Hướng dẫn cách đọc và hiểu các thành phần cùng ký hiệu quan trọng trên mỹ phẩm
07/05/2025
Nội dung bài viết
Thành phần và ký hiệu trên mỹ phẩm có vai trò vô cùng quan trọng, giúp người dùng xác định liệu sản phẩm có phù hợp với làn da của mình hay không. Tuy nhiên, ít ai chú ý đến những yếu tố này. Tripi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc hiểu thành phần và các ký hiệu trong mỹ phẩm một cách chi tiết.
Nhiều người chỉ quan tâm đến công dụng và cách sử dụng mỹ phẩm mà bỏ qua việc kiểm tra thành phần và các ký hiệu trên bao bì. Tuy nhiên, đây là những yếu tố không thể bỏ qua nếu bạn muốn chọn lựa sản phẩm phù hợp với làn da của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách đọc thành phần và ý nghĩa các ký hiệu trên bao bì mỹ phẩm.
Thông tin nào được in trên bao bì của mỹ phẩm?

Dù thuộc các thương hiệu khác nhau, các sản phẩm mỹ phẩm đều có những thông tin chung. Những thông tin này được chứng thực bởi các thương hiệu uy tín và thường có mặt trên bao bì của tất cả các sản phẩm, bao gồm:
- Tên thương hiệu, tên sản phẩm, mục đích, công dụng, hướng dẫn sử dụng sản phẩm
- Các thành phần của sản phẩm và các ký hiệu đi kèm
- Trọng lượng hoặc thể tích sản phẩm, ngày sản xuất và hạn sử dụng là những yếu tố cần lưu ý
Mặc dù khi mua sản phẩm, người tiêu dùng thường chú trọng vào tên thương hiệu, tên sản phẩm và công dụng, nhưng ít ai để tâm đến thành phần hay xem xét kỹ càng các thành phần đó có quen thuộc với mình hay không.
Điều này thật sự không đúng, vì khi hiểu rõ về các thành phần và ký hiệu trên bao bì, bạn sẽ biết liệu mỹ phẩm đó có phù hợp với làn da của mình hay có chứa chất gây dị ứng không.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc và phân tích thành phần mỹ phẩm
Các thành phần mỹ phẩm theo danh pháp INCI
Hệ thống “Danh pháp các thành phần mỹ phẩm”, viết tắt là INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients), sử dụng tên khoa học để liệt kê các thành phần, và theo quy định của EU cùng các quốc gia phát triển, mọi thương hiệu mỹ phẩm đều phải in thông tin này lên bao bì sản phẩm.

Các nguyên liệu và thành phần được ghi theo chuẩn INCI giúp minh bạch hóa sản phẩm, chứng minh rằng tất cả các thành phần trong sản phẩm đều chính xác. Việc tra cứu các tên INCI sẽ giúp bạn xác nhận xem sản phẩm có đúng như quảng cáo hay không, đồng thời phát hiện những thành phần có thể gây kích ứng cho làn da.
Mỗi thành phần, dù là thiên nhiên hay hóa học, đều có tên khoa học riêng biệt. Chẳng hạn, dầu rosmarinus officinalis (tinh dầu hương thảo) hay Tocopherol (vitamin E) là những thành phần bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng ôi thiu.
Những thành phần tuyệt vời và vai trò của chúng trong mỹ phẩm
Antioxidants, có nguồn gốc từ quả việt quất, nho, rau xanh đậm và cá, giúp ngăn chặn các gốc tự do gây hại, bảo vệ làn da khỏi lão hóa và các tổn thương từ môi trường.

Beta hydroxy acid (BHA): Là một hợp chất hữu cơ mạnh mẽ có tác dụng tẩy tế bào chết, trị mụn trứng cá, ngăn ngừa lão hóa và cải thiện sự đồng đều màu sắc trên da.

Collagen là một loại protein quan trọng trong các mô liên kết, có khả năng duy trì độ căng mịn và sự đàn hồi cho làn da, giúp da luôn tràn đầy sức sống và vẻ đẹp trẻ trung.

Differin là dẫn xuất của vitamin A, nổi bật với khả năng điều trị mụn, dưỡng ẩm và phục hồi làn da, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, dưỡng ẩm và chăm sóc tóc.

Hyaluronic acid: Làm nhiệm vụ giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước trên da, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum, giúp làn da luôn mềm mại và mịn màng.

