Kích thước chữ chuẩn khi soạn thảo văn bản trong Word là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ đọc cho tài liệu. Vậy đâu là cỡ chữ phù hợp để tạo nên những văn bản Word hoàn hảo?
Nội dung bài viết
Việc soạn thảo văn bản trong Word có vẻ đơn giản, nhưng để đạt được định dạng chuẩn và đẹp mắt lại là một thử thách. Vậy cỡ chữ, font chữ nào là chuẩn và cách trình bày sao cho thật ấn tượng? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây để nắm vững những thủ thuật này.
1. Tiêu chuẩn khi soạn thảo văn bản Word tại Việt Nam
Ở Việt Nam, việc soạn thảo văn bản Word đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi công việc. Để các văn bản hành chính, pháp lý hay các giấy tờ liên quan đến pháp luật đúng chuẩn, đã có những quy định cụ thể về cách thức định dạng và trình bày văn bản sao cho chuẩn mực.
- Thông tư 01/2011/TT-BNV đã quy định rằng font chữ dùng để soạn thảo văn bản phải là font chữ tiếng Việt, với bộ mã Unicode chuẩn TCVN 6909:2001. Theo các quy định mới, font chữ Times New Roman kết hợp với bộ mã ký tự Unicode này là lựa chọn chính.
- Kiểu chữ và cỡ chữ có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại văn bản.
- Đối với số trang, kiểu chữ phải là chữ số Ả Rập, với cỡ chữ 13 hoặc 14.
Như vậy, tiêu chuẩn của Việt Nam yêu cầu sử dụng font chữ Times New Roman kết hợp với mã Unicode TCVN 6909:2001 khi soạn thảo văn bản. Tuy nhiên, quy định không xác định kiểu chữ và cỡ chữ cụ thể cho phần lớn các văn bản, ngoại trừ số trang phải dùng cỡ chữ 13 hoặc 14. Vậy cỡ chữ chuẩn cho các loại văn bản khác như thế nào? Đặc biệt là đối với văn bản pháp lý, hành chính và pháp luật, mỗi loại sẽ có kích thước chữ được quy định rõ ràng.
Thể thức |
Quy định về phông chữ, cỡ chữ |
Quốc hiệu |
- Dùng chữ in hoa, kiểu đứng. Chữ đậm ở phía trên cùng, bên phải trang đầu của văn bản. |
Tiêu ngữ |
- Sử dụng chữ in thường, kiểu đứng, chữ đậm canh giữa dưới Quốc hiệu. Chữ cái đầu tiên viết hoa và giữa các cụm từ có gạch nối. |
Tên cơ quan, tổ chức ban hành văn bản |
- Trình bày với chữ in hoa, kiểu đứng, đậm. |
Tên cơ quan, tổ chức chủ quản trực tiếp |
- Sử dụng chữ in hoa, kiểu đứng |
Số văn bản |
- Ghi bằng chữ số Ả Rập, in thường, kiểu đứng. Chữ số nhỏ hơn 10 phải thêm số “0” đằng trước. |
Ký hiệu văn bản |
- Sử dụng chữ in hoa, kiểu đứng |
Thời gian ban hành văn bản |
- Sử dụng chữ số Ả Rập. Đối với ngày nhỏ hơn 10 và tháng 1, 2 phải thêm số “0” vào phía trước. |
Địa danh văn bản |
- Trình bày bằng chữ in thường, kiểu nghiêng. Chữ cái đầu của địa danh phải viết hoa |
Tên loại văn bản |
- Dùng chữ in hoa, kiểu đứng, đậm |
Trích yếu nội dung |
- Dùng chữ in thường, kiểu đứng, đậm |
Phụ lục sau chữ “V/v” |
- Chữ in thường, kiểu đứng |
Căn cứ ban hành văn bản |
- Chữ in thường, kiểu nghiêng. |
“Phần”, “Chương” và số thứ tự của phần, chương |
- Chữ in thường, kiểu đứng, đậm |
Tiêu đề của phần, chương |
- Chữ in hoa, kiểu đứng, đậm |
“Mục”, “Tiểu mục” và số thứ tự của mục, tiểu mục |
- Chữ in thường, kiểu đứng, đậm |
Từ “Điều”, số thứ tự và tiêu đề của điều |
- Dùng chữ in thường, lùi đầu dòng 1 cm hoặc 1,27 cm. Kiểu đứng, đậm. |
Nội dung văn bản |
- Dùng chữ in thường, kiểu đứng. Khi xuống dòng, chữ đầu dòng lùi vào 1 cm hoặc 1,27 cm |
Họ, tên của người ký văn bản |
- Chữ in thường, kiểu đứng, đậm. |
Thông tin: số và ký hiệu văn bản; thời gian ký |
- Ngày tháng năm; giờ phút giây; múi giờ Việt Nam theo tiêu chuẩn ISO 8601 |
“Kính gửi” + tên các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân |
- Chữ in thường, kiểu đứng |
Từ “Nơi nhận” + thông tin |
- Chữ in thường, kiểu nghiêng, đậm |
