Cách Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Ý một cách độc đáo
22/02/2025
Nội dung bài viết
Để nói “sinh nhật vui vẻ” trong tiếng Ý, cụm từ phổ biến nhất là “buon compleanno”. Tuy nhiên, tiếng Ý còn có nhiều cách diễn đạt khác để chúc mừng sinh nhật. Bạn cũng có thể khám phá những câu nói thông dụng trong dịp sinh nhật và học bài hát chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Ý để tạo thêm ấn tượng.
Hướng dẫn chi tiết
Gửi lời chúc mừng sinh nhật

Sử dụng cụm từ "buon compleanno!" Đây là cách đơn giản và trực tiếp nhất để chúc "sinh nhật vui vẻ" bằng tiếng Ý, với nghĩa đen là "ngày sinh nhật tốt đẹp".
- Buon có nghĩa là "tốt đẹp" và compleanno là "ngày sinh nhật.
- Cách phát âm của cụm từ này là: bwon kom-pleh-ahn-noh.

Chúc mừng bằng câu "tanti auguri!" Câu này không trực tiếp nhắc đến "sinh nhật vui vẻ" nhưng mang ý nghĩa "với những lời chúc tốt đẹp nhất". Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Ý để chúc mừng ai đó trong ngày đặc biệt của họ.
- Tanti có nghĩa là "nhiều" và auguri là dạng số nhiều của danh từ augurio, có nghĩa "lời chúc". Cả câu được dịch là "nhiều lời chúc".
- Phát âm: tahn-tee ahw-goo-ree

Thử dùng "cento di questi giorni!" Câu này không nhắc đến sinh nhật nhưng mang ý nghĩa chúc ai đó sống lâu trăm tuổi hoặc có thêm 100 lần sinh nhật nữa.
- Cento có nghĩa là "một trăm", di là "của", questi là "những cái này" và giorni là "ngày" ở dạng số nhiều. Dịch sát nghĩa là "Có thêm 100 lần như thế này nữa!"
- Phát âm: chehn-toh dee kweh-stee jeohr-nee
- Bạn cũng có thể rút gọn thành "cent’anni", nghĩa là "thêm 100 năm nữa!"
- Phát âm: chehn-tah-nee
Những cách diễn đạt phổ biến trong ngày sinh nhật

Gửi lời chúc trực tiếp đến "festeggiato." Từ này dùng để chỉ người được ăn mừng sinh nhật, tương đương với "chàng trai sinh nhật" hoặc "cô gái sinh nhật".
- Festeggiato bắt nguồn từ động từ festeggiare, có nghĩa "ăn mừng".
- Phát âm: feh-steh-jia-toh

Hỏi tuổi bằng câu "quanti anni hai?" Câu hỏi này mang ý nghĩa nhẹ nhàng, hỏi người sinh nhật "đây là lần sinh nhật thứ mấy?" thay vì hỏi trực tiếp về tuổi.
- Quanti có nghĩa là "bao nhiêu", anni là "năm" ở dạng số nhiều và hai là "có" ở dạng ngôi thứ hai số ít.
- Phát âm: kwahn-tee ahn-nee ai

Khen ngợi sự trưởng thành với câu "essere avanti con gli anni". Câu này mang ý nghĩa ai đó "đã có tuổi", nhưng thường được dùng như một lời khen để ngụ ý rằng họ đã trưởng thành và khôn ngoan hơn.
- Essere có nghĩa là "trở nên", avanti là "trước", con là "với", gli là mạo từ "the" và anni là "năm" ở dạng số nhiều. Câu này dịch sát nghĩa là "trở nên lớn trước tuổi".
- Phát âm: ehs-ser-eh ah-vahn-tee kohn ghlee ahn-nee

Thông báo sinh nhật của mình bằng câu "oggi compio gli anni". Câu này có nghĩa là "hôm nay là sinh nhật của tôi", nhưng dịch sát nghĩa hơn là "hôm nay tôi đã hoàn thành năm cũ".
- Oggi là "hôm nay", compio có nghĩa "hoàn thành" (chia theo ngôi thứ nhất số ít từ động từ compiere), gli là mạo từ "the" và anni là "năm" ở dạng số nhiều.
- Phát âm: oh-jee kohm-pioh ghlee ahn-nee

Tiết lộ tuổi của bạn bằng câu "sto per compiere ___ anni". Câu này thường được dùng để nói rằng bạn sắp sang một tuổi mới (điền số tuổi vào chỗ trống). Ý nghĩa trực tiếp là "Tôi vừa hoàn thành (số) năm".
- Ví dụ, nếu bạn sắp sang tuổi 18, hãy nói "Sto per compiere diciotto anni".
- Sto có nghĩa "Tôi thì", per là "được", compiere là "đủ" hoặc "hoàn thành" và anni là "năm" ở dạng số nhiều.
- Phát âm: stoh pehr kohm-pier-eh ___ ahn-nee
Hát bài Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Ý

Sử dụng giai điệu quen thuộc. Dù lời bài hát khác nhau, giai điệu của bài "Chúc mừng sinh nhật" trong tiếng Ý vẫn giống với phiên bản tiếng Anh.

Hát "tanti auguri" nhiều lần. Lời bài hát phổ biến nhất trong dịp sinh nhật thường không nhắc trực tiếp đến ngày sinh nhật mà thay vào đó là câu "với nhiều lời chúc tốt đẹp nhất".
- Sau câu này, thêm "a te" (ah tee), có nghĩa là "đến bạn".
- Lời bài hát như sau:
- Tanti auguri a te,
- Tanti auguri a te,
- Tanti auguri a (Tên của người sinh nhật),
- Tanti auguri a te!

Thay thế bằng "buon compleanno". Dù ít phổ biến hơn, bạn có thể sử dụng câu "chúc mừng sinh nhật" trực tiếp trong lời bài hát.
- Tương tự như phiên bản "tanti auguri", thêm "a te" (ah tee), có nghĩa là "đến bạn" sau mỗi câu.
- Lời bài hát sẽ là:
- Buon compleanno a te,
- Buon compleanno a te,
- Buon compleanno a (Tên của người sinh nhật),
- Buon compleanno a te!
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Nghệ thuật Chúc mừng Sinh nhật bằng tiếng Đức

Cách Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Tây Ban Nha đầy sáng tạo

Nghệ thuật cảm ơn bằng tiếng Hàn

15 cụm từ tiếng Pháp hữu ích để tự giới thiệu bản thân một cách ấn tượng

Hướng dẫn cách đọc truyện tranh Nhật Bản (manga)