Idebenone là hoạt chất mạnh mẽ trong việc chống lại lão hóa và oxy hóa, bảo vệ làn da khỏi sự tấn công của các gốc tự do, từ đó làm chậm quá trình lão hóa do môi trường và tuổi tác.
Niacinamide, một dẫn xuất của vitamin B3, nổi bật với khả năng làm dịu da bị kích ứng, cải thiện tính đàn hồi và giữ cho làn da luôn khỏe mạnh. Đây là dưỡng chất rất quý giá trong việc chăm sóc da hiện đại.
Oxybenzone: Là thành phần quan trọng trong các kem chống nắng, giúp bảo vệ làn da khỏi những tác động tiêu cực của tia UV, giữ cho da luôn khỏe mạnh dưới ánh nắng mặt trời.
Retinol: Một dạng vitamin A với liều cao, giúp kích thích sản sinh axit hyaluronic và collagen, hỗ trợ điều trị mụn và làm giảm các vết thâm, mang lại làn da sáng mịn và đều màu.

Axit Salicylic: Hoạt chất này giúp loại bỏ dầu thừa và tế bào chết trên da, làm sạch lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn, thường có mặt trong các sản phẩm điều trị mụn hiệu quả.
Titanium dioxide: Khoáng chất tự nhiên này thường có trong các công thức chống nắng, giúp bảo vệ làn da khỏi tác động của tia UV và giữ cho da luôn tươi sáng, khỏe mạnh.
Vitamin C: Là một dưỡng chất mạnh mẽ chống oxy hóa, giúp làm mờ sắc tố melanin và tàn nhang, đồng thời kích thích cơ thể sản sinh collagen, mang lại làn da sáng mịn và tươi trẻ.

Zinc oxide: Là thành phần quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng, tạo lớp màng bảo vệ làn da nhạy cảm khỏi tác động của tia UV, giúp da luôn khỏe mạnh và tránh khỏi các tổn thương.
Aqua: Là nước tinh khiết, đóng vai trò như một chất dung môi, giúp hòa tan các thành phần và tạo nên kết cấu nhũ tương đặc sệt trong các sản phẩm kem dưỡng.
Cách đọc các thành phần có hại trong mỹ phẩm giúp người tiêu dùng nhận biết những thành phần có thể gây hại cho da, từ đó chọn lựa sản phẩm an toàn và phù hợp.
Hương liệu tổng hợp (fragrance) là các thành phần hóa học tạo ra mùi hương trong mỹ phẩm, tuy nhiên, đôi khi chúng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người.

Chất fragrance (hương liệu tổng hợp) là thành phần không phù hợp cho da thường, có thể gây kích ứng, làm da sần sùi, khô và lão hóa. Khi sử dụng lâu dài, chúng còn có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Hãy chú ý tìm dấu hiệu của chất tạo mùi hoặc parfum trên bao bì, đặc biệt đối với các sản phẩm “không mùi”. Những sản phẩm này vẫn có thể chứa hương liệu tổng hợp gây hại cho da.
Parabens là nhóm chất bảo quản thường được tìm thấy trong mỹ phẩm.
Parabens là chất bảo quản có hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với hệ thống hormone của cơ thể. Các chất này thường có tên kết thúc bằng “paraben” như Methylparaben, Propylparaben, Butylparaben, và có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài.

Mineral oil (Dầu khoáng) là một loại dầu chiết xuất từ dầu mỏ, thường xuất hiện trong các sản phẩm mỹ phẩm giá rẻ. Dùng thường xuyên có thể gây mụn, tắc lỗ chân lông, ảnh hưởng đến gan và sức khỏe sinh sản.
Dầu khoáng, hay còn gọi là dầu paraffin hoặc petrolatum, là thành phần gây hại cho da nếu sử dụng lâu dài. Chúng có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý quan trọng.

Silicones là nhóm thành phần thường thấy trong mỹ phẩm, nhưng chúng có thể làm da bị bí, tạo lớp màng che kín lỗ chân lông, gây mụn và khiến da mất đi độ tự nhiên.
Cẩn thận với các thành phần có đuôi -siloxane, -con, hoặc -consol, ví dụ như dimethicone. Đây là những chất có thể gây hại cho da, làm khô da và kích thích mụn.