Tên cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân nhận văn bản |
- Chữ in thường, kiểu đứng. |
Từ “Phụ lục” và số thứ tự của Phụ lục |
- Chữ in thường, canh lề giữa, kiểu chữ đứng, đậm |
Tên Phụ lục |
- Chữ in hoa, kiểu đứng, đậm. Căn lề giữa |
Thông tin chỉ dẫn kèm theo văn bản trên Phụ lục |
- Chữ in thường, kiểu nghiêng. Phông chữ cùng với nội dung văn bản, màu đen. |
Thông tin: số và ký hiệu văn bản; thời gian ký |
- Ngày tháng năm; giờ phút giây; múi giờ Việt Nam theo tiêu chuẩn ISO 8601 |
Chữ “HỎA TỐC”, “THƯỢNG KHẨN” và “KHẨN” trên con dấu |
- Chữ in hoa, phông Times New Roman, kiểu chữ đứng, đậm. Sử dụng mực đỏ tươi. |
Chỉ dẫn lưu hành như “XEM XONG TRẢ LẠI”, “LƯU HÀNH NỘI BỘ” |
- Chữ in hoa, phông Times New Roman, kiểu đứng, đậm. |
Tên địa chỉ cơ quan, tổ chức; thư điện tử; trang thông tin điện tử; số điện thoại; số Fax |
- Chữ in thường, kiểu đứng. |
2. Font chữ tiêu chuẩn khi soạn thảo văn bản Word tại Việt Nam
Sau khi đã tìm hiểu các tiêu chuẩn về font chữ trong các văn bản pháp lý, hành chính và pháp luật, câu hỏi đặt ra là: Đối với các văn bản thông thường trong các công ty, doanh nghiệp, trường học hay các loại văn bản phổ thông khác, quy định về font chữ như thế nào tại Việt Nam?
Thực tế, không có quy định cụ thể nào về kiểu Font chữ khi soạn thảo văn bản. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi người có thể tự do chọn lựa font chữ một cách tuỳ ý. Mỗi font chữ khi được lựa chọn cần phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau đây:
- Font chữ phải dễ đọc, dễ nhìn, không gây khó khăn khi tiếp cận thông tin
- Font chữ nên đơn giản, tránh các đường nét phức tạp, rườm rà
- Font chữ phải hỗ trợ đầy đủ các ký tự tiếng Việt, tuân theo bộ mã Unicode
Dựa trên những tiêu chí quan trọng nêu trên, chúng ta có thể lựa chọn những phông chữ phù hợp để soạn thảo văn bản một cách dễ dàng và hiệu quả. Các lựa chọn này sẽ giúp văn bản trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn:
- Times New Roman (Phông chữ có chân được ưa chuộng nhất ở Việt Nam)
- Arial (Phông chữ không có chân phổ biến ở Việt Nam)
- Calibri
- Helvetica
- Tahoma
3. Cỡ chữ chuẩn khi soạn thảo văn bản Word
Một yếu tố không thể thiếu để văn bản Word trở nên hoàn hảo và dễ đọc chính là kích thước font chữ. Mặc dù không có quy định cứng nhắc về cỡ chữ chuẩn, nhưng qua quá trình thực tiễn và kinh nghiệm của những người soạn thảo trên khắp thế giới, chúng ta có thể tìm ra những tiêu chuẩn cơ bản. Những người đi trước, những người có nhiều năm kinh nghiệm trong việc trình bày văn bản đã chia sẻ những hướng dẫn quý giá về việc lựa chọn cỡ chữ phù hợp.
Nội dung |
Cỡ chữ tiêu chuẩn |
Tiêu đề văn bản (Headline) |
Cỡ chữ 18, 20 (In đậm) |
Tiêu đề mục trong văn bản (Subheads) |
Cỡ chữ 14, 16 (In đậm/ In nghiêng) |
Nội dung văn bản (Text) |
Cỡ chữ 11, 12, 13 |
Mục lục văn bản (List) |
Cỡ chữ 10,11 |
Ngoài việc chọn đúng kích cỡ chữ chuẩn, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc cơ bản để nâng cao tính thẩm mỹ và sự chỉnh chu cho văn bản:
- Cỡ chữ phải được áp dụng thống nhất trong một đoạn văn, giúp tạo ra sự hài hòa và kết nối mạch lạc. Tránh sử dụng hai loại font chữ trong cùng một đoạn văn.
- Cỡ chữ cần được thống nhất ngay từ đầu, hạn chế việc thay đổi kích thước chữ nhiều lần trong văn bản.
- Khi chọn kích cỡ chữ, cần cân nhắc nội dung trình bày để đưa ra quyết định phù hợp nhất với mục đích sử dụng.
Bài viết này của Tripi đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cỡ chữ chuẩn khi soạn thảo văn bản Word trên máy tính, giúp bạn thao tác nhanh chóng và hiệu quả. Chúc bạn một ngày làm việc tràn đầy niềm vui!
Có thể bạn quan tâm