Chi phí vốn là gì? Khám phá và phương pháp xác định nhanh gọn, đơn giản
09/06/2025
Nội dung bài viết
Để giúp bạn hiểu rõ vai trò quan trọng của chi phí vốn trong kinh doanh, Tripi sẽ giới thiệu khái niệm cùng cách xác định chỉ số kinh tế thiết yếu này một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Nếu bạn là người am hiểu kinh tế hoặc đang lên kế hoạch kinh doanh, chi phí vốn chính là chỉ tiêu then chốt giúp quản lý và vận hành doanh nghiệp hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Chi phí vốn là gì?

Chi phí vốn (cost of capital) là tỷ lệ phần trăm phản ánh chi phí của các nguồn vốn khác nhau được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư và chi tiêu cần thiết trong kinh doanh.
Mỗi nguồn vốn đều gắn liền với một chi phí, có thể là chi phí trực tiếp như lãi vay hoặc chi phí cơ hội từ thu nhập giữ lại.
Chi phí cho việc huy động vốn mới chính là chi phí cận biên của vốn.
Chi phí cổ phần thường phản ánh tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng mà cổ đông phổ thông yêu cầu trước khi đầu tư vào công ty. Khi vốn hóa, tỷ suất này thường cao hơn giá thị trường hiện tại. Thông thường, chi phí cổ phần thường được tính dựa trên tỷ lệ cổ tức trên mỗi cổ phần chia cho giá thị trường cộng thêm tỷ lệ tăng trưởng cổ tức.
Chi phí cổ phần ưu đãi được xác định bởi mức cổ tức cố định. Cổ tức cho cả cổ phần thường và ưu đãi thường được chi trả từ lợi nhuận sau thuế, do đó chi phí này được tính trên cơ sở thu nhập sau thuế.
Chi phí thu nhập giữ lại được xem là chi phí cơ hội, được một số quan điểm cho rằng nên tương đương với tỷ suất lợi nhuận mà cổ đông có thể thu được nếu được phân phối trực tiếp. Một số khác lại cho rằng nếu không có nguồn này, công ty sẽ phải phát hành cổ phần mới, nên chi phí vốn tương đương với chi phí cổ phần thường.
Lãi suất là chi phí được phép trừ, vì vậy lãi suất sau thuế thường được áp dụng trong trường hợp này. Các doanh nghiệp có thể tối ưu cấu trúc vốn nhằm giảm thiểu tổng chi phí vốn khi đưa ra quyết định tài chính. Chi phí vốn được dùng làm tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại ròng và so sánh với tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án.
Ý nghĩa sâu sắc của chi phí vốn

Chi phí vốn chính là rào cản mà doanh nghiệp cần vượt qua để tạo ra giá trị thặng dư, thường được sử dụng để đánh giá tính khả thi của dự án trước khi bắt đầu triển khai.
Trong kinh tế và kế toán, chi phí vốn được xem như chi phí cơ hội phổ biến khi đầu tư vào một doanh nghiệp.
Từ góc nhìn nhà đầu tư, chi phí vốn biểu thị lợi nhuận kỳ vọng dành cho những người cung cấp vốn cho doanh nghiệp.
Chi phí vốn đóng vai trò quan trọng như chỉ số đánh giá doanh nghiệp, thường dùng làm tỷ lệ chiết khấu để định giá dòng tiền tương lai của nhà đầu tư.
Chi phí vốn không bị ảnh hưởng bởi nguồn gốc hay hình thức huy động vốn, mà phụ thuộc vào cách sử dụng quỹ, không phải nguồn vốn cụ thể.
Phương pháp xác định chi phí vốn hiệu quả và chính xác

Chi phí vốn thể hiện lợi nhuận tối thiểu mà doanh nghiệp phải đạt được để triển khai dự án. Bao gồm cả vốn chủ sở hữu và các khoản vay nợ. Khi lợi nhuận vượt qua chi phí vốn, dự án được xem là khả thi. Phương pháp xác định chi phí vốn như sau:
Chi phí nợ
Khi doanh nghiệp huy động vốn thông qua vay nợ, chi phí nợ là khoản lãi phải trả. Chi phí này được tính dựa trên tỷ suất trái phiếu không rủi ro với kỳ hạn phù hợp và cộng thêm phí bảo hiểm rủi ro tín dụng.
Chi phí vốn cổ phần
Chi phí vốn cổ phần được xác định thông qua định giá tài sản vốn như sau:
Chi phí vốn cổ phần = tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro cộng với phí bảo hiểm rủi ro dự kiến
Hoặc bằng các phương pháp định giá khác phù hợp với từng doanh nghiệp và điều kiện thị trường.
Chi phí vốn cổ phần = tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro + beta x (tỷ suất lợi nhuận thị trường – tỷ suất hoàn vốn không rủi ro)
Trong đó: Beta thể hiện độ nhạy bén của cổ phần với biến động thị trường chung
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)
WACC là chỉ số đo lường tổng chi phí vốn của doanh nghiệp, đại diện cho lợi nhuận tối thiểu cần đạt được dựa trên tổng tài sản hiện có nhằm đáp ứng quyền lợi cho các chủ nợ và cổ đông.
Khi tính WACC, cần ước lượng giá trị thị trường hợp lý của vốn chủ sở hữu, đặc biệt với các công ty chưa niêm yết. Công thức này bao gồm chi phí nợ, chi phí vốn ưu đãi và chi phí vốn chủ sở hữu.
Những yếu tố tác động đến chi phí vốn

Chi phí vốn của doanh nghiệp chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau, tạo nên bức tranh toàn cảnh về chi phí đầu tư.
Công thức tính chi phí vốn

Chi phí vốn của doanh nghiệp được tính dựa trên trung bình gia quyền của chi phí từng loại tài sản, trong đó trọng số là tỷ lệ giá trị từng loại chứng khoán trên tổng giá trị phát hành.
WACC = (E/V) * Re + (D/V) * Rd * (1 - Tc)
Trong đó:
Re: chi phí vốn cổ phần
Rd: chi phí sử dụng nợ
E: giá trị thị trường của tổng vốn cổ phần
D: giá trị thị trường của tổng nợ
V: tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp
Tc: thuế thu nhập doanh nghiệp
Re: chi phí vốn cổ phần
Rd: chi phí sử dụng nợ
E: giá trị thị trường của tổng vốn cổ phần
D: giá trị thị trường của tổng nợ
V: tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp
Tc: thuế thu nhập doanh nghiệp
Qua bài viết này, Tripi hy vọng bạn đã nắm bắt trọn vẹn về chi phí vốn – một khái niệm nền tảng và thiết yếu trong kinh tế, giúp bạn trang bị kiến thức giá trị cho con đường kinh doanh.
Hãy lựa chọn những loại trái cây tươi ngon đang có tại Tripi để tận hưởng hương vị tuyệt vời nhé:
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Top 10 bộ phim đáng chờ đợi nhất hiện nay

Bộ sưu tập tranh tô màu ngày 20/10 dành cho bé với những hình ảnh đẹp nhất, giúp bé thỏa sức sáng tạo và thể hiện tình yêu thương.

Khám phá 5 quán lẩu dê hấp dẫn tại quận 3 mà bạn không thể bỏ lỡ

Cách chăm sóc thỏ mang thai hiệu quả

Hướng dẫn cách hiển thị file ẩn và thư mục ẩn trên Windows 10 và Windows 7
