi_con, chuỗi_cha, vị_trí_bắt_đầu).
Chức năng: Hàm SEARCH xác định vị trí bắt đầu của chuỗi con trong chuỗi cha, không phân biệt chữ hoa và chữ thường.
20. Hàm SUBSTITUTE - Hàm thay thế chuỗi văn bản.
Cú pháp: SUBSTITUTE(văn_bản, chuỗi_cũ, chuỗi_mới, vị_trí_thay_thế).
Chức năng: Hàm SUBSTITUTE thay thế chuỗi cũ bằng chuỗi mới trong văn bản, với tùy chọn thay thế tại vị trí cụ thể.
21. Hàm T - Hàm trả về văn bản nếu giá trị là chuỗi.
Cú pháp: T(giá_trị).
Chức năng: Hàm T trả về chuỗi văn bản nếu giá trị tham chiếu là chuỗi, ngược lại sẽ trả về chuỗi rỗng.
22. Hàm TEXT - Hàm định dạng giá trị thành văn bản.
Cú pháp: TEXT(giá_trị, định_dạng_văn_bản).
Chức năng: Hàm TEXT chuyển đổi một số thành chuỗi văn bản theo định dạng được chỉ định, giúp hiển thị dữ liệu một cách linh hoạt và chuyên nghiệp.
23. Hàm TRIM - Hàm loại bỏ khoảng trắng thừa.
Cú pháp: TRIM(văn_bản).
Chức năng: Hàm TRIM loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết trong chuỗi văn bản, chỉ giữ lại một khoảng trắng giữa các từ.
24. Hàm UPPER - Hàm chuyển đổi văn bản thành chữ in hoa.
Cú pháp: UPPER(văn_bản).
Chức năng: Hàm UPPER chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi văn bản thành chữ in hoa, giúp đồng nhất định dạng văn bản.
25. Hàm VALUE - Hàm chuyển đổi văn bản thành số.
Cú pháp: VALUE(văn_bản).
Chức năng: Hàm VALUE chuyển đổi chuỗi văn bản thành giá trị số, hỗ trợ xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Hy vọng bài viết tổng hợp các hàm xử lý văn bản và chuỗi trên đây sẽ mang lại nhiều kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn áp dụng thành công và đạt hiệu quả cao trong công việc!
Có thể bạn quan tâm