Hướng dẫn chi tiết cách tính lãi vay phải trả
28/02/2025
Nội dung bài viết
Các khoản vay có thể khác biệt tùy thuộc vào điều kiện và yêu cầu. Việc nắm rõ cách tính số tiền phải trả hàng tháng cũng như lãi suất đến hạn sẽ giúp bạn lựa chọn khoản vay phù hợp nhất. Bạn có thể áp dụng công thức phức tạp hoặc sử dụng công cụ đơn giản như Excel để tính toán một cách dễ dàng.
Các bước thực hiện
Khám phá nhanh về Khoản vay

Nhập thông tin khoản vay vào công cụ tính toán trực tuyến để nhanh chóng xác định lãi phải trả. Tuy nhiên, công thức tính lãi không hề đơn giản. May mắn thay, chỉ cần tìm kiếm cụm từ "công cụ tính lãi phải trả" (interest payment calculator) trên mạng, bạn sẽ dễ dàng nhận được kết quả sau khi điền các thông số như sau:
- Nợ gốc: Tổng giá trị khoản vay. Ví dụ, nếu bạn vay 5.000 USD, nợ gốc sẽ là 5.000 USD.
- Lãi suất: Tỷ lệ phần trăm số tiền bạn phải trả để được vay. Lãi suất có thể được biểu thị dưới dạng phần trăm (ví dụ: 4%) hoặc số thập phân (0,04).
- Kỳ hạn: Thời gian trả nợ, thường tính theo tháng. Đối với khoản thế chấp, kỳ hạn được tính theo năm.
- Hình thức thanh toán: Phổ biến nhất là "vay kỳ hạn cố định." Tuy nhiên, hình thức này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại khoản vay. Hãy xác nhận liệu lãi suất và kỳ hạn có cố định hay không trước khi quyết định vay.

Khám phá bí quyết về lãi suất trước khi quyết định vay tiền. Lãi suất chính là chi phí bạn phải trả để sử dụng số tiền vay. Đây là tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền gốc mà bạn phải trả trong suốt thời gian vay. Một tỷ lệ lãi suất thấp luôn là lựa chọn tối ưu, bởi chỉ cần chênh lệch 0,5% cũng có thể tạo nên sự khác biệt lớn về số tiền phải trả. Nếu bạn chọn mức thanh toán định kỳ thấp hơn, lãi suất có thể cao hơn và tổng số tiền lãi phải trả cũng tăng theo, nhưng bù lại, khoản thanh toán hàng tháng sẽ nhẹ nhàng hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người có thu nhập không ổn định hoặc dựa vào tiền thưởng, hoa hồng. Dù vậy, hãy cố gắng đảm bảo lãi suất dưới 10% bất cứ khi nào có thể. Dưới đây là mức lãi suất tham khảo cho các khoản vay phổ biến:
- Vay mua ô tô: 4-7%
- Vay mua nhà: 3-6%
- Vay cá nhân: 5-9%
- Thẻ tín dụng: 18-22%. Đây là lý do bạn nên tránh mua sắm lớn nếu không thể thanh toán ngay.
- Vay theo ngày (vay nóng): 350-500%. Đây là hình thức vay rủi ro cao, chỉ phù hợp khi bạn có khả năng thanh toán trong thời gian ngắn.

Tìm hiểu về tỷ suất tích lũy để nắm rõ thời điểm trả lãi. Tỷ suất tích lũy cho biết tần suất lãi được tính vào khoản vay của bạn. Tần suất tính lãi càng cao, số tiền lãi phải trả càng lớn do thời gian trả nợ bị rút ngắn. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc lãi suất tổng thể có thể thấp hơn. Ví dụ, với khoản vay 100.000 USD và lãi suất kép 4%, kết quả sẽ khác nhau tùy theo cách tính:
- Theo năm: 110.412,17 USD
- Theo tháng: 110.512,24 USD
- Theo ngày: 110.521,28 USD

