Khám phá sức mạnh của các hàm PRICE, PRICEDISC, và PRICEMAT - Công cụ tính toán giá trị chứng khoán chính xác trong Excel.
Nội dung bài viết
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng hiệu quả các hàm PRICE, PRICEDISC, PRICEMAT để tính toán giá trị chứng khoán trong Excel.
1. Hàm PRICE
Mô tả: Hàm PRICE tính toán giá trị trên mỗi 100 $ của chứng khoán có thanh toán lợi tức định kỳ, mang lại kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Cú pháp: = PRICE(settlement, maturity, rate, yld, redemption, frequency, basis).
Các tham số trong hàm PRICE bao gồm:
- settlement: Ngày kết toán chứng khoán, đánh dấu thời điểm chứng khoán được chuyển giao từ người bán sang người mua, là tham số không thể thiếu.
- maturity: Ngày đáo hạn của chứng khoán, xác định thời điểm chứng khoán sẽ hết hiệu lực, là tham số bắt buộc.
- rate: Lãi suất hàng năm của chứng khoán, phản ánh tỷ lệ lợi tức mà nhà đầu tư nhận được.
- yld: Lợi nhuận hàng năm của chứng khoán, thể hiện mức sinh lời dự kiến từ khoản đầu tư.
- redemption: Giá trị hoàn lại của chứng khoán, được tính trên mỗi 100$ mệnh giá.
- frequency: Tần suất trả lãi hàng năm, với frequency=1 tương ứng trả lãi mỗi năm 1 lần, frequency=2 trả lãi mỗi năm 2 lần, và frequency=4 trả lãi mỗi năm 4 lần.
- basis: Cơ sở tính toán ngày, với các tùy chọn sau:
+ basis =0 hoặc bỏ qua: Một tháng được tính là 30 ngày và một năm là 360 ngày theo chuẩn US.
+ basis =1: Số ngày trong tháng và năm được tính theo số ngày thực tế.
+ basis =2: Số ngày trong tháng được tính theo thực tế, trong khi số ngày trong năm được tính là 360 ngày.
+ basis =3: Số ngày trong tháng được tính theo thực tế, trong khi số ngày trong năm được tính là 365 ngày.
+ basis =4: Một tháng được tính là 30 ngày và một năm là 360 ngày theo chuẩn châu Âu.
Lưu ý:
- Nếu settlement, maturity, hoặc frequency là số thập phân, hàm sẽ tự động lấy phần nguyên của các tham số đó.
- Nếu dữ liệu ngày nhập vào không hợp lệ, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.
- Khi yld < 0, rate < 0 hoặc frequency < 0, hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
- Nếu frequency không thuộc tập {1, 2, 4} hoặc basis không thuộc tập {0, 1, 2, 3, 4}, hàm sẽ trả về giá trị lỗi.
- Trường hợp settlement lớn hơn maturity, hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
Ví dụ minh họa:
Tính giá trị chứng khoán (dựa trên mệnh giá 100$) với ngày kết toán là 3/12/2016, ngày đáo hạn là 2/19/2020, lãi suất hàng năm 12.6%, lợi nhuận hàng năm 5.9%, tần suất trả lãi 2 lần/năm và cơ sở tính ngày là số ngày thực tế của tháng và năm.
Nhập công thức tại ô cần tính: =PRICE(B8, C8, D8, E8, 100, F8, 1).
Nhấn Enter -> giá trị chứng khoán theo mệnh giá 100$ sẽ được hiển thị:
2. Hàm PRICEDISC
Mô tả: Hàm PRICEDISC tính toán giá trị mệnh giá 100$ của một chứng khoán đã được chiết khấu, mang lại kết quả chính xác và nhanh chóng.
Cú pháp: = PRICEDISC(settlement, maturity, discount, redemption, basis).
Các tham số trong hàm PRICEDISC bao gồm:
- settlement: Ngày kết toán chứng khoán, đánh dấu thời điểm chứng khoán được chuyển giao từ người bán sang người mua, là tham số không thể thiếu.
- maturity: Ngày đáo hạn của chứng khoán, xác định thời điểm chứng khoán sẽ hết hiệu lực, là tham số bắt buộc.
- discount: Tỷ lệ chiết khấu áp dụng cho chứng khoán, phản ánh mức giảm giá so với mệnh giá.
- redemption: Giá trị hoàn lại của chứng khoán, được tính trên mỗi 100$ mệnh giá.
- basis: Cơ sở tính toán ngày, với các tùy chọn sau:
+ basis =0 hoặc bỏ qua: Một tháng được tính là 30 ngày và một năm là 360 ngày theo chuẩn US.
