Khám phá sự khác biệt giữa các phiên bản Windows 10: Home, Pro, Enterprise, và Education
Nội dung bài viết
Bạn đang phân vân không biết nên chọn phiên bản Windows 10 nào để nâng cấp cho máy tính của mình? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết các phiên bản Windows 10 Home, Pro, Enterprise, và Education, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và chính xác nhất.

Trước tiên, bài viết sẽ điểm qua những đặc điểm chung nổi bật của các phiên bản Windows 10:
1. Windows 10 Home
- Với mức giá khoảng 119$, đây là phiên bản cơ bản nhất của Windows 10. Windows 10 Home được thiết kế dành cho cá nhân, phù hợp với PC, máy tính bảng và máy tính 2 trong 1. Tuy nhiên, phiên bản này có một số hạn chế, chẳng hạn như không hỗ trợ thiết lập mạng máy tính theo Domain.
2. Windows 10 Pro
- Với giá khoảng 199$, phiên bản này bao gồm tất cả các tính năng của Windows 10 Home và được bổ sung thêm các tính năng hỗ trợ doanh nghiệp. Windows 10 Pro là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức. Nếu bạn đang sử dụng Windows 10 Home, Microsoft cung cấp gói nâng cấp lên Windows 10 Pro.
3. Windows 10 Enterprise
- Windows 10 Enterprise là phiên bản cao cấp hơn Windows 10 Pro, dành riêng cho các doanh nghiệp. Nó tích hợp đầy đủ tính năng của bản Pro và được bổ sung thêm các công cụ hỗ trợ chuyên sâu, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực CNTT.
4. Windows 10 Education
- Windows 10 Education là phiên bản được thiết kế riêng cho lĩnh vực giáo dục, phù hợp để cài đặt trên các máy tính trong trường học. Phiên bản này vượt trội hơn Pro và gần như tương đương với Enterprise.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các tính năng của các phiên bản Windows 10: Home, Pro, Enterprise, và Education.
Tính năng | Window 10 Home |
Window 10 Pro |
Window 10 Enterprise |
Window 10 Education |
Khả năng đổi sang ngôn ngữ khác ngoài tiếng anh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nhập liệu đa năng – Continuum |
Có |
Có |
Có |
Có |
Trợ lý ảo Cortana |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mã hóa các thiết bị phần cứng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Trình duyệt web mới Microsoft Edge |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kết nối với tài khoản trực tuyến Microsoft Account |
Có |
Có |
Có |
Có |
Quản lý các thiết bị di động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình ảo hóa – Virtual Desktops |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bảo mật nhận diện khuôn mặt – Window Hello |
Có |
Có |
Có |
Có |
Quản lý hạn chế với tài khoản – Assigned Access |
Không |
Có |
Có |
Có |
Mã hóa dữ liệu với công nghệ BitLocker và EFS |
Không |
Có |
Có |
Có |
Tùy biến chợ ứng dụng – Business Store |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gia nhập Domain và thiết lập chính sách Group Policy |
Không |
Có |
Có |
Có |
Kết nối đám mây với Microsoft Azure và Active Directory |
Không |
Có |
Có |
Có |
Khởi động trực tiếp từ USB – Window To Go |
Không |
Không |
Có |
Có |
Các tính năng cao cấp như: AppLocker, BranchCache, Credential&Device Guard, Direct Access…. |
Không |
Không |
Có |
Có |
Trên đây là những so sánh cơ bản giữa các phiên bản Windows 10: Home, Pro, Enterprise, và Education. Để khám phá chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo đường dẫn sau:
So sánh các phiên bản Windows 10: Professional, Enterprise & Education
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn Chăm sóc Mèo con Sơ sinh

Những hình ảnh tích cực đẹp đẽ và ý nghĩa nhất

Hướng dẫn Dạy Trẻ Em Tập Đi Xe Đạp

Hàm SHEET: Một hàm hữu ích trong Excel giúp bạn xác định số thứ tự của trang tính đang được tham chiếu.

Cách để Kỷ niệm Ngày của Cha