Khoản vay dài hạn giúp giảm gánh nặng hàng tháng nhưng tổng lãi phải trả sẽ cao hơn. Kỳ hạn vay là khoảng thời gian bạn cần để hoàn trả số tiền đã vay. Mỗi khoản vay có kỳ hạn khác nhau, và việc lựa chọn kỳ hạn phù hợp là rất quan trọng. Kỳ hạn dài thường đi kèm với tổng lãi cao hơn nhưng mức thanh toán hàng tháng lại thấp hơn. Ví dụ, với khoản vay 20.000 USD để mua ô tô và lãi suất 5%, tổng số tiền phải trả sẽ là:
- Kỳ hạn 24 tháng: Tổng lãi 1.058,27 USD, thanh toán hàng tháng 877,43 USD.
- Kỳ hạn 30 tháng: Tổng lãi 1.317,63 USD, thanh toán hàng tháng 710,59 USD.
- Kỳ hạn 36 tháng: Tổng lãi 1.579,02 USD, thanh toán hàng tháng 599,42 USD.
Tính toán nhanh khoản thanh toán hàng tháng. Việc nắm rõ cách tính toán khoản thanh toán hàng tháng giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn. Hãy sử dụng các công cụ hoặc công thức đơn giản để ước tính số tiền cần trả mỗi tháng, từ đó lập kế hoạch tài chính phù hợp.

- "i" đại diện cho lãi suất, "n" là tổng số lần thanh toán.
- Giống như hầu hết các công thức tài chính, phương trình tính khoản nợ phải trả định kỳ có vẻ phức tạp, nhưng một khi hiểu được bản chất của các con số, bạn sẽ thấy việc tính toán trở nên đơn giản và trực quan hơn.

Điều chỉnh tần suất trả nợ. Trước khi áp dụng công thức, bạn cần điều chỉnh lãi suất "i" theo tần suất trả nợ.
- Ví dụ, nếu lãi suất hàng năm là 4,5% và bạn trả nợ hàng tháng, hãy chia lãi suất cho 12. 4,5% (0,045) chia cho 12 sẽ bằng 0,00375. Đây là giá trị của "i" trong công thức.

Xác định tổng số lần trả nợ. Để tìm giá trị của "n", bạn cần tính tổng số lần trả nợ trong suốt kỳ hạn vay.
- Ví dụ, nếu bạn vay trong 30 năm và trả nợ hàng tháng, hãy nhân 30 với 12. Kết quả là 360 lần trả nợ.


Tính toán tổng lãi suất phải trả. Với khoản thanh toán hàng tháng đã biết, bạn có thể dễ dàng tính tổng lãi suất phải trả trong suốt thời gian vay. Nhân số lần thanh toán với số tiền trả hàng tháng, sau đó trừ đi số tiền gốc.
- Ví dụ, nhân 360 với 506,69 USD, bạn nhận được 182.408 USD - tổng số tiền phải trả trong 30 năm.
- Trừ đi số tiền gốc 100.000 USD, bạn sẽ thấy tổng lãi phải trả là 82.408 USD.
Tính toán lãi suất một cách dễ dàng với Excel

Nhập thông tin nợ gốc, kỳ hạn và lãi suất vào các cột riêng biệt. Excel sẽ giúp bạn tính toán khoản thanh toán hàng tháng một cách chính xác. Ví dụ:
- Bạn vay 100.000 USD để mua nhà với lãi suất 4,5% mỗi năm và thời hạn vay là 30 năm.

Nhập nợ gốc dưới dạng số âm. Điều này giúp Excel hiểu rằng bạn đang thực hiện thanh toán. Không sử dụng ký hiệu tiền tệ ($).
- -100.000 = Nợ gốc

Tính toán tổng số lần thanh toán. Để có kết quả chính xác theo tháng, hãy nhân số năm với 12. Ghi kết quả vào một ô riêng.
- -100.000 = Nợ gốc
- 360 = Tổng số lần thanh toán


Sử dụng hàm =PMT để tính toán khoản thanh toán hàng tháng. Excel có thể tính toán chính xác số tiền bạn cần trả mỗi tháng dựa trên lãi suất và thời hạn vay. Chỉ cần nhập thông tin vào công thức. Nhấp vào một ô trống, sau đó tìm thanh công thức (fx) ở phía trên bảng tính và nhập "=PMT(".
- Lưu ý không sử dụng dấu ngoặc kép.
- Nếu bạn thành thạo Excel, bạn có thể tự tạo công thức để tính toán một cách linh hoạt.

