AHA, PHA, LHA và BHA có những điểm tương đồng và khác biệt nào mà bạn chưa biết?
07/05/2025
Nội dung bài viết
Dù là những thành phần quen thuộc trong các sản phẩm chăm sóc da, AHA, PHA, LHA và BHA vẫn khiến không ít người thắc mắc về sự giống và khác nhau giữa chúng. Hãy cùng khám phá để tìm ra câu trả lời chi tiết nhất.
Nếu bạn là người yêu thích chăm sóc da và đã từng sử dụng mỹ phẩm chứa AHA, PHA, LHA hay BHA, thì chắc hẳn bạn sẽ không thể bỏ qua những khác biệt và điểm chung giữa các thành phần này. Cùng Tripi khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn và chọn lựa sản phẩm phù hợp với làn da của mình.
Sự tương đồng giữa AHA, PHA, LHA và BHA

AHA, PHA, LHA và BHA là những acid hữu cơ có nhóm chức carboxylic và hydroxyl, thường được ứng dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm nhờ vào khả năng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, điều trị mụn và làm mịn da hiệu quả.
Sự khác biệt giữa AHA, PHA, LHA và BHA
Về nguồn gốc
Một trong những điểm khác biệt rõ rệt giữa AHA, BHA, PHA và LHA chính là nguồn gốc của chúng, được xác định qua cách các phân tử liên kết với nhau, cụ thể như sau:
- AHA: Các phân tử liên kết thông qua liên kết alpha.
- BHA: Các phân tử kết nối bằng liên kết beta.
- PHA: Liên kết poly nối các phân tử lại với nhau.
- LHA: Các phân tử kết nối nhờ liên kết beta-lipo.

AHA (Alpha Hydroxy Acid) là nhóm các axit có nguồn gốc từ tự nhiên, lấy từ các loại trái cây, sữa, đường và nhiều nguồn khác. Trong ngành mỹ phẩm, có 6 loại AHA thường được sử dụng, bao gồm:
- Citric Acid: Từ cam, quýt...
- Glycolic Acid: Từ mía.
- Hydroxycaproic Acid: Từ mật ong và sữa ong chúa.
- Lactic Acid: Từ đường, sữa hoặc các sản phẩm chứa carbohydrate khác.
- Malic Acid: Từ lê và táo.
- Tartaric Acid: Từ nho.

BHA (Beta Hydroxy Acid) là một axit hữu cơ chứa nhóm carboxylic và hydroxyl, được phân tách bởi hai nguyên tử carbon. Đây là axit gốc dầu, phổ biến dưới dạng Salicylic acid, chiết xuất từ vỏ cây liễu (Willow Bark), giúp nó chỉ hòa tan trong dầu và chất béo, không thể hòa tan trong nước.

PHA (Polyhydroxy Acid) là axit hữu cơ có nhiều nhóm hydroxy hơn trong cấu trúc. Chúng xuất phát từ AHA và thường tồn tại dưới dạng Lactobionic Acid (chiết xuất từ đường lactose trong sữa bò) hoặc Gluconolactone (một axit tự nhiên chống oxy hóa mạnh mẽ, cũng là dạng phổ biến nhất).

LHA (Beta - Lipo Hydroxy Acid) là một axit thuộc nhóm carboxylic acids với công thức chứa cả nhóm hydroxyl và carboxyl, liên kết với nhân Benzen. LHA có cấu trúc tương tự BHA, với nguồn gốc và thành phần tương đương, nhưng mạch phân tử được sắp xếp khác, giúp nó hòa tan trong dầu hiệu quả hơn.
Về cơ chế

AHA trong mỹ phẩm thường có nồng độ từ 2 - 10%, hoạt động bằng cách loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da thông qua sự tác động ion giữa các tế bào. Tuy nhiên, AHA không thể thẩm thấu sâu vào trong da hay lỗ chân lông, giúp làm bong lớp da thô, xỉn màu, đẩy nhân mụn ra ngoài và làm sạch lỗ chân lông.

Nhờ khả năng tan trong dầu, BHA thường được sử dụng với nồng độ khoảng 1%, giúp thẩm thấu sâu vào da, đặc biệt là đối với da dầu, da nhạy cảm, có lỗ chân lông lớn và nhiều mụn đầu đen, mụn bọc. Nó giúp đẩy các cặn bã, nhân mụn ra ngoài, loại bỏ mụn, sợi bã nhờn, và kiểm soát hiệu quả lượng dầu thừa.

PHA thường được sử dụng với nồng độ 4 - 10%. Vì có cấu trúc tương tự AHA, cơ chế hoạt động của PHA cũng tương đồng, tuy nhiên nhờ vào kích thước phân tử lớn hơn, PHA khó thẩm thấu vào sâu trong da, làm giảm hiệu quả lột da nhưng lại ít gây kích ứng hơn.

Cũng giống như BHA, cơ chế chính của LHA là thẩm thấu và đào thải các tạp chất, giúp đẩy nhân mụn và dầu thừa khỏi lỗ chân lông. Nhưng vì khả năng tan trong dầu vượt trội so với BHA, LHA với nồng độ pH 5.5 sẽ đặc biệt hiệu quả với da dầu, giúp làm mềm bã nhờn và kiểm soát tốt hơn lượng dầu tiết ra.
Về công dụng

Bên cạnh khả năng làm sáng và mịn da, AHA có khả năng hút ẩm cực kỳ hiệu quả, giúp phục hồi da khô, nứt nẻ và mụn. Hơn nữa, AHA còn hỗ trợ ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, kích thích collagen sản sinh, giúp làm mờ nám, tàn nhang và các đốm nâu trên da.

Tương tự như AHA, PHA giúp da sáng mịn và hạn chế sự hình thành Melanin, giúp da không bị sạm màu. PHA đặc biệt được khuyên dùng cho da nhạy cảm vì khả năng trị mụn hiệu quả, duy trì độ ẩm cho da, ít gây kích ứng và phục hồi tổn thương da tốt hơn AHA.

PHA có tác dụng tương tự như AHA trong việc làm sáng da và ngăn ngừa việc sản sinh Melanin, giúp da luôn khỏe mạnh và sáng mịn. PHA rất phù hợp cho da nhạy cảm, giúp điều trị mụn hiệu quả, duy trì độ ẩm ổn định và phục hồi da nhanh chóng mà ít gây kích ứng so với AHA.

Với cơ chế và cấu trúc phân tử tương tự như BHA, LHA mang lại đầy đủ công dụng của BHA như kháng viêm, kháng khuẩn, đồng thời hỗ trợ tái tạo da, rút ngắn thời gian hình thành lớp biểu bì mới, giúp làm mờ vết thâm mụn hiệu quả. Thêm vào đó, nhờ chứa nhóm retinol trong cấu trúc, LHA còn có khả năng chống lão hóa vượt trội.
Trên đây là những điểm tương đồng và khác biệt giữa AHA, PHA, LHA và BHA. Hy vọng rằng qua bài viết này của Tripi, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về các thành phần này và dễ dàng lựa chọn sản phẩm mỹ phẩm phù hợp với nhu cầu của mình!
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

9 địa chỉ spa trị mụn uy tín nhất Quận 5, TP.HCM - Hiệu quả đã được kiểm chứng

Hướng dẫn chi tiết cách tải và chơi Rules Of Survival trên điện thoại

6 ứng dụng đỉnh cao giúp rèn luyện trí não tốt nhất hiện nay

Chó chăn cừu: Tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm, phương pháp chăm sóc và mức giá bán của giống chó đặc biệt này

Top 9 địa chỉ phun môi đẹp chuẩn nghệ thuật và chất lượng bậc nhất tại Đà Lạt