+ basis =1: Số ngày trong tháng và năm được tính theo số ngày thực tế.
+ basis =2: Số ngày trong tháng được tính theo thực tế, trong khi số ngày trong năm được tính là 360 ngày.
+ basis =3: Số ngày trong tháng được tính theo thực tế, trong khi số ngày trong năm được tính là 365 ngày.
+ basis =4: Một tháng được tính là 30 ngày và một năm là 360 ngày theo chuẩn châu Âu.
Lưu ý:
- Hàm được tính toán dựa trên công thức sau:
- Nếu settlement, maturity, hoặc frequency là số thập phân, hàm sẽ tự động lấy phần nguyên của các tham số đó.
- Trường hợp dữ liệu ngày nhập vào không hợp lệ, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.
- Nếu yld < 0, rate < 0, hoặc frequency < 0, hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
- Nếu frequency không thuộc tập {1, 2, 4} hoặc basis không thuộc tập {0, 1, 2, 3, 4}, hàm sẽ trả về giá trị lỗi.
- Nếu settlement lớn hơn maturity, hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
Ví dụ minh họa:
Tính giá trị chứng khoán (dựa trên mệnh giá 100$) với ngày kết toán là 3/12/2016, ngày đáo hạn là 2/19/2020, tỷ lệ chiết khấu 4.66%, và cơ sở tính ngày là số ngày thực tế của tháng và năm.
Tại ô cần tính, nhập công thức sau:
Nhấn Enter để nhận kết quả:
3. Hàm PRICEMAT
Mô tả: Hàm PRICEMAT tính toán giá trị dựa trên mệnh giá 100$ của chứng khoán thanh toán lãi vào ngày đáo hạn, mang lại độ chính xác cao trong tính toán tài chính.
Cú pháp: = PRICEMAT(settlement, maturity, issue, rate, yld, basis).
Các tham số trong hàm PRICEMAT bao gồm:
- settlement: Ngày kết toán chứng khoán, đánh dấu thời điểm chứng khoán được chuyển giao từ người bán sang người mua, là tham số không thể thiếu.
- maturity: Ngày đáo hạn của chứng khoán, xác định thời điểm chứng khoán sẽ hết hiệu lực, là tham số bắt buộc.
- issue: Ngày phát hành chứng khoán, là tham số quan trọng để tính toán giá trị chứng khoán.
- rate: Lãi suất hàng năm của chứng khoán, phản ánh tỷ lệ lợi tức mà nhà đầu tư nhận được.
- yld: Lợi nhuận hàng năm của chứng khoán, thể hiện mức sinh lời dự kiến từ khoản đầu tư.
- basis: Cơ sở tính toán ngày, với các tùy chọn sau:
+ basis =0 hoặc bỏ qua: Một tháng được tính là 30 ngày và một năm là 360 ngày theo chuẩn US.
+ basis =1: Số ngày trong tháng và năm được tính theo số ngày thực tế.
+ basis =2: Số ngày trong tháng được tính theo thực tế, trong khi số ngày trong năm được tính là 360 ngày.
+ basis =3: Số ngày trong tháng được tính theo thực tế, trong khi số ngày trong năm được tính là 365 ngày.
+ basis =4: Một tháng được tính là 30 ngày và một năm là 360 ngày theo chuẩn châu Âu.
Lưu ý:
- Công thức tính toán của hàm PRICEMAT được xác định như sau:
- Nếu settlement, maturity, hoặc frequency là số thập phân, hàm sẽ tự động lấy phần nguyên của các tham số đó.
- Trường hợp dữ liệu ngày nhập vào không hợp lệ, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.
- Nếu yld < 0, rate < 0, hoặc frequency < 0, hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
- Nếu frequency không thuộc tập {1, 2, 4} hoặc basis không thuộc tập {0, 1, 2, 3, 4}, hàm sẽ trả về giá trị lỗi.
- Trường hợp settlement lớn hơn maturity, hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
Ví dụ minh họa:
Tính giá trị chứng khoán với ngày kết toán là 3/12/2016, ngày đáo hạn là 2/19/2020, ngày phát hành là 2/19/2014, lãi suất hàng năm 12.8%, lợi nhuận hàng năm 6.9%, và cơ sở tính ngày là số ngày thực tế của tháng và năm.
Tại ô cần tính, nhập công thức: =PRICEMAT(B8,C8,D8,E8,F8,G8).
Nhấn Enter để nhận kết quả:
Trên đây là hướng dẫn chi tiết và ý nghĩa của các hàm tính giá trị chứng khoán, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong công việc.
Chúc các bạn thành công và áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học vào thực tế!
Có thể bạn quan tâm