Sulfate là thành phần thường xuất hiện trong các sản phẩm tẩy rửa và tạo bọt, tuy nhiên, chúng có thể làm khô da, tẩy sạch lớp dầu tự nhiên và khiến da trở nên nứt nẻ.
Các chất có gốc “sulfate” như natri sulfat, lauryl sulfate amoni, mặc dù làm sạch hiệu quả, nhưng lại lấy đi lớp dầu tự nhiên của da, dẫn đến tình trạng khô và kích ứng.
Formaldehyde (Phoóc môn) là một chất bảo quản có thể gây hại cho sức khỏe, thường có mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm nhưng lại có khả năng gây dị ứng và ảnh hưởng đến hệ hô hấp.
Formaldehyde (HCHO) là một chất bảo quản độc hại, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ướp xác. Sử dụng lâu dài có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Ngoài ra, các loại dầu không bão hòa (PUFAs) dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt, làm ảnh hưởng đến cơ thể. Nếu sản phẩm chứa hơn 10% các chất này, bạn nên tránh xa.
Thành phần Active Ingredient và Inactive Ingredient trong mỹ phẩm là hai nhóm chính, mỗi nhóm có vai trò riêng biệt trong việc tạo nên hiệu quả và công dụng của sản phẩm.
Active Ingredient: Là những thành phần hoạt tính, đã được Cơ quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị hoặc cải thiện tình trạng da cụ thể. Các chất này thường có mặt ở đầu danh sách thành phần, chứng minh độ an toàn cho người dùng.

Inactive Ingredient: Là các thành phần không có tác dụng trực tiếp, nhưng hỗ trợ các hoạt chất chính hoặc giúp cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm, như giữ ẩm hay tạo kết cấu cho kem.
Tìm hiểu về thứ tự thành phần mỹ phẩm giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng của mỗi thành phần trong sản phẩm. Các thành phần luôn được liệt kê theo thứ tự giảm dần, từ lượng lớn đến ít nhất, hoặc theo nồng độ trong sản phẩm.
Chú ý đến thứ tự thành phần trong mỹ phẩm: những thành phần như fragrance thường xuất hiện ở cuối danh sách, vì chúng chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ dưới 1%, chủ yếu để tạo mùi cho sản phẩm.

Các thành phần mỹ phẩm viết tắt giúp đơn giản hóa thông tin, đặc biệt là trong các bảng thành phần phức tạp. Việc hiểu rõ các viết tắt này giúp người tiêu dùng dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Nhiều cửa hàng trực tuyến và thương hiệu chỉ liệt kê những thành phần chính hoặc hoạt tính của sản phẩm, trong khi các thành phần phụ sẽ không được nêu rõ. Điều này giúp thông tin ngắn gọn, dễ hiểu, nhưng nếu bạn muốn biết chi tiết, hãy tìm thêm thông tin trên trang web của sản phẩm.
Danh sách thành phần thường được rút gọn để thuận tiện cho người đọc. Tuy nhiên, nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về các thành phần, hãy truy cập trang web của sản phẩm để tham khảo thêm các chi tiết đầy đủ.
Việc hiểu và đọc các ký hiệu trên mỹ phẩm giúp bạn nắm bắt nhanh chóng các thông tin quan trọng về sản phẩm và cách thức sử dụng, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn lựa.
Ký hiệu trên mỹ phẩm là gì? Là những biểu tượng hoặc ký hiệu giúp người sử dụng dễ dàng nhận diện các thông tin quan trọng về sản phẩm, đặc biệt là về chất lượng, nguồn gốc và chứng nhận hữu cơ.
Các ký hiệu trên bao bì mỹ phẩm không chỉ giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng mà còn là sự đảm bảo về chất lượng sản phẩm. Những biểu tượng như con dấu hay chứng nhận hữu cơ, chẳng hạn như COSMOS, thường được cấp bởi các tổ chức uy tín.
Một số biểu tượng do thương hiệu tự tạo ra để tạo dấu ấn về chất lượng sản phẩm. Những biểu tượng này có thể không sai, nhưng chúng ta không thể xác minh liệu chúng có thực sự đáng tin cậy hay không?

Nhiều sản phẩm sử dụng biểu tượng hữu cơ chính thức, chẳng hạn như biểu tượng của Hiệp hội Đất. Biểu tượng này chứng nhận rằng sản phẩm đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và được công nhận bởi tổ chức đó. Tuy nhiên, có một số trường hợp hãng mỹ phẩm tự tạo ra biểu tượng hữu cơ để quảng bá cho chiến dịch PR của mình.
Không phải mọi tổ chức không đăng ký chứng nhận hữu cơ đều thiếu điều kiện để có được chứng nhận này. Đôi khi, họ chọn không đăng ký vì chi phí cao và thời gian xét duyệt lâu dài.
Các ký hiệu chính thức quốc tế có trên mỹ phẩm giúp người tiêu dùng nhận diện các sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, mang lại sự an tâm về chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm.
Ký hiệu hạn sử dụng (BBE/PAO) là hai dạng ký hiệu phổ biến để chỉ thời gian sử dụng của sản phẩm, giúp người tiêu dùng biết được thời gian tốt nhất để sử dụng sản phẩm mà không gặp phải vấn đề về chất lượng.
BBE (Best Before End) và PAO (Period After Opening) là hai loại ký hiệu hạn sử dụng, với BBE cho biết thời gian tốt nhất để sử dụng sản phẩm, còn PAO chỉ ra thời gian sau khi mở nắp sản phẩm.
BBE/BE là ký hiệu của thời gian duy trì chất lượng sản phẩm, được gọi là 'Best Before End'. Thời gian này được đánh dấu bằng biểu tượng đồng hồ cát, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết thời hạn sử dụng tốt nhất.