Nhập dữ liệu vào đúng vị trí trong công thức. Điền các giá trị cần thiết vào công thức =PMT, cách nhau bằng dấu phẩy. Ví dụ: "=PMT(0,00375,360,-100000,0)".
- Số 0 cuối cùng đại diện cho dư nợ cuối kỳ bằng 0 USD.
- Đừng quên đóng ngoặc đơn sau khi nhập xong.

Nhấn Enter để nhận kết quả thanh toán hàng tháng. Nếu công thức chính xác, kết quả sẽ hiển thị trong ô tính.
- Ví dụ: Kết quả sẽ là 506,69 USD - số tiền bạn cần trả mỗi tháng.
- Nếu xuất hiện lỗi "#NUM!" hoặc kết quả không hợp lý, hãy kiểm tra lại công thức và thử lại.

Tính tổng số tiền phải trả bằng cách nhân khoản thanh toán hàng tháng với số lần thanh toán.
- Ví dụ: 506,69 USD nhân với 360 lần thanh toán sẽ cho kết quả 182.408 USD - tổng số tiền phải trả sau 30 năm.

Tính tổng lãi suất phải trả bằng cách trừ nợ gốc khỏi tổng số tiền phải trả.
- Ví dụ: 182.408 USD trừ 100.000 USD sẽ cho kết quả 82.408 USD - tổng lãi suất phải trả.
Tạo bảng tính mẫu để tính toán lãi suất vay một cách chuyên nghiệp.
A | B | C | D | |
---|---|---|---|---|
1 | [Nợ gốc] | [Số lần trả nợ] | [Lãi suất] | [Lãi suất/tháng] |
2 | Khoản vay âm (-100000) | Tổng số lần trả nợ theo tháng. (360) | Lãi suất, ghi bằng số thập phân. (0,05) | Lãi suất/tháng (chia lãi suất/năm cho 12) |
3 | Nợ trả/tháng | FX=PMT(D2,B2,A2,0). CHÚ Ý: Số cuối cùng là số 0. | ||
4 | Tổng tiền vay | FX=PRODUCT(D3,B2) | ||
5 | Lãi vay | FX=SUM(D4,A2) |
Những lời khuyên hữu ích
- Hiểu rõ cách tính toán khoản vay giúp bạn loại bỏ những lựa chọn không phù hợp.
- Nếu thu nhập của bạn không ổn định và bạn đang cân nhắc một khoản vay với lãi suất không quá thấp nhưng có mức thanh toán định kỳ thấp và tần suất trả nợ ít hơn, hãy chọn khoản vay có thời hạn dài hơn, dù tổng lãi suất có thể cao hơn.
- Nếu bạn có khả năng tiết kiệm tốt và muốn tìm khoản vay với lãi suất thấp nhất, hãy chọn khoản vay ngắn hạn với mức thanh toán định kỳ cao hơn nhưng tổng lãi suất thấp hơn.
Những điều cần lưu ý
- Lãi suất thấp nhất không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chi phí vay thấp nhất. Hiểu rõ cách tính lãi sẽ giúp bạn đánh giá chính xác chi phí thực sự của khoản vay và so sánh với những lợi ích mà nó mang lại.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Tổng hợp những meme đội quần hài hước nhất, mang đến tiếng cười sảng khoái

Hướng dẫn cắt tỉa cây hoa giấy đúng cách

Hướng dẫn cách tính thời gian trong Excel: Phương pháp cộng và trừ thời gian

Hướng dẫn cách tạo biểu đồ tròn trong Excel

Hướng dẫn chi tiết cách tạo biểu đồ cột chồng trong Excel
