Hô hấp nhân tạo là gì? 4 phương pháp cấp cứu không thể bỏ qua
08/06/2025
Nội dung bài viết
Bạn đang tìm hiểu về hô hấp nhân tạo và các kỹ thuật đi kèm? Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thiết yếu để chủ động trong tình huống khẩn cấp. Đừng bỏ lỡ!
Trong đời sống hàng ngày, trang bị kiến thức sơ cứu – đặc biệt là kỹ thuật hô hấp nhân tạo – là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng Tripi khám phá chi tiết phương pháp này và cách thực hiện đúng chuẩn.
Hô hấp nhân tạo là gì?
Hô hấp nhân tạo là kỹ thuật sơ cứu áp dụng khi nạn nhân ngừng thở do nhiều nguyên nhân khác nhau. Mục tiêu chính là đưa oxy từ môi trường bên ngoài vào phổi, hỗ trợ hô hấp và duy trì sự sống cho nạn nhân.
Khi bệnh nhân ngưng thở quá lâu, nguy cơ thiếu oxy sẽ tăng cao và dẫn đến tổn thương tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Vì vậy, việc tiến hành hô hấp nhân tạo ngay lập tức là điều cần thiết trước khi đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.

Những nguyên nhân gây ngạt thở và dấu hiệu không thể bỏ qua
Trước khi tìm hiểu các phương pháp hô hấp nhân tạo, điều quan trọng là cần nắm rõ những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng ngạt thở.
- Đuối nước: Xảy ra khi nước tràn vào phổi, cản trở quá trình hô hấp tự nhiên.
- Hít phải khí độc: Khi hít vào không khí bị nhiễm độc như CO, thay vì oxy, cơ thể nhanh chóng rơi vào tình trạng thiếu dưỡng khí.
- Vùi lấp: Sau các tai nạn như sập nhà, động đất..., nạn nhân có thể bị đất đá che phủ gây chèn ép lồng ngực, cản trở hô hấp.
- Tắc nghẽn đường thở: Đường hô hấp trên bị bít kín khiến không khí không thể lưu thông dễ dàng.

Một số biểu hiện giúp bạn nhận biết khi ai đó đang bị ngạt thở:
- Nạn nhân bất tỉnh, không có phản xạ tỉnh lại.
- Da mặt tái nhợt hoặc tím tái bất thường.
- Không cảm nhận được nhịp tim hay mạch đập.
- Tứ chi lạnh ngắt dần.
- Không thấy chuyển động ở lồng ngực hoặc bụng khi hô hấp.

Nguyên tắc cơ bản khi tiến hành hô hấp nhân tạo
Mặc dù có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng dưới đây là những nguyên tắc nền tảng cần tuân thủ khi thực hiện hô hấp nhân tạo:
- Loại bỏ triệt để nguyên nhân gây cản trở hô hấp trước khi bắt đầu hỗ trợ nạn nhân.
- Tiến hành càng sớm càng tốt, tránh để tình trạng thiếu oxy kéo dài gây tổn thương não không thể phục hồi.
- Duy trì thao tác hô hấp nhân tạo liên tục cho đến khi nạn nhân tự thở được hoặc theo thời gian tiêu chuẩn của từng tình huống.
- Kỹ thuật cần chính xác, đúng lực và đúng nhịp.
- Lựa chọn không gian thoáng mát, tránh nơi kín, đông người hoặc có gió lùa mạnh.

Các kỹ thuật hô hấp nhân tạo phổ biến hiện nay
Theo chia sẻ từ ThS.BS Tống Văn Hoàn - chuyên gia Hồi sức Cấp cứu tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng, sau đây là những phương pháp hô hấp nhân tạo thường được sử dụng:
Phối hợp giữa hô hấp nhân tạo và xoa bóp tim ngoài lồng ngực
Phương pháp này còn được biết đến với tên gọi hà hơi thổi ngạt, dưới đây là trình tự các bước thực hiện:
- Đặt nạn nhân nằm ngửa ở nơi thoáng khí, kê nhẹ gối dưới cổ để đầu ngửa ra sau và nới lỏng toàn bộ quần áo, dây thắt.
- Làm thông thoáng đường thở bằng cách loại bỏ tất cả dị vật trong miệng và mũi. Nếu có đàm hay dịch, dùng khăn sạch lau và hút cho thông thoáng.
- Thực hiện hà hơi thổi ngạt: Một tay bịt mũi nạn nhân, tay còn lại kéo nhẹ hàm dưới để mở miệng. Hít sâu rồi thổi trực tiếp vào miệng hoặc qua một lớp vải mỏng phủ lên miệng nạn nhân.
- Tiếp tục thổi ngạt đều đặn, quan sát lồng ngực nạn nhân để kiểm tra hiệu quả. Người lớn và trẻ từ 8 tuổi trở lên: 20 lần/phút. Trẻ nhỏ dưới 8 tuổi: 20–30 lần/phút.
- Nếu nạn nhân đồng thời ngưng thở và ngừng tim, cần phối hợp ép tim ngoài lồng ngực theo tỷ lệ 30:2 – 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
- Duy trì thao tác đến khi nạn nhân tự thở, sau đó nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế. Nếu sau 30 phút không cải thiện, cần cân nhắc ngừng vì khả năng sống rất thấp.