PAO là từ viết tắt của Period After Opening, chỉ ra thời gian sử dụng sau khi mở nắp sản phẩm. Ký hiệu này thường là hình ảnh một lọ mỹ phẩm mở nắp, giúp người tiêu dùng biết được thời gian hết hạn sau khi sản phẩm được mở.

Thông tin quan trọng hoặc được yêu cầu hợp pháp trên sản phẩm có thể bao gồm các chi tiết bắt buộc phải có theo quy định của pháp luật, như các thông tin về thành phần hoặc hạn sử dụng.
Thông tin đính kèm: là một biểu tượng theo quy định của EU, được sử dụng khi sản phẩm quá nhỏ để chứa tất cả thông tin, nhằm đảm bảo người tiêu dùng vẫn nhận được đầy đủ thông tin cần thiết.

E-Mark (Châu Âu): là dấu hiệu chứng nhận sản phẩm đáp ứng đầy đủ các điều kiện về thành phần và chất lượng, tuân thủ các quy định của ‘hệ thống trung bình’ theo chỉ thị 76/211/EEC.

Ký hiệu tái chế là một biểu tượng quan trọng giúp người tiêu dùng nhận biết khả năng tái chế của bao bì sản phẩm, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải.
Có thể tái chế: Biểu tượng này thể hiện rằng bao bì của sản phẩm có thể được tái chế, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Dấu xanh: Là biểu tượng được công nhận tại các nước Châu Âu, chỉ ra rằng việc tái chế bao bì đã góp phần vào quỹ tài chính cho các tổ chức thu hồi và tái chế bao bì quốc gia.

Phân loại nhựa: Biểu tượng này cho biết sản phẩm làm từ nhựa có thể tái chế nhiều lần, giúp giảm tác động xấu đến môi trường và tiết kiệm nguyên liệu quý giá.

Một số ký hiệu chứng nhận sản phẩm hữu cơ/tự nhiên là những biểu tượng uy tín chứng nhận chất lượng, giúp người tiêu dùng nhận diện sản phẩm an toàn và đạt chuẩn từ các tổ chức nổi tiếng toàn cầu.
USDA Organic: Đây là dấu hiệu xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ của Hoa Kỳ, đảm bảo rằng sản phẩm không chứa chất hóa học, thuốc trừ sâu và được sản xuất từ nguyên liệu thiên nhiên hoàn toàn.

Cosmebio: Biểu tượng này chứng nhận các sản phẩm mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ tại Pháp, mang đến sự an tâm cho người tiêu dùng về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.

Australian Certified Organic: Biểu tượng này xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ của Úc, bảo đảm sản phẩm được chế biến từ nguyên liệu tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại.

EcoCert: Là biểu tượng đạt chứng nhận quốc tế về sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm hữu cơ, được cấp bởi tổ chức uy tín tại Pháp, cam kết sản phẩm hoàn toàn tự nhiên và thân thiện với môi trường.

Soil Association: Biểu tượng này xác nhận sản phẩm mỹ phẩm tự nhiên hoặc hữu cơ đạt tiêu chuẩn khắt khe của Vương quốc Anh, cam kết mang đến sự an tâm về chất lượng và độ an toàn.

Các ký hiệu không chính thức: Những biểu tượng này không được cấp phép chính thức từ các tổ chức chứng nhận, thường được các thương hiệu tự tạo ra nhằm mục đích quảng bá và thu hút sự chú ý.

Những biểu tượng này có thể mang lại ấn tượng về chất lượng sản phẩm, nhưng không thể đảm bảo độ tin cậy như các chứng nhận chính thức từ các tổ chức quốc tế.

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu cách đọc thành phần và nhận diện các ký hiệu phổ biến trên bao bì mỹ phẩm. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm tra kỹ càng các thành phần để xác định sản phẩm có thực sự phù hợp với nhu cầu của mình hay không.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Top 10 lời chúc Tết sâu sắc và ý nghĩa dành tặng thầy cô

8 di tích lịch sử nổi bật tại Hà Tĩnh

Top 10 cửa hàng thiết bị nhà bếp uy tín và chất lượng nhất tại tỉnh Nghệ An

12 Điều thú vị về cá voi sát thủ

Top 7 trung tâm điện máy lớn nhất tại Hà Nội
