Hướng dẫn chi tiết về thủ tục lập di chúc theo quy định mới nhất của pháp luật
29/04/2025
Nội dung bài viết
Di chúc là một văn bản quan trọng, giúp người lập có thể quyết định phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Nếu bạn đang tìm hiểu về di chúc, bài viết này của Tripi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.
Quy trình lập di chúc đơn giản, dễ hiểu và không quá phức tạp. Hãy cùng Tripi khám phá các bước thực hiện di chúc một cách chi tiết nhất.
Hướng dẫn chi tiết về thủ tục lập di chúc nhanh chóng và đầy đủ nhất
Di chúc có thể được lập theo nhiều hình thức, bao gồm văn bản có người chứng kiến, không có người chứng kiến, có chứng thực hoặc di chúc miệng.
Di chúc lập bằng văn bản
Khi lập di chúc dưới hình thức văn bản, cần đảm bảo các yêu cầu pháp lý sau đây:
- Di chúc cần bao gồm các thông tin cơ bản như: Ngày, tháng, năm lập; Họ tên, địa chỉ của người lập di chúc; Họ tên và thông tin của tổ chức, cá nhân nhận di sản; Mô tả chi tiết di sản và vị trí của di sản, cùng các nội dung khác liên quan.
- Không được sử dụng từ viết tắt hay ký hiệu trong nội dung di chúc.
- Mỗi trang của di chúc phải được đánh số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.
- Nếu có sự sai sót cần sửa chữa hoặc tẩy xóa, người lập di chúc phải ký tên hoặc điểm chỉ vào chỗ sửa đổi đó.

Di chúc có thể được lập theo nhiều hình thức khác nhau, và mỗi hình thức sẽ yêu cầu thủ tục lập riêng biệt như sau:
Di chúc lập bằng văn bản không có người làm chứng:
Để lập di chúc trong trường hợp này, ngoài các yêu cầu chung khi lập di chúc bằng văn bản, người lập cần phải tự tay viết và ký tên vào bản di chúc đó.

Di chúc lập bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực:
Lập di chúc bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực trải qua 4 bước cơ bản như sau:
Bước 1: Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết
Cần chuẩn bị phiếu yêu cầu công chứng (có thể nộp tại trụ sở hoặc ngoài trụ sở), dự thảo di chúc, giấy tờ tùy thân như căn cước công dân, chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, hộ chiếu của người lập di chúc và người thừa kế, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), cùng các giấy tờ chứng minh tài sản.
Bước 2: Nộp hồ sơ công chứng
Các cơ quan có thẩm quyền công chứng bao gồm Phòng công chứng và Văn phòng công chứng, trong khi các cơ quan chứng thực có thẩm quyền là Ủy ban nhân dân cấp xã.
Lưu ý: Khi công chứng di chúc có tài sản là bất động sản, người lập di chúc có thể thực hiện công chứng ngoài phạm vi tỉnh hoặc thành phố nơi tổ chức công chứng đặt trụ sở, theo quy định tại Điều 42 Luật công chứng năm 2014.
Bước 3: Tiến hành công chứng và chứng thực di chúc
Công chứng viên hoặc công chứng tư pháp xã sẽ tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra và ghi lại các nguyện vọng của người lập di chúc. Sau khi được giải thích về quyền lợi, nghĩa vụ, xác nhận bản di chúc, người lập sẽ ký hoặc điểm chỉ vào văn bản. UBND xã hoặc công chứng viên sẽ ký xác nhận làm chứng cho di chúc và trả lại bản gốc cho người lập di chúc.
Bước 4: Nộp lệ phí công chứng và thù lao công chứng
Theo Quyết định 1024/QĐ-BTP và Thông tư 257/2016/TT-BTC, lệ phí chứng thực di chúc tại UBND cấp xã và phí công chứng tại tổ chức công chứng đều là 50.000 đồng mỗi bản. Mức phí lưu giữ di chúc là 100.000 đồng/trường hợp tại khoản 4 Điều 4 Thông tư 256. Thù lao công chứng di chúc sẽ được thỏa thuận giữa các tổ chức công chứng và người yêu cầu, nhưng không vượt quá mức do UBND quy định.

Di chúc lập bằng văn bản có sự chứng kiến của người khác:
Trong trường hợp người lập di chúc không thể tự viết, có thể nhờ người khác soạn thảo. Tuy nhiên, phải có ít nhất 2 người làm chứng xác nhận rằng người lập di chúc đã ký hoặc điểm chỉ vào văn bản trước mặt họ. Những người làm chứng sẽ ký tên vào bản di chúc để xác nhận.

Di chúc miệng
Đối với trường hợp di chúc miệng, người lập có thể đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản vào lúc đó.

Lời nói cuối cùng của người lập di chúc phải có ít nhất 2 người làm chứng, và họ sẽ cùng ký tên, điểm chỉ vào bản di chúc. Di chúc miệng cần được công chứng và chứng thực trong vòng 5 ngày, nếu không sẽ không có giá trị. Nếu trong vòng 3 tháng kể từ ngày lập di chúc miệng, người lập di chúc vẫn sống khỏe mạnh, minh mẫn, thì di chúc này sẽ bị hủy bỏ.
Một số câu hỏi thường gặp
Chỉ những người sáng suốt, minh mẫn mới có quyền lập di chúc?
Theo Điều 625 Bộ luật Dân sự năm 2015, mặc dù cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản, nhưng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh việc người lập di chúc bị cưỡng ép, lừa dối, điều kiện đối với người lập di chúc được quy định như sau:
- Đối với người trưởng thành: Cần đảm bảo sự sáng suốt, minh mẫn trong việc lập di chúc, không bị tác động bởi sự đe dọa, lừa dối hay ép buộc.
- Đối với người từ 15 đến dưới 18 tuổi: Việc lập di chúc cần có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.

Di chúc có cần phải công chứng và chứng thực không?
Người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế, ủy quyền hưởng di sản, cũng như phân chia rõ ràng tài sản cho các cá nhân được chỉ định (Theo quy định tại Điều 626 Bộ luật Dân sự năm 2015).

Trong trường hợp di chúc không hợp pháp, tài sản vẫn được phân chia theo quy định của pháp luật.
Di chúc phải được lập thành văn bản. Nếu không thể lập di chúc bằng văn bản, có thể lập di chúc miệng.
- Di chúc văn bản: Có thể có người làm chứng, không có người làm chứng, có công chứng hoặc chứng thực.
- Di chúc miệng: Không phải mọi di chúc đều yêu cầu công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần phải thực hiện như: Di chúc miệng, di chúc của người không biết chữ, người có hạn chế về thể chất, hoặc di chúc lập bằng ngoại ngữ.
Điều kiện để di chúc hợp pháp là gì?
- Người lập di chúc cần phải minh mẫn, sáng suốt khi thực hiện việc lập di chúc.
- Cần tránh mọi hình thức bị ép buộc, đe dọa hoặc lừa dối trong quá trình lập di chúc.
- Nội dung di chúc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, không được trái với các điều khoản pháp lý.
- Hình thức di chúc cũng cần phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật: Di chúc phải được lập thành văn bản, nếu không thể, có thể lập di chúc miệng.

Có được lập di chúc khi dưới 18 tuổi?
Người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi chỉ được phép lập di chúc khi có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Vì vậy, cá nhân đủ 15 tuổi có quyền lập di chúc.
Người thừa kế cần đáp ứng những yêu cầu gì?

Người thừa kế phải là cá nhân còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc đã sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế, hoặc đã thành thai trước khi người để lại di sản qua đời. Nếu người thừa kế theo di chúc không phải là cá nhân, thì người đó phải tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.
Đây là toàn bộ các thủ tục lập di chúc mới nhất mà Tripi đã tổng hợp! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Hãy nhớ mang khẩu trang chất lượng từ Tripi để bảo vệ sức khỏe khi thực hiện thủ tục lập di chúc mới nhất theo quy định:
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Giày tây nam Derby: Một lựa chọn không thể thiếu cho phái mạnh yêu thích sự thanh lịch và sang trọng. Hãy cùng tìm hiểu về kiểu giày Derby với thiết kế cổ thấp và những cách phối đồ hoàn hảo cho quý ông thời thượng.

7 Phần Mềm Webcam Tốt Nhất Dành Cho Windows 10 và 11

Hướng dẫn chi tiết cách root BlueStacks trên PC

6 Phần Mềm Biến Đổi Giọng Nói Hàng Đầu Dành Cho Windows 10

Top 6 ứng dụng vẽ tranh nghệ thuật xuất sắc nhất năm 2025