Phương pháp hô hấp nhân tạo theo kỹ thuật Nielsen
Đây là phương pháp lý tưởng dành cho những nạn nhân bị đuối nước, với mục tiêu đầu tiên là đẩy nước ra khỏi lồng ngực và đường thở.
- Đảm bảo đường thở của nạn nhân được thông suốt, không còn dị vật, đờm hay dịch tiết.
- Đặt nạn nhân nằm sấp, đầu quay sang một bên và gối lên hai bàn tay.
- Để tạo thì thở ra: Dùng hai bàn tay ấn mạnh vào vùng xương bả vai, cơ thể người cấp cứu hơi nghiêng về phía trước, cánh tay giữ thẳng góc, rồi buông tay nhanh chóng.
- Để tạo thì hít vào: Nắm lấy khuỷu tay nạn nhân, nhẹ nhàng kéo tay hướng lên phía đầu rồi trả về vị trí ban đầu (không nhấc đầu lên).
- Nhịp độ thực hiện lý tưởng là từ 10–12 lần mỗi phút.

Phương pháp hô hấp nhân tạo Sylvester
Đây là phương pháp được áp dụng khi nạn nhân không thể nằm sấp, như trong trường hợp phụ nữ mang thai hoặc bị thương vùng bụng, cũng như khi bị vùi lấp.
- Đảm bảo đường thở sạch sẽ, không còn dị vật, đàm nhớt.
- Đặt nạn nhân nằm ngửa, đầu nghiêng sang một bên. Kê gối hoặc vật mềm dưới vai để nâng ngực, đầu hơi ngửa, cằm chếch lên. Người sơ cứu quỳ ở phía đầu nạn nhân.
- Thì thở ra: Nắm chặt 1/3 dưới cẳng tay nạn nhân, gấp lên đặt trước ngực. Ép tay mạnh vào lồng ngực, người cứu nghiêng nhẹ về trước để đẩy không khí ra.
- Thì hít vào: Người sơ cứu ngồi lui lại, kéo hai tay nạn nhân duỗi thẳng về phía đầu, kết hợp ngả người ra sau.
- Tần suất thực hiện khoảng 15–20 lần mỗi phút.

Phương pháp hô hấp nhân tạo Schaeffer
- Đặt nạn nhân nằm sấp trên bề mặt cứng, hai tay giơ lên trên đầu, mặt quay một bên để thông đường thở.
- Người thực hiện ngồi sau lưng nạn nhân, đặt hai bàn tay mở rộng lên vùng lưng, ngay phía trên khung chậu.
- Thì thở ra: Nâng thân người lên nhẹ, ấn mạnh tay xuống lưng trong khoảng 2 giây nhằm tạo áp lực đẩy không khí ra khỏi phổi.
- Thì hít vào: Thả lỏng tay, nhấc khỏi lưng để không khí tự nhiên đi vào làm phổi phồng trở lại.
- Tần suất thực hiện: 15–20 lần mỗi phút.

Diễn biến trong quá trình thực hiện hô hấp nhân tạo
Dấu hiệu phục hồi tích cực
- Nạn nhân bắt đầu thở trở lại, nhịp thở tuy còn yếu nhưng có dấu hiệu hồi phục rõ rệt.
- Người cấp cứu cần tiếp tục hỗ trợ hô hấp cho đến khi nạn nhân có thể thở đều, sâu và mạnh hơn.
- Ngay sau đó, cần nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị.
- Trường hợp ngược lại – tiến triển xấu cũng cần nhận biết kịp thời.
Chỉ dừng hô hấp nhân tạo khi xuất hiện rõ rệt các dấu hiệu sự sống đang dần mất đi:
- Đồng tử giãn to và không phản xạ với ánh sáng.
- Xuất hiện các mảng bầm tím trên da – dấu hiệu suy tuần hoàn.
- Thân nhiệt hạ thấp dưới 25°C – biểu hiện rõ của hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
- Tay chân lạnh cứng, mất hoàn toàn phản ứng – không còn dấu hiệu sống.

Những sai lầm thường gặp trong khi thực hiện hô hấp nhân tạo
- Khi thực hiện hô hấp nhân tạo, người cấp cứu có thể cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng. Lúc này, nên dừng lại vài giây để điều hòa lại hơi thở trước khi tiếp tục.
- Nếu lo ngại về vệ sinh hoặc thẩm mỹ, có thể dùng khăn sạch phủ nhẹ lên mặt nạn nhân sau khi đã vệ sinh vùng mặt.
- Một lỗi phổ biến là đặt đầu nạn nhân chưa đủ ngửa hoặc thổi hơi quá mạnh, khiến không khí đi vào dạ dày thay vì phổi – điều này có thể gây trướng bụng và nguy hiểm cho người bị nạn.

Bài viết trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương pháp hô hấp nhân tạo. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn. Đừng quên đồng hành cùng Tripi để khám phá thêm nhiều thông tin bổ ích.
Tham khảo: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec
Gợi ý: Mua sắm các loại khẩu trang chất lượng cao tại Tripi để bảo vệ sức khỏe tối ưu:
Tripi - Nền tảng đồng hành cùng sức khỏe và an toàn của bạn
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi