Hướng dẫn cách tính Chỉ số Khối Cơ thể (BMI) của bạn một cách chính xác
22/02/2025
Nội dung bài viết
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là công cụ hữu ích giúp bạn đánh giá và điều chỉnh cân nặng phù hợp. Dù không đo lường chính xác lượng mỡ trong cơ thể, BMI vẫn là phương pháp đơn giản và tiết kiệm chi phí. Có nhiều cách tính BMI khác nhau tùy thuộc vào đơn vị đo bạn sử dụng. Để bắt đầu, hãy ghi nhớ chiều cao và cân nặng hiện tại của bạn.
Khám phá thêm tại Tại sao bạn nên thử tính BMI? để hiểu rõ lợi ích của việc này.
Các bước thực hiện
Đo lường theo hệ mét

Đo chiều cao bằng mét và tính bình phương của giá trị đó. Đầu tiên, hãy nhân chiều cao (tính bằng mét) với chính nó. Ví dụ, nếu bạn cao 1,75m, hãy nhân 1,75 với 1,75 để có kết quả làm tròn là 3,06.

Chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (mét). Sau khi tính bình phương chiều cao, hãy chia cân nặng của bạn (tính bằng ki-lô-gam) cho kết quả đó. Ví dụ, nếu bạn nặng 75kg và chiều cao bình phương là 3,06, bạn sẽ chia 75 cho 3,06 để nhận được chỉ số BMI là 24,5.

Sử dụng công thức chuyển đổi nếu chiều cao được đo bằng xen-ti-mét. Để tính BMI khi chiều cao đo bằng xen-ti-mét, hãy chia cân nặng (kg) cho chiều cao (cm), sau đó chia tiếp cho chiều cao (cm) một lần nữa và nhân kết quả với 10.000. Ví dụ, nếu bạn nặng 60kg và cao 152cm, hãy tính 60 / 152 / 152 * 10.000 để nhận được BMI khoảng 26. Ngoài ra, bạn có thể chuyển đổi chiều cao từ cm sang mét bằng cách dịch chuyển dấu phẩy thập phân sang trái hai chữ số. Ví dụ, 152cm tương đương 1,52m. Sau đó, tính bình phương chiều cao và chia cân nặng cho kết quả đó.
Áp dụng hệ thống đo lường Anh

Tính bình phương chiều cao (inch). Hãy nhân chiều cao của bạn (tính bằng inch) với chính nó. Ví dụ, nếu bạn cao 70 inch, hãy tính 70 * 70 để nhận được kết quả là 4.900.

Chia cân nặng (pound) cho bình phương chiều cao (inch). Sau khi tính bình phương chiều cao, hãy chia cân nặng của bạn (tính bằng pound) cho kết quả đó. Ví dụ, nếu bạn nặng 180 pound, hãy chia 180 cho 4.900 để nhận được kết quả là 0,03673.

Nhân kết quả với 703 để tính chỉ số BMI. Sau khi chia cân nặng cho bình phương chiều cao, hãy nhân kết quả với 703 để có chỉ số BMI. Ví dụ, nếu kết quả trung gian là 0,03673, nhân với 703 sẽ cho bạn chỉ số BMI là 25,8.
Chuyển đổi đơn vị đo sang hệ mét

Nhân chiều cao (inch) với 0,025 để chuyển đổi sang mét. Hệ số 0,025 giúp bạn đổi chiều cao từ inch sang mét. Ví dụ, nếu chiều cao của bạn là 60 inch, nhân 60 với 0,025 sẽ cho kết quả là 1,5 mét.

Tính bình phương kết quả chiều cao vừa chuyển đổi. Hãy nhân kết quả chiều cao (tính bằng mét) với chính nó. Ví dụ, nếu chiều cao của bạn là 1,5 mét, hãy tính 1,5 * 1,5 để nhận được kết quả là 2,25.

Nhân cân nặng (pound) với 0,45 để chuyển đổi sang ki-lô-gam. Hệ số 0,45 giúp bạn đổi cân nặng từ pound sang ki-lô-gam. Ví dụ, nếu bạn nặng 150 pound, nhân 150 với 0,45 sẽ cho kết quả là 67,5 kg.

Chia cân nặng đã chuyển đổi cho bình phương chiều cao. Hãy lấy cân nặng (đã đổi sang kg) chia cho chiều cao (đã tính bình phương). Ví dụ, chia 67,5 cho 2,25 để nhận được chỉ số BMI là 30.
Lý do bạn nên thử tính chỉ số BMI

Sử dụng chỉ số BMI để đánh giá tình trạng cân nặng. Chỉ số BMI giúp bạn xác định liệu cơ thể đang thiếu cân, cân đối, thừa cân hay béo phì.
- BMI dưới 18,5: Thiếu cân.
- BMI từ 18,6 đến 24,9: Cân đối và khỏe mạnh.
- BMI từ 25 đến 29,9: Thừa cân.
- BMI từ 30 trở lên: Béo phì.

Xác định điều kiện phẫu thuật giảm cân dựa trên chỉ số BMI. Trong một số trường hợp, chỉ số BMI cần đạt mức nhất định để đủ điều kiện phẫu thuật giảm cân. Ví dụ, tại Anh, bạn cần BMI tối thiểu 35 (không mắc tiểu đường) hoặc 30 (nếu mắc tiểu đường).

Theo dõi sự thay đổi cân nặng qua chỉ số BMI. Chỉ số BMI là công cụ hữu ích để theo dõi tiến trình giảm cân hoặc sự phát triển của cơ thể. Tính toán BMI thường xuyên giúp bạn đánh giá hiệu quả của chế độ ăn uống và luyện tập.

Tính chỉ số BMI trước khi cân nhắc các phương pháp đắt đỏ và xâm lấn. Người có BMI dưới 25 thường được coi là khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu bạn có tỷ lệ cơ bắp cao, chỉ số BMI có thể cao hơn mà không đồng nghĩa với thừa cân. Trong trường hợp này, hãy kiểm tra độ dày nếp gấp da để đánh giá lượng mỡ cơ thể.
- Ngoài ra, các phương pháp như đo trọng lượng dưới nước, đo DXA, và điện sinh học cũng giúp xác định lượng mỡ, nhưng chúng thường tốn kém và xâm lấn hơn so với tính BMI.
Lời khuyên hữu ích
- Để đánh giá tình trạng cân nặng, hãy tính tỷ lệ eo-hông để xác định lượng mỡ nội tạng - yếu tố nguy cơ cho sức khỏe.
- Sử dụng công cụ tính BMI trực tuyến nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự tính toán.
- Duy trì cân nặng hợp lý là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. BMI trên 25 cho thấy thừa cân, và từ 30 trở lên là béo phì - những tình trạng nguy hiểm cho sức khỏe.
Những điều cần lưu ý
- Chỉ số BMI hữu ích cho người từ 25 đến 65 tuổi, nhưng có một số hạn chế. Nó không phản ánh khối lượng cơ bắp hay hình dáng cơ thể (như dáng "quả táo" hay "quả lê").
Những dụng cụ cần chuẩn bị
- Cân sức khỏe để đo trọng lượng chính xác
- Thước gấp hoặc thước dây để đo chiều cao
- Bút chì và giấy để ghi chép kết quả
- Máy tính để thực hiện phép toán nhanh chóng
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